14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 13, 18, 24, 29 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 29 2.700.000 - - - - Đất ở
1902 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 3, 333, 334 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 29 2.800.000 - - - - Đất ở
1903 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 53, 55, 58, 60, 62, 68, 69, 71, 89, 100, 117, 118, 314, 335, 336, 337, 338, 339 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 2.700.000 - - - - Đất ở
1904 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 72, 112, 113 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 2.400.000 - - - - Đất ở
1905 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 114, 115, 116, 325, 326 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 3.000.000 - - - - Đất ở
1906 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 42, 52, 56, 57, 59, 63, 64, 70, 74, 77, 83, 84, 85, 88, 90, 92, 94, 96b, 99, 102, 109, 110, 111, 122, 123, 124, 125, 319, 320, 321, 341 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 3.600.000 - - - - Đất ở
1907 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 75, 76, 78, 87, 91, 95, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 75 - Thửa 91 2.700.000 - - - - Đất ở
1908 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 103, 104, 107, 108 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1909 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 25, 50, 52, 56, 64, (20m bám đường thửa 23, 44), 79, 81, 88, 90 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng Thửa 23 - Thửa 56 7.000.000 - - - - Đất ở
1910 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 41, 48, 62, 63, 67, 68, 69, 73, 77, 78, 89, 96, 98 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 63 2.700.000 - - - - Đất ở
1911 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 12, 57, 61, 74, 75, 80 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1912 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
1913 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 43, 45, 46, 47, 51, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 65, 66, 70, 76, 80, 82, 95, 83, 94 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1914 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 11, 18, 19, 20, 23, 71, 72, 84, 85, 86, 87, 91, 92, 93, 97 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 61 2.600.000 - - - - Đất ở
1915 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 54, 66 và các lô thuộc dự án khu nhà ở Phước Lành: 19, 20, 21, 78, 79, 80, 81, 82, 23, 24, 25 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 30.000.000 - - - - Đất ở
1916 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 18 và 26 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 33.000.000 - - - - Đất ở
1917 Thành phố Vinh Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 180, 181 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 8.500.000 - - - - Đất ở
1918 Thành phố Vinh Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 179, 182 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 9.400.000 - - - - Đất ở
1919 Thành phố Vinh Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 340, 341, 342, 343, 175. 176, Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 7.000.000 - - - - Đất ở
1920 Thành phố Vinh Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 174, 177 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 7.700.000 - - - - Đất ở
1921 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 96 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1922 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 18, 45, 44, 50, 49, 48, 56, 55, 59, 66, 65, 80, 79 (20 m bám đường), 152, 153, 154 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 8 - Thửa 79 18.000.000 - - - - Đất ở
1923 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 23, 29, 37 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1924 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 3, 4, 9, 10, 13, 20, 21, 24, 25 (20m bám đường), 43 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 7 - Thửa 8 18.000.000 - - - - Đất ở
1925 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 12 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 87 8.500.000 - - - - Đất ở
1926 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 31, 32, 38, 46, 60, 61, 62, 67, 69, 70, 71, 76, 78, 84, 85, 100, 105, 108, 110, 115, 117, 120, 121, 136, 137, 138, 139, 155, 156 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 100 - Thửa 115 7.000.000 - - - - Đất ở
1927 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 39, 40, 47, 52, 63, 129, 130, 131, 140, 141, 142 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 83 3.800.000 - - - - Đất ở
1928 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 5a, 11, 14, 15, 22, 53, 81, 109, 111, 112, 114, 116, 118, 126, 127, 128, 148, 149, 157, 158, 145, 146, 151, 150, 144, 160 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 83 3.200.000 - - - - Đất ở
1929 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 116, 159 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 116 - Thửa 159 2.700.000 - - - - Đất ở
1930 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 106, 1, 2, 5, 6, 18 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
1931 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 19, 26, 33, 73, 75, 83, 86, 93, 99, 113, 119, 122, 123., 30, 132, 133, 134, 135 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1932 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 89, 92, 97, 103, 124, 125 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thử 86 - Thửa 114 3.800.000 - - - - Đất ở
1933 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 2, 9, 8, 16, 22, 26, 32, 42, 49, 50, 53, 58, 59, 60, 66, 67, 68, 71, 75, 80, 90, 102, 114, 130, 131, 137, 138, 176, 177, 178, 185, 186, 187, 188 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 131 7.000.000 - - - - Đất ở
1934 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 12, 133, 142 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
1935 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 33, 119, 120, 121, 127, 129, 134, 160 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1936 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 3, 10, 11, 14, 23, 17, 35, 36, 40, 41, 43, 47, 48, 57, 70, 123, 125, 135, 143, 144, 150, 159, 161, 163, 164, 165, 175, 181 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 125 2.800.000 - - - - Đất ở
1937 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 98, 107, 145, 146 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở
1938 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 45, 46, 51, 55, 61, 62, 69, 72, 73, 103, 117, 139, 147, 148, 149, 152 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.200.000 - - - - Đất ở
1939 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 113 3.200.000 - - - - Đất ở
1940 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 52, 56, 63, 64, 65, 76, 77, 84, 86, 89, 91, 101, 104, 105, 106, 112, 116, 118, 122, 124, 126, 128, 141, 157, 166, 167, 168, 183, 184, 170, 179, 180 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 112 2.800.000 - - - - Đất ở
1941 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 162 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 112 2.700.000 - - - - Đất ở
1942 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 27, 38, 44, 54 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 112 2.500.000 - - - - Đất ở
1943 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 100, 156 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1944 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 4, 5, 6, 7, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 34, 39, 132, 140, 151, 153, 182 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 29 3.600.000 - - - - Đất ở
1945 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 27 (20m bám đường), 43, 48, 64.(góc hai đường Nguyễn Duy Trinh), 133, 180 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 27 - Thửa 133 12.000.000 - - - - Đất ở
1946 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 8, 13, 12, 19, 20, 21, 31, 33, 39, 40 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 130 10.000.000 - - - - Đất ở
1947 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 54, 58, 69, 70, 71, 77 (20m bám đường), 78, 130, 134, 152, 153, 154 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 54 - Thửa 134 10.000.000 - - - - Đất ở
1948 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3, 4, 9, 10, 18, 26, 38, 151 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.000.000 - - - - Đất ở
1949 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 52, 53, 57, 62, 81, 85, 89, 90, 91, 98, 100, 110, 106, 138, 123, 124, 125, 131, 140, 145, 163, 178, 197, 198 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 138 8.500.000 - - - - Đất ở
1950 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Phúc (Thửa 117, 164 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 9.500.000 - - - - Đất ở
1951 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 14 (20m bám đường), 132, 141, 142, 143, 144. Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 8.000.000 - - - - Đất ở
1952 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 73, 76 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 9.000.000 - - - - Đất ở
1953 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 44, 55, 60, 65, 72, 75, 80, 135, 147, 155, 160, 161 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.500.000 - - - - Đất ở
1954 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 79, 84, 88, 99, 150, 159, 170, 171, 172, 179, 59, 188, 189 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.800.000 - - - - Đất ở
1955 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Phúc (Thửa 94, 97, 146, 149, 162, 169 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 94 - Thửa 105 7.000.000 - - - - Đất ở
1956 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 82, 92, 136, 139, 157, 158, 184, 185 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.800.000 - - - - Đất ở
1957 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 156, 199, 201, 202, 203 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.000.000 - - - - Đất ở
1958 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 93, 102, 103, 104, 107, 113, 114, 115, 116, 121, 181, 186, 187, Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.500.000 - - - - Đất ở
1959 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 95, 96, 101, 111, 112, 119, 127, 120, 165, 166 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1960 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 174, 175, 176, 177 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.000.000 - - - - Đất ở
1961 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 16, 17, 25, 30, 36, 37, 173 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.500.000 - - - - Đất ở
1962 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 15, 22, 23, 24, 28, 29, 32, 34, 35, 41, 45, 46, 50, 56, 61, 67, 68, 126, 128, 129, 137, 148 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 129 - Thửa 61 5.500.000 - - - - Đất ở
1963 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 42, 47, 51, 168 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
1964 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, (20mbám đường thửa 11, 17, 27), 92, 93, 99, 122, 123 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 7 8.000.000 - - - - Đất ở
1965 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 40, 41, 46, 55, 57 (20m bám đường), 63, 64, 65, 73, 74, 75, 81, 103, 117, 118, 119, 120, 121, 128, 135, 136, 138, 139, 158, 159, 160 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 40 - Thửa 81 10.000.000 - - - - Đất ở
1966 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 76, 100, 101, 51, 59, 68, 77, 87, 21, 28, 33, 34, 35, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 125, 126, 127, 143, 156, 157 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 83 2.500.000 - - - - Đất ở
1967 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 32, 47, 48, 42, 96, 97, 98, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 83 2.800.000 - - - - Đất ở
1968 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 15, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 70, 71, 72, 80, 84, 83, 85, 88, 89, 90, 91, 95, 94, 102, 105, 113, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1969 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 78, 79, 86, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng 3.800.000 - - - - Đất ở
1970 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 10, 13, 82, 104, 107, 161, 162, 163 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1971 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 2, 7, 8, 9, 12, 114, 115, 116, 124, 144, 145 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 91 2.600.000 - - - - Đất ở
1972 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 91 4.800.000 - - - - Đất ở
1973 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 172, 173, 174, 197, 198, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 172 - Thửa 192 4.800.000 - - - - Đất ở
1974 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 3.000.000 - - - - Đất ở
1975 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 69 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 3.800.000 - - - - Đất ở
1976 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 6, 10, 23, 82, 83, 90, 91, 93, 98, 179, 180, 182, 183, 184, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 2.600.000 - - - - Đất ở
1977 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 189, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 198, 200, 202, 195, 197, 199, 201, 203, 204, 205, 206, 207 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
1978 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 4, 7, 11, 14, 68, 88 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 3.600.000 - - - - Đất ở
1979 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 8, 19, 20, 24, 26, 27, 32, 33, 34, 43, 94, 95, 97 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
1980 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 45, 47, 48, 73, 84, 85, 99, 185, 186 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1981 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 70, 72, 86, 187, 188 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1982 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 100, 101, 102, 103, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
1983 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 104, 105 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 86 3.200.000 - - - - Đất ở
1984 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 177, 178, 181 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 86 2.700.000 - - - - Đất ở
1985 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 3.000.000 - - - - Đất ở
1986 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 12, 15, 37, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 2.500.000 - - - - Đất ở
1987 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 2, 5, 6, 18 (20m bám đường thửa 7), 20 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 130 17.000.000 - - - - Đất ở
1988 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng Thửa 9 - Thửa 17 16.000.000 - - - - Đất ở
1989 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 12 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở
1990 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 4, 22 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1991 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 8 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
1992 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 3, 19, 21, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 19 3.800.000 - - - - Đất ở
1993 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 39 (20m bám đường), 45, 46, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 128, 129 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 96 16.000.000 - - - - Đất ở
1994 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 38, 71, (các thửa góc), 130, 133 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
1995 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 76, 79, 81, 83, 84, 88, 108, 115, 121 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 71 - Thửa 88 14.500.000 - - - - Đất ở
1996 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 5, 12, 19, 25, 33 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 33 7.000.000 - - - - Đất ở
1997 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 24, 37, 43, 44, 57, 64, 65, 66, 68, 92, 93, 103, 105, 123, 134 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 11 - Thửa 93 9.000.000 - - - - Đất ở
1998 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 1, 6, 8, 9, 16, 22, 23, 27, 28, 29, 34, 35, 40, 41, 42, 47, 48, 49, 55, 56, 97, 100, 104, 109, 110, 102, 118, 119, 120, 126, 127 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 97 3.200.000 - - - - Đất ở
1999 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 2, 3, 4, 7, 10, 13, 14, 17, 18, 20, 30, 11, 122 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 30 2.600.000 - - - - Đất ở
2000 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 15, 18, 21, 26, 30, 31, 99, 116, 117 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 30 3.000.000 - - - - Đất ở