Bảng giá đất Tại KV hạt kiểm lâm - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 215, 209, 210, 197, 198, 179, 178, 180, 181, ,,,185, 187…189, 191, ,,,193, 201…207, 199, 200, 211, ,,,214, 220, 217, 219, 227, 228, 229, 237, 254…256, 238, 265, 266, 310, 171, 172, 173, 271, 309, 454….456, Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Khu Vực Hạt Kiểm Lâm - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 215, 209, 210, 197, 198, 179, 178, 180, 181, 185, 187, 189, 191, 193, 201, 207, 199, 200, 211, 214, 220, 217, 219, 227, 228, 229, 237, 254, 256, 238, 265, 266, 310, 171, 172, 173, 271, 309, 454, 456, Tờ Bản Đồ Số 28) - Phường Quang Phong

Khu vực Hạt Kiểm Lâm tại khối Tây Hồ 1, phường Quang Phong, có mức giá đất 1.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, có sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Mức giá này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư cũng như người dân trong việc phát triển các dự án bất động sản và xây dựng nhà ở. Khu vực Hạt Kiểm Lâm không chỉ có vị trí chiến lược mà còn tiềm năng phát triển kinh tế, hứa hẹn mang lại giá trị gia tăng cho các chủ sở hữu trong tương lai.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Hạt Kiểm Lâm.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa KV hạt kiểm lâm - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 215, 209, 210, 197, 198, 179, 178, 180, 181, ,,,185, 187…189, 191, ,,,193, 201…207, 199, 200, 211, ,,,214, 220, 217, 219, 227, 228, 229, 237, 254…256, 238, 265, 266, 310, 171, 172, 173, 271, 309, 454….456, Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong 1.500.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa KV hạt kiểm lâm - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 215, 209, 210, 197, 198, 179, 178, 180, 181, ,,,185, 187…189, 191, ,,,193, 201…207, 199, 200, 211, ,,,214, 220, 217, 219, 227, 228, 229, 237, 254…256, 238, 265, 266, 310, 171, 172, 173, 271, 309, 454….456, Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong 825.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa KV hạt kiểm lâm - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 215, 209, 210, 197, 198, 179, 178, 180, 181, ,,,185, 187…189, 191, ,,,193, 201…207, 199, 200, 211, ,,,214, 220, 217, 219, 227, 228, 229, 237, 254…256, 238, 265, 266, 310, 171, 172, 173, 271, 309, 454….456, Tờ bản đồ số 28) - Phường Quang Phong 750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện