Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG XÃ ĐI MỎ ĐÁ - Thôn 8, 9 (Thửa 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 536, 293, 294, 295, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 332, 333, 335, 334, 336, 337, 338, 339, 272, 273, 222, 210, 249, 246, 245, 244, 243, 242, 221, 241, 250, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 296, 297, 298, 299, 300 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Thị xã Hoàng Mai Nghệ An

Bảng Giá Đất Thị Xã Hoàng Mai: Đường Xã Đi Mỏ Đá

Bảng giá đất tại thị xã Hoàng Mai, Nghệ An cho đường Xã Đi Mỏ Đá (Thửa 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 536, 293, 294, 295, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 332, 333, 335, 334, 336, 337, 338, 339, 272, 273, 222, 210, 249, 246, 245, 244, 243, 242, 221, 241, 250, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 296, 297, 298, 299, 300) - xã Quỳnh Lộc, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ Ông Tân đến cầu Ông Phức có mức giá 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có ưu thế về giao thông, thuận lợi cho việc đi lại và phát triển kinh tế. Giá trị đất cao tại đây phản ánh nhu cầu tăng cao về nhà ở và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin cần thiết, hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất tại đường Xã Đi Mỏ Đá, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Hoàng Mai ĐƯỜNG XÃ ĐI MỎ ĐÁ - Thôn 8, 9 (Thửa 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 536, 293, 294, 295, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 332, 333, 335, 334, 336, 337, 338, 339, 272, 273, 222, 210, 249, 246, 245, 244, 243, 242, 221, 241, 250, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 296, 297, 298, 299, 300 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Ông Tân - cầu ông Phức 1.500.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Hoàng Mai ĐƯỜNG XÃ ĐI MỎ ĐÁ - Thôn 8, 9 (Thửa 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 536, 293, 294, 295, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 332, 333, 335, 334, 336, 337, 338, 339, 272, 273, 222, 210, 249, 246, 245, 244, 243, 242, 221, 241, 250, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 296, 297, 298, 299, 300 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Ông Tân - cầu ông Phức 825.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Hoàng Mai ĐƯỜNG XÃ ĐI MỎ ĐÁ - Thôn 8, 9 (Thửa 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 536, 293, 294, 295, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 332, 333, 335, 334, 336, 337, 338, 339, 272, 273, 222, 210, 249, 246, 245, 244, 243, 242, 221, 241, 250, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 296, 297, 298, 299, 300 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Lộc Ông Tân - cầu ông Phức 750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện