Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thị xã Hoàng Mai Kè bờ sông - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung (Thửa 85...….89, 96, 97, 98, 100, 101, 103, 104, 105, 293 Tờ bản đồ số 7) - Phường Quỳnh Dị Nhà Thầy Đàn - Vực Đình 1.200.000 - - - - Đất ở
102 Thị xã Hoàng Mai Kè bờ sông - Khối Yên Ninh, Yên Trung, Quang Trung (Thửa 529….532, 573…….579, 615 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị Nhà Thầy Đàn - Vực Đình 1.200.000 - - - - Đất ở
103 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Cỏc vị trớ cũn lại khối Yờn Ninh (Thửa 14; 25; 27; 28; 29; 30; 31; 32; 33; 34; 35; 36; 37; 38; 39; 41; 42; 43; 44; 45; 47; 48; 55; 56; 58; 59; 61; 64; 65; 66; 67; 68; 69; 70; 71; 74; 75; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 82; 83; 90; 91; 92; 93; 94; 95; 99; ; 292; 295; 296; 299; 300; 301 Tờ bản đồ số 7) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
104 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư nông thôn khối Yên Ninh (Thửa 315; 317; 326; 327; 328; 360; 366; 369; 370; 371; 376; 388; 415; 416; 418; 419; 420; 422; 423; 424; 425; 462; 463; 464; 465; 466; 467; 468; 469; 470; 471; 473; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 481; 482; 509; 519; 520; 521; 522; 524; 525; 526; 533; 534; 535; 536; 572; 643; 644; 647; 654; 655; 661; 662; 663; 664; 34; 75; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 82; 116; 117; 118; 120; 121; 122; 179; 180; 181; 182; 186; 208; 209; 223; 239; 240; 241; 242; 248; 255 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
105 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Yên Trung (Thửa 402, 403, 404, 406, 407, 431, 432, 433, 436, 437, 439, 450, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 491, 492, 494, 495, 496, 498, 510, 511, 512, 513, 518, 544, 545, 546, 547, 548, 558, 559, 560, 561, 581, 582, 583, 584, 588, 589, 590, 605, 606, 611, 612, 613, 614, 616, 617, 619, 621, 622, 623, 652, 653, 657, 657, 659, 660, 667, 669, 670, 671, 676, 677, 678, 679, 680, 298, 299, 300, 330, 331, 332, 333, 334, 336, 337, 338, 339, 340, 351, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 359, 382, 383, 385, 386, 390, 391, 392, 401, 275, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
106 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Yên Trung (Thửa 4, 5, 6, 7, 49, 50, 52, 53, 57, 58, 59, 62, 114, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 125, 126, 127, 128, 129, 168, 169, 170, 210, 722 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
107 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Quang Trung (Thửa 562, 565, 566, 567 Tờ bản đồ số 4) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
108 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Quang Trung (Thửa 509, 512, 513, 514, 548, 550, 551..., 553, 555....560, 564.........576, 604....., 614, 618.....628, 647....651, 653, 658...660, 662, 663, 695, 696, 698, 701........710, 713, 716....719, 736, 428, 431...435, 439, 442...447, 449, 457, 487, 488, 491, 492....497, 500...506, 508, 385, 396, 397, 398, 415, 423, 425, 426, 172, 173, 175, 177, 178, 180, 215....218, 223...229, 265, 266, 267, 269...273, 278.....289, 295, 306, 307, 314....323, 328....339, 345.......348, 360, 361, 362, 369.......374, 378, 380.....384 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
109 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Sỹ Tân (Thửa 249, 268, 269, 270, 272, 273, 274, 275, 276, 279, 280, 281, 282....285, 289....299, 334....., 341, 345.....359, 415...417, 419....429, 431, 432, 433, 447, 454...459...464, 195....., 202, 206....210, 228....243, 247, 248, 163, 164, 165, 187...190, 192, 10, 11, 26, 27, 30, 31, 38, 39, 43, 44, 59, 60, 61, 66...69, 73....77, 101, 102, 103, 106, 107, 30, 111, 113, 118....121, 143....147, 150....156, 161, 162 Tờ bản đồ số 12) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
110 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Sỹ Tân (Thửa 7, 8, 10, 11, 12, 15, 16, 51, 52, 55, 72, 80, 81, 108, 109, 110, 152, 153, 154, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 201, 202, 203, 204, 205, 230, 231, 232, 233, 241, 242, 277, 278, 282, 283, 284, 285, 328, 570, 571, 573, 574 Tờ bản đồ số 15) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
111 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư Mới khu Đập Mạ khối Tân Đông (Thửa 103, 106, 108, 110, 116, 117, 119, 121, 122, 125, 126, 131, 134, 135, 138, 139, 140, 144, 145, 149, 150, 154, 155, 158, 160, 161, 164, 165, 169, 172, 173, 176, 177, 180, 181, 183, 185, 188, 190, 192, 195, 196, 205, 211, 212, 213, 214, 216, 217, 218, 219, 220, 223, 224, 225, 227, 229, 231….236, 239, 240, 241, 339............409 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
112 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Khu dân cư khối Tân Đông (Thửa 80, 81, 100…102, 109, 110, 119, 120, 137….141, 151, 152, 153, 162….166, 185, 188, 189 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
113 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Khu dân cư khối Tân Đông (Thửa 11….16, 21….24, 26…39, 68….86, 88, 120…126, 2225, 226, 228…231, 233…235, 237, 238, 262…269, 272, 274…279, 302, 304…311, 313…315, 319…328 Tờ bản đồ số 16) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
114 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Đông Triều (Thửa 332, 335, 336, 360, 372…378, 391…395, 411…414, 433, 435…441, 478…481, 514, 515, 516543, 545, 568 Tờ bản đồ số 15) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
115 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Đông Triều (Thửa 302, 304, 352, 371, 396, 397, 399, 421, 422, 423, 426, 428, 446…449, 451…458, 468, 470…478, 480…487 Tờ bản đồ số 16) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
116 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Đông Triều (Thửa 11, 12 Tờ bản đồ số 20) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
117 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Đông Triều (Thửa 1….10, 14….20, 23…29, 34….37, 39…41, 43…46, 48…51, 58, 60…62, 64, 65, 66, 6770, 71, 73…76, 87…92, 100…104, 210, 215 Tờ bản đồ số 21) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
118 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Phú Lợi 1 (Thửa 459, 460, 461, 463, 466, 467, 488, 489, 504….508 Tờ bản đồ số 16) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
119 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Phú Lợi 1 (Thửa 8, 9, 16…19, 26.40…57, 59, 61….63, 65, 66 Tờ bản đồ số 20) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
120 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Phú Lợi 1 (Thửa 137…..158, 162…...191, 195…203, 205…209, 211214, 216, 217, 105…1131, 16, 118…..136, 84, 85, 86, 93….97, 11, 12, 13, 21, 22, 31, 32, 42, 53…..57, 68, 78….86, 93….96 Tờ bản đồ số 21) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
121 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư khối Phú Lợi 1 (Thửa Tờ bản đồ số ) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
122 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Khu dân cư khối Phú Lợi 2 (Thửa 455….459, 461….470, 475…477, 483….487, 491…..50505, 511, 512, 513, 517, 518, 522….538, 550…561, 406…410, 415, 417….425, 428…431, 442….444, 448…454, 379, 398 Tờ bản đồ số 15) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
123 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Khu dân cư khối Phú Lợi 2 (Thửa 438, 456 Tờ bản đồ số 16) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
124 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Khu dân cư khối Phú Lợi 2 (Thửa 1………7, 20, 21, 22, 23, 25 Tờ bản đồ số 20) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
125 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 15m - Khối Tân Đông (Thửa 36, 40, 45, 51, 52, 57, 58, 62, 71, 76, 78, 81, 86, 102, 103, 104, 107, 110, 112, 121, 137, 148, 152, 184, 185, 217, 221, 225, 230, 231, 233, 235, 236, 237, 240, 241, 242, 245, 249, 250, 253, 255, 260, 263, 265, 266, 268, 270, 273, 276, 277, 279, 281, 283, 284, 1, 2, 4, 6, 7, 8, 9, 35 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
126 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 15m - Khối Tân Đông (Thửa 194, 211, 212, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 225, 226, 227, 228, 229, 231, 232, 234, 388, 392, 393, 394, 396, 400, 401, 401, 402, 404, 409, 413, 414, 415, 417, 418, 422, 423, 424, 425, 426, 432, 433, 543, 544, 545, 548, 549, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 571, 572, 573, 575, 575, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 109, 114, 123, 127, 132, 136, 143, 146, 151, 152, 152, 157, 162, 167, 170, 171, 182, 186, 187, 189 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
127 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 12m - Khối Tân Đông (Thửa 39, 48, 50, 54, 55, 56, 59, 60, 72, 73, 75, 79, 80, 82, 84, 85, 93, 94, 96, 105, 106, 108, 109, 111, 119, 120, 126, 133, 134, 135, 138, 147, 149, 150, 151, 167, 186, 216, 218, 219, 220, 222, 223, 224, 227, 228, 232, 238, 246, 252, 258, 259, 264, 286, 287, 34 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quỳnh Dị 2.500.000 - - - - Đất ở
128 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 12m - Khối Tân Đông (Thửa 138, 139, 140, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 145, 146, 147, 148, 149, 149, 150, 150, 151, 152, 154, 155, 158, 160, 161, 164, 165, 169, 172, 173, 176, 177, 180, 181, 183, 185, 188, 190, 192, 195, 196, 205, 385, 386, 388, 393, 393, 394, 397, 398, 399, 400, 403, 404, 405, 406, 406, 407, 407, 408, 408, 409, 411, 412, 413, 415, 416, 421, 544, 545, 567, 568, 569, 103, 106, 108, 110, 116, 117, 119, 121, 122, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 131, 132, 133, 134, 134, 135, 135, 136, 137 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
129 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 9m - Khối Tân Đông (Thửa 83; 53; 46; 61; 74; 37; 226; 239; 244 Tờ bản đồ số 17) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
130 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 9m - Khối Tân Đông (Thửa 389, 390, 396, 397, 398, 411, 412, 413, 415, 416, 567, 568, 569, 213, 223, 224, 233, 235, 236, 237, 238, 239, 240 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
131 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 60m - Khối Tân Đông (Thửa 37, 41, 43, 46, 49, 52, 56, 59, 63, 65, 70, 76, 77, 83, 90, 91, 93, 98, 99, 105, 106, 115, 117, 121, 124, 129, 131, 136, 144, 151, 152, 158, 160, 167, 168, 176, 177, 189, 190, 198, 199, 207, 208, 212, 220, 227, 228, 236, 237, 242, 244, 248, 249, 255, 257, 263, 264, 268, 269, 274, 281, 285, 289, 292, 298, 304, 327, 7, 11, 15, 18, 21, 24, 25, 27, 30, 32, 33 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Dị 5.000.000 - - - - Đất ở
132 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 60m - Khối Tân Đông (Thửa 25, 26, 27, 28, 47, 48, 49, 51, 52, 53, 54, 55, 78, 79, 80, 81, 82, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 192, 193, 194, 220, 221, 222, 223, 251, 279, 280, 281, 309, 310, 24, 5, 6, 22, 23 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quỳnh Dị 5.000.000 - - - - Đất ở
133 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 20m - Khối Tân Đông (Thửa 113, 118, 119, 126, 132, 135, 142, 143, 149, 150, 161, 169, 170, 178, 179, 187, 188, 196, 197, 205, 206, 213, 214, 221, 222, 229, 231, 238, 241, 246, 247, 253, 254, 261, 265, 270, 271, 275, 276, 279, 280, 284, 288, 293, 294, 299, 300, 305, 306, 310, 311, 314, 315, 319, 320, 325, 326, 330, 331, 334, 336, 338, 339, 341, 343, 345, 348, 72, 79, 84, 85, 96, 97, 103, 104, 110, 111, 112, 50, 58 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Dị 4.000.000 - - - - Đất ở
134 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 20m - Khối Tân Đông (Thửa 180, 181, 182, 183, 184, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 298, 299, 300, 301, 302, 337, 338, 339, 340, 341, 354, 355, 356, 357, 368, 369, 370, 386, 387, 388, 394, 395, 396, 136, 137, 138 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quỳnh Dị 4.000.000 - - - - Đất ở
135 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 20m - Khối Tân Đông (Thửa 63, 65, 66, 6769, 70, 71, 72, 73, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 96, 25, 26, 43, 44, 45, 47, 63, 65, 66, 67, 2, 3, 4, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quỳnh Dị 4.000.000 - - - - Đất ở
136 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 16, 5m - Khối Tân Đông (Thửa 307, 308, 334, 335, 336 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
137 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 14, 5m - Khối Tân Đông (Thửa 88, 92, 95, 101, 120, 123, 127, 138, 145, 156, 164, 218, 240, 259, 260, 297 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
138 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 14m - Khối Tân Đông (Thửa 378, 379, 402, 403, 404, 405, 407, 408, 421, 422, 307, 308, 334, 335, 336, 349, 376, 307, 308, 334, 335, 336, 349, 377 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
139 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 14m - Khối Tân Đông (Thửa 33, 34, 35, 54, 55, 57, 58, 101, 109, 110, 113, 114, 115, 116, 118, 119, 120, 124, 125, 126 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
140 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 13, 5m - Khối Tân Đông (Thửa 10, 12, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 22, 23, 26, 28, 29, 31, 34, 35, 38, 39, 42, 44, 47, 53, 54, 60, 61, 66, 67, 69, 74, 75, 81, 82, 87, 89, 94, 100, 107, 108, 114, 128, 133, 137, 140, 147, 154, 159, 163, 166, 173, 175, 181, 182, 184, 191, 194, 200, 203, 209, 217, 219, 225, 226, 233, 235, 243, 250, 2581, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
141 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 13, 5m - Khối Tân Đông (Thửa 11, 12, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 42, 44, 45, 46, 56, 57, 58, 59, 60, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 150, 151, 152, 167, 250, 282, 283, 303, 304, 305, 306, 342, 352, 353, 375, 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
142 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 13, 5m - Khối Tân Đông (Thửa 5, 6, 13 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
143 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường bờ đờ ven sụng - Khối Tân Đông (Thửa 171, 202, 193, 185, 215, 223, 230, 239, 256, 251, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 351 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
144 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường bờ đờ ven sụng - Khối Tân Đông (Thửa 9, 10, 11, 12, 13, 111, 112, 121, 122, 123, 128, 127, 129 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quỳnh Dị 3.000.000 - - - - Đất ở
145 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 11m - Khối Tân Đông (Thửa 353 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
146 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 11m - Khối Tân Đông (Thửa 62; 74 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
147 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 7m - Khối Tân Đông (Thửa 134, 139, 141, 146, 148, 153, 155, 157, 162, 165, 172, 174, 180, 183, 186, 192, 195, 201, 204, 211, 216, 224, 232, 245, 252, 262, 266, 267, 272, 273, 277, 278, 282, 283, 286, 287, 290, 291, 295, 296, 301, 302, 303, 307, 308, 309, 312, 313, 316, 317, 318, 321, 322, 324, 328, 329, 332, 333, 337, 340, 342, 344, 346, 347, 349, 350, 352, 64, 71, 73, 78, 80, 86, 102, 109, 116, 122, 130, 40, 45, 48, 51, 55, 57, 62 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
148 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 7m - Khối Tân Đông (Thửa 133, 134, 135, 139, 140, 141, 142, 143, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 236, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 284, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 350, 351, 371, 372, 373, 374, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 397, 398, 399, 400, 401, 409, 410, 50, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 130, 131, 132 Tờ bản đồ số 18) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
149 Thị xã Hoàng Mai Bỏm đường 7m - Khối Tân Đông (Thửa 7, 8, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 59, 60, 61, 68, 77, 78, 79, 80, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 97, 98, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 117 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quỳnh Dị 2.000.000 - - - - Đất ở
150 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 1016, 1017, 1049, 1050, 1051.a, 1051.b Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập giáp sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 2.500.000 - - - - Đất ở
151 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 1053, 1054, 1055, 1056, 1057, 1059, 1060 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập giáp sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 2.500.000 - - - - Đất ở
152 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 1061, 1062, 1063, 1064, 1065, 1112, 1311 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập giáp sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 2.500.000 - - - - Đất ở
153 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 1368, 1367, 1408, 1409, 1410, 1421, 1427 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập giáp sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 2.500.000 - - - - Đất ở
154 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 1436, 1440, 1511, 1512, 1513, 1565, 1566 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập giáp sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 2.500.000 - - - - Đất ở
155 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 1567, 1568, 1551, 1457, 1052.a, 1052.b Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập giáp sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 2.500.000 - - - - Đất ở
156 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 76, 77, 87, 88, 89, 89.2, 125, 126, 128, 142 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
157 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 143, 144, 145, 146, 152, 161, 161.1, 161.2 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
158 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 162, 162.2, 163, 163.1, 167, 199, 201, 201.1 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
159 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa, 204, 204.2, 276, 276.1, 277, 277.1, 277.2 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
160 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 249, 349, 419, 421, 424, 425, 427, 643, 679 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
161 Thị xã Hoàng Mai Đường xã đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 680, 660, 729 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 2.500.000 - - - - Đất ở
162 Thị xã Hoàng Mai Đường xã tiếp giáp vị trí 1 đi biển, đường thôn và giáp UB - Thôn Tam Hợp (Thửa 997, 1066, 1067, 1110 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
163 Thị xã Hoàng Mai Đường xã tiếp giáp vị trí 1 đi biển, đường thôn và giáp UB - Thôn Tam Hợp (Thửa 1111, 1113, 1114, 1115, 1116, 1117, 1118 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
164 Thị xã Hoàng Mai Đường xã tiếp giáp vị trí 1 đi biển, đường thôn và giáp UB - Thôn Tam Hợp (Thửa 1119, 1120, 1121, 1122, 1123, 1124, 1125 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
165 Thị xã Hoàng Mai Đường xã tiếp giáp vị trí 1 đi biển, đường thôn và giáp UB - Thôn Tam Hợp (Thửa 1126, 1162.a, 1162.b, 1163, 1166, 1167 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 1.000.000 - - - - Đất ở
166 Thị xã Hoàng Mai Đường xã tiếp giáp vị trí 1 đi biển, đường thôn và giáp UB - Thôn Tam Hợp (Thửa 1168.a, 1168.b, 1169, 1127, 1308, 1446 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
167 Thị xã Hoàng Mai Đường xã tiếp giáp vị trí 1 đi biển, đường thôn và giáp UB - Thôn Tam Hợp (Thửa 1506, 1518, 1518, 1519, 1526, 1503, 1504 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
168 Thị xã Hoàng Mai Đường xã tiếp giáp vị trí 1 đi biển, đường thôn và giáp UB - Thôn Tam Hợp (Thửa 1453 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Sân bóng UBND - Đến nhà văn hóa thôn 1.500.000 - - - - Đất ở
169 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 37, 38, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
170 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 647, 655 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
171 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 101, 124, 274, 275, 279, 272, 146, 147, 148 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
172 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 151, 152, 216, 222, 223, 226, 227, 297, 302 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
173 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 357, 377, 381, 301, 579, 500, 583, 461, 587 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
174 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa, 588, 589, 585, 590, 586, 584, 376, 597 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
175 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 149, 150, 217, 218, 219, 220, 221, 224, 225 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
176 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 299, 300, 303, 373, 374, 378, 460, 468, 469 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
177 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 459, 470, 537, 538, 539, 540, 573, 574, 301 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
178 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 594, 595, 596, 576, 572, 541, 536, 471, 464 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
179 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 463, 467, 458, 379, 380, 372, 304, 398, 202 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
180 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa, 120, 195, 208, 84, 318, 465, 130, 599, 320 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
181 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa, 460, 466, 579, 571, 457, 209, 458, 143 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
182 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 304, 462, 582, 541, 575, 591, 592, 593, 577 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
183 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 578, 580, 600, 601, 602, 603, 667, 668, 375 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
184 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 669, 670, 671, 675, 676, 677, 682, 683, 684 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
185 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 685, 686, 687, 688, 689, 690, 691, 692, 693 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
186 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 694, 695, 696, 697, 670, 701, 702, 703, 704 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
187 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa, 705, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 713 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
188 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 714, 715, 716, 717, 698, 699, 700, 652, 657 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
189 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 2 tiếp giáp đường đi bãi biển - Thôn Tam Hợp (Thửa 658, 659, 642, 730, 727, 726, 721, 720, 718 Tờ bản đồ số 128-80) - Xã Quỳnh Lập Từ nhà văn hóa thôn - Đến bãi biển 1.500.000 - - - - Đất ở
190 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 6, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 Tờ bản đồ số 128- 80) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
191 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 57 Tờ bản đồ số 128- 80) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
192 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 662, 663, 664, 665, 666, 672, 673, 674, 678 Tờ bản đồ số 128- 80) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
193 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 681, 605, 713, 644, 645, 648, 649, 650, 651 Tờ bản đồ số 128- 80) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
194 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 728, 725 Tờ bản đồ số 128- 80) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
195 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 708, 709, 710, 711, 712, 713, 714, 715, 716 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
196 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839, 840 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
197 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 841, 842, 843, 844, 845, 846, 847, 904, 905 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
198 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 906, 907, 908, 909, 810, 911, 912, 913, 914 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
199 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 915, 950, 951, 952, 953, 954, 955, 856, 957 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
200 Thị xã Hoàng Mai Khu vực còn lại trong thôn - Thôn Tam Hợp (Thửa 958, 959, 999, 1000, 1001, 1002, 1003 Tờ bản đồ số 128-79) - Xã Quỳnh Lập Các điểm còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở