Bảng giá đất Tại Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An cho Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415-440, Tờ 24)

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440, Tờ 24), xã Hưng Hòa, loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về mức giá đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415-440, Tờ 24) có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị ổn định, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển của các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Xóm - Xóm Đường, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 770.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 700.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện