Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư nông thôn khối Yên Ninh (Thửa 315; 317; 326; 327; 328; 360; 366; 369; 370; 371; 376; 388; 415; 416; 418; 419; 420; 422; 423; 424; 425; 462; 463; 464; 465; 466; 467; 468; 469; 470; 471; 473; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 481; 482; 509; 519; 520; 521; 522; 524; 525; 526; 533; 534; 535; 536; 572; 643; 644; 647; 654; 655; 661; 662; 663; 664; 34; 75; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 82; 116; 117; 118; 120; 121; 122; 179; 180; 181; 182; 186; 208; 209; 223; 239; 240; 241; 242; 248; 255 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị Thị xã Hoàng Mai Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An Thị Xã Hoàng Mai: Các Vị Trí Còn Lại Trong Khu Dân Cư - Khối Dân Cư Nông Thôn Khối Yên Ninh

Bảng giá đất của thị xã Hoàng Mai, Nghệ An cho các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư nông thôn khối Yên Ninh (Thửa 315; 317; 326; 327; 328; 360; 366; 369; 370; 371; 376; 388; 415; 416; 418; 419; 420; 422; 423; 424; 425; 462; 463; 464; 465; 466; 467; 468; 469; 470; 471; 473; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 481; 482; 509; 519; 520; 521; 522; 524; 525; 526; 533; 534; 535; 536; 572; 643; 644; 647; 654; 655; 661; 662; 663; 664; 34; 75; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 82; 116; 117; 118; 120; 121; 122; 179; 180; 181; 182; 186; 208; 209; 223; 239; 240; 241; 242; 248; 255 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này thích hợp cho việc đầu tư xây dựng nhà ở và các dự án phát triển.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khối Dân cư nông thôn khối Yên Ninh, thị xã Hoàng Mai. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư nông thôn khối Yên Ninh (Thửa 315; 317; 326; 327; 328; 360; 366; 369; 370; 371; 376; 388; 415; 416; 418; 419; 420; 422; 423; 424; 425; 462; 463; 464; 465; 466; 467; 468; 469; 470; 471; 473; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 481; 482; 509; 519; 520; 521; 522; 524; 525; 526; 533; 534; 535; 536; 572; 643; 644; 647; 654; 655; 661; 662; 663; 664; 34; 75; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 82; 116; 117; 118; 120; 121; 122; 179; 180; 181; 182; 186; 208; 209; 223; 239; 240; 241; 242; 248; 255 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư nông thôn khối Yên Ninh (Thửa 315; 317; 326; 327; 328; 360; 366; 369; 370; 371; 376; 388; 415; 416; 418; 419; 420; 422; 423; 424; 425; 462; 463; 464; 465; 466; 467; 468; 469; 470; 471; 473; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 481; 482; 509; 519; 520; 521; 522; 524; 525; 526; 533; 534; 535; 536; 572; 643; 644; 647; 654; 655; 661; 662; 663; 664; 34; 75; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 82; 116; 117; 118; 120; 121; 122; 179; 180; 181; 182; 186; 208; 209; 223; 239; 240; 241; 242; 248; 255 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Hoàng Mai Các vị trí còn lại trong khu dân cư - Khối Dân cư nông thôn khối Yên Ninh (Thửa 315; 317; 326; 327; 328; 360; 366; 369; 370; 371; 376; 388; 415; 416; 418; 419; 420; 422; 423; 424; 425; 462; 463; 464; 465; 466; 467; 468; 469; 470; 471; 473; 475; 476; 477; 478; 479; 480; 481; 482; 509; 519; 520; 521; 522; 524; 525; 526; 533; 534; 535; 536; 572; 643; 644; 647; 654; 655; 661; 662; 663; 664; 34; 75; 76; 77; 78; 79; 80; 81; 82; 116; 117; 118; 120; 121; 122; 179; 180; 181; 182; 186; 208; 209; 223; 239; 240; 241; 242; 248; 255 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Dị 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện