| 1901 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 13, 18, 24, 29 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 29
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1902 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 3, 333, 334 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 29
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1903 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 53, 55, 58, 60, 62, 68, 69, 71, 89, 100, 117, 118, 314, 335, 336, 337, 338, 339 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 42 - Thửa 92
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1904 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 72, 112, 113 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 42 - Thửa 92
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1905 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 114, 115, 116, 325, 326 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 42 - Thửa 92
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1906 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 42, 52, 56, 57, 59, 63, 64, 70, 74, 77, 83, 84, 85, 88, 90, 92, 94, 96b, 99, 102, 109, 110, 111, 122, 123, 124, 125, 319, 320, 321, 341 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 42 - Thửa 92
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1907 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 75, 76, 78, 87, 91, 95, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 75 - Thửa 91
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1908 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 103, 104, 107, 108 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1909 |
Thành phố Vinh |
Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 25, 50, 52, 56, 64, (20m bám đường thửa 23, 44), 79, 81, 88, 90 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 23 - Thửa 56
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1910 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 41, 48, 62, 63, 67, 68, 69, 73, 77, 78, 89, 96, 98 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 42 - Thửa 63
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1911 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 12, 57, 61, 74, 75, 80 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1912 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1913 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 43, 45, 46, 47, 51, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 65, 66, 70, 76, 80, 82, 95, 83, 94 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1914 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 11, 18, 19, 20, 23, 71, 72, 84, 85, 86, 87, 91, 92, 93, 97 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 61
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1915 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 54, 66 và các lô thuộc dự án khu nhà ở Phước Lành: 19, 20, 21, 78, 79, 80, 81, 82, 23, 24, 25 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng |
Vòng xuyến - Vinamilk
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1916 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 18 và 26 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng |
Vòng xuyến - Vinamilk
|
33.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1917 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 180, 181 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng |
Vòng xuyến - Vinamilk
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1918 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 179, 182 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng |
Vòng xuyến - Vinamilk
|
9.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1919 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 340, 341, 342, 343, 175. 176, Tờ 39) - Phường Hưng Dũng |
Vòng xuyến - Vinamilk
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1920 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 174, 177 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng |
Vòng xuyến - Vinamilk
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1921 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 96 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1922 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 18, 45, 44, 50, 49, 48, 56, 55, 59, 66, 65, 80, 79 (20 m bám đường), 152, 153, 154 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 8 - Thửa 79
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1923 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 23, 29, 37 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1924 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 3, 4, 9, 10, 13, 20, 21, 24, 25 (20m bám đường), 43 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 7 - Thửa 8
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1925 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 12 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 87
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1926 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 31, 32, 38, 46, 60, 61, 62, 67, 69, 70, 71, 76, 78, 84, 85, 100, 105, 108, 110, 115, 117, 120, 121, 136, 137, 138, 139, 155, 156 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 100 - Thửa 115
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1927 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 39, 40, 47, 52, 63, 129, 130, 131, 140, 141, 142 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 83
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1928 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 5a, 11, 14, 15, 22, 53, 81, 109, 111, 112, 114, 116, 118, 126, 127, 128, 148, 149, 157, 158, 145, 146, 151, 150, 144, 160 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 83
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1929 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 116, 159 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 116 - Thửa 159
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1930 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 106, 1, 2, 5, 6, 18 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1931 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 19, 26, 33, 73, 75, 83, 86, 93, 99, 113, 119, 122, 123., 30, 132, 133, 134, 135 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1932 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 89, 92, 97, 103, 124, 125 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng |
Thử 86 - Thửa 114
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1933 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 2, 9, 8, 16, 22, 26, 32, 42, 49, 50, 53, 58, 59, 60, 66, 67, 68, 71, 75, 80, 90, 102, 114, 130, 131, 137, 138, 176, 177, 178, 185, 186, 187, 188 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 131
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1934 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 12, 133, 142 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1935 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 33, 119, 120, 121, 127, 129, 134, 160 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1936 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 3, 10, 11, 14, 23, 17, 35, 36, 40, 41, 43, 47, 48, 57, 70, 123, 125, 135, 143, 144, 150, 159, 161, 163, 164, 165, 175, 181 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 125
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1937 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 98, 107, 145, 146 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1938 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 45, 46, 51, 55, 61, 62, 69, 72, 73, 103, 117, 139, 147, 148, 149, 152 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1939 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 74 - Thửa 113
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1940 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 52, 56, 63, 64, 65, 76, 77, 84, 86, 89, 91, 101, 104, 105, 106, 112, 116, 118, 122, 124, 126, 128, 141, 157, 166, 167, 168, 183, 184, 170, 179, 180 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 52 - Thửa 112
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1941 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 162 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 52 - Thửa 112
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1942 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 27, 38, 44, 54 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 52 - Thửa 112
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1943 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 100, 156 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1944 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 4, 5, 6, 7, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 34, 39, 132, 140, 151, 153, 182 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 4 - Thửa 29
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1945 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 27 (20m bám đường), 43, 48, 64.(góc hai đường Nguyễn Duy Trinh), 133, 180 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 27 - Thửa 133
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1946 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 8, 13, 12, 19, 20, 21, 31, 33, 39, 40 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 130
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1947 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 54, 58, 69, 70, 71, 77 (20m bám đường), 78, 130, 134, 152, 153, 154 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 54 - Thửa 134
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1948 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3, 4, 9, 10, 18, 26, 38, 151 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1949 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 52, 53, 57, 62, 81, 85, 89, 90, 91, 98, 100, 110, 106, 138, 123, 124, 125, 131, 140, 145, 163, 178, 197, 198 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 52 - Thửa 138
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1950 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Phúc (Thửa 117, 164 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1951 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 14 (20m bám đường), 132, 141, 142, 143, 144. Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1952 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 73, 76 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1953 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 44, 55, 60, 65, 72, 75, 80, 135, 147, 155, 160, 161 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1954 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 79, 84, 88, 99, 150, 159, 170, 171, 172, 179, 59, 188, 189 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1955 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Phúc (Thửa 94, 97, 146, 149, 162, 169 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 94 - Thửa 105
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1956 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 82, 92, 136, 139, 157, 158, 184, 185 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1957 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 156, 199, 201, 202, 203 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1958 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 93, 102, 103, 104, 107, 113, 114, 115, 116, 121, 181, 186, 187, Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1959 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 95, 96, 101, 111, 112, 119, 127, 120, 165, 166 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1960 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 174, 175, 176, 177 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1961 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 16, 17, 25, 30, 36, 37, 173 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 73
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1962 |
Thành phố Vinh |
Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 15, 22, 23, 24, 28, 29, 32, 34, 35, 41, 45, 46, 50, 56, 61, 67, 68, 126, 128, 129, 137, 148 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 129 - Thửa 61
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1963 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 42, 47, 51, 168 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1964 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, (20mbám đường thửa 11, 17, 27), 92, 93, 99, 122, 123 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 7
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1965 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 40, 41, 46, 55, 57 (20m bám đường), 63, 64, 65, 73, 74, 75, 81, 103, 117, 118, 119, 120, 121, 128, 135, 136, 138, 139, 158, 159, 160 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 40 - Thửa 81
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1966 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 76, 100, 101, 51, 59, 68, 77, 87, 21, 28, 33, 34, 35, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 125, 126, 127, 143, 156, 157 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 32 - Thửa 83
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1967 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 32, 47, 48, 42, 96, 97, 98, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 32 - Thửa 83
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1968 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 15, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 70, 71, 72, 80, 84, 83, 85, 88, 89, 90, 91, 95, 94, 102, 105, 113, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1969 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 78, 79, 86, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1970 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 10, 13, 82, 104, 107, 161, 162, 163 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1971 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 2, 7, 8, 9, 12, 114, 115, 116, 124, 144, 145 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 91
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1972 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 91
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1973 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 172, 173, 174, 197, 198, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 172 - Thửa 192
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1974 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 33
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1975 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 69 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 33
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1976 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 6, 10, 23, 82, 83, 90, 91, 93, 98, 179, 180, 182, 183, 184, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 33
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1977 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 189, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 198, 200, 202, 195, 197, 199, 201, 203, 204, 205, 206, 207 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1978 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 4, 7, 11, 14, 68, 88 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 33
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1979 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 8, 19, 20, 24, 26, 27, 32, 33, 34, 43, 94, 95, 97 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1980 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 45, 47, 48, 73, 84, 85, 99, 185, 186 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1981 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 70, 72, 86, 187, 188 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1982 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 100, 101, 102, 103, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1983 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 104, 105 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 34 - Thửa 86
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1984 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 177, 178, 181 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 34 - Thửa 86
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1985 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 38
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1986 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 12, 15, 37, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 45) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 38
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1987 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 2, 5, 6, 18 (20m bám đường thửa 7), 20 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 130
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1988 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 9 - Thửa 17
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1989 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 12 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1990 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 4, 22 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1991 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 8 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1992 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 3, 19, 21, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 3 - Thửa 19
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1993 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 39 (20m bám đường), 45, 46, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 128, 129 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 32 - Thửa 96
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1994 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 38, 71, (các thửa góc), 130, 133 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1995 |
Thành phố Vinh |
Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 76, 79, 81, 83, 84, 88, 108, 115, 121 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 71 - Thửa 88
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1996 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 5, 12, 19, 25, 33 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 5 - Thửa 33
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1997 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 24, 37, 43, 44, 57, 64, 65, 66, 68, 92, 93, 103, 105, 123, 134 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 11 - Thửa 93
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1998 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 1, 6, 8, 9, 16, 22, 23, 27, 28, 29, 34, 35, 40, 41, 42, 47, 48, 49, 55, 56, 97, 100, 104, 109, 110, 102, 118, 119, 120, 126, 127 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 97
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1999 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 2, 3, 4, 7, 10, 13, 14, 17, 18, 20, 30, 11, 122 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 30
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2000 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 15, 18, 21, 26, 30, 31, 99, 116, 117 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 2 - Thửa 30
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |