| 1601 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Yên Bình (Thửa 224, 250, 295, 374. Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 224 - Thửa 374
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1602 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 141, 147, 148, 297, 304, 305, 316, 328, 329, 337, 345, 368, 372, 373, 395, 417, 416, 439.546, 547. Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 141 - Thửa 547
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1603 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 37, 39, 48, 49, 50, 70, 81, 83, 84, 85, 86, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 123, 126, 127, 128, 133, 137, 138, 139, 154, 160, 163, 166, 167, 168, 173, 178, 202, 246, 221, 222, 223, 227, 228, 229, 251, 253, 254, 270, 272, 271, 286, 287, 288, 301, 310, 340, 346, 367, 380, 381, 383, 385, 392, 394, 398, 402, 410, 411, 412, 415, 422, 426, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 438, 439, 440, 442, 505, 544, 545. Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 37 - Thửa 545
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1604 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 542, 543 Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 507 - Thửa 543
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1605 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Yên Bình (Thửa 548, 549 và các thửa bám mặt đường 72m còn lại Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 548 - Thửa 549
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1606 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 514, 515, 541, 532 Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 514 - Thửa 532
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1607 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Yên Bình (Thửa 315, 317, 318, 362, 364, 330, 319, 391, 358, 359, 360, 361, 363, 651 và các thửa bám mặt đường 72m còn lại Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 514 - Thửa 532
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1608 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 502 Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 502 - Thửa 502
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1609 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 465, 466, 501, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498 Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 465 - Thửa 498
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1610 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 464, 467, 480, 499, 500 Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 464 - Thửa 500
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1611 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 47, 52, 71, 78, 113, 122, 132, 140, 224, 226, 248, 287, 288, 320, 321, 322, 323. Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 47 - Thửa 323
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1612 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 79, 342 Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 79 - Thửa 342
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1613 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Tiến - Trung Thuận (Thửa 9, 26, 30, 31, 53, 72, 94, 103, 104, 107, 108, 109, 114, 118, 121, 133, 136, 137, 139, 142, 143, 144, 149, 160, 171, 215, 219, 225, 245, 246, 247, , 252, 255, 273, 303, 304, 305, 308, 310, 343, 344, 345, 346, 347. Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 9 - Thửa 347
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1614 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Trung Thuận (Thửa 65, 68, 69, 70, 74, 75, 76, 80, 81, 85, 89, 153, 157, 158, 159, 162, 163, 170, 172, 194, 200, 207, 208, 216, 217, 222, 263, 285, 286, 336, 337. Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 65 - Thửa 337
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1615 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 1, 2, 3, 7, 8, 11, 14, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 25, 27, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 45, 46, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 60, 62, 66, 67, 73, 93, 97, 147, 148, 154, 156, 158, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 191, 192, 193, 197, 198, 199, 203, 204, 207, 208, 210, 211, 212, 213, 214, 221, 228, 237, 244, 243, 227, 231, 232, 233, 234, 239, 240, 241, 254, 256, 257, 258, 259, 267, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 309, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 326, 327, 328, 329, 332, 333, 334, 335, 338, 339, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 358, 359. Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 359
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1616 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 4, 6, 12, 13, 32, 86, 90, 92, 96, 100, 101, 102, 106, 110, 111, 112, 138, 165, 166, 174, 175, 180, 193, 201, 205, 206, 209, 230, 235, 236, 242, 249, 250, 251, 253, 260, 261, 263, 265, 268, 289, 290, 324, 325, 330, 331. Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 4 - Thửa 331
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1617 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 115, 138, 151, 265, 166, 194, 196, 206, 216, 217, 218, 220, 222, 223, 229, 236, 250, 251. Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 115 - Thửa 251
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1618 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 116, 117, 120, 123, 125, 126, 127, 134, 135, 138, 141, 150, 152, 155, 173, 178, 202, 242, 267, 306, 307, 311, 312, 313, 340, 341, 355, 356, 357. Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 116 - Thửa 357
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1619 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận (Thửa 252, 95, 236, 91, 176, 168, 177, 169, 190, 161, 110, 111, 262, 238, 239 Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 91 - Thửa 262
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1620 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận Trung Tiến (Thửa 98, 289 Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 98 - Thửa 289
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1621 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460 Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 451 - Thửa 460
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1622 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 434, 437, 445 Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 434 - Thửa 445
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1623 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 435, 436, 466, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 446, 447, 448, 449, 450 Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 435 - Thửa 450
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1624 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 461, 462, 463, 464, 465 Tờ 25) - Xã Hưng Đông |
Thửa 461 - Thửa 465
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1625 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Tiến - Trung Thuận (Thửa 13, 82, 154, 163, 179, 180, 209, 210, 222, 286, 287, 300, 301, 314, 315, 328, 342, 357, 367, 368, 369, 370, 375, 380, 385, 388, 389, 390, 391, 395, 396, 397, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 408, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 433, 434, 435, 436, 437, 455, 460, 463, 464, 465, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 482, 483, 562, 563, 564, 565. Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 13 - Thửa 565
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1626 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 9, 10, 11, 13, 14, 381, 382, 412, 413, 415, 421, 423, 454, 567, 568, 569, 570. Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 9 - Thửa 570
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1627 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 152, 160, 175, 189, 190, 191, 194, 207, 218, 219, 221, 234, 237, 250, 251, 254, 268, 271, 283, 284, 285, 297, 298, 311, 312, 313, 323, 324, 326, 327, 339, 340, 342, 350, 351, 352, 354, 356, 365, 366, 372, 374, 373, 376, 377, 378, 379, 383, 384, 386, 387, 392, 393, 394, 398, 399, 417, 430, 431, 432, 438, 400, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 448, 449, 450, 451, 452, 456, 457, 458, 459, 461, 462, 478, 480, 481, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 556, 557, 557, 559, 560, 561. Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 152 - Thửa 561
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1628 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Trung Thuận (Thửa 112, 139, 420, 446, 447, 477, 566 Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 112 - Thửa 566
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1629 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516 Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 484 - Thửa 516
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1630 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 518, 519, 522, 523, 524, 525, 526, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 544, 545 Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 518 - Thửa 545
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1631 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 517, 520, 521, 527, 528 Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 517 - Thửa 528
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1632 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Trung Tiến (Thửa 141, 153, 196, 197, 220, 407, 409, 439, 453, 467, 468, 469 Tờ 26) - Xã Hưng Đông |
Thửa 141 - Thửa 469
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1633 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 8, 9, 11, 12, 26, 27, 28, 29, 41, 42, 43, 45 57, 56, 68, 77, 85, 89, 90, 100, 160, 174, 188, 186, 183, 185, 209, 210 Tờ 27) - Xã Hưng Đông |
Thửa 8 - Thửa 210
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1634 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 44, 168 Tờ 27) - Xã Hưng Đông |
Thửa 44 - Thửa 168
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1635 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 5, 6, 13, 20, 22, 23, 24, 25, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 73, 76, 82, 83, 137, 138, 150, 151, 153, 154, 155, 157, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 169, 170, 172, 173, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 184, 187, 190, 191, 192, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208 Tờ 27) - Xã Hưng Đông |
Thửa 5 - Thửa 208
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1636 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Bình Trọng - Xóm Yên Bình (Thửa 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 149, 152, 156, 158, 159, 167, 171, 175, 176, 189, 193, 194. Tờ 27) - Xã Hưng Đông |
Thửa 140 - Thửa 194
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1637 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận (Thửa 96 Tờ 27) - Xã Hưng Đông |
Thửa 96 - Thửa 96
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1638 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Yên Binh (Thửa 10 Tờ 27) - Xã Hưng Đông |
Thửa 10 - Thửa 10
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1639 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung tiến (Thửa 33, 34, 39, 40, 41, Tờ 30) - Xã Hưng Đông |
Thửa 33 - Thửa 41
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1640 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 1, 4, 5, 9, 46, 20, 13, 14, 15, 17, 18, 21, 22, 23, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 42, 43, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92. Tờ 30) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 92
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1641 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thành (Thửa 403, 404, 405, 406, 686 (20m), 667, 701, 1055(20m), 1056(20m). Tờ 32) - Xã Hưng Đông |
Thửa 403 - Thửa 1056
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1642 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 18, 100, 209, 241. Tờ 33) - Xã Hưng Đông |
Thửa 18 - Thửa 241
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1643 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 18, Tờ 33) - Xã Hưng Đông |
Thửa 2 - Thửa 18
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1644 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 319, 484, 490. 491. 492. 493. 494. 495. 496, 498, 500, 501, 505, 506, 507, 508, 509, Tờ 34) - Xã Hưng Đông |
Thửa 319 - Thửa 509
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1645 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 59, 98, 112, 152, 153, 187, 188, 202, 203, 219, 220, 221, 257, 256, 273, 275, 276, 296, 332, 371, 391, 392, 393, 394, 395, 419, 420, 421, 443, 460, 476, 499, 500, 559, 625, 626, 267, 628, 664, 666, 667, 698, 699, 700, 746, 831, 915, 1025, 1095, 1131, 1163, 1164, Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 59 - Thửa 1164
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1646 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 498, 517, 538, 745, 1165, 1166, 1167, 1168, 1172, 1173, 1174, 1175, Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 498 - Thửa 1175
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1647 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 832, 891, 892, 916, 917, 950, 951, 989, 990, 1027, 1064, 1065, 1066, 1067, 1096, 1097, 1098, 1099, 1100, 1132, 1134 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 832 - Thửa 1134
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1648 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa Các lô A01, A02, A03, A04, A05, A06, A07, A08, A09, A10, A11, A12, A13, A14, A15, B03, B04, B05, B06, B07, B08, B09, B10, B11, B12, B13, B14, B15, B16, B17, B18, B19, B20, B21, B22, B23, B24, B25, B26, B27, B28, B29, B30, B31, B32, B33, B34, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, C12, C13, C14, C15, C16, C17, C18, C19, C20, C21, C22, D02, D03, D04, D05, D06, Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Lô A01 - Lô B30
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1649 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A16, B35, C01, C23, D01, D07 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Lô C01 - Lô B35
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1650 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A17, A28, B36, B64, C24, C40, D08, D14 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Lô A17 - Lô B64
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1651 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A18, A19, A20, A21, A22, A23, A24, A25, A26, A27, B37, B38, B39, B40, B41, B42, B43, B44, B45, B46, B47, B48, B49, B50, B51, B52, B53, B54, B55, B56, B57, B58, B59, B60, B61, B62, B63, C25, C26, C27, C28, C29, C30, C31, C32, C33, C34, C35, C36, C37, C38, C39, D09, D10, D11, D12, D13 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Lô A18 - Lô B63
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1652 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1177, 1178 1179, 1209, 1210 1211, 1241, 1242, 1243 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1177 - Thửa 1303
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1653 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1176 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1176 - Thửa 1176
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1654 |
Thành phố Vinh |
Đường Minh Huệ - Xóm Mai Lộc (Thửa 1244, 1260, 1303 Tờ ) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1244 - Thửa 1303
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1655 |
Thành phố Vinh |
Đường Minh Huệ - Xóm Mai Lộc (Thửa 1261, 1262, 1263, 1264, 1265, 1266, 1267, 1268, 1269, 1270, 1271, 1296, 1297, 1298, 1299, 1300, 1301, 1302, 1169, 1170, 1171, 697, thửa không có số tiếp giáp phía Đông thửa 1296 Tờ ) - Xã Hưng Đông |
Thửa 126 - 1271
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1656 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1180, 1208, 1212, 1240 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1180 - Thửa 1244
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1657 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1181, 1182, 1183, 1184, 1185, 1186, 1187, 1189, 1190, 1191, 1204, 1205, 1206, 1225, 1226, 1227, 1229, 1230, 1231, 1232, 1233, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1245, 1246, 1247, 1248, 1249, 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257, 1258, 1259, 1280, 1281, 1282, 1283, 1284, 1285, 1286, 1289, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1295 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1181 - Thửa 1295
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1658 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, , 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, Tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, Tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1192 - Thửa 1302
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1659 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1207. 1224 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1207 - Thửa 1224
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1660 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1272, Tiếp giáp phía Đông thửa 1279 Tờ 35) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1272 - Thửa 1279
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1661 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 2, 6, 7, 9, 11, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 28, 29, 35, 36, 39, 40, 45, 46, 49, 53, 54, 56, 57, 68, 74, 75, 82, 89, 97, Tờ 36) - Xã Hưng Đông |
Thửa 2 - Thửa 97
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1662 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 1, 3, 4, 5, 8, 10, 13, 20, 21, 22, 25, 30, 31, 32, 33, 37, 38, 41, 43, 44, 47, 50, 51, 52, 55, 58, 69, 51, 70, 73, 76, 77, 81, 83, 84, 85, 86, 94, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 106, 107, 109, 114, 115, 116, 117, 118, 119 Tờ 36) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 119
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1663 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 1, 2, 3, 4, 33, 103, 104, 131, 132, 151, 152, 174, 175, 196, 197, 223, 241, 258, 259, 260, 297, 311, 312, 349, 357, 358, 367, 368, 369, 377, 386, 387, 391, 393, 394, 413, 414, 432, 433, 434, 435, 436. Tờ 37) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 436
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1664 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 5, 32, 34, 35, 72, 74, 75, 94, 102, 105, 149, 153, 176, 177, 194, 195, 200, 220, 224, 238, 239, 242, 257, 270, 271, 272, 273, 278, 298, 299, 309, 310, 323, 330, 333, 334, 335, 341, 342, 344, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 370, 371, 373, 374, 375, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 389, 397, 399, 400, 403, 404, 405, 406, 407, 408 409, 410, 411, 412, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430. Tờ 37) - Xã Hưng Đông |
Thửa 5 - Thửa 430
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1665 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 72m - Xóm Mai Lộc (Thửa 88, 78, , 67, 64, 65, 55, 294, 295, 402, 401, 274, 275, 276, 277, 243, 90, 91, 92, 93, 87, 265, 263, 331, 332, 325, 313 Tờ 37) - Xã Hưng Đông |
Thửa 55 - Thửa 332
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1666 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 8, 11, 12, 14, 15, 16, 83, 21 (20m bám đường). 95, 96, 97 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 01 - Thửa 16
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1667 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 10 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1668 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 7, 134 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1669 |
Thành phố Vinh |
Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 33, 43, 50, 66, 73, 75, 77, 78, 79 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 19 - Thửa79
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1670 |
Thành phố Vinh |
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 67, 64 (20m bám đường) Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 51 - Thửa 70
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1671 |
Thành phố Vinh |
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 64 (20m bám đường) Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 51 - Thửa 70
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1672 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 25, 31, 32 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1673 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 28, 34, 35, 36, 40, 41, 47, 54, 62, 65, 68, 70, 71, 72, 76, 84, 86, 98, 99, 103, 104 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 28 - Thửa 76
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1674 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 17 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1675 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 18, 19, 23, 24, 25, 27, 29, 38, 39, 42, 44, 46, 48, 49, 52, 73, 80, 82, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 100, 101, 102 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 23 - Thửa 27
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1676 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 94 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 23 - Thửa 27
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1677 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 22, 55, 56, 53, 59, 57, 58, 74, 63, 61, 81, 85, 92 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 22 - Thửa 74
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1678 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 13 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1679 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 4, 24 (bám 20 m mặt đường) Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1680 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 71, 87, 88, 92, 155, 156 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 01 - Thửa 71
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1681 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 19, 70, 37, 32, 66, 31, 39, 27, 69, 89, 159, 160 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 12 - Thửa 17
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1682 |
Thành phố Vinh |
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 15, 21, 25, 30, 36, 76, 77, 35, 44, 81, 90, 91, 157, 158 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 15 - Thửa 24
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1683 |
Thành phố Vinh |
Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 52, 58, 57, 63, 64, 75 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 52 - Thửa 75
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1684 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 20, 22, 23, 29, 33, 34, 67, 41, 80, 43, Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 20 - Thửa 77
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1685 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 14, 16, 17, 26 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 20 - Thửa 77
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1686 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 47, 78, 79, 82, 83, 85, 86, 38, 40, 70, 72, 161, 162 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 19 - Thửa 67
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1687 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 42, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 59, 60, 61, 62, 65, 68, 73, 74, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 45 - Thửa 74
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1688 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 93 - Thửa 100
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1689 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 113 - Thửa 125
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1690 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 152, 153 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 126 - Thửa 153
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1691 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 154 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 141 - Thửa 151
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1692 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 20, 23, 24, 25, 27, 28, 38, 114 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 38
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1693 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 15 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 1 - Thửa 38
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1694 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 29, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 27 - Thửa 44
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1695 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 96 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1696 |
Thành phố Vinh |
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Tiến (Thửa 100 (góc, bám 20m mặt đường) Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1697 |
Thành phố Vinh |
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 74, 75, 81, 84, 88, 94, 97, 98, 101, 108 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 74 - Thửa 105
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1698 |
Thành phố Vinh |
Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 102, 103, 104, 105 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 74 - Thửa 105
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1699 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 37, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 79, 80, 83, 87, 90, 92, 93, 95, 99, 106, 109, 112, 113, 115, 116 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 37 - Thửa 95
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1700 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 19, 21, 22, 34, 35, 36, 46, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 66, 68, 77, 82, 86, 107, 111 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng |
Thửa 17 - Thửa 82
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |