Bảng giá đất Tại Dãy me - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 13,…15, 43, 520, 41, 42, 66, 65, 64, 63, 62, 101,..104, 138, 137, 135, 133, 136, 134, 168, 167, 517, 166, 165, 122…132, 163, 164, 191, …196, 197, 198, 170, 169, 171, 139, 172, 140, 105.…108, 67, 68, 109, 100, 15, 543, 544, 649, 650, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An: Dãy Me - Khối Tây Hồ 1, Phường Quang Phong
Bảng giá đất của Thị xã Thái Hòa, Nghệ An cho khu vực Dãy Me - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 13,…15, 43, 520, 41, 42, 66, 65, 64, 63, 62, 101,…104, 138, 137, 135, 133, 136, 134, 168, 167, 517, 166, 165, 122…132, 163, 164, 191,…196, 197, 198, 170, 169, 171, 139, 172, 140, 105,…108, 67, 68, 109, 100, 15, 543, 544, 649, 650, Tờ bản đồ số 34), thuộc Phường Quang Phong. Đây là loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư định giá tài sản và đưa ra quyết định chính xác trong quá trình mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Dãy Me, Khối Tây Hồ 1, có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích, với tiềm năng phát triển cao, khiến giá trị đất tại đây ở mức tương đối cao so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo các Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực Dãy Me, Khối Tây Hồ 1, Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hòa.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Dãy me - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 13,…15, 43, 520, 41, 42, 66, 65, 64, 63, 62, 101,..104, 138, 137, 135, 133, 136, 134, 168, 167, 517, 166, 165, 122…132, 163, 164, 191, …196, 197, 198, 170, 169, 171, 139, 172, 140, 105.…108, 67, 68, 109, 100, 15, 543, 544, 649, 650, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Dãy me - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 13,…15, 43, 520, 41, 42, 66, 65, 64, 63, 62, 101,..104, 138, 137, 135, 133, 136, 134, 168, 167, 517, 166, 165, 122…132, 163, 164, 191, …196, 197, 198, 170, 169, 171, 139, 172, 140, 105.…108, 67, 68, 109, 100, 15, 543, 544, 649, 650, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Dãy me - Khối Tây Hồ 1 (Thửa 13,…15, 43, 520, 41, 42, 66, 65, 64, 63, 62, 101,..104, 138, 137, 135, 133, 136, 134, 168, 167, 517, 166, 165, 122…132, 163, 164, 191, …196, 197, 198, 170, 169, 171, 139, 172, 140, 105.…108, 67, 68, 109, 100, 15, 543, 544, 649, 650, Tờ bản đồ số 34) - Phường Quang Phong 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện