Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 655, 656, 657, 658, 661, 649, 650, 651, 707 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Khánh Dư - Trường Dầu khí 2.800.000 - - - - Đất ở
2402 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 654659660662 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Khánh Dư - Trường Dầu khí 3.000.000 - - - - Đất ở
2403 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 84, 135, 214, 233, 234, 247, 248, 249, 263, 264, 279, 280, 281, 292, 293, 306, 307, 308, 323, 324, 325, 341, 342, 356, 403, 404, 683, 684, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 7.000.000 - - - - Đất ở
2404 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 01, 06, N-01, N-06 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 7.000.000 - - - - Đất ở
2405 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 02, 03, 04, 05, N-02, N-03, N-04, N -05 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 7.000.000 - - - - Đất ở
2406 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 8, 36 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2407 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 07, 13, 14, 32, N-12, N-13 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2408 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 21, 27, 33, 34, 35, N-23, N -24, N - 27, 494, 499, 623 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2409 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 15, 16, 17, 19, 20, N-26 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 3.300.000 - - - - Đất ở
2410 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 10, 11, 12, N-07, N-08, N-09, N 10, N - 11, N -14, N-15, N- 16, N-17 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 2.800.000 - - - - Đất ở
2411 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, N 18, N-19, N -20, N-22 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 2.800.000 - - - - Đất ở
2412 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa Các lô đất số: 09, 18, 26, N-25, N-28, 665, 666, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Khu QH Hải Quân 2.800.000 - - - - Đất ở
2413 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 53, 70, 71, 72, 86, 100, 101, 208, 226, 227, 228, 243, 261, 276, 322, 339, 340, 382, 383, 384, 387, 390, 391, 412, 414, 490, 491, 497, 498, 669, 671, 677, 678, 679, 689, 703, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Thửa 208, tờ 6 2.300.000 - - - - Đất ở
2414 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 43, 54, 55, 56, 74, 102, 103, 75, 87, 145, 123, 162, 178, 260, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 400, 406, 407, 413, 493, 670, 690, 691, 692, 693, 694, 695, 704, 705, 706, 648, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Thửa 208, tờ 6 2.100.000 - - - - Đất ở
2415 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 73, 76, 291, 304, 319, 320, 337, 338, 389, 399, 401, 420, 421, 422, 426, 495, 496, 701, 702, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Thửa 208, tờ 7 - Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2416 Thành phố Vinh Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 278, 281, 305, 358. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 2.500.000 - - - - Đất ở
2417 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 180, 195, 246, 309 Tờ 6) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2418 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 179, 194, 265, 277, 282, 295, 296, 312, 321, 322, 327, 339, 340, 342, 344, 355, 359, 381, 386, 405, 415, 416, 417, 667, 668, 696, 697, 698, 699, 700, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.900.000 - - - - Đất ở
2419 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 209, 210, 211, 213, 230, 231, 244, 262, 310, 326, 343, 353, 360, 385, 388, 402, 409, 410, 411, 418, 419, 423, 424, 492, 500, 680, 681, 682, 685, 686, 687, 688, 663, 664, Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2420 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 245, 354, 366. Tờ 6) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2421 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 790, 792, 796, 797, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2422 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 727, 729, 763, 772, 773, 774 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2423 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 728, 760, 761, 762, 767, 768, 769, 770, 771, 775, 782, 783, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.900.000 - - - - Đất ở
2424 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2425 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 764, 765, 766, 776. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2426 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 777, 778, 779, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2427 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 780, 781, 788, 789, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2428 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 784, 786, 787, 801, 802, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2429 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 3, 10, 11, 30, 43, 44, 55, 64, 65, 75, 87, 88, 99, 127, 317, 324, 325, 331, 332, 349, 350, 365, 366, 367, 724, 725 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2430 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 128, 140, 152, 167, 168, 179, 180, 193, 194, 207, 208, 209, 240, 253, 328, 343, 345, 346, 389, 390, 394, 395, 427, 428, 429, 430, 476, 477, 478.721, 722, 723 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.900.000 - - - - Đất ở
2431 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 183, 184, 169, 210, 211, 226, 273, 241, 242, 224, 319, 372, 432, 461, 468. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2432 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 254, 196, 326, 327, 104, 156, 356, 370, 371. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2433 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 157, 339, 186, 397, 398, 726 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2434 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 131, 143, 185, 329, 338, 358, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 479. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2435 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 144, 80, 106, 118, 119, 361, 408, 799, 800 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT(Trường CĐSP) - Ngã tư đường nhánh 2.100.000 - - - - Đất ở
2436 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 243, 274, 337, 431, 437, 438, 439, 446, 447, 448, 449, 466. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 2.100.000 - - - - Đất ở
2437 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 255, 256, 227, 310, 295, 297, 281, 359, 360, 374, 375, 380, 381, 467, 473, 474, 475, 481, 482. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 2.100.000 - - - - Đất ở
2438 Thành phố Vinh Đường Trần Khánh Dư - Xóm Đức Thọ (Thửa 311, 353, 354, 355 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 2.100.000 - - - - Đất ở
2439 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 12, 31, 341, 374, 382, 406, 407, 462, 463, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.900.000 - - - - Đất ở
2440 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 23, 24, 32, 33, 46, 47, 50, 57, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 76, 77, 79, 89, 101, 103, 330, 333, 334, 342, 344, 346, 347, 348, 351, 352, 369, 376, 383, 384, 391, 405, 410, 411, 412, 413, 414, 433, 434, 435, 450, 451, 452, 453, 460, 464. 469, 480, 483, 790, 791, 792, 796, 797, 804. 805, Tờ 7) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2441 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 13, 14, 15, 34, 35, 36, 37, 45, 49, 90, 102, 115, 116, 117, 129, 130, 141, 144, 153, 335, 336, 357, 362, 363, 364, 377, 378, 379, 415, 416, 417, 418, 436, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 465, 467, 470, 471, 472, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720 Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2442 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 142, 154, 155 (mặt sau thửa 195, 209, 168), 181, 195, 340, 385, 386, 388, 392, 393, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426. Tờ 7) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) - Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2443 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 354, 355, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2444 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2445 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 352, 353, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2446 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 158, 215, 216, 225, 167, 183. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2447 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 70, 77, 79, 94, 108, 109, 134, 253, 149, 159, 171, 185, 186, 199, 232, 238, 239, 241, 356, 357, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.900.000 - - - - Đất ở
2448 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 56, 61, 68, 135, 136, 147, 149, 159, 168, 169, 197, 219, 220, 222, 230, 235, 236, 240, 246, 217, 234, 237, 250, 251, 255, 262, 263, 264, 265, 277, 278, 279, 358, 359, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2449 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 37, 47, 95, 172, 173, 187, 188, 200, 201, 211, 221, 226, 227, 228, 229, 231, 232, 241, 247, 248, 249, 252, 256, 257, 258, 266, 267, 271, 272, 273, 274, 275, 360, 361, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2450 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 69, 76, 110, 137, 148, 160, 223, 224, 233, 242, 243, 244, 245, 254, 259, 260, 261, 268, 269, 270, 276. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2451 Thành phố Vinh Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 102, 94, 95, 84, 88, 103, 101, 74, 79, 70, 63, 58, 64, 105, 104. Tờ 10) - Xã Hưng Lộc Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tõm 201 2.000.000 - - - - Đất ở
2452 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 54, 65, 66, 59, 96, 106, 107, 108, 109, 173, 174 Tờ 10) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 1.800.000 - - - - Đất ở
2453 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 416, 417, 418, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2454 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 419, 420, 421, 439, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2455 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 437, 438, 440, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2456 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 395, 396, 416 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2457 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 397, 398, 399, 400, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2458 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 422, 423, 431, 435, 436, 404, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2459 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 425, 426, 427, 428, 429, 430, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2460 Thành phố Vinh Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 264, 237, 251, 265, 266, 267, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tâm 201 2.800.000 - - - - Đất ở
2461 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 210, 263, 238, 239, 240, 241, 227, 252, 253, 254, 255, 268, 269, 270, 333, 334, 335, 341, 378, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.100.000 - - - - Đất ở
2462 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 201, 189, 202, 207, 215, 245, 259, 296, 297, 290, 299, 300, 221, 232, 301, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 260, 302, 316, 319, 331, 332, 336, 338, 339, 276, 353, 354, 356, 357, 358, 359, 364, 365. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 2.300.000 - - - - Đất ở
2463 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 224, 236, 249, 280, 318, 327, 329, 330, 342, 378 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2464 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 128, 161, 172, 180, 203, 204, 209, 217, 220, 231, 246, 261, 298, 303, 305, 306, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 340, 343, 348, 351, 352, 350, 360, 361, 362, 367, 375, 376, 551, 552, 553, 555, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.900.000 - - - - Đất ở
2465 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 162, 173, 185, 226, 250, 304, 314, 315, 317, 318, 327, 328, 337, 344, 345, 346, 347, 349, 355, 366, 368. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường 1.800.000 - - - - Đất ở
2466 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 12, 22, 34, 57, 84, 96, 307, 363. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2467 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 260, 276, 377 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Minh Tông thửa 2.300.000 - - - - Đất ở
2468 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 261, 277, 325, 326. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 307, tờ 18 - Đường HTLÔ 2.100.000 - - - - Đất ở
2469 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các Lô D: 01, 10. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 4.300.000 - - - - Đất ở
2470 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, và các lô E: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 76, 77, 78. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.500.000 - - - - Đất ở
2471 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2472 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 18. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.500.000 - - - - Đất ở
2473 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 09 (thửa 501) và các lô E: 01, 08, 41, 50, 75, 79. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2474 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 80. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2475 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 495, 496, 497, 498, 499, 500 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 3.500.000 - - - - Đất ở
2476 Thành phố Vinh Đường 9-12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 554 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2477 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 493 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 4.300.000 - - - - Đất ở
2478 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 09, 16, 18, 21, 30, 31, 40, 51, 60, 66, 70, 71, 81. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2479 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 596, 597, 598, 611, 612, 605, 522, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.100.000 - - - - Đất ở
2480 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 599, 600, 601, 602, 603, 604, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.300.000 - - - - Đất ở
2481 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2482 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2483 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 588, 589 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 2.600.000 - - - - Đất ở
2484 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 527, 528, 585, 586, 587, 523, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2485 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 524, 525, 526, 584, 592, 593 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.800.000 - - - - Đất ở
2486 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 619, 620, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2487 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 612, 622, 623, 624, 625, 626, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2488 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 627, 628, 629, 611, 612, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.100.000 - - - - Đất ở
2489 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 613, 614, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc tờ 11 7.000.000 - - - - Đất ở
2490 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 615, 616, 617, 618, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.900.000 - - - - Đất ở
2491 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 102, 295, 296, 297, 298, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 318, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 347, 361, 362, 371, 372, 373, 390, 391. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc thửa 260 7.300.000 - - - - Đất ở
2492 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 133, 134, 148, 169, 170, 182, 196, 197, 198, 213, 214, 215, 231, 232, 247, 248, 249, 250, 251, 265, 266, 281, 299, 405, 406, 411, 437, 469, 643, 644, 646, 647, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc tờ 11 7.000.000 - - - - Đất ở
2493 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 46, 47, 48, 58, 67, 68, 69, 86, 99, 113, 114, 115, 131, 132, 146, 147, 168, 408, 409, 393, 431 (mặt sau thủa 196, 169), 449, 482, 487, 490, 491, 630, 631, 645, 652, 653, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 3.100.000 - - - - Đất ở
2494 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 9, 10, 11, 22, 30, 412, 413, 402, 418, 422. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 2.600.000 - - - - Đất ở
2495 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 255, 320, 339, 340, 341, 342, 352, 353, 354, 355, 367, 368, 338, 471, 236, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2496 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 254, 302. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Giáp Nghi Đức 1.900.000 - - - - Đất ở
2497 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 175, 178, 187, 188, 205, 225, 226, 242, 243, 244, 259, 260, 274, 275, 276, 291, 293, 308, 325, 324, 346, 360, 424, 290, 442, 634, 635, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.300.000 - - - - Đất ở
2498 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 3, 17, 18, 24, 62, 63, 39, 38, 76, 77, 95, 96, 106, 154, 155, 156, 119, 120, 136, 137, 54, 55, 174, 157, 107, 394, 395, 377, 407, 429, 443, 111, 112, 125, 126, 127, 140, 141, 142, 181, 466, 470, 349, 498, 499, 500, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.100.000 - - - - Đất ở
2499 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 16, 81, 75, 78, 37, 56, 138, 396, 397, 358, 359, 261, 262, 227, 277, 292, 309, 386, 375, 415, 419, 451, 463, 464, 484, 485, 493, 496, 497, 632, 633, 650, 651, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2500 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 40, 41, 53, 416. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Thửa 175, tờ 12 1.800.000 - - - - Đất ở