Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 13, 18, 24, 29 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 29 2.700.000 - - - - Đất ở
1902 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 3, 333, 334 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 29 2.800.000 - - - - Đất ở
1903 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 53, 55, 58, 60, 62, 68, 69, 71, 89, 100, 117, 118, 314, 335, 336, 337, 338, 339 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 2.700.000 - - - - Đất ở
1904 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 72, 112, 113 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 2.400.000 - - - - Đất ở
1905 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 114, 115, 116, 325, 326 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 3.000.000 - - - - Đất ở
1906 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 42, 52, 56, 57, 59, 63, 64, 70, 74, 77, 83, 84, 85, 88, 90, 92, 94, 96b, 99, 102, 109, 110, 111, 122, 123, 124, 125, 319, 320, 321, 341 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 92 3.600.000 - - - - Đất ở
1907 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 75, 76, 78, 87, 91, 95, Tờ 35) - Phường Hưng Dũng Thửa 75 - Thửa 91 2.700.000 - - - - Đất ở
1908 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Xuân Tiến (Thửa 103, 104, 107, 108 Tờ 35) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1909 Thành phố Vinh Tôn Thất Tùng - Khối Xuân Tiến (Thửa 25, 50, 52, 56, 64, (20m bám đường thửa 23, 44), 79, 81, 88, 90 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng Thửa 23 - Thửa 56 7.000.000 - - - - Đất ở
1910 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 41, 48, 62, 63, 67, 68, 69, 73, 77, 78, 89, 96, 98 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng Thửa 42 - Thửa 63 2.700.000 - - - - Đất ở
1911 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 12, 57, 61, 74, 75, 80 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1912 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 5, 16 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng 2.700.000 - - - - Đất ở
1913 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 43, 45, 46, 47, 51, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 65, 66, 70, 76, 80, 82, 95, 83, 94 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1914 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Tiến (Thửa 6, 11, 18, 19, 20, 23, 71, 72, 84, 85, 86, 87, 91, 92, 93, 97 Tờ 36) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 61 2.600.000 - - - - Đất ở
1915 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 54, 66 và các lô thuộc dự án khu nhà ở Phước Lành: 19, 20, 21, 78, 79, 80, 81, 82, 23, 24, 25 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 30.000.000 - - - - Đất ở
1916 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Tân Tiến (Thửa 18 và 26 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 33.000.000 - - - - Đất ở
1917 Thành phố Vinh Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 180, 181 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 8.500.000 - - - - Đất ở
1918 Thành phố Vinh Đường QH 9m - Khối Tân Tiến (Thửa 179, 182 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 9.400.000 - - - - Đất ở
1919 Thành phố Vinh Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 340, 341, 342, 343, 175. 176, Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 7.000.000 - - - - Đất ở
1920 Thành phố Vinh Đường QH 8m và 7, 5m - Khối Tân Tiến (Thửa 174, 177 Tờ 39) - Phường Hưng Dũng Vòng xuyến - Vinamilk 7.700.000 - - - - Đất ở
1921 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 96 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1922 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 18, 45, 44, 50, 49, 48, 56, 55, 59, 66, 65, 80, 79 (20 m bám đường), 152, 153, 154 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 8 - Thửa 79 18.000.000 - - - - Đất ở
1923 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Tiến (Thửa 8, 23, 29, 37 (20m bám đường) Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 20.000.000 - - - - Đất ở
1924 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Tân Lộc (Thửa 3, 4, 9, 10, 13, 20, 21, 24, 25 (20m bám đường), 43 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 7 - Thửa 8 18.000.000 - - - - Đất ở
1925 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 12 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 87 8.500.000 - - - - Đất ở
1926 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 31, 32, 38, 46, 60, 61, 62, 67, 69, 70, 71, 76, 78, 84, 85, 100, 105, 108, 110, 115, 117, 120, 121, 136, 137, 138, 139, 155, 156 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 100 - Thửa 115 7.000.000 - - - - Đất ở
1927 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 39, 40, 47, 52, 63, 129, 130, 131, 140, 141, 142 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 83 3.800.000 - - - - Đất ở
1928 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 5a, 11, 14, 15, 22, 53, 81, 109, 111, 112, 114, 116, 118, 126, 127, 128, 148, 149, 157, 158, 145, 146, 151, 150, 144, 160 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 83 3.200.000 - - - - Đất ở
1929 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 116, 159 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thửa 116 - Thửa 159 2.700.000 - - - - Đất ở
1930 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 106, 1, 2, 5, 6, 18 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
1931 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 19, 26, 33, 73, 75, 83, 86, 93, 99, 113, 119, 122, 123., 30, 132, 133, 134, 135 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1932 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 89, 92, 97, 103, 124, 125 Tờ 40) - Phường Hưng Dũng Thử 86 - Thửa 114 3.800.000 - - - - Đất ở
1933 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Lộc (Thửa 2, 9, 8, 16, 22, 26, 32, 42, 49, 50, 53, 58, 59, 60, 66, 67, 68, 71, 75, 80, 90, 102, 114, 130, 131, 137, 138, 176, 177, 178, 185, 186, 187, 188 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 131 7.000.000 - - - - Đất ở
1934 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 12, 133, 142 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 5.500.000 - - - - Đất ở
1935 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 33, 119, 120, 121, 127, 129, 134, 160 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1936 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 3, 10, 11, 14, 23, 17, 35, 36, 40, 41, 43, 47, 48, 57, 70, 123, 125, 135, 143, 144, 150, 159, 161, 163, 164, 165, 175, 181 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 125 2.800.000 - - - - Đất ở
1937 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Lộc (Thửa 98, 107, 145, 146 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở
1938 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 45, 46, 51, 55, 61, 62, 69, 72, 73, 103, 117, 139, 147, 148, 149, 152 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.200.000 - - - - Đất ở
1939 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 113 3.200.000 - - - - Đất ở
1940 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 52, 56, 63, 64, 65, 76, 77, 84, 86, 89, 91, 101, 104, 105, 106, 112, 116, 118, 122, 124, 126, 128, 141, 157, 166, 167, 168, 183, 184, 170, 179, 180 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 112 2.800.000 - - - - Đất ở
1941 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 162 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 112 2.700.000 - - - - Đất ở
1942 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 27, 38, 44, 54 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 112 2.500.000 - - - - Đất ở
1943 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 100, 156 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1944 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lộc (Thửa 4, 5, 6, 7, 18, 19, 24, 25, 28, 29, 34, 39, 132, 140, 151, 153, 182 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 4 - Thửa 29 3.600.000 - - - - Đất ở
1945 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 27 (20m bám đường), 43, 48, 64.(góc hai đường Nguyễn Duy Trinh), 133, 180 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 27 - Thửa 133 12.000.000 - - - - Đất ở
1946 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 2, 6, 7, 8, 13, 12, 19, 20, 21, 31, 33, 39, 40 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 130 10.000.000 - - - - Đất ở
1947 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 54, 58, 69, 70, 71, 77 (20m bám đường), 78, 130, 134, 152, 153, 154 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 54 - Thửa 134 10.000.000 - - - - Đất ở
1948 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 3, 4, 9, 10, 18, 26, 38, 151 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.000.000 - - - - Đất ở
1949 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 52, 53, 57, 62, 81, 85, 89, 90, 91, 98, 100, 110, 106, 138, 123, 124, 125, 131, 140, 145, 163, 178, 197, 198 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 138 8.500.000 - - - - Đất ở
1950 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Phúc (Thửa 117, 164 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 9.500.000 - - - - Đất ở
1951 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Trung (Thửa 14 (20m bám đường), 132, 141, 142, 143, 144. Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 8.000.000 - - - - Đất ở
1952 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 73, 76 (góc) Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 9.000.000 - - - - Đất ở
1953 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 44, 55, 60, 65, 72, 75, 80, 135, 147, 155, 160, 161 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.500.000 - - - - Đất ở
1954 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 79, 84, 88, 99, 150, 159, 170, 171, 172, 179, 59, 188, 189 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.800.000 - - - - Đất ở
1955 Thành phố Vinh Phạm Ngọc Thạch - Khối Tân Phúc (Thửa 94, 97, 146, 149, 162, 169 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 94 - Thửa 105 7.000.000 - - - - Đất ở
1956 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 82, 92, 136, 139, 157, 158, 184, 185 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.800.000 - - - - Đất ở
1957 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 156, 199, 201, 202, 203 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.000.000 - - - - Đất ở
1958 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 93, 102, 103, 104, 107, 113, 114, 115, 116, 121, 181, 186, 187, Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.500.000 - - - - Đất ở
1959 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 95, 96, 101, 111, 112, 119, 127, 120, 165, 166 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1960 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 174, 175, 176, 177 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 3.000.000 - - - - Đất ở
1961 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 16, 17, 25, 30, 36, 37, 173 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 73 2.500.000 - - - - Đất ở
1962 Thành phố Vinh Ngô Quyền - Khối Văn Tiến (Thửa 5, 15, 22, 23, 24, 28, 29, 32, 34, 35, 41, 45, 46, 50, 56, 61, 67, 68, 126, 128, 129, 137, 148 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng Thửa 129 - Thửa 61 5.500.000 - - - - Đất ở
1963 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Tiến (Thửa 42, 47, 51, 168 Tờ 42) - Phường Hưng Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
1964 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Văn Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, (20mbám đường thửa 11, 17, 27), 92, 93, 99, 122, 123 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 7 8.000.000 - - - - Đất ở
1965 Thành phố Vinh Nguyễn Duy Trinh - Khối Văn Trung (Thửa 40, 41, 46, 55, 57 (20m bám đường), 63, 64, 65, 73, 74, 75, 81, 103, 117, 118, 119, 120, 121, 128, 135, 136, 138, 139, 158, 159, 160 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 40 - Thửa 81 10.000.000 - - - - Đất ở
1966 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 76, 100, 101, 51, 59, 68, 77, 87, 21, 28, 33, 34, 35, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 125, 126, 127, 143, 156, 157 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 83 2.500.000 - - - - Đất ở
1967 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 32, 47, 48, 42, 96, 97, 98, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 83 2.800.000 - - - - Đất ở
1968 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 15, 19, 22, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 53, 54, 60, 61, 62, 70, 71, 72, 80, 84, 83, 85, 88, 89, 90, 91, 95, 94, 102, 105, 113, 137, 140, 141, 142, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1969 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 78, 79, 86, Tờ 43) - Phường Hưng Dũng 3.800.000 - - - - Đất ở
1970 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 10, 13, 82, 104, 107, 161, 162, 163 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1971 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 2, 7, 8, 9, 12, 114, 115, 116, 124, 144, 145 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 91 2.600.000 - - - - Đất ở
1972 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 91 4.800.000 - - - - Đất ở
1973 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 172, 173, 174, 197, 198, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192 Tờ 43) - Phường Hưng Dũng Thửa 172 - Thửa 192 4.800.000 - - - - Đất ở
1974 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 3.000.000 - - - - Đất ở
1975 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 69 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 3.800.000 - - - - Đất ở
1976 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 1, 6, 10, 23, 82, 83, 90, 91, 93, 98, 179, 180, 182, 183, 184, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 2.600.000 - - - - Đất ở
1977 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Khối Văn Trung (Thửa 189, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 198, 200, 202, 195, 197, 199, 201, 203, 204, 205, 206, 207 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 4.800.000 - - - - Đất ở
1978 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 4, 7, 11, 14, 68, 88 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 3.600.000 - - - - Đất ở
1979 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 8, 19, 20, 24, 26, 27, 32, 33, 34, 43, 94, 95, 97 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 2.500.000 - - - - Đất ở
1980 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 45, 47, 48, 73, 84, 85, 99, 185, 186 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1981 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 70, 72, 86, 187, 188 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 3.600.000 - - - - Đất ở
1982 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 100, 101, 102, 103, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
1983 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Văn Trung (Thửa 104, 105 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 86 3.200.000 - - - - Đất ở
1984 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 177, 178, 181 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 34 - Thửa 86 2.700.000 - - - - Đất ở
1985 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 3.000.000 - - - - Đất ở
1986 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 2, 12, 15, 37, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 2.500.000 - - - - Đất ở
1987 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lộc (Thửa 1, 2, 5, 6, 18 (20m bám đường thửa 7), 20 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 130 17.000.000 - - - - Đất ở
1988 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng Thửa 9 - Thửa 17 16.000.000 - - - - Đất ở
1989 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 12 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng 7.000.000 - - - - Đất ở
1990 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 4, 22 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng 3.000.000 - - - - Đất ở
1991 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 8 Tờ 47) - Phường Hưng Dũng 4.200.000 - - - - Đất ở
1992 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 3, 19, 21, Tờ 47) - Phường Hưng Dũng Thửa 3 - Thửa 19 3.800.000 - - - - Đất ở
1993 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 39 (20m bám đường), 45, 46, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 128, 129 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 32 - Thửa 96 16.000.000 - - - - Đất ở
1994 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Phúc (Thửa 38, 71, (các thửa góc), 130, 133 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
1995 Thành phố Vinh Phong Đình Cảng - Khối Tân Lâm (Thửa 76, 79, 81, 83, 84, 88, 108, 115, 121 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 71 - Thửa 88 14.500.000 - - - - Đất ở
1996 Thành phố Vinh Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khối Tân Phúc (Thửa 5, 12, 19, 25, 33 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 33 7.000.000 - - - - Đất ở
1997 Thành phố Vinh Nguyễn Gia Thiều - Khối Tân Lâm (Thửa 24, 37, 43, 44, 57, 64, 65, 66, 68, 92, 93, 103, 105, 123, 134 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 11 - Thửa 93 9.000.000 - - - - Đất ở
1998 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 1, 6, 8, 9, 16, 22, 23, 27, 28, 29, 34, 35, 40, 41, 42, 47, 48, 49, 55, 56, 97, 100, 104, 109, 110, 102, 118, 119, 120, 126, 127 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 97 3.200.000 - - - - Đất ở
1999 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 2, 3, 4, 7, 10, 13, 14, 17, 18, 20, 30, 11, 122 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 30 2.600.000 - - - - Đất ở
2000 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 15, 18, 21, 26, 30, 31, 99, 116, 117 Tờ 48) - Phường Hưng Dũng Thửa 2 - Thửa 30 3.000.000 - - - - Đất ở