Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An

Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, với vị trí chiến lược và hệ thống giao thông phát triển, là điểm nóng đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đất đai tại khu vực này. Các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển của khu vực này tiếp tục là động lực thúc đẩy giá trị đất tăng cao.

Tổng quan khu vực Thị xã Thái Hòa

Thị xã Thái Hòa nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Khu vực này có vị trí thuận lợi, kết nối với các khu vực xung quanh như Thành phố Vinh và các huyện trong tỉnh qua hệ thống giao thông thuận tiện.

Ngoài ra, Thái Hòa còn được biết đến với hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và các dự án giao thông lớn đang được triển khai.

Các yếu tố như quy hoạch phát triển đô thị, mở rộng khu công nghiệp, cũng như sự phát triển của các dịch vụ thương mại, du lịch đã tạo ra một môi trường đầu tư bất động sản đầy tiềm năng.

Hệ thống điện, nước, viễn thông và các tiện ích công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất tại khu vực này. Sự phát triển của các dự án nhà ở và các khu đô thị mới càng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản Thái Hòa.

Phân tích giá đất Thị xã Thái Hòa

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa trong thời gian qua đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể.

Theo dữ liệu từ Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Thị xã Thái Hòa dao động từ 4.500 VND/m² đến 12.500.000 VND/m², với giá đất trung bình rơi vào khoảng 771.493 VND/m².

Giá đất tại Thái Hòa có sự biến động mạnh, tùy thuộc vào vị trí và loại đất. Các khu vực gần trung tâm thị xã hoặc những vị trí có tiềm năng phát triển như các tuyến đường chính, khu công nghiệp hoặc các khu đô thị mới sẽ có mức giá cao hơn. Trong khi đó, các khu đất ngoại ô hoặc xa trung tâm sẽ có giá thấp hơn.

Với tình hình phát triển mạnh mẽ của khu vực, giá đất tại Thái Hòa được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn hoàn thành và các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này mở ra cơ hội đầu tư dài hạn sinh lợi cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Thị xã Thái Hòa

Thái Hòa không chỉ có tiềm năng về phát triển đô thị mà còn được đánh giá cao về các yếu tố kinh tế, dân cư và hạ tầng. Kinh tế của thị xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, Thái Hòa đang trở thành một trung tâm sản xuất, thu hút đông đảo lao động và cư dân.

Một điểm mạnh của Thái Hòa là vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông trọng điểm, giúp kết nối thuận lợi với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Bên cạnh đó, việc triển khai các dự án nhà ở và khu đô thị mới cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá trị đất. Các dự án này không chỉ mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại địa phương.

Thái Hòa còn có lợi thế về nguồn lực du lịch và phát triển khu nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú, gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Kẻ Gỗ. Các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch đang bùng nổ trên cả nước, và Thái Hòa chắc chắn sẽ là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.

Với những tiềm năng mạnh mẽ về phát triển hạ tầng, giao thông, và cơ hội đầu tư dài hạn, Thị xã Thái Hòa sẽ tiếp tục là một trong những điểm nóng bất động sản của tỉnh Nghệ An trong những năm tới. Các nhà đầu tư nên chú ý đến những yếu tố phát triển lâu dài và tìm kiếm cơ hội tại khu vực này, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được triển khai.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 12.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Thái Hòa là: 831.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
142

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thị xã Thái Hòa Khối QuangTrung KV Nhà VH - Khối Quang Trung (Thửa 87, 75, 88...90, 105, 106, 113, 114, 115, 126, 27, 29, 49, 50, 68, 51, 69...72, 82, 83…86, 101, 102, 30, 31, 32, 9...13, 52, 53, 33...37, 55, 54, 73, 74, 14...16, 38...40, 56, 57, 76, 91, 92, 56, 46, 24, 05, 06, 01, 07, 472, 515.....518, 661....663, 671, 672, Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong 700.000 - - - - Đất ở
1102 Thị xã Thái Hòa Đường đi Nghĩa Thắng, khối QuangTrung - Khối Quang Trung (Thửa 131, 117, 107, 93, 77, 59, 40, 39, 02, 04 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong 1.300.000 - - - - Đất ở
1103 Thị xã Thái Hòa Đường đi Nghĩa Thắng khối 250 - Khối 250 (Thửa 78, 94, 108, 109, 42, 501, 502 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quang Phong 1.300.000 - - - - Đất ở
1104 Thị xã Thái Hòa khu vực Trạm ong - Khối Dốc Cao (Thửa 40, 41 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quang Phong 600.000 - - - - Đất ở
1105 Thị xã Thái Hòa khu vực Trạm ong - Khối Dốc Cao (Thửa 41, 64, 55, 66, 39, 23, 38, 28, 22, 67, 68, 71, 72, 73 Tờ bản đồ số 23) - Phường Quang Phong 500.000 - - - - Đất ở
1106 Thị xã Thái Hòa khu vực Nghĩa Trang Rú Lê - Khối Dốc Cao (Thửa 16, 21, 20, 24, 17, 14, 19, 12, 11, 10, 54, 11, 33, 69, 70 Tờ bản đồ số 23) - Phường Quang Phong 400.000 - - - - Đất ở
1107 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 12, 3, 8, 13, 22, 18, 23, 25, 26, 34, 35, 39, 40, 41, 48, 44, 49...51, 160, 55, 65, 68, 75, 86, 84, 85, 96, 97, 103, 104, 109, 110, 121, 135, 141, 140, 134, 128, 114, 120, 113, 163…172, 174…180, 150, 158, 148…153, 174, 74, 159, 160, 136, 181…..191, 192......200, 401....405. Tờ bản đồ số 20) - Phường Quang Phong 600.000 - - - - Đất ở
1108 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 64, 63, 74, 83, 93, 94, 95, 108, 101, 102, 119, 173, 201, 202 Tờ bản đồ số 20) - Phường Quang Phong 600.000 - - - - Đất ở
1109 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 34, 33, 53, 52 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 3.000.000 - - - - Đất ở
1110 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 35...37 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1111 Thị xã Thái Hòa Đường đi Phà Lở - Khối 250 (Thửa 293, 275, 276, 246, 224, 225, 208, 207, 191, 192, 193, 174, 175, 173, 156, 159, 182, 107, 87, 591, 108, 130, 245, 606, 693, 694, 706, 707. Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ Quán phở Hiền Long - Đến Cổng Làng Phú Thịnh (Quang Phú cũ) 4.000.000 - - - - Đất ở
1112 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 16 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 3.000.000 - - - - Đất ở
1113 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 17, 18 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1114 Thị xã Thái Hòa Khối 250 - Khối 250 (Thửa 51, 32, 15, 696, 697, 720, 721. Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 3.000.000 - - - - Đất ở
1115 Thị xã Thái Hòa Nhà văn hoá - Khối 250 (Thửa 265...274, 286…292, 202, 220, 219, 218, 217, 235, 234, 236, 204...206, 221...223, 590, 238...244, 153, 155, 183…190, 154, 118...127, 78….86, 49, 114, 140...145, 166...171, 116, 146, 589, 147...152, 95...105, 113, 139, 138, 137, 165, 61, 62, 42...44, 63...65...77, 295, 595, 602, 166, 167, 144, 169, 136, 135, 621, 688, 689, 711, 712, 718, 719. Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1116 Thị xã Thái Hòa Khối 250 - Khối 250 (Thửa 319, 320, 321, 334, 345…347, 359, 361…364, 382, 383, 386…388, 404, 398…394, 350, 353, 06, 93, 212, 199, 179, 181, 198, 211, 178, 163, 260, 261, 283, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 610, 701, 702, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 1.500.000 - - - - Đất ở
1117 Thị xã Thái Hòa Khối 250 - Khối 250 (Thửa 13, 14, 48, 50, 9...11, 28…31, 46, 47, 8, 25...27, 59, 60, 93, 111, 94, 136, 2-5, 92, 603…605, 41, 629…631, 22, 23, 39, 40, 41, 58, 91, 92, 634, 635, 636, 684….686, 698, 699, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 1.200.000 - - - - Đất ở
1118 Thị xã Thái Hòa Khối Quang Trung (Thửa 278, 277, 279, 307, 259, 296, 311, 308, 310, 311...313, 325...329, 323, 336...339, 330, 340, 341, 355, 354, 349, 351, 353, 230-237, 182, 180, 200, 218, 213, 214, 215, 216, 262, 233, 263, 305, 306, 285, 284, 611….614, 690….692. Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Khối Quang Trung - Khối Quang Trung 1.000.000 - - - - Đất ở
1119 Thị xã Thái Hòa đường đi Nghĩa Thắng - Khối 250 (Thửa 380, 343, 344, 318, 301...303, 300, 299, 622, 703….705, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Nhà ông Điều - Nhà ông Dương 2.000.000 - - - - Đất ở
1120 Thị xã Thái Hòa Đường đi Nghĩa Thắng - Khối Qung Trung (Thửa 356, 357, 342, 331, 332, 316, 317, 319, 610 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Nhà ông Điều - Nhà Bà Phúc 2.000.000 - - - - Đất ở
1121 Thị xã Thái Hòa đường đi Nghĩa Thắng - Khối 250 (Thửa 131, 176, 196, 197, 228, 229, 258, 259, 282, 619, 623, 626, 700, 713….717, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Nhà ông Dương - Giáp khối Lam Sơn 1.300.000 - - - - Đất ở
1122 Thị xã Thái Hòa đường đi Nghĩa Thắng - Khối Quang Trung (Thửa 195, 209, 226, 227, 255, 256, 257, 280, 281, 297, 298, 314, 315 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Nhà Bà Phúc - Giáp khối Lam Sơn 1.100.000 - - - - Đất ở
1123 Thị xã Thái Hòa Khối 250 - Khối 250 (Thửa 190, 169, 170, 152, 153, 127, 102...105, 130, 129, 154, 128, 155, 174, 173, 172,171, 191, 214, 215, 192, 210, 193, 194, 195, 220, 218, 219, 242, 217, 241, 240, 256...258, 243...246, 271…277, 259, 319, 292…298, 238, 255, 256, 239, 371, 372, 379, 380, 381, 388, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 399, 400, 406, 411, 412, 413, 416, 457, 458, 459......467, 490, 491, Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 800.000 - - - - Đất ở
1124 Thị xã Thái Hòa Khối 250 - Khối 250 (Thửa 247, 260, 261, 262, 282, 281, 280, 279, 278, 299, 302, 303, 305, 306, 328…336, 351…358, 337, 320, 338, 359, 339, 340, 361, 360, 362, 263, 368, 369, 373, 408, 414, 417, 424, 425, 426, 429, 430, 468, 469, 481, 492….495 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 800.000 - - - - Đất ở
1125 Thị xã Thái Hòa Khối 250 - Khối 250 (Thửa 235, 253, 211, 212, 189, 213, 236,401…405 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 600.000 - - - - Đất ở
1126 Thị xã Thái Hòa Khối 250 - Khối 250 (Thửa 234, 252, 266, 265, 255, 307, 322, 308, 286, 287, 309, 310, 311, 323, 345, 346, 267, 268, 254, 237, 238, 255, 269, 288, 312, 313, 314, 289, 274, 315, 324, 290, 270, 291, 318, 317, 347, 348, 349, 325, 327, 350, 254, 398, 409, 482, 483, 484, 485, 499, 500, 501 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 600.000 - - - - Đất ở
1127 Thị xã Thái Hòa đường phà lở - Khối 250 (Thửa 363, 364, 341, 306, 283, 373, 431, 432, 433, 486….489 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong Cổng làng Phú Thịnh - Khối Phú Thịnh 2.000.000 - - - - Đất ở
1128 Thị xã Thái Hòa đường đi phà lở - Khối Phú Thịnh (Thửa 251, 250, 231, 232, 209, 183, 142, 116, 117, 92, 93, 75, 76, 59, 61, 42, 34, 35, 14, 20 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong Nhà ông Khởi - NVH (1) Khối Phú Thịnh 2.000.000 - - - - Đất ở
1129 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 162, 163, 136…141, 175, 176, …182, 202….208, 228...230, 248, 249, 451, 452, 453….456, 504, 505. Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 800.000 - - - - Đất ở
1130 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 132...135, 156...161, 196...201, 221…227, 502, 503 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 600.000 - - - - Đất ở
1131 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 106, 90, 107...115, 91, 58, 70...72, 50...57, 38...41, 33, 25, 19, 415, 419, 420, 421, 422, 423, 427, 428 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 400.000 - - - - Đất ở
1132 Thị xã Thái Hòa đường đi phà lở - Khối Phú Thịnh (Thửa 365, 284, 233, 184, 185, 164, 144, 143, 118, 119, 94, 95, 79, 78, 43, 44, 36, 22, 9, 10, 13….16, 8, 382, 407, 410, 514, 515, 470, 471, 496, 497, 498 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong NVH (1) Khối Phú Thịnh - Nhà máy Ván ép (Cty Bắc Sơn) 1.500.000 - - - - Đất ở
1133 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 7, 4, 27, 23, 18, 28, 46, 82, 81, 146, 369…372, 45, 378, 383, 384, 385, 386, 387, 472….480, Tờ bản đồ số 19) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1134 Thị xã Thái Hòa Khối Quang Trung (Thửa 149, 150, 138, 139, 127, 114, 101, 142, 165, 170, 171, 172 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 900.000 - - - - Đất ở
1135 Thị xã Thái Hòa đường đi Nghĩa Thắng - Khối Lam sơn (Thửa 91, 79, 78, 74, 72, 68, 67, 59, 87, 88, 90, 167, 168, 169, Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong Nhà ông Dơn - Trường Cấp 1 600.000 - - - - Đất ở
1136 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 60, 55, 50, 43, 41, 51, 44, 42, 43, 35, 45, 46, 56...58, 69, 61, 62, 57, 70, 63, 80, 76, 30, 36, 47, 52, 64, 29, 124, 112, 100, 86, 15, 9, 20, 17, 16, 4, 10, 164, 166, 34, 175….184, 187….193, 197….201. Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1137 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 37, 32, 25, 38, 49, 164, 173, 174, 202, 203. Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1138 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 1, 2, 11, 5, 8, 12, 24, 21, 25, 26, 39, 27, 33, 22, 31, 28, 19, 18, 14, 6, 7, Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1139 Thị xã Thái Hòa đường đi Nghĩa Thắng - Khối Lam Sơn (Thửa 24 (Lô số 01, 02, 03, 04, 08, 09, 42, 43) Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 1.000.000 - - - - Đất ở
1140 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 24: (196 (lô 17),179 (lô 42), Lô 3….13, 16…27, 30…41, 44…56), 185, 186, 194, 195, 196 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quang Phong 800.000 - - - - Đất ở
1141 Thị xã Thái Hòa đường đi Nghĩa Thắng - Khối Lam Sơn (Thửa 23, 27, 21, 20, 19, 16, 11, 1...3, 22, 15, 8, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 87,88, 89 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quang Phong Khối Lam Sơn - giáp xã Nghĩa Thắng 600.000 - - - - Đất ở
1142 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 4, 5, 13, 12, 17, 24, 40, 36, 35, 39, 45, 46, 47, 50, 51, 53, 57, 58, 54, 56, 61, 61, 66, 63, 64, 65, 78, 44, 82, 85, 86, 90, 91, 92. Tờ bản đồ số 17) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1143 Thị xã Thái Hòa Khối Quang Vinh (Thửa 65, 68, 74, 75, 77 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1144 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 23, 25, 26, 30, 32, 37, 41, 46, 59, 67, 80, 81, 102, 103, 105, 106. Tờ bản đồ số 16) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1145 Thị xã Thái Hòa Khối Lê Lợi (Thửa 1...3 , 8, 9, 11, 12, 13, 22, 5, 68…...79, 100, 101. Tờ bản đồ số 16) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1146 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 24...26, 13...16, 31, Tờ bản đồ số 13) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1147 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 80...82, 90, 89, 107, 123, 116, 124, 117, 118, 130, 146...148, 131...133, 126, 125, 139, 134...140, 149...151, 157, 167, 160, 151, 161, 168, 169, 175, 176, 180, 119, 127, 128, 141, 142, 152, 153, 162, 171, 154, 163, 170, 177, 178, 182, 181, 256, 257, 187. Tờ bản đồ số 12) - Phường Quang Phong 800.000 - - - - Đất ở
1148 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 78, 79, 65, 66, 51, 95, 97, 106, 115, 114, 122, 144, 145, 146, 166, 173, 174, 179, 164, 165, 155, 143, 129, 121, 103, 104, 183, 184, 188, 189, 190, 191, 192. Tờ bản đồ số 12) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1149 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 156, 157, 150, 174, 179, 178, 167, 189, 190, 191 Tờ bản đồ số 11) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1150 Thị xã Thái Hòa Khối Lam Sơn (Thửa 177, 173, 160, 165, 164, 163, 171, 170, 169, 162 Tờ bản đồ số 11) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1151 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 506…513, 548…557, 586 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ Ngã 3 Tây Hiếu - Đến Khách sạn giao tế 12.000.000 - - - - Đất ở
1152 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48D - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 505, 544, 543, 542, 577, 579, 578, 502...504, 540, 541, 539, 574, 573, 572, 580, 695, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ Ngã 3 Tây Hiếu - Đến Trung tâm GDTX 11.000.000 - - - - Đất ở
1153 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48D - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 545, 582, 583, 546 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Đến Trung tâm GDTX - Trường Mầm non 6.000.000 - - - - Đất ở
1154 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh. (Thửa 468...473, 462...467, 453, 572, 607, 608, 615, 616 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ Ky ốt Hoàng Quyền - Đến Trung tâm YTDP 9.000.000 - - - - Đất ở
1155 Thị xã Thái Hòa Khối Quang Vinh. - Khối Quang Vinh. (Thửa 494...497...500, 537, 536, 461 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 1.500.000 - - - - Đất ở
1156 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Quang Vinh. (Thửa 530.…533, 534, 637….639, 708, 709 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 1.200.000 - - - - Đất ở
1157 Thị xã Thái Hòa Khối Quang Vinh. - Khối Quang Vinh. (Thửa 566...570, 535, 571, 609, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 1.000.000 - - - - Đất ở
1158 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Quang Trung (Thửa 348, 366…379 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ đường đi Nghĩa Thắng - Đến Trung tâm YTDP 9.000.000 - - - - Đất ở
1159 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối 250 (Thửa 381, 400, 384, 385 , 588, 401…. 487, 515, 516, 617, 618, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ khách sạn Miền Tây - Đến đường vào UB 12.000.000 - - - - Đất ở
1160 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Tây Hồ 1. (Thửa 517, 520…525, 527, 529, 559, 560...565 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Từ đường vào UB - Đường vào VINACONET 12.000.000 - - - - Đất ở
1161 Thị xã Thái Hòa KV sân bóng - Khối Tây Hồ1 (Thửa 518, 519, 488, 489, 445...448, 395, 396, 397, 452, 451, 450, 449, 492, 491, 490, 528, Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 3.000.000 - - - - Đất ở
1162 Thị xã Thái Hòa Đường đi phà lở - Khối Phú Thịnh (Thửa 249, 248, 247 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong Sân Vận động - UBND phường 4.000.000 - - - - Đất ở
1163 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 251...254, 294 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1164 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 27, 245…253, 260….270 Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1165 Thị xã Thái Hòa Khối Phú Thịnh (Thửa 1,,,3, 8,,,15, ,,,18, 35, 34, 45, 54, 53, 52, 65 Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong 1.800.000 - - - - Đất ở
1166 Thị xã Thái Hòa Nhà Văn hóa - Khối Phú Thịnh + khối Tây Hồ 1 (Thửa 36,,,38, 46,,,48, 55,,,58, 66,,,69, 75,,,77, 81,,,83, 88,,,90, 95,,,97, 4, 20, 29, 39, 40, 49, 59…62, 71, 70, 72, 78, 84, 85, 92, 93, 98, 99, 103, 104, 120, 110….119, 129…133, 126, 127, 139…142, 254…256, 107…109, 124…136, 141…149,150…158, (274....279, 289…298) khu vực Vinacones cũ, 28, 257, 258, 44, 264, 102, 267...269, 273, 175, 317, 501....513. Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong Khối Phú Thịnh, Tây Hồ 1 - Khối Phú Thịnh, Tây Hồ 1 1.200.000 - - - - Đất ở
1167 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Tây Hồ 1. (Thửa 221, ,,,226, 230, 231,…233, 235, 242, 241, 240, 236, 238 Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong Từ đường vào Vinaconet - Đến Cầu Hiếu 11.000.000 - - - - Đất ở
1168 Thị xã Thái Hòa Sân bóng - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 244, 243, 193, 177, 159, 161…168, 190, 280……288(khu vực Vinacones cũ), 196, 311, Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong Từ đường vào Vinaconet - Đến kè Sông Hiếu 3.000.000 - - - - Đất ở
1169 Thị xã Thái Hòa KV hạt kiểm lâm - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 215, 209, 210, 197, 198, 179, 178, 180, 181, ,,,185, 187…189, 191, ,,,193, 201…207, 199, 200, 211, ,,,214, 220, 217, 219, 227, 228, 229, 237, 254…256, 238, 265, 266, 310, 171, 172, 173, 271, 309, 454….456, Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong 1.500.000 - - - - Đất ở
1170 Thị xã Thái Hòa Lam Sơn, Lê Lợi - Khối Lam Sơn, Lê Lợi (Thửa 125, 126, 137, 91, 92, 103, 111, 106, 116, 117, 128, 118, 119, 129, 138, 131, 140, 95, 104, 113, 114, 112, 122, 132, 123, 124, 108, 112, 101, 93, 72, 48, 73, 63, 99, 98, 89, 86, 87, 71, 82, 55, 60, 46, 144, 145, 146 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quang Phong Lam Sơn, Lê Lợi - Lam Sơn, Lê Lợi 350.000 - - - - Đất ở
1171 Thị xã Thái Hòa Đường đi Nghĩa Thăng - Khối Lê Lợi (Thửa 17, 22, 26, 29, 32, 36, 45, 57, 64, 74, 74, 80, 84, 93, 89, 83, 77, 73, 72, 68, 62, 61, 54, 50, 49, 44, 40,69,65,105…107. Tờ bản đồ số 9) - Phường Quang Phong Khối Lam Sơn - giáp xã Nghĩa Thắng 500.000 - - - - Đất ở
1172 Thị xã Thái Hòa Khối Lê Lợi (Thửa 103, 104, 95, 98, 88, 101, 96, 91, 94, 100, 102, 81, 76, 70, 67, 65, 58, 52, 46, 43, 47, 39, 33, 27, 28, 25, 105, 106, 107 Tờ bản đồ số 9) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1173 Thị xã Thái Hòa Khối Lê Lợi (Thửa 01, 04, 06, 54, 55, 26, 34 Tờ bản đồ số 3) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1174 Thị xã Thái Hòa Khối Lê Lợi (Thửa 94, 87, 63, 70, 82, 89, 93, 95, 89, 102, 103,100 Tờ bản đồ số 4) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1175 Thị xã Thái Hòa Khối Dốc Cao (Thửa 146, 130, 114, 119, 115, 109, 111, 106, 98, 107, 108, 103, 96, 90, 84, 78, 82, 145, 104, 105, 100, 97, 93, 85, 70, 64, 65, 72, 75, 69, 61, 46, 51, 47, 54, 57, 62, 66, 67, 75, 65, 57, 60, 50, 45, 28, 29, 27, 26, 17, 25, 28, 139, Tờ bản đồ số 4) - Phường Quang Phong 400.000 - - - - Đất ở
1176 Thị xã Thái Hòa Khối Dốc Cao (Thửa 2, 4, 9, 11, 33, 34, 42, 56, 73, 74, 75, 76, 77 Tờ bản đồ số 22) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1177 Thị xã Thái Hòa Khối Lê Lợi (Thửa 1, 4, 6, 34, 26 Tờ bản đồ số 22) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1178 Thị xã Thái Hòa Khối Tây Hồ 1 (Thửa 41, 28, 19, 20, 7, 2, 12, 3, 111….114. Tờ bản đồ số 40) - Phường Quang Phong Khối Tây Hồ 1 - Khối Tây Hồ 1 500.000 - - - - Đất ở
1179 Thị xã Thái Hòa Khối Dốc Cao (Thửa 2, 5,04, Tờ bản đồ số 21) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1180 Thị xã Thái Hòa Khối Dốc Cao, - Khối Dốc Cao (Thửa 84, 85, 77, 87, 79, 74, 75, 67, 68, 69…72, 62, 63, 64, 65, 81, 82, 89, 83, 126, 127, 152….157, Tờ bản đồ số 29) - Phường Quang Phong Khối Quang Vinh - Nhà ông Tâm 2.000.000 - - - - Đất ở
1181 Thị xã Thái Hòa Khối Dốc Cao, - Khối Dốc Cao (Thửa 1…..8, 23, 25…29, 32….44, 52, 57, 59…61, 66, 125, 133, 134….136, 141, 142, 143….147, 150, 151, 158….162. Tờ bản đồ số 29) - Phường Quang Phong Khối Quang Vinh - Nhà ông Tâm 400.000 - - - - Đất ở
1182 Thị xã Thái Hòa Khối Lê Lợi (Thửa 76, 72, 69, 65, 63, 59, 37, 34, 84 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1183 Thị xã Thái Hòa Khối Lê Lợi (Thửa 1, 18, 72,78 Tờ bản đồ số 7) - Phường Quang Phong 350.000 - - - - Đất ở
1184 Thị xã Thái Hòa Khối Dốc Cao (Thửa 179, 191, 198, 192, 202, 133, 162, 161, 150, 151, 128, 127, 154, 142, 96, 143, 120, 119, 97, 76, 45, 251, 209, 153, 250, 252….256, 257, 301, 302, 303, 304. Tờ bản đồ số 37) - Phường Quang Phong Khối Dốc Cao - Khối Dốc Cao 350.000 - - - - Đất ở
1185 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48 - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 1…8, 10, 28 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quang Phong Cty Thuỷ lợi - Hưng Hương 11.000.000 - - - - Đất ở
1186 Thị xã Thái Hòa Khối Tây Hồ 1 (Thửa 11…18, 24, 25, 29, 99, 98, 32, 33, 49,103, 104, 107, 23, 105, 106, 108…..113, 26, 31, 30, 35, 37;115;116 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1187 Thị xã Thái Hòa Khối Tây Hồ 1 (Thửa 27, 21, 22 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quang Phong 1.200.000 - - - - Đất ở
1188 Thị xã Thái Hòa Quốc lộ 48D - Khối Tây Hồ 1. (Thửa 90, 92, 91, 55, 33, 34, 32, 2….7, 11, 121, 99, 559, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong Từ Trung Tâm GDTX - Đường vào hội quán 9.000.000 - - - - Đất ở
1189 Thị xã Thái Hòa Tỉnh lộ 545 - Khối Tây Hồ 1. (Thửa 119, 157, 158, 187, 156, 185, 219, 217, 162, 160, 161, 159, 189, 188, 516, 522, 222, 221, 242, 220, 224, 241, 243, 190, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong Đường vào hội quán - nhà ông Hòa 7.000.000 - - - - Đất ở
1190 Thị xã Thái Hòa Tỉnh lộ 545 - Khối Tây Hồ 1. (Thửa 216, 239, 238, 237, 264, 263, 262, 261, 296, 295, 294, 293, 292, 291, 270, 268, 266, 265, 298, 334, 333, 332, 331, 330, 329, 327, 361, 360, 359, 358, 376, 523, 562, 563, 564, 546, 562….564, 662, 663, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong nhà ông Hòa - Đường vào trường Mầm Non 6.500.000 - - - - Đất ở
1191 Thị xã Thái Hòa Tỉnh lộ 545 - Khối Tây Hồ 1. (Thửa 326, 325, 323, 356, 322, 355, 354, 353, 352, 351, 375, 398, 397, 396, 395, 394, 417, 416, 529, 656, 657, 680….682, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong Đường vào trường Mầm Non - nhà ông Lâm 6.000.000 - - - - Đất ở
1192 Thị xã Thái Hòa khu vực chợ QuangTiến - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 26….31, 54, 81, 85, 88, 89, 53, 117, 118, 51, 52, 116, 149.…155, 519, 181.…185, 213…215, 212, 235, 236, 259, 257, 258, 260, 244, 542, 526….529, 534, 535, 542, 547, 548, 558, 673….675, 683….688, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 1.800.000 - - - - Đất ở
1193 Thị xã Thái Hòa khu vực chợ QuangTiến - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 73, 23, 24, 50, 75.…80, 82, 84, 86, 87, 115, 146, 147, 148, 179, 180, 208, 209,…211, 233, 256, 289, 321, 290, 324, 536, 537, 539, 524, 536, 537, 539….541, 549, 565, 566, 677….679, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 1.500.000 - - - - Đất ở
1194 Thị xã Thái Hòa Dãy me - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 13,…15, 43, 520, 41, 42, 66, 65, 64, 63, 62, 101,..104, 138, 137, 135, 133, 136, 134, 168, 167, 517, 166, 165, 122…132, 163, 164, 191, …196, 197, 198, 170, 169, 171, 139, 172, 140, 105.…108, 67, 68, 109, 100, 15, 543, 544, 649, 650, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1195 Thị xã Thái Hòa Dãy me - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 199, 226, 227, 225, 278, 277, 312, 311, 310, 345, 344, 368, 367, 366, 387, 409, 365, 341, 370, 342, 343, 309, 308, 306, 272, 271, 273, 275, 274, 276, 246, 245, 223, 224, 300...304, 338, 339, 523, 525, 651,652, 518, 556, 567….569, 669….672, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 1.500.000 - - - - Đất ở
1196 Thị xã Thái Hòa Thuỷ lợi 3 - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 142, 173, 101, 200, 228, 252, 251, 250, 284, 283, 237, 236, 526, 546 Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
1197 Thị xã Thái Hòa Khối Tây Hồ 1 Thuỷ lợi 3 - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 248, 249, 279, 280, 281, 282 Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 1.600.000 - - - - Đất ở
1198 Thị xã Thái Hòa Khối Tây Hồ 1 KV vật liệu - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 429, 430, 444, 445, 446, 447, 448, 456..…458, 455, 453, 533, 466, 691, 692, 693, 694, 533, 550…552, 658….661, 691….694. Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 800.000 - - - - Đất ở
1199 Thị xã Thái Hòa Khối Tây Hồ 1 KV vật liệu - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 349, 350, 318, 432, 412, 390, 413, 391, 372, 373, 313, 315, 348, 347, 346, 371, 370, 389, 388, 410, 431, 530, 27, 531, 531, 316, 317, 530, 531, 532, 411, 628, 629, 651…..654, 689, 690, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 1.200.000 - - - - Đất ở
1200 Thị xã Thái Hòa Lò gạch - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 1, 5, 10, 436, 464, 465, 484, 472, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 600.000 - - - - Đất ở