Bảng giá đất Tại Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú (các thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này, nằm trong các thửa đất từ 24 đến 29 và nhiều thửa khác, được đánh giá có giá trị hợp lý nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích và hạ tầng giao thông phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 770.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 700.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện