14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Tân Nam (Thửa 63, 64, 67, 68, 73, 77, 78, 82, 89, 138, 169, 106, 116, 117, 118, 127, 138, 165, 107, 177, 208, 209, 218, 219 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 106 - Thửa 138 5.000.000 - - - - Đất ở
2102 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 51, 52, 62, 85, 72, 132, 66. Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 9 - Thửa 132 2.000.000 - - - - Đất ở
2103 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Tân Nam (Thửa 33, 148, 211 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở
2104 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 48, 49, 50, 157, 158, 159, 191, 198, 199, 200, 202, 213, 214, 215, 216, 217 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 36 - Thửa 55 7.000.000 - - - - Đất ở
2105 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 10, 18, 19, 22, 28, 29, 32, 56, 57, 59, 60, 69, 74, 75, 76, 137, 147, 149, 160, 162, 166, 171, 178, 179, 201, 204, 205, 206, 207 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 149 2.000.000 - - - - Đất ở
2106 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 83, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 143 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 83 - Thửa 121 2.700.000 - - - - Đất ở
2107 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 121, 122, 123, 124, 125, 120, 128, 129, 130, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 109 - Thửa 143 2.700.000 - - - - Đất ở
2108 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 23, 155, 156 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng 3.300.000 - - - - Đất ở
2109 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 80, 81, 84, 86, 87, 88, 97, 104, 105, 113, 114, 115, 134, 135, 136, 142, 146, 153, 141, 161, 163, 164, 180 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
2110 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 2, 4, 6, 9, 12, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 31, 65, 133, 139, 140, 144, 145, 150, 170, 172, 173, 174, 181, 182, 183, 188, 196, 197, 210, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 145 2.000.000 - - - - Đất ở
2111 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 61, 70, 71, 151, 152, 154, 186, 187, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 146 2.400.000 - - - - Đất ở
2112 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 14, 15, 34, 36, 38, 56, 57, 63, 64 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng Thửa 14 - Thửa 36 7.000.000 - - - - Đất ở
2113 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 17, 19, 22, 24, 25, 26, 27, 37, 39, 40, 35, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 40 2.000.000 - - - - Đất ở
2114 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 30, 31, 42, 52, 53, 54, 55 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2115 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 32, 33, 41, 45, 65, 66 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng Thửa 29 - Thửa 35 2.000.000 - - - - Đất ở
2116 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 4 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 8.500.000 - - - - Đất ở
2117 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 7 (góc 2 đường) Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
2118 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 10, 11, 12, 15, 16, 17, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 82, 85, 86, 88 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng Thửa 7 - Thửa 82 17.000.000 - - - - Đất ở
2119 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 5, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 18 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
2120 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 13, 14, 19, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 37, 39, 41, 42, 43 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
2121 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 40, Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 4.500.000 - - - - Đất ở
2122 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 1, 2, 3, 6, 8, 9, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 67, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 87, 89 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 66 3.000.000 - - - - Đất ở
2123 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 41 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2124 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 24, 32, 36, 38, 50, 55, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 54 3.000.000 - - - - Đất ở
2125 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 13, 16, 20, 21, 47, 69, 73, 74, 77, 78 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2126 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 16, 20, 21, 47, 69 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
2127 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 11, 15, 22, 25, 29, 33, 39, 51, 62, 19, 27, 30, 34, 45, 57, 59, 60, 61, 64, 70, 72, 76, 83, 84 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
2128 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 28, 31, 35, 37, 40, 42, 43, 46, 53, 54 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
2129 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 1, 14, 18, 52, 65, 66, 68, 71, 75, 79, 80, 81, 82 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2130 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 5, 6, 7, 9, 10, 17, 23, 44, 48, 49, 56, 58, 63, 67, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng Thửa 28 - Thửa 55 2.700.000 - - - - Đất ở
2131 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 4, 5, 9. Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 38 4.500.000 - - - - Đất ở
2132 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Trung Định (Thửa 10, 27, 37, 38, 29, 32, 35, 40, 47, 61, 62, 73, 74 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 29 - Thửa 47 4.500.000 - - - - Đất ở
2133 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 6, 11, 12, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 60 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 6 - Thửa 46 2.400.000 - - - - Đất ở
2134 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 62, 63, 64 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2135 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 8, 17, 18, 22, 24, 25, 26, 126, 131, 167, 168, 72 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 26 2.000.000 - - - - Đất ở
2136 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 30, 31, 33, 34, 48, 56, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 70, 75, 76 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2137 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 2, 3, 15, 16, 55 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2138 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 13, 14, 21, 23, 39, 57 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thử 13 - Thửa 39 2.000.000 - - - - Đất ở
2139 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30 Tờ 65) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 9 2.000.000 - - - - Đất ở
2140 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 385, 387, 389, 391, 393, 395, 397, 399, 401, 403, 405, 407, 409, 411, 413 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 300 - Thửa 413 2.500.000 - - - - Đất ở
2141 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 384, 386, 388, 390, 392, 394, 396, 398, 400, 402, 404, 406, 408, 410, 412 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 384 - Thửa 412 2.700.000 - - - - Đất ở
2142 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 315, 316, 317, 318, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 341, 342, 344, 347, 345, 346, 348, 349, 350, 351, 352, 361, 362, 363, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 374, 375, 415, 474, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 315 - Thửa 375 2.700.000 - - - - Đất ở
2143 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 314, 328, 340, 364 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 314 - Thửa 364 2.600.000 - - - - Đất ở
2144 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 377, 414, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 473 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 365 - Thửa 473 3.000.000 - - - - Đất ở
2145 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 415, 417, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 474, 475, 477, 479, 481, 483, 485, 487, 489, 491, 604 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 417 - Thửa 489 3.000.000 - - - - Đất ở
2146 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 446, 447, 448, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 493, 494, 495, 496, 497, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 525, 526 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 446 - Thửa 526 4.000.000 - - - - Đất ở
2147 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 498, 499, 500, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 527, 529, 531, 533, 535, 537, 539, 541, 543, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 498 - Thửa 563 3.000.000 - - - - Đất ở
2148 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 565, 566, 567, 568, 570, 571, 572, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 565 - Thửa 583 3.000.000 - - - - Đất ở
2149 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 568, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 603, 656, 657, 658, 659 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 564 - Thửa 568 2.700.000 - - - - Đất ở
2150 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 476, 478, 480, 482, 484, 486, 488, 490, 492, 528, 530, 532, 534, 536, 538, 540, 542, 544, 564, 565, 566, 567, 605, 609, 611, 613, 615, 617, 619, 621, 623, 624, 625, 626, 627, 629, 631, 633, 635, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 655 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 564 - Thửa 568 3.700.000 - - - - Đất ở
2151 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 606, 607, 608, 610, 612, 614, 616, 618, 620, 622, 628, 630, 632, 634, 636, 638, 640, 642, 644, 646, 648, 650, 652, 654, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 673, 674, 675, 676, 677, 678, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686, 687 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 564 - Thửa 568 2.700.000 - - - - Đất ở
2152 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1009, 1014 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
2153 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1013 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng 1.800.000 - - - - Đất ở
2154 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 736, 737, 738, 739, 740, 755, 756, 757, 758, 759, 814, 776, 777, 778, 779, 798, 799, 800, 801, 802 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 736 - Thửa 802 10.000 - - - - Đất ở
2155 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 724 - Thửa 729 8.000 - - - - Đất ở
2156 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 730, 731, 732, 733, 734, 735, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 730 - Thửa 747 7.000 - - - - Đất ở
2157 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 748, 749, 750, 751, 752, 753, 754, 760, 761, 762, 762, 763, 764, 765, 766, 767 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 748 - Thửa 767 7.000 - - - - Đất ở
2158 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 768 - Thửa 788 7.000 - - - - Đất ở
2159 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 789, 790, 791, 792, 793, 794, 795, 796, 797 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 789 - Thửa 797 7.000 - - - - Đất ở
2160 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 803, 804, 805, 806, 807808, 809, 810, 811, 812, 813 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 803 - Thửa 813 7.000 - - - - Đất ở
2161 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 450 - Thửa 481 15.000.000 - - - - Đất ở
2162 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 450, 481 (góc) Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 450 - Thửa 481 16.000.000 - - - - Đất ở
2163 Thành phố Vinh Đường QH 12M - Khối Đông Thọ (Thửa 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 482, 483, 488, 490 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 466 - Thửa 480 9.000.000 - - - - Đất ở
2164 Thành phố Vinh Đường QH 30M - Khối Đông Thọ (Thửa 491, 492, 493, 497, 498, 512, 513, 526, 527, 541, 559, 560, 561 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 491 - Thửa 561 9.500.000 - - - - Đất ở
2165 Thành phố Vinh Đường QH 9M - Khối Đông Thọ (Thửa 485, 486, 487, 489, 496, 495, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 524, 525, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 485 - Thửa 525 8.000.000 - - - - Đất ở
2166 Thành phố Vinh Đường QH - Khối Đông Thọ (Thửa 484, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 528, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 556, 558, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 557, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 484 - Thửa 557 7.500.000 - - - - Đất ở
2167 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 793, 794, 823. 824 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 792 - Thửa 794 3.000.000 - - - - Đất ở
2168 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 296, 783, 353, 765, 771a, 776, 789, 799, 800, 804, 805, 806, 807, 808, 809, 810, 819, 820, 827, 828, 829 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 406 - Thửa 787 3.000.000 - - - - Đất ở
2169 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 327, 778, 780, 781, 782, 785, 786, 787, 788, 771b, 817, 818, 821, 822, 830, 831 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 406 - Thửa 787 1.800.000 - - - - Đất ở
2170 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 57, 93, 128, 228, 261, 297, 298, 766, 767, 768, 769, 770, 764, 796, 797, 798, 825, 826 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 57 - Thửa 797 1.800.000 - - - - Đất ở
2171 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 773, 774, 775, 777, 779, 801, 802, 803 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 771 - Thửa 782 1.800.000 - - - - Đất ở
2172 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 339, 348, 351 Tờ 6) - Xã Hưng Hòa Ô thuyết - Bà Ninh 1.400.000 - - - - Đất ở
2173 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa Các thửa từ 994 đến 1004, các thửa từ 1011 đến 1022, các thửa từ 1024 đến 1034, các thửa từ 1041 đến 1052 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Khu QH tái định cư Khánh Hậu 2.500.000 - - - - Đất ở
2174 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 241 Tờ 7) - Xã Hưng Hòa - Ô Thạch 1.400.000 - - - - Đất ở
2175 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 616 Tờ 9) - Xã Hưng Hòa Ông Tân 1.500.000 - - - - Đất ở
2176 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 1 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Bà Mạo 1.400.000 - - - - Đất ở
2177 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 176, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Hòa Bà Thủy 1.500.000 - - - - Đất ở
2178 Thành phố Vinh Đường Đê - Xóm Khánh Hậu (Thửa 13 (Sau 20 m), 14 (Sau 20m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa Xăng Dầu - Chợ 3.600.000 - - - - Đất ở
2179 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Khánh (Thửa 12 (Sâu 20 m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa Kho Xăng Dầu - Chợ Trụ 3.600.000 - - - - Đất ở
2180 Thành phố Vinh Đường Đê - Xóm Phong Đăng (Thửa 27 (Sau 20 m), 34 (Sau 20m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa Chợ - P.Hảo 3.600.000 - - - - Đất ở
2181 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Đăng (Thửa 39 (Sâu 20 m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa Kho Xăng Dầu - Chợ Trụ 3.600.000 - - - - Đất ở
2182 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Yên (Thửa 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57 Tờ 22) - Xã Hưng Hòa Ông Cư - Ô Hoành 1.200.000 - - - - Đất ở
2183 Thành phố Vinh Đương dân cư - Xóm Phong Yên (Thửa 3, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 61, 70, 77, 86, 91, 97, 104, 108, 113, 116, 120, 121, 125, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 138 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa Bà luận - Ông Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2184 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Yên (Thửa 59, 60, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 109, 111, 112, 115, 118, 119, 122, 123, 124, 126, 127, 128, Tờ 23) - Xã Hưng Hòa Ông Minh - Ông Bằng 1.200.000 - - - - Đất ở
2185 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Yên (Thửa 134, 135, 136 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa Bà Luận - Ông Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2186 Thành phố Vinh Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 77, 115, 124, 148, 169, 180, 200, 221, 222, 226, 238, 260, 334, 335, 336, 338, 339, 341, 343, 347, 349, 354, 361, 364, 365, 375, 376, 377, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 466, 467, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích Ông Hạnh - Ông Chính Ông Hà 1.500.000 - - - - Đất ở
2187 Thành phố Vinh Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 95366144 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích Ông Hạnh - Ông Chính Ông Hà 1.600.000 - - - - Đất ở
2188 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 36, 48, 49, 57, 64, 66, 76, 79, 81, 83, 84, 88, 89, 90, 92, 97, 98, 108, 117, 134, 138, 153, 159, 177, 184, 186, 190, 204, 210, 331, 332, 342, 348, 350, 357, 371, 372, 374, 387, 401, 408, 411, 412, 413, 433, 434, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 446, 457, 458, 459, 460, 461, 469, 470, 471, 472, 477, 478, 479, 480, 481, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa bà Tuất - Ông Hộ 1.800.000 - - - - Đất ở
2189 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2190 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 389, 390, 400, 403, 404, 409, 410 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2191 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 387, 388, 401, 402, 405, 406, 407, 408, , 411, 412 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích - Ông Chính 1.800.000 - - - - Đất ở
2192 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2193 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 413, 414, 433, 434, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích - Ông Chính 1.800.000 - - - - Đất ở
2194 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 80, 87, 96, 97, 98, 101, 102, 116, 117, 118, 119, 148, 149 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Danh - Ông Trạc 1.500.000 - - - - Đất ở
2195 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Quang (Thửa 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 55, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 79, 82, 83, 85, 89, 92, 93, 94, 95, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Thúy 1.400.000 - - - - Đất ở
2196 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Danh - Ông Trạc 1.500.000 - - - - Đất ở
2197 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Thúy 1.400.000 - - - - Đất ở
2198 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119, 148, 149, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Danh - Ông Trạc 1.500.000 - - - - Đất ở
2199 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Thúy 1.400.000 - - - - Đất ở
2200 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 15, 20, 39, 44, 45, 48, 52, 54, 55, 59, 60, 61, 65, 66, 70, 72, 75, 81, 83, 84, 87, 88, 90, 91, 92, 95, 96, 97, 99, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 114, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 126, 129, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ 26) - Xã Hưng Hòa Ông Tiến - Ông Duật 1.400.000 - - - - Đất ở