Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Tân Nam (Thửa 63, 64, 67, 68, 73, 77, 78, 82, 89, 138, 169, 106, 116, 117, 118, 127, 138, 165, 107, 177, 208, 209, 218, 219 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 106 - Thửa 138 5.000.000 - - - - Đất ở
2102 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 51, 52, 62, 85, 72, 132, 66. Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 9 - Thửa 132 2.000.000 - - - - Đất ở
2103 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Tân Nam (Thửa 33, 148, 211 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở
2104 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 48, 49, 50, 157, 158, 159, 191, 198, 199, 200, 202, 213, 214, 215, 216, 217 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 36 - Thửa 55 7.000.000 - - - - Đất ở
2105 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 10, 18, 19, 22, 28, 29, 32, 56, 57, 59, 60, 69, 74, 75, 76, 137, 147, 149, 160, 162, 166, 171, 178, 179, 201, 204, 205, 206, 207 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 149 2.000.000 - - - - Đất ở
2106 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 83, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 143 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 83 - Thửa 121 2.700.000 - - - - Đất ở
2107 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 121, 122, 123, 124, 125, 120, 128, 129, 130, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 109 - Thửa 143 2.700.000 - - - - Đất ở
2108 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 23, 155, 156 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng 3.300.000 - - - - Đất ở
2109 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 80, 81, 84, 86, 87, 88, 97, 104, 105, 113, 114, 115, 134, 135, 136, 142, 146, 153, 141, 161, 163, 164, 180 Tờ 60) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
2110 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 2, 4, 6, 9, 12, 13, 16, 17, 24, 25, 26, 30, 31, 65, 133, 139, 140, 144, 145, 150, 170, 172, 173, 174, 181, 182, 183, 188, 196, 197, 210, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 145 2.000.000 - - - - Đất ở
2111 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 61, 70, 71, 151, 152, 154, 186, 187, Tờ 60) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 146 2.400.000 - - - - Đất ở
2112 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Đông Thọ (Thửa 14, 15, 34, 36, 38, 56, 57, 63, 64 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng Thửa 14 - Thửa 36 7.000.000 - - - - Đất ở
2113 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 17, 19, 22, 24, 25, 26, 27, 37, 39, 40, 35, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 58, 59, 60, 61, 67, 68, 69 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 40 2.000.000 - - - - Đất ở
2114 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 30, 31, 42, 52, 53, 54, 55 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2115 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 32, 33, 41, 45, 65, 66 Tờ 61) - Phường Hưng Dũng Thửa 29 - Thửa 35 2.000.000 - - - - Đất ở
2116 Thành phố Vinh Phan Công Tích - Khối Trung Định (Thửa 4 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 8.500.000 - - - - Đất ở
2117 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 7 (góc 2 đường) Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
2118 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Trung Định (Thửa 10, 11, 12, 15, 16, 17, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 82, 85, 86, 88 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng Thửa 7 - Thửa 82 17.000.000 - - - - Đất ở
2119 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 5, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 18 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
2120 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Trung Định (Thửa 13, 14, 19, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 37, 39, 41, 42, 43 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
2121 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 40, Tờ 62) - Phường Hưng Dũng 4.500.000 - - - - Đất ở
2122 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 1, 2, 3, 6, 8, 9, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 67, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 87, 89 Tờ 62) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 66 3.000.000 - - - - Đất ở
2123 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 41 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2124 Thành phố Vinh Yên Dũng Thượng - Khối Trung Định (Thửa 24, 32, 36, 38, 50, 55, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 54 3.000.000 - - - - Đất ở
2125 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 13, 16, 20, 21, 47, 69, 73, 74, 77, 78 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
2126 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 2, 3, 4, 12, 13, 16, 20, 21, 47, 69 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
2127 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 11, 15, 22, 25, 29, 33, 39, 51, 62, 19, 27, 30, 34, 45, 57, 59, 60, 61, 64, 70, 72, 76, 83, 84 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
2128 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Định (Thửa 28, 31, 35, 37, 40, 42, 43, 46, 53, 54 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
2129 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 1, 14, 18, 52, 65, 66, 68, 71, 75, 79, 80, 81, 82 Tờ 63) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2130 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 5, 6, 7, 9, 10, 17, 23, 44, 48, 49, 56, 58, 63, 67, Tờ 63) - Phường Hưng Dũng Thửa 28 - Thửa 55 2.700.000 - - - - Đất ở
2131 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Đông Thọ (Thửa 4, 5, 9. Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 38 4.500.000 - - - - Đất ở
2132 Thành phố Vinh Hàm Nghi - Khối Trung Định (Thửa 10, 27, 37, 38, 29, 32, 35, 40, 47, 61, 62, 73, 74 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 29 - Thửa 47 4.500.000 - - - - Đất ở
2133 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 6, 11, 12, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 60 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 6 - Thửa 46 2.400.000 - - - - Đất ở
2134 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 62, 63, 64 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2135 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 8, 17, 18, 22, 24, 25, 26, 126, 131, 167, 168, 72 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 26 2.000.000 - - - - Đất ở
2136 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 28, 30, 31, 33, 34, 48, 56, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 70, 75, 76 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2137 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Nam (Thửa 2, 3, 15, 16, 55 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng 2.000.000 - - - - Đất ở
2138 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 13, 14, 21, 23, 39, 57 Tờ 64) - Phường Hưng Dũng Thử 13 - Thửa 39 2.000.000 - - - - Đất ở
2139 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Thọ (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30 Tờ 65) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 9 2.000.000 - - - - Đất ở
2140 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 385, 387, 389, 391, 393, 395, 397, 399, 401, 403, 405, 407, 409, 411, 413 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 300 - Thửa 413 2.500.000 - - - - Đất ở
2141 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 384, 386, 388, 390, 392, 394, 396, 398, 400, 402, 404, 406, 408, 410, 412 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 384 - Thửa 412 2.700.000 - - - - Đất ở
2142 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 315, 316, 317, 318, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 341, 342, 344, 347, 345, 346, 348, 349, 350, 351, 352, 361, 362, 363, 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 360, 374, 375, 415, 474, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 315 - Thửa 375 2.700.000 - - - - Đất ở
2143 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 314, 328, 340, 364 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 314 - Thửa 364 2.600.000 - - - - Đất ở
2144 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 377, 414, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 473 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 365 - Thửa 473 3.000.000 - - - - Đất ở
2145 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 415, 417, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 474, 475, 477, 479, 481, 483, 485, 487, 489, 491, 604 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 417 - Thửa 489 3.000.000 - - - - Đất ở
2146 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 446, 447, 448, 461, 462, 463, 464, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 493, 494, 495, 496, 497, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 525, 526 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 446 - Thửa 526 4.000.000 - - - - Đất ở
2147 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 498, 499, 500, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 527, 529, 531, 533, 535, 537, 539, 541, 543, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 498 - Thửa 563 3.000.000 - - - - Đất ở
2148 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 565, 566, 567, 568, 570, 571, 572, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 565 - Thửa 583 3.000.000 - - - - Đất ở
2149 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 568, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 603, 656, 657, 658, 659 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 564 - Thửa 568 2.700.000 - - - - Đất ở
2150 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 476, 478, 480, 482, 484, 486, 488, 490, 492, 528, 530, 532, 534, 536, 538, 540, 542, 544, 564, 565, 566, 567, 605, 609, 611, 613, 615, 617, 619, 621, 623, 624, 625, 626, 627, 629, 631, 633, 635, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 651, 653, 655 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 564 - Thửa 568 3.700.000 - - - - Đất ở
2151 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Xuân Tiến (Thửa 606, 607, 608, 610, 612, 614, 616, 618, 620, 622, 628, 630, 632, 634, 636, 638, 640, 642, 644, 646, 648, 650, 652, 654, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 673, 674, 675, 676, 677, 678, 679, 680, 681, 682, 683, 684, 685, 686, 687 Tờ 66) - Phường Hưng Dũng Thửa 564 - Thửa 568 2.700.000 - - - - Đất ở
2152 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1009, 1014 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng 2.400.000 - - - - Đất ở
2153 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Đông Lâm (Thửa 1013 Tờ 67) - Phường Hưng Dũng 1.800.000 - - - - Đất ở
2154 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 736, 737, 738, 739, 740, 755, 756, 757, 758, 759, 814, 776, 777, 778, 779, 798, 799, 800, 801, 802 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 736 - Thửa 802 10.000 - - - - Đất ở
2155 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 724, 725, 726, 727, 728, 729, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 724 - Thửa 729 8.000 - - - - Đất ở
2156 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 730, 731, 732, 733, 734, 735, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 730 - Thửa 747 7.000 - - - - Đất ở
2157 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 748, 749, 750, 751, 752, 753, 754, 760, 761, 762, 762, 763, 764, 765, 766, 767 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 748 - Thửa 767 7.000 - - - - Đất ở
2158 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 768, 769, 770, 771, 772, 773, 774, 775780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 768 - Thửa 788 7.000 - - - - Đất ở
2159 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 789, 790, 791, 792, 793, 794, 795, 796, 797 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 789 - Thửa 797 7.000 - - - - Đất ở
2160 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Đông Thọ (Thửa 803, 804, 805, 806, 807808, 809, 810, 811, 812, 813 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 803 - Thửa 813 7.000 - - - - Đất ở
2161 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 450 - Thửa 481 15.000.000 - - - - Đất ở
2162 Thành phố Vinh Nguyễn Viết Xuân - Khối Đông Thọ (Thửa 450, 481 (góc) Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 450 - Thửa 481 16.000.000 - - - - Đất ở
2163 Thành phố Vinh Đường QH 12M - Khối Đông Thọ (Thửa 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 482, 483, 488, 490 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 466 - Thửa 480 9.000.000 - - - - Đất ở
2164 Thành phố Vinh Đường QH 30M - Khối Đông Thọ (Thửa 491, 492, 493, 497, 498, 512, 513, 526, 527, 541, 559, 560, 561 Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 491 - Thửa 561 9.500.000 - - - - Đất ở
2165 Thành phố Vinh Đường QH 9M - Khối Đông Thọ (Thửa 485, 486, 487, 489, 496, 495, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 524, 525, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 485 - Thửa 525 8.000.000 - - - - Đất ở
2166 Thành phố Vinh Đường QH - Khối Đông Thọ (Thửa 484, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 528, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 556, 558, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 557, Tờ 68) - Phường Hưng Dũng Thửa 484 - Thửa 557 7.500.000 - - - - Đất ở
2167 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 793, 794, 823. 824 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 792 - Thửa 794 3.000.000 - - - - Đất ở
2168 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 296, 783, 353, 765, 771a, 776, 789, 799, 800, 804, 805, 806, 807, 808, 809, 810, 819, 820, 827, 828, 829 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 406 - Thửa 787 3.000.000 - - - - Đất ở
2169 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 327, 778, 780, 781, 782, 785, 786, 787, 788, 771b, 817, 818, 821, 822, 830, 831 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 406 - Thửa 787 1.800.000 - - - - Đất ở
2170 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 57, 93, 128, 228, 261, 297, 298, 766, 767, 768, 769, 770, 764, 796, 797, 798, 825, 826 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 57 - Thửa 797 1.800.000 - - - - Đất ở
2171 Thành phố Vinh Đường gom đường ven sông Lam - Khối Đông Lâm (Thửa 773, 774, 775, 777, 779, 801, 802, 803 Tờ 69) - Phường Hưng Dũng Thửa 771 - Thửa 782 1.800.000 - - - - Đất ở
2172 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 339, 348, 351 Tờ 6) - Xã Hưng Hòa Ô thuyết - Bà Ninh 1.400.000 - - - - Đất ở
2173 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa Các thửa từ 994 đến 1004, các thửa từ 1011 đến 1022, các thửa từ 1024 đến 1034, các thửa từ 1041 đến 1052 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Khu QH tái định cư Khánh Hậu 2.500.000 - - - - Đất ở
2174 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 241 Tờ 7) - Xã Hưng Hòa - Ô Thạch 1.400.000 - - - - Đất ở
2175 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 616 Tờ 9) - Xã Hưng Hòa Ông Tân 1.500.000 - - - - Đất ở
2176 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 1 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Bà Mạo 1.400.000 - - - - Đất ở
2177 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 176, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Hòa Bà Thủy 1.500.000 - - - - Đất ở
2178 Thành phố Vinh Đường Đê - Xóm Khánh Hậu (Thửa 13 (Sau 20 m), 14 (Sau 20m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa Xăng Dầu - Chợ 3.600.000 - - - - Đất ở
2179 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Khánh (Thửa 12 (Sâu 20 m) Tờ 17) - Xã Hưng Hòa Kho Xăng Dầu - Chợ Trụ 3.600.000 - - - - Đất ở
2180 Thành phố Vinh Đường Đê - Xóm Phong Đăng (Thửa 27 (Sau 20 m), 34 (Sau 20m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa Chợ - P.Hảo 3.600.000 - - - - Đất ở
2181 Thành phố Vinh Đường Ven Sông Lam - Xóm Phong Đăng (Thửa 39 (Sâu 20 m) Tờ 18) - Xã Hưng Hòa Kho Xăng Dầu - Chợ Trụ 3.600.000 - - - - Đất ở
2182 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Yên (Thửa 7, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57 Tờ 22) - Xã Hưng Hòa Ông Cư - Ô Hoành 1.200.000 - - - - Đất ở
2183 Thành phố Vinh Đương dân cư - Xóm Phong Yên (Thửa 3, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 61, 70, 77, 86, 91, 97, 104, 108, 113, 116, 120, 121, 125, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 138 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa Bà luận - Ông Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2184 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Yên (Thửa 59, 60, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 109, 111, 112, 115, 118, 119, 122, 123, 124, 126, 127, 128, Tờ 23) - Xã Hưng Hòa Ông Minh - Ông Bằng 1.200.000 - - - - Đất ở
2185 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Yên (Thửa 134, 135, 136 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa Bà Luận - Ông Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2186 Thành phố Vinh Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 77, 115, 124, 148, 169, 180, 200, 221, 222, 226, 238, 260, 334, 335, 336, 338, 339, 341, 343, 347, 349, 354, 361, 364, 365, 375, 376, 377, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 466, 467, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích Ông Hạnh - Ông Chính Ông Hà 1.500.000 - - - - Đất ở
2187 Thành phố Vinh Đường Hòa lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 95366144 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích Ông Hạnh - Ông Chính Ông Hà 1.600.000 - - - - Đất ở
2188 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 36, 48, 49, 57, 64, 66, 76, 79, 81, 83, 84, 88, 89, 90, 92, 97, 98, 108, 117, 134, 138, 153, 159, 177, 184, 186, 190, 204, 210, 331, 332, 342, 348, 350, 357, 371, 372, 374, 387, 401, 408, 411, 412, 413, 433, 434, 439, 440, 442, 443, 444, 445, 446, 457, 458, 459, 460, 461, 469, 470, 471, 472, 477, 478, 479, 480, 481, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa bà Tuất - Ông Hộ 1.800.000 - - - - Đất ở
2189 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 24, 29, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 59, 61, 62, 65, 67, 70, 73, 75, 78, 82, 85, 86, 87, 94, 101, 103, 106, 107, 109, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 128, 129, 130, 132, 135, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 150, 151, 152, 154, 155, 15160, 161, 162, 166, 170, 171, 174, 176, 178, 179, 181, 182, 188, 192, 193, 195, 197, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 215, 219, 224, 228, 236, 237, 239, 244, 246, 250, 252, 274, 294, 304, 330, 333, 336, 337, 340, 344, 345, 346, 351, 352, 353, 355, 356, 358, 359, 360, 362, 363, 367, 368, 369, 370, 373, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 403, 404, 407, 409, 410, 435, 436, 437, 438, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 462, 465, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2190 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 389, 390, 400, 403, 404, 409, 410 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2191 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 387, 388, 401, 402, 405, 406, 407, 408, , 411, 412 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích - Ông Chính 1.800.000 - - - - Đất ở
2192 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Đường (Thửa 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 439, 440 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2193 Thành phố Vinh Đường Hòa Lộc - Xóm Phong Phú (Thửa 413, 414, 433, 434, Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Bích - Ông Chính 1.800.000 - - - - Đất ở
2194 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 80, 87, 96, 97, 98, 101, 102, 116, 117, 118, 119, 148, 149 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Danh - Ông Trạc 1.500.000 - - - - Đất ở
2195 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Phong Quang (Thửa 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 55, 57, 58, 59, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 79, 82, 83, 85, 89, 92, 93, 94, 95, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124, 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Thúy 1.400.000 - - - - Đất ở
2196 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Danh - Ông Trạc 1.500.000 - - - - Đất ở
2197 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 114, 115, 120, 121, 122, 123, 124 Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Thúy 1.400.000 - - - - Đất ở
2198 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Quang (Thửa 113, 116, 117, 118, 119, 148, 149, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Danh - Ông Trạc 1.500.000 - - - - Đất ở
2199 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Quang (Thửa 129, 130, 131, 132, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, Tờ 25) - Xã Hưng Hòa Ông Trọng - Bà Thúy 1.400.000 - - - - Đất ở
2200 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Phong Phú (Thửa 15, 20, 39, 44, 45, 48, 52, 54, 55, 59, 60, 61, 65, 66, 70, 72, 75, 81, 83, 84, 87, 88, 90, 91, 92, 95, 96, 97, 99, 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109, 110, 114, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 126, 129, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152 Tờ 26) - Xã Hưng Hòa Ông Tiến - Ông Duật 1.400.000 - - - - Đất ở