Bảng giá đất Tại BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9, 10 (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 37, 39, 38, 40, 47, 48, 53, 54, 61, 70, 71, 72, 77, 78, 83, 84, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 113, 124, 127, 139, 161, 171, 194, 224, 225, 226, 238, 239, 258, 259, 261, 262, 263, 264, 268, 269, 278, 280, 285, 295, 297, 303, 304, 316, 323, 325, 335, 336, 347, 358, 359, 367, 368, 374, 382, 385, 386 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc Thị xã Hoàng Mai Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thị Xã Hoàng Mai

Bám đường chính xã - Thôn 9, 10 (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 37, 39, 38, 40, 47, 48, 53, 54, 61, 70, 71, 72, 77, 78, 83, 84, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 113, 124, 127, 139, 161, 171, 194, 224, 225, 226, 238, 239, 258, 259, 261, 262, 263, 264, 268, 269, 278, 280, 285, 295, 297, 303, 304, 316, 323, 325, 335, 336, 347, 358, 359, 367, 368, 374, 382, 385, 386 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc, loại Đất ở. Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại các vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 1.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.300.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đáng kể trong khu vực. Khu vực này có tiềm năng phát triển lớn nhờ vị trí thuận lợi và sự hiện diện của các tiện ích, dịch vụ gần kề.

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Thôn 9, 10 là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ cho việc định hướng phát triển bền vững và tối ưu hóa lợi nhuận trong tương lai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9, 10 (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 37, 39, 38, 40, 47, 48, 53, 54, 61, 70, 71, 72, 77, 78, 83, 84, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 113, 124, 127, 139, 161, 171, 194, 224, 225, 226, 238, 239, 258, 259, 261, 262, 263, 264, 268, 269, 278, 280, 285, 295, 297, 303, 304, 316, 323, 325, 335, 336, 347, 358, 359, 367, 368, 374, 382, 385, 386 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Thị Trầm - Trần Đình Đương 1.300.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9, 10 (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 37, 39, 38, 40, 47, 48, 53, 54, 61, 70, 71, 72, 77, 78, 83, 84, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 113, 124, 127, 139, 161, 171, 194, 224, 225, 226, 238, 239, 258, 259, 261, 262, 263, 264, 268, 269, 278, 280, 285, 295, 297, 303, 304, 316, 323, 325, 335, 336, 347, 358, 359, 367, 368, 374, 382, 385, 386 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Thị Trầm - Trần Đình Đương 715.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Hoàng Mai BÁM ĐƯỜNG CHÍNH XÃ - Thôn 9, 10 (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 13, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 37, 39, 38, 40, 47, 48, 53, 54, 61, 70, 71, 72, 77, 78, 83, 84, 93, 94, 95, 105, 106, 112, 113, 124, 127, 139, 161, 171, 194, 224, 225, 226, 238, 239, 258, 259, 261, 262, 263, 264, 268, 269, 278, 280, 285, 295, 297, 303, 304, 316, 323, 325, 335, 336, 347, 358, 359, 367, 368, 374, 382, 385, 386 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Lộc Nguyễn Thị Trầm - Trần Đình Đương 650.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện