Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 2 (Thửa 38, 36, 21, 22, 3, 266, 264, 265, 2, 29, 20, 262 Tờ bản đồ số 17) - Xã Quỳnh Liên Từ Cây xăng thôn 2 - Nhà Trần Văn Tình thôn 2 2.000.000 - - - - Đất ở
602 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa nội xã - Thôn 1, 2 (Thửa 209, 210, 228, 227, 226, 233, 234, 185, 186, 187, 188, 206, 211, 223, 236, 237, 245, 244, 243, 242, 241, 240, 257, 319, 320, 321 Tờ bản đồ số 17) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Hồ Bá Diệu thôn 1 - Nhà Hồ Văn Chiến thôn 2 2.000.000 - - - - Đất ở
603 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 1, 2 (Thửa 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313 Tờ bản đồ số 17) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Nguyễn Văn Chiến - Giáp đường bê tông nội xã 800.000 - - - - Đất ở
604 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư thôn 1, 2 - Thôn 1, 2 (Thửa 143, 144, 168, 167, 184, 169, 260, 170, 183, 189, 205, 214, 192, 201, 222, 216, 220, 238, 219, 218, 199, 198, 217, 219, 179, 156, 143, 157, 180, 196, 195, 178, 193, 177, 176, 175, 153, 137, 128, 113, 114, 98, 104, 118, 159, 148, 165, 147, 146, 445, 124, 103, 261, 78, 99, 120, 122, 121, 100, 82, 80, 57, 56, 40, 55, 59, 76, 53, 43, 42, 44, 24, 14, 51, 89, 109, 110, 132, 131, 111, 112, 88, 8, 11, 26, 316, 317, 318, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 432 Tờ bản đồ số 17) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 2 500.000 - - - - Đất ở
605 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 2, 3 (Thửa 7, 6, 18, 27, 36, 37, 46, 45, 61, 62, 71, 70, 69, 82, 83, 88, 99, 100, 103, 102, 116, 117, 123, 122, 138, 139, 140, 144, 143, 156, 158, 161, 174, 175, 179, 178, 193, 194, 198, 197, 214, 215, 216, 230, 231, 5, 39, 63, 68, 84, 85, 87, 241, 242, 243, 244, 101, 245, 118, 236, 121, 141, 142, 160, 176, 177, 195, 237, 238, 196, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 260, 261 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Hoàng Đức Huy thôn 2 - Nhà Hoàng Minh Tuế thôn 3 2.000.000 - - - - Đất ở
606 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư thôn 2, 3 - Thôn 2, 3 (Thửa 8, 17, 28, 34, 35, 49, 48, 47, 58, 59, 73, 72, 80, 81, 89, 97, 98, 105, 104, 114, 115, 127, 126, 125, 136, 137, 146, 145, 154, 155, 162, 172, 173, 181, 180, 189, 190, 199, 121, 213, 217, 229, 232, 233, 218, 219, 210, 201, 202, 188, 187, 182, 183, 171, 170, 163, 164, 153, 152, 147, 148, 135, 134, 128, 129, 133, 112, 111, 106, 107, 95, 90, 91, 78, 79, 74, 75, 57, 56, 50, 51, 33, 247, 119, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Liên Thôn 2 - Thôn 3 500.000 - - - - Đất ở
607 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa nội xã - Thôn 1 (Thửa 10, 27, 28, 32, 31, 30, 60, 62, 61, 29, 5, 6, 7, 8, 4 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Liên Nhà Hồ Bá Giới thôn 1 - Nhà Nguyễn Văn Niên thôn 1 2.000.000 - - - - Đất ở
608 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 1, 2, 4 (Thửa 2, 26, 34, 33, 59, 96, 95, 94, 93, 64, 125, 150, 151, 179, 152, 153, 145, 178, 177, 182, 199, 144, 120, 313, 215, 264, 303, 196, 232, 295, 161, 187, 208, 225, 247, 275, 277, 276, 299, 308, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Liên Thôn 1 - Thôn 4 500.000 - - - - Đất ở
609 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 3 (Thửa 232, 208, 207, 206, 200, 201, 199, 182, 169, 163, 149, 150, 127, 108, 123, 107, 106, 104, 102, 103, 82, 83, 61, 58, 45, 41, 28, 23, 24, 5, 11, 4, 3, 26, 25, 27, 79, 80, 105, 125, 124, 138, 148, 167, 166, 165, 164, 180, 202, 245, 249, 250, 251, 252, 253 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Nguyễn Văn Mai thôn 3 - Nhà Bạch Minh Tâm thôn 3 2.000.000 - - - - Đất ở
610 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa nội xã - Thôn 3 (Thửa 181, 203, 234 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Liên Hồ Văn Hương thôn 3 - Biển Quỳnh Liên 2.000.000 - - - - Đất ở
611 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 3 (Thửa 170, 185, 186, 151, 129, 121, 110, 100, 84, 101, 38, 30, 22, 8, 70, 50, 68, 157, 119, 144, 168, 145, 147, 146, 126 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Liên Thôn 3 - Thôn 3 500.000 - - - - Đất ở
612 Thị xã Hoàng Mai Đường trong khu dân cư - Thôn 3, 4 (Thửa 258, 237, 213, 212, 185, 186, 183, 184, 124, 108, 79, 77, 54, 293, 294, 47, 27, 20, 3, 21, 48, 26, 25, 22, 2, 5, 4, 17, 18, 29, 28, 45, 46, 56, 55, 75, 76, 82, 104, 103, 16, 73, 84, 35, 36, 92, 93, 296, 116, 136, 70, 120, 118, 119, 109, 100, 154, 158, 157, 169, 172, 204, 226, 225, 227, 244, 243, 269, 285, 270, 271, 233, 209, 218, 267, 152, 138, 161, 140, 128, 122, 129, 130, 131, 156, 278, 277, 279, 280, 281, 282, 283, 297 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Liên Thôn 3 - Thôn 4 500.000 - - - - Đất ở
613 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 3 (Thửa 1, 23, 24, 287, 50, 51 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Hùng Ly thôn 3 - Nhà Lý Văn Thanh thôn 3 2.000.000 - - - - Đất ở
614 Thị xã Hoàng Mai Đường Xuân - Liên - Thôn 6 (Thửa 233, 234, 235, 236, 237 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Nguyễn Văn Sáng thôn 6 - Nhà Hoàng Cảnh thôn 6 2.000.000 - - - - Đất ở
615 Thị xã Hoàng Mai Đường Xuân - Liên - Thôn 6 (Thửa 169, 248, 188, 187, 178, 189, 208, 207, 206, 205, 213, 230, 226, 227, 228, 211, 209 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Nguyễn Bừng thôn 7 - Nhà Hồ Văn Long 1.500.000 - - - - Đất ở
616 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa Liên thôn - Thôn 3, 6 (Thửa 222, 218, 219, 220, 196, 180, 179, 159, 137, 120, 102, 83, 64, 297, 302, 303, 304, 305, 306, 307 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Thôn 3 - Thôn 6 1.200.000 - - - - Đất ở
617 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 6 (Thửa 231, 225, 214, 216, 238, 215 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Thôn 6 - Thôn 6 4.000.000 - - - - Đất ở
618 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 6 (Thửa 236, 239, 244, 245, 246, 201, 200, 192, 198, 199 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Thôn 6 - Thôn 6 3.000.000 - - - - Đất ở
619 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 6 (Thửa 191, 175, 176, 177, 162, 161, 155, 140, 139, 138, 121, 119, 105, 99, 100, 85, 84, 81, 68, 61 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Thôn 6 - Thôn 6 3.000.000 - - - - Đất ở
620 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - 3 (Thửa 62, 46, 40, 41, 17, 16, 15, 9, 47, 8 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà ông Nguyễn Văn Tấn thôn 6 - Nhà ông Nguyễn Đình Thành thôn 3 3.000.000 - - - - Đất ở
621 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - thôn 3, 6 (Thửa 67, 66, 65, 63, 45, 43, 194, 221, 19, 38, 50, 69, 79, 107, 109, 116, 123, 142, 154, 144, 143, 163, 145, 125, 150, 169, 168, 151, 185, 190, 203, 229, 242, 241, 240, 246, 298, 299, 300, 301, 308, 309, 308, 309.256, 257, 258, 259, 260, 261, 262 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Liên Thôn 3 - Thôn 6 500.000 - - - - Đất ở
622 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa nội xã - Thôn 3, 4 (Thửa 1, 20, 23, 19, 18, 24, 25, 17, 26, 29, 28, 44, 45, 27, 8, 11, 12, 13 Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Trần Thanh Tịnh thôn 3 - Đất Nguyễn Đình Thân thôn 4 1.500.000 - - - - Đất ở
623 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 3, 4 6 (Thửa 22, 59, 37, 36, 35, 57, 56, 39, 77, 100, 99, 102, 74, 75, 72, 81, 94, 106, 118, 53, 52, 42, 48, 65, 68, 89, 111, 130, 132, 292, 120, 119, 121, 122, 123, 140, 141, 163, 165, 166, 190, 192, 216, 218, 244, 246, 277, 278, 275, 279, 281, 273, 251, 260, 261, 174, 151, 152, 153, 171, 172, 173, 174, 175, 176 Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Liên Thôn 3 - Thôn 6 500.000 - - - - Đất ở
624 Thị xã Hoàng Mai Đường nội xã - Thôn 4 (Thửa 12, 14, 34, 33, 32, 31, 30, 29, 28, 36, 27, 37, 38, 35, 45, 46, 47, 49, 50 Tờ bản đồ số 24) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Nguyễn Đình Hà thôn 4 - Nguyễn Đình Thung thôn 4 1.500.000 - - - - Đất ở
625 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 4, 5 (Thửa 10, 15, 16, 17, 3, 2, 1, 14, 63, 65, 94, 118, 127, 143, 160, 54, 62, 66, 169, 75, 79, 78, 93, 95, 106, 109, 110, 117, 119, 126, 129, 141, 144, 156, 158, 157, 162, 161, 155, 140, 131, 120, 116 Tờ bản đồ số 24) - Xã Quỳnh Liên Thôn 4 - Thôn 5 500.000 - - - - Đất ở
626 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 8, 9 (Thửa 88, 93, 119, 139, 147, 159, 304, 180, 186, 208, 212, 231, 252, 282, 290, 291, 281, 251, 236, 230, 214, 207, 187, 179, 158, 305, 138, 137, 120, 109, 108, 87 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Hoàng Văn Mạo thôn 8 - Nhà Phạm Văn Cường thôn 9 2.000.000 - - - - Đất ở
627 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư thôn - Thôn 6, 8, 9 (Thửa 73, 72, 63, 64, 39, 19, 4, 302, 20, 2, 30, 40, 1, 23, 41, 47, 66, 25, 92, 91, 89, 110, 118, 140, 116, 161, 146, 164, 163, 184, 185, 211, 253, 235, 254, 258, 256, 283, 289, 285, 286, 255, 297, 298, 247, 243, 246, 245, 244, 224, 225, 221, 226, 199, 223, 195, 193, 191, 192, 169, 174, 175, 153, 154, 152, 99, 128, 84, 301, 83, 55, 54, 303, 36, 74, 62, 61, 38, 31, 18, 5, 6, 17, 32, 49, 60, 76, 75, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 311, 312, 322, 323, 324, 325 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Liên Thôn 6 - Thôn 9 500.000 - - - - Đất ở
628 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa liên thôn - Thôn 6, 9 (Thửa 14, 5, 34, 37, 57, 81, 97, 101, 125, 131, 132, 151, 168, 190, 200, 201, 227, 241, 276, 295, 294, 293 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Liên Thôn 6 - Thôn 9 1.200.000 - - - - Đất ở
629 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên - Xuân - Thôn 6 (Thửa 8, 10, 11, 12 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Liên Thôn 6 - Thôn 6 2.000.000 - - - - Đất ở
630 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 5, 6 (Thửa 25, 75, 76, 77, 109, 110, 145, 180, 275, 276, 243, 244, 245, 82, 30, 31, 32, 14, 13, 33, 12, 11, 10, 279, 280, 281, 282, 283, 312, 343, 344, 375, 122, 133, 166, 191, 227, 232, 264, 123, 159, 165, 202, 228, 254, 263, 121, 120, 100, 101, 102, 427, 428, 430, 431, 46, 296, 297 Tờ bản đồ số 26) - Xã Quỳnh Liên Thôn 5 - thôn 6 500.000 - - - - Đất ở
631 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên - Xuân - Thôn 5, 6 (Thửa 42, 41, 40, 37, 36, 35, 422, 34, 52, 53, 54, 55, 56, 62, 97, 91, 90, 98, 89, 88, 87, 86, 71, 49, 43 Tờ bản đồ số 26) - Xã Quỳnh Liên Thôn 5 - Thôn 6 2.000.000 - - - - Đất ở
632 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên - Xuân - Thôn 5-6 (Thửa 45, 46, 64, 63, 61, 60, 73, 74, 57, 75, 76, 78, 284, 82, 66, 67, 68, 69, 70, 98, 84, 99, 100, 107, 101, 102, 106, 125, 105, 126, 129, 104, 127, 285, 55, 291, 292, 293, 294, 29 Tờ bản đồ số 27) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà ông Sáo thôn 6 - Nhà ông Hoàng Đức Nghĩa thôn 5 2.000.000 - - - - Đất ở
633 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 5-6 (Thửa 44, 43, 26, 25, 24, 3, 2, 4, 49, 18, 52, 130, 146, 286, 150, 151, 145, 109, 182, 183, 218, 197, 180, 179, 203, 240, 249, 268, 90, 93, 92, 115, 118, 288, 138, 296, 297, 291, 292, 293, 294, 295 Tờ bản đồ số 27) - Xã Quỳnh Liên Thôn 5 - Thôn 6 500.000 - - - - Đất ở
634 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 9, 10 (Thửa 293, 292, 270, 246, 243, 242, 212, 210, 184, 181, 162, 144, 126, 123, 122, 105, 92, 91, 69, 70, 63, 44, 24, 6, 8, 19, 23, 39, 64, 68, 94, 101, 125, 140, 143, 161, 182, 211, 244, 245, 317, 318, 323, 324, 325, 326, 327, 328 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Nguyễn Ngọc Thanh thôn 9 - Nhà Nguyễn Văn Tiến Thôn 10 2.000.000 - - - - Đất ở
635 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 9, 10 (Thửa 296, 273, 295, 269, 247, 268, 248, 240, 280, 187, 367, 301, 261, 251, 250, 234, 218, 235, 236, 237, 217, 216, 218, 206, 188, 218, 213, 209, 180, 186, 314, 315, 316, 207, 178, 165, 179, 164, 147, 160, 138, 150, 167, 175, 151, 168, 189, 190, 196, 173, 174, 171, 172, 155, 156, 152, 153, 154, 129, 113, 133, 112, 111, 110, 134, 109, 81, 82, 83, 53, 78, 54, 51, 30, 31, 11, 29, 8, 12, 28, 32, 55, 56, 49, 50, 33, 7, 13, 34, 35, 15, 59, 46, 47, 16, 17, 146, 319, 321, 322, 329, 320 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Liên Thôn 9 - Thôn 10 500.000 - - - - Đất ở
636 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Thôn 10 (Thửa 98, 94, 89, 86, 80, 71, 69, 60, 46, 45, 32, 31, 17, 16, 5, 4, 3, 6, 15, 18, 19, 30, 44, 43, 47, 59, 61, 72, 9, 78, 83, 84, 90, 93, 92, 101, 102, 103, 104, 105 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Liên Từ nhà Lê Văn Bá - Nhà Hồ Đình Hiền 2.000.000 - - - - Đất ở
637 Thị xã Hoàng Mai Đường trong dân cư - Thôn 10 (Thửa 70, 7, 14, 8, 34, 27, 58, 57, 51, 66, 85, 329, 320 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Liên Thôn 10 - Thôn 10 500.000 - - - - Đất ở
638 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 10 (Thửa 25, 36, 63, 83, 101, 111, 117, 122, 123, 130, 133, 18, 17, 28, 37, 64, 65, 84, 112, 141, 144, 147, 124, 134, 142, 149, 150, 148, 152, 152, 155, 156, 157, 162, 165, 167, 168, 171, 172, 173, 174 Tờ bản đồ số 4) - Xã Quỳnh Lộc Cầu xóm 10 - Khe bà Cọt 1.300.000 - - - - Đất ở
639 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ THÔN 10 - Thôn 10 (Thửa 34, 62, 81, 82, 100, 109, 19, 20, 22, 23, 24, 32, 31, 33, 40, 30, 29, 38, 45, 46, 47, 48, 85, 86, 87, 125, 186, 126, 118, 135, 187, 136, 143, 145 Tờ bản đồ số 4) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
640 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 10 (Thửa 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 49, 51, 55, 58, 57, 62, 67, 72, 73, 68 Tờ bản đồ số 5) - Xã Quỳnh Lộc Khe bà Cọt - Ông Đương 1.300.000 - - - - Đất ở
641 Thị xã Hoàng Mai KHU CÔNG NGHIỆP - Thôn 8, 9 (Thửa 376, 369, 375, 27, 387, 388, 389, 5, 2, 390, 18 , 19, 20, , 21, 26, 38, 37, 56, 57 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc 1.750.000 - - - - Đất ở
642 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 5 (Thửa 94, 99, 100, 104, 105, 106, 112, 113, 114, 156, 118, 126, 129, 130, 131, 133, 134, 139, 140, , 138 Tờ bản đồ số 30) - Xã Quỳnh Lộc Lê Thị Hải - Lê Văn Hảo 1.300.000 - - - - Đất ở
643 Thị xã Hoàng Mai KHU CÔNG NGHIỆP - Thôn 8, 9 (Thửa 4, 6, 7 , 8, 66, 10 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Lộc 1.750.000 - - - - Đất ở
644 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ THÔN 10 - Thôn 10 (Thửa 8, 9, 26, 27, 23, 24, 33, 34, 35, 60, 65, 66, 59, 56, 64, 70, 69, 75 Tờ bản đồ số 5) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
645 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9, 10 (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 37, 39, 38, 40, 47, 48, 53, 54, 61, 70, 71, 72, 77, 78, 83, 84, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 113, 124, 127, 139, 161, 171, 194, 224, 225, 226, 238, 239, 258, 259, 261, 262, 263, 264, 268, 269, 278, 280, 285, 295, 297, 303, 304, 316, 323, 325, 335, 336, 347, 358, 359, 367, 368, 374, 382, 385, 386 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Thị Trầm - Trần Đình Đương 1.300.000 - - - - Đất ở
646 Thị xã Hoàng Mai Bám đường QL 48D - Thôn 5 (Thửa 77, 71, 65, 79, 82, 88, 103 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Lộc 3.000.000 - - - - Đất ở
647 Thị xã Hoàng Mai Bám đường QL 48D - Thôn 5 (Thửa 57, 58, 59, 46, 85, 86, 71, 72, 87, 153, 36 Tờ bản đồ số 30) - Xã Quỳnh Lộc Hồ Sỹ Dũng - Lê Huy Hoàng 3.000.000 - - - - Đất ở
648 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9, 8 (Thửa 7, 17, 25, 34, 44, 54, 2, 8, 19, 18, 35, 110, 46, 63, 71 Tờ bản đồ số 26) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Văn Hiền - Trần Văn Ngụ 1.500.000 - - - - Đất ở
649 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9A (Thửa 16, 20, 21 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Lộc Ông Tân - cầu ông Phức 1.500.000 - - - - Đất ở
650 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 1 (Thửa 2, 3. 4, 7, 8, 16, 24, 25, 26, 30, 31, 39, 43, 44, 45, 50, 51, 56, 57, 62, 63, 66, 68, 76, 77, 82, 369 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Đức Vượng - Nguyễn Ngọc Tuấn 1.300.000 - - - - Đất ở
651 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 9 (Thửa 30, 41, 62, 5563, 73, 85, 86, 114, 125, 140, 141, 147, 135, 182, 195, 196, 197, 204, 206, 219, 220, 207, 228, 227, 229, , 243, 249, 250, 265, 270, 271, 272, 286, 287, 298, 299, 400, 306, 317, 326, 327, 337, 338, 370, 383, 378, 379, 380, 372, 373, 393, 384, 381, 394 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
652 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG THÔN - Thôn 9 (Thửa 98, 99, 107, 114, 146, 154, 155, 172, 173, 174, 175, 176 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc 700.000 - - - - Đất ở
653 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9 (Thửa 8, 9, 32, 41, 50, 51, 52, 53, 59, 60, 61, 70, 71, 72, 83, 93, 96, 100, 109, 110, 125, 126, 156, 173, 174, 188, 189, 212 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Hồ Sỹ Nhung - Nhà văn hoá thôn 9 1.300.000 - - - - Đất ở
654 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 8, 9 (Thửa 322, 339, 340, 349, 348, 350, 363, 364, 366, 367, 368, 376, 377, 378, 399, 400, 402, 403, 413, 412, 414, 415, 4334, 435, 451, 452, 416, 463, 475, 474, 491, 490, 489, 492, 495, 501, 496, 502, 556, 557, 558, 559, 560, 561 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Trương Văn Dược - Nguyễn Văn Kim 1.500.000 - - - - Đất ở
655 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9, 8 (Thửa 349, 348, 363, 366, 376, 400, 399, 413, 412, 433, 451, 416, 463, 464, 474, 491, 490, 489, 495, 501, 496, 502, 492, 475, 452, 434, 435, 414, 415, 402, 403, 378, 377, 367, 368, 364, 350, 340 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc cầu ông Phức - cầu Róc Róc 1.500.000 - - - - Đất ở
656 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 8 (Thửa 18, 30, 290, 42, 56, 57, 73, 74, 90, 107, 6, 29, 41, 72, 71, 89, 119, 106, 133, 167, 183, 199, 228, 229, 216, 200, 217, 256 Tờ bản đồ số 27) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
657 Thị xã Hoàng Mai ĐƯỜNG XÃ ĐI MỎ ĐÁ - Thôn 8, 9 (Thửa 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 536, 293, 294, 295, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 332, 333, 335, 334, 336, 337, 338, 339, 272, 273, 222, 210, 249, 246, 245, 244, 243, 242, 221, 241, 250, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 296, 297, 298, 299, 300 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Ông Tân - cầu ông Phức 1.500.000 - - - - Đất ở
658 Thị xã Hoàng Mai ĐƯỜNG XÃ ĐI MỎ ĐÁ - Thôn 8, 9 (Thửa 276, 251, 252, 277, 278, 254, 226, 227, 229, 231, 232, 216, 234, 235, 236, 237, 217, 218, 239, 1, 10, 238, 282, 281, 259, 258, 279, 308, 324, 305, 304, 307, 322 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Lê Thị Phượng - Phạm Văn Tuấn 950.000 - - - - Đất ở
659 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 9 (Thửa 247, 209, 219, 220, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 108, 9, 43, 28, 27, 22, 11, 12, 7, 1, 224, 225, 235, 215, 197, 198, 200, 181, 164, 182, 201, 145, 131, 130, 129, 143, 161, 160, 178, 196, 195, 159, 158, 127, 157, 190, 98, 99, 62, 34, 33, 16 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
660 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG THÔN - Thôn 9 (Thửa 49, 48, 47, 58, 45, 68, 67, 528, 44, 39, 40, 29, 30, 23, 24, 14, 15, 46, 214, 176, 175, 142, 193, 192, 191, 111, 112, 113, 114, 97, 85, 74, 75, 76, 65, 63, 54 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc 700.000 - - - - Đất ở
661 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 9 (Thửa 379, 383, 370, 397, 384, 337, 326, 327, 318, 317, 306, 402, 307 , 299, 400, 401, 288, 272, 273, 266, 251, 243, 242, 219, 207, 220, 228 , 227, 198, 206, 197, 196, 195, 204, 182, 140, 141, 135, 86, 403, 85, 73, 63, 55, 41, 30, 25 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
662 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG THÔN - Thôn 9 (Thửa 393, 384, 381, 373, 372, 380, 337, 298, 286, 250, 173, 174, 175, 176, 155, 146, 154, 125, 99, 98, 107, 114, 270, 274 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc 700.000 - - - - Đất ở
663 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 8, 9 (Thửa 1, 9 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Lộc Phan Thị Mai - Lê Văn Thông 1.100.000 - - - - Đất ở
664 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn 1 (Thửa 5, 11, 17, 18, 32, 27, 33, 34, 35, 40, 46, 1, 41, 42, 48, 55, 53, 54, 60, 58, 59, 64, 70, 74, 49 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
665 Thị xã Hoàng Mai Đường cứu nạn - Thôn 1 (Thửa 167, 18, 27, 35, 40, 36, 41, 42, 55, 48, 12, 5 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Lộc Bùi Văn Dũng - Trần Văn Giành 2.000.000 - - - - Đất ở
666 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 8 (Thửa 20, 21, 22, 15, 10, 11, 12, 13, 6, 16, 24, 41, 33, 40, 58, 52, 42, 53, 43, 9, 4, 14, 3, 26 Tờ bản đồ số 26) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
667 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 8 (Thửa 499, 504, 500, 505, 519, 485, 587, 521, 353, 354, 355, 356, 357, 327, 359, 345, 328, 527, 361, 329, 365, 397, 396, 395, 394, 393, 392, 391, 390, 388, 387, 386, 543, 423, 448, 449, 462, 476, 481, 482, 498, 503, 379, 436, 453 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
668 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG THÔN - Thôn 8 (Thửa 510, 511, 512, 506, 515, 507 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Lộc 700.000 - - - - Đất ở
669 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 7 (Thửa 109, 132, 141, 171 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
670 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG THÔN - Thôn 3B (Thửa 110, 23, 24, 22, 25, 27, 28, 30, 33, 34, 111, 112 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Văn Trung - Nguyễn Bá Dự 700.000 - - - - Đất ở
671 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn 1, 2 (Thửa 33, 26, 23, 19, 14, 11, 10, 16, 24, 27, 34, 41, 50, 55, 54, 56 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Lộc Đường Bệnh Viện Phong cũ 900.000 - - - - Đất ở
672 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 7 (Thửa 1067, 1068, 1069, 1070, 1071, 1072, 1073, 1074, 1075, 1076, 1077, 1078, 1079, 1080, 606, 607, 646, 645, 664, 696, 723, 743, 774, 771, 772, 773, 775, 810, 811, 812, 839, 871, 869, 870, 889, 1058, 890, 953, 986, 1017, 1018, 1000, 1035 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Lộc Lê Hội Hưng - Hoàng Văn Quyết 1.500.000 - - - - Đất ở
673 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 7 (Thửa 917, 1023, 919, 955, 956, 957, 897, 936, 973, 957, 898, 899, 878, 879, 937, 938, 901, 920, 860, 900, 829, 861, 800, 921, 902, 939, 992, 993, 991, 990, 989, 988, 1005, 1004, 1003, 1007, 1038, 1039, 1026, 1028, 1040, 1056 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
674 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG THÔN - Thôn 7 (Thửa 981, 934, 954, 969, 971, 972, 970, 987, 1008, 1009, 1010, 1019, 1021, 1036, 1025 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Lộc 700.000 - - - - Đất ở
675 Thị xã Hoàng Mai Đường cứu nạn - Thôn 1, 2 (Thửa 32, 47, 49, 79, 60, 51, 82, 61, 67, 70, 73 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Lộc Hồ Sỹ Hải - Nguyễn Viết Linh 2.000.000 - - - - Đất ở
676 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 6, 7 (Thửa 1, 43, 44, 60, 76, 77, 79, 98, 99, 100, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 117, 119, 138, 140, 145, 159, 160, 172, 173, 182, 198, 199, 211, 212, 335, 226, 248, 247, 249, 261, 262, 269, 287, 288, 270, 326, 327, 349, 350, 375, 404, 405, 427, 450, 452, 451, 468, 469, 492, 511, 513, 512, 529, 553, 554, 576, 578, 577, 579, 599, 600, 626, 644 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Lộc Trần Phúc Việng - Lê Công Đoàn 1.500.000 - - - - Đất ở
677 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 6, 7 (Thửa 847, 846, 873, 874, 875, 876, 896, 897, 922, 923, 924, 925, 949, 950, 967, 968 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Lộc Lê Công Đoàn - Trương Văn Thắng 1.500.000 - - - - Đất ở
678 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 6, 7 (Thửa 668, 696, 697, 718, 735 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Lộc Trần Xuân Sáng - Trần Đại Tá 2.000.000 - - - - Đất ở
679 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 5, 6 (Thửa 17, 18, 19, 46, 47, 20, 48, 70, 71, 72, 99, 103, 100, 102, 130, 131, 157, 158, 159, 189, 190, 294, 208, 209, 238, 239, 267, 292, 293, 327, 328, 360, 361, 384, 385, 466, 487, 1264, 521, 523, 541, 542, 569, 570, 572, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 621, 622, 623, 648, 649, 650, 1086, 1280 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Văn Bắc - Nguyễn Huy Trợ 2.000.000 - - - - Đất ở
680 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 1, 2 (Thửa 8, 9, 10, 11, 25, 23, 24, 31, 44, 45, 67, 68, 69, 76, 89, 90, 91, 92, 105, 120, 118, 119, 136, 135, 137, 138, 139, 153, 168, 169, 171, 188, 199, 216, 200, 217, 232, 220, 233, 240, 241, 242, 259, 275, 276, 289, 290, 291, 306, 307, 308, 322, 338, 324, 355, 339, 257 Tờ bản đồ số 38) - Xã Quỳnh Lộc Trần Đình Thụy - Trần Văn Uyển 1.300.000 - - - - Đất ở
681 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 6, 7 (Thửa 11, 12, 13, 27, 26, 48, 62, 47, 102, 103, 82, 83, 63, 64, 106, 127, 105, 104, 126, 125, 124, 142, 175, 162, 163, 149, 150, 202, 201, 229, 253, 204, 205, 217, 237, 263, 254, 272, 271, 270, 305, 350, 306, 328, 379, 307, 354, 308, 974, 322, 330, 356, 355, 407, 408, 454, 455, 515, 495, 514, 531, 557, 559, 560, 153, 155, 167, 168, 156, 157, 158, 171, 170, 197, 196, 195, 194, 210, 192, 193, 169, 181, 209, 220, 221, 222, 223, 233, 241, 242, 243, 244, 245, 260, 284, 267, 302, 285, 301, 324, 259, 232, 191, 997, 998 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
682 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG THÔN - Thôn 6, 7 (Thửa 45, 46, 990, 24, 25, 61, 81, 80, 141, 120, 121, 122, 147, 148, 161, 183, 184, 185, 174, 200, 214, 213, 227, 250, 251, 252, 236, 351, 352, 353, 376, 377, 378, 406, 428, 429, 430, 431, 432, 453, 494, 495, 472, 471, 470, 531, 532, 533, 534, 558 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Lộc 700.000 - - - - Đất ở
683 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 6, 7 (Thửa 17, 18, 26, 29, 34, 30, 31, 32, 35, 36, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 48, 49, 52, 57, 69, 70, 81, 82, 83, 85, 84, 76, 95, 94, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 96, 109, 110, 111, 97, 112, 115, 133, 151, 170, 199, 171, 172, 229, 230, 231, 283, 98, 99, 100, 107, 108, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 114, 127, 128, 129, 130, 131, 152, 153, 173, 201, 202, 203, 204, 233 Tờ bản đồ số 14) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
684 Thị xã Hoàng Mai KHU DÂN CƯ - Thôn 5, 6 (Thửa 14, 15, 16, 43, 123, 45, 97, 98, 127, 128, 129, 154, 155, 186, 187, 188, 206, 207, 235, 236, 237, 264, 234, 233, 205, 204, 203, 185, 184, 153, 152, 151, 126, 125, 124, 96, 68, 67, 42, 41, 13, 12, 11 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Lộc Vùng đấu giá đồng Bài 900.000 - - - - Đất ở
685 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn 3B (Thửa 9, 11, 14, 16, 17, 28, 33, 34, 35, 36, 37, 42, 46, 49, 50, 59, 60, 61, 64, 72, 73, 74, 87, 97, 169, 179, 176, 179, 183, 189, 200, 204, 276, 277, 279 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
686 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn 1 (Thửa 4, 8, 9, 10, 11, 14, 21, 24, 25, 27, 29, 30, 35, 36, 27 Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
687 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 5 (Thửa 1, 6, 7, 8, 11, 12, 17, 18, 19, 20, 21, 24, 26, 30, 31, 32, 36, 37, 39, 42, 43, 45, 48, 49, 52, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 161, 164, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 378, 377, 380, 381, 382, 383, 384 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Lộc Trần Trung Huân - Trần Thị Hiển 1.500.000 - - - - Đất ở
688 Thị xã Hoàng Mai Khu Dân Cư - Thôn 5 (Thửa 44, 47, 51, 53 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
689 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 5 (Thửa 14, 15, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 32, 36, 37, 38, 40, 41, 44, 46, 47, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 70, 74, 104 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Huy Dũng - Lê Duy Thi 1.500.000 - - - - Đất ở
690 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 5 (Thửa 83, 85, 92, 93, 99, 100, 102, 105 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Lộc Trần Đại Tuấn - Hồ Sỹ Tự 1.300.000 - - - - Đất ở
691 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn 5 (Thửa 145, 35, 167, 95, 96, 109, 102, 119, 120, 116, 111, 117, 121, 123, 127, 124, 128, 132 Tờ bản đồ số 30) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
692 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 5 (Thửa 5, 6, 7, 13, 14, 15, 22, 26, 27, 32, 33, 37, 36, 40, 39, 44, 48, 47, 54, 58, 59, 66, 70, 69, 80 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Thị Tâm - Phạm Thanh Tuấn 1.200.000 - - - - Đất ở
693 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 5 (Thửa 112, 111, 117, 118, 119, 128, 132, 134, 133, 145, 146, 151, 152, 159, 160, 166, 182, 183, 184, 181 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Văn Đô - Lê Duy Hữu 800.000 - - - - Đất ở
694 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 4, 5 (Thửa 73, 74, 107, 108, 76, 77, 94, 95, 109, 96, 78, 7982, 113, 87, 112, 154, 155, 156, 157, 163, 171, 175, 176, 177, 97, 98 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Lộc Hồ Sỹ Kha - Hồ Sỹ Hiếu 1.300.000 - - - - Đất ở
695 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG XÃ - Thôn 5 (Thửa 83, 99, 100, 101, 102, 103, 86, 88, 114, 122, 89, 92, 123, 178, 105, 106, 115, 116, 124, 129, 140, 172, 125, 170, 130, 149, 142, 143, 81, 82, 91 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Huy Soái - Hùng Kiều 1.300.000 - - - - Đất ở
696 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn 4, 5 (Thửa 46, 53, 56, 57, 65, 67, 68, 79, 78, 76, 110, 127, 144, 158, 42, 51, 45, 50, 49, 55, 60, 61, 62, 63, 71, 90, 135, 121, 136, 147, 167, 161, 168 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
697 Thị xã Hoàng Mai Vùng Đồng Bài - Thôn 6 (Thửa 1282, 1283, 1284, 1285, 1286, 1287, 1288, 1289, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1295, 1296, 1297, 1298, 1299, 1230, 1231, 1232, 1233, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1241, 1242, 1243, 1244, 1245, 1246, 1247, 1248, 1249, 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1256, 1257, 1258, 1259, 1260, 1261, 1262, 1263, 1264, 1265, 1266, 1267, 1268, 1269, 1270, 1271, 1272, 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, 1280, 1281, 1282, 1283, 1284, 1285, 1286, 1287, 1288, 1289, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1295, 1296, 1297, 1298, 1299, 1300, 1301, 1302, 1303, 1304, 1305, 1306, 1307, 1308, 1309, 1310, 1311, 1312, 1313, 1314, 1315, 1316, 1317, 1318, 1319, 1320, 1321, 1322, 1323, 1324, 1325, 1326, 1327, 1328, 1329, 1330, 1331, 1332, 1333, 1334, 1335, 1336, 1337, 1338, 1339, 1340, 1341, 1342, 1343, 1344, 1345, 1346, 1347, 1348, 1349, 1350, 1351 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Lộc 900.000 - - - - Đất ở
698 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Thôn 3B (Thửa 1, 2, 8, 9, 14, 18, 23, 24, 25, 29, 31, 34, 37, 38, 50, 51, 53, 54, 56, 57, 61, 62, 63, 64, 66, 68, 75, 84, 86, 93, 97, 98, 99, 102, 103, 107, 114, 116, 117, 118, 124, 128, 129, 130, 131, 134, 135, 136, 137, 138, 140, 142, 143, 145, 146, 149, 151, 156, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 165, 167 Tờ bản đồ số 32) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
699 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn 3A (Thửa 1, 2, 6, 8, 9, 10, 12, 14, 15, 17, 20, 21, 26, 28, 31, 32, 35, 40, 45, 46, 47, 48, 51, 53, 58, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 70, 72, 69 Tờ bản đồ số 33) - Xã Quỳnh Lộc 600.000 - - - - Đất ở
700 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xã - Thôn 4, 5 (Thửa 3, 4, 12, 11, 19, 18, 30, 31, 29, 42, 51, 52, 65, 81, 82, 95, 94, 331, 124, 139, 149, 148, 158, 157, 173, 197, 224, 210, 225, 243, 274, 351, 348, 310 Tờ bản đồ số 34) - Xã Quỳnh Lộc Hồ Sỹ Hợi - Hoàng Văn Đại 800.000 - - - - Đất ở