Bảng giá đất Tại Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An - Đường Quy Hoạch Khối Đông Thọ

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho khu vực Đường Quy Hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các thửa cụ thể, phục vụ cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất.

Vị trí 1: 7.000 VNĐ/m² (Từ Thửa 768 Đến Thửa 788)

Vị trí 1 trên Đường Quy Hoạch Khối Đông Thọ (Từ Thửa 768 đến Thửa 788, Tờ 68) có mức giá 7.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất đáng kể, phản ánh tiềm năng phát triển và sự hấp dẫn cho các nhà đầu tư cũng như cá nhân tìm kiếm cơ hội kinh doanh hoặc an cư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại khu vực Đường Quy Hoạch Khối Đông Thọ, Phường Hưng Dũng. Việc nắm rõ thông tin này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hay mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong từng khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 768 - Thửa 788 7.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 768 - Thửa 788 4.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 768 - Thửa 788 4.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện