| 2101 |
Thành phố Vinh |
Hàm Nghi - Khối Tân Nam (Thửa 63, 64, 67, 68, 73, 77, 78, 82, 89, 138, 169, 106, 116, 117, 118, 127, 138, 165, 107, 177, 208, 209, 218, 219 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 106 - Thửa 138
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2102 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 51, 52, 62, 85, 72, 132, 66. Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 9 - Thửa 132
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2103 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Tân Nam (Thửa 33, 148, 211 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2104 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 48, 49, 50, 157, 158, 159, 191, 198, 199, 200, 202, 213, 214, 215, 216, 217 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 36 - Thửa 55
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2105 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 10, 18, 19, 22, 28, 29, 32, 56, 57, 59, 60, 69, 74, 75, 76, 137, 147, 149, 160, 162, 166, 171, 178, 179, 201, 204, 205, 206, 207 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 149
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2106 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 83, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 143 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 83 - Thửa 121
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2107 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 121, 122, 123, 124, 125, 120, 128, 129, 130, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 109 - Thửa 143
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2108 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 23, 155, 156 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2109 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 80, 81, 84, 86, 87, 88, 97, 104, 105, 113, 114, 115, 134, 135, 136, 142, 146, 153, 141, 161, 163, 164, 180 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2110 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 2, 4, 6, 9, 12, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 31, 65, 133, 139, 140, 144, 145, 150, 170, 172, 173, 174, 181, 182, 183, 188, 196, 197, 210, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 145
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2111 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 61, 70, 71, 151, 152, 154, 186, 187, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 42 - Thửa 146
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2112 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 14, 15, 34, 36, 38, 56, 57, 63, 64 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 14 - Thửa 36
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2113 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 17, 19, 22, 24, 25, 26, 27, 37, 39, 40, 35, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 40
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2114 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 30, 31, 42, 52, 53, 54, 55 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2115 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 32, 33, 41, 45, 65, 66 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 29 - Thửa 35
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2116 |
Thành phố Vinh |
Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 4 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2117 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 7 (góc 2 đường) Tờ 62) - Phường Hưng Dũng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2118 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 10, 11, 12, 15, 16, 17, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 82, 85, 86, 88 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 7 - Thửa 82
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2119 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 5, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 18 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2120 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 13, 14, 19, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 37, 39, 41, 42, 43 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2121 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 40, Tờ 62) - Phường Hưng Dũng |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2122 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 1, 2, 3, 6, 8, 9, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 67, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 87, 89 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 66
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2123 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 41 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2124 |
Thành phố Vinh |
Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 24, 32, 36, 38, 50, 55, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 54
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2125 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 13, 16, 20, 21, 47, 69, 73, 74, 77, 78 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2126 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 16, 20, 21, 47, 69 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2127 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 11, 15, 22, 25, 29, 33, 39, 51, 62, 19, 27, 30, 34, 45, 57, 59, 60, 61, 64, 70, 72, 76, 83, 84 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2128 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 28, 31, 35, 37, 40, 42, 43, 46, 53, 54 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2129 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 1, 14, 18, 52, 65, 66, 68, 71, 75, 79, 80, 81, 82 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2130 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 5, 6, 7, 9, 10, 17, 23, 44, 48, 49, 56, 58, 63, 67, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 28 - Thửa 55
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2131 |
Thành phố Vinh |
Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 4, 5, 9. Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 38
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2132 |
Thành phố Vinh |
Hàm Nghi - Khối Trung Định (Thửa 10, 27, 37, 38, 29, 32, 35, 40, 47, 61, 62, 73, 74 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 29 - Thửa 47
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2133 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 6, 11, 12, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 60 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 6 - Thửa 46
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2134 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 62, 63, 64 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2135 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 8, 17, 18, 22, 24, 25, 26, 126, 131, 167, 168, 72 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 26
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2136 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 30, 31, 33, 34, 48, 56, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 70, 75, 76 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2137 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 2, 3, 15, 16, 55 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2138 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 13, 14, 21, 23, 39, 57 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng |
Thử 13 - Thửa 39
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2139 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30 Tờ 65) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 9
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2140 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 385, 387, 389, 391, 393, 395, 397, 399, 401, 403, 405, 407, 409, 411, 413 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 300 - Thửa 413
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2141 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 384, 386, 388, 390, 392, 394, 396, 398, 400, 402, 404, 406, 408, 410, 412 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 384 - Thửa 412
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2142 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 315, 316, 317, 318, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 341, 342, 344, 347, 345, 346, 348, 349, 350, 351, 352, 361, 362, 363, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 374, 375, 415, 474, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 315 - Thửa 375
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2143 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 314, 328, 340, 364 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 314 - Thửa 364
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2144 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 377, 414, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 473 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 365 - Thửa 473
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2145 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 415, 417, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 474, 475, 477, 479, 481, 483, 485, 487, 489, 491, 604 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 417 - Thửa 489
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2146 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 446, 447, 448, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 493, 494, 495, 496, 497, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 525, 526 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 446 - Thửa 526
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2147 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 498, 499, 500, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 527, 529, 531, 533, 535, 537, 539, 541, 543, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 498 - Thửa 563
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2148 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 565, 566, 567, 568, 570, 571, 572, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 565 - Thửa 583
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2149 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 568, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 603, 656, 657, 658, 659 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 564 - Thửa 568
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2150 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 476, 478, 480, 482, 484, 486, 488, 490, 492, 528, 530, 532, 534, 536, 538, 540, 542, 544, 564, 565, 566, 567, 605, 609, 611, 613, 615, 617, 619, 621, 623, 624, 625, 626, 627, 629, 631, 633, 635, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 655 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 564 - Thửa 568
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2151 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 606, 607, 608, 610, 612, 614, 616, 618, 620, 622, 628, 630, 632, 634, 636, 638, 640, 642, 644, 646, 648, 650, 652, 654, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 673, 674, 675, 676, 677, 678, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686, 687 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 564 - Thửa 568
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2152 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1009, 1014 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2153 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1013 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2154 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 736, 737, 738, 739, 740, 755, 756, 757, 758, 759, 814, 776, 777, 778, 779, 798, 799, 800, 801, 802 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 736 - Thửa 802
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2155 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 724 - Thửa 729
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2156 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 730, 731, 732, 733, 734, 735, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 730 - Thửa 747
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2157 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 748, 749, 750, 751, 752, 753, 754, 760, 761, 762, 762, 763, 764, 765, 766, 767 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 748 - Thửa 767
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2158 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 768 - Thửa 788
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2159 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 789, 790, 791, 792, 793, 794, 795, 796, 797 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 789 - Thửa 797
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2160 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 803, 804, 805, 806, 807808, 809, 810, 811, 812, 813 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 803 - Thửa 813
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2161 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 450 - Thửa 481
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2162 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 450, 481 (góc) Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 450 - Thửa 481
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2163 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12M - Khối Đông Thọ (Thửa 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 482, 483, 488, 490 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 466 - Thửa 480
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2164 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 30M - Khối Đông Thọ (Thửa 491, 492, 493, 497, 498, 512, 513, 526, 527, 541, 559, 560, 561 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 491 - Thửa 561
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2165 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M - Khối Đông Thọ (Thửa 485, 486, 487, 489, 496, 495, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 524, 525, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 485 - Thửa 525
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2166 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Khối Đông Thọ (Thửa 484, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 528, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 556, 558, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 557, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 484 - Thửa 557
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2167 |
Thành phố Vinh |
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 793, 794, 823. 824 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 792 - Thửa 794
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2168 |
Thành phố Vinh |
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 296, 783, 353, 765, 771a, 776, 789, 799, 800, 804, 805, 806, 807, 808, 809, 810, 819, 820, 827, 828, 829 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 406 - Thửa 787
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2169 |
Thành phố Vinh |
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 327, 778, 780, 781, 782, 785, 786, 787, 788, 771b, 817, 818, 821, 822, 830, 831 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 406 - Thửa 787
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2170 |
Thành phố Vinh |
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 57, 93, 128, 228, 261, 297, 298, 766, 767, 768, 769, 770, 764, 796, 797, 798, 825, 826 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 57 - Thửa 797
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2171 |
Thành phố Vinh |
Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 773, 774, 775, 777, 779, 801, 802, 803 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 771 - Thửa 782
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2172 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 339, 348, 351 Tờ 6) - Xã Hưng Hòa |
Ô thuyết - Bà Ninh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2173 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa Các thửa từ 994 đến 1004, các thửa từ 1011 đến 1022, các thửa từ 1024 đến 1034, các thửa từ 1041 đến 1052 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa |
Khu QH tái định cư Khánh Hậu
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2174 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 241 Tờ 7) - Xã Hưng Hòa |
- Ô Thạch
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2175 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 616 Tờ 9) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2176 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 1 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa |
Bà Mạo
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2177 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 176, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Hòa |
Bà Thủy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2178 |
Thành phố Vinh |
Đường Đê - Xóm Khánh Hậu (Thửa 13 (Sau 20 m), 14 (Sau 20m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa |
Xăng Dầu - Chợ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2179 |
Thành phố Vinh |
Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Khánh (Thửa 12 (Sâu 20 m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa |
Kho Xăng Dầu - Chợ Trụ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2180 |
Thành phố Vinh |
Đường Đê - Xóm Phong Đăng (Thửa 27 (Sau 20 m), 34 (Sau 20m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa |
Chợ - P.Hảo
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2181 |
Thành phố Vinh |
Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Đăng (Thửa 39 (Sâu 20 m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa |
Kho Xăng Dầu - Chợ Trụ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2182 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Yên (Thửa 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57 Tờ 22) - Xã Hưng Hòa |
Ông Cư - Ô Hoành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2183 |
Thành phố Vinh |
Đương dân cư - Xóm Phong Yên (Thửa 3, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 61, 70, 77, 86, 91, 97, 104, 108, 113, 116, 120, 121, 125, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 138 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa |
Bà luận - Ông Hòa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2184 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Phong Yên (Thửa 59, 60, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 109, 111, 112, 115, 118, 119, 122, 123, 124, 126, 127, 128, Tờ 23) - Xã Hưng Hòa |
Ông Minh - Ông Bằng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2185 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Yên (Thửa 134, 135, 136 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa |
Bà Luận - Ông Hòa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2186 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 77, 115, 124, 148, 169, 180, 200, 221, 222, 226, 238, 260, 334, 335, 336, 338, 339, 341, 343, 347, 349, 354, 361, 364, 365, 375, 376, 377, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 466, 467, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Bích Ông Hạnh - Ông Chính Ông Hà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2187 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 95366144 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Bích Ông Hạnh - Ông Chính Ông Hà
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2188 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 36, 48, 49, 57, 64, 66, 76, 79, 81, 83, 84, 88, 89, 90, 92, 97, 98, 108, 117, 134, 138, 153, 159, 177, 184, 186, 190, 204, 210, 331, 332, 342, 348, 350, 357, 371, 372, 374, 387, 401, 408, 411, 412, 413, 433, 434, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 446, 457, 458, 459, 460, 461, 469, 470, 471, 472, 477, 478, 479, 480, 481, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
bà Tuất - Ông Hộ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2189 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tùng - Ông Thạc
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2190 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 389, 390, 400, 403, 404, 409, 410 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tùng - Ông Thạc
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2191 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 387, 388, 401, 402, 405, 406, 407, 408, , 411, 412 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Bích - Ông Chính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2192 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tùng - Ông Thạc
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2193 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 413, 414, 433, 434, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Bích - Ông Chính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2194 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 80, 87, 96, 97, 98, 101, 102, 116, 117, 118, 119, 148, 149 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa |
Ông Danh - Ông Trạc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2195 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Phong Quang (Thửa 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 55, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 79, 82, 83, 85, 89, 92, 93, 94, 95, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trọng - Bà Thúy
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2196 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa |
Ông Danh - Ông Trạc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2197 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trọng - Bà Thúy
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2198 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119, 148, 149, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa |
Ông Danh - Ông Trạc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2199 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trọng - Bà Thúy
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2200 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 15, 20, 39, 44, 45, 48, 52, 54, 55, 59, 60, 61, 65, 66, 70, 72, 75, 81, 83, 84, 87, 88, 90, 91, 92, 95, 96, 97, 99, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 114, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 126, 129, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ 26) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tiến - Ông Duật
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |