Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thành phố Vinh Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Yên Bình (Thửa 224, 250, 295, 374. Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 224 - Thửa 374 5.000.000 - - - - Đất ở
1602 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 141, 147, 148, 297, 304, 305, 316, 328, 329, 337, 345, 368, 372, 373, 395, 417, 416, 439.546, 547. Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 141 - Thửa 547 2.500.000 - - - - Đất ở
1603 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 37, 39, 48, 49, 50, 70, 81, 83, 84, 85, 86, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 123, 126, 127, 128, 133, 137, 138, 139, 154, 160, 163, 166, 167, 168, 173, 178, 202, 246, 221, 222, 223, 227, 228, 229, 251, 253, 254, 270, 272, 271, 286, 287, 288, 301, 310, 340, 346, 367, 380, 381, 383, 385, 392, 394, 398, 402, 410, 411, 412, 415, 422, 426, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, 438, 439, 440, 442, 505, 544, 545. Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 37 - Thửa 545 2.500.000 - - - - Đất ở
1604 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 542, 543 Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 507 - Thửa 543 7.000.000 - - - - Đất ở
1605 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Yên Bình (Thửa 548, 549 và các thửa bám mặt đường 72m còn lại Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 548 - Thửa 549 20.000.000 - - - - Đất ở
1606 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 514, 515, 541, 532 Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 514 - Thửa 532 7.500.000 - - - - Đất ở
1607 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Yên Bình (Thửa 315, 317, 318, 362, 364, 330, 319, 391, 358, 359, 360, 361, 363, 651 và các thửa bám mặt đường 72m còn lại Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 514 - Thửa 532 10.000.000 - - - - Đất ở
1608 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 502 Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 502 - Thửa 502 6.500.000 - - - - Đất ở
1609 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 465, 466, 501, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498 Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 465 - Thửa 498 7.000.000 - - - - Đất ở
1610 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 464, 467, 480, 499, 500 Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 464 - Thửa 500 7.500.000 - - - - Đất ở
1611 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 47, 52, 71, 78, 113, 122, 132, 140, 224, 226, 248, 287, 288, 320, 321, 322, 323. Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 47 - Thửa 323 7.500.000 - - - - Đất ở
1612 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 79, 342 Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 79 - Thửa 342 8.000.000 - - - - Đất ở
1613 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Tiến - Trung Thuận (Thửa 9, 26, 30, 31, 53, 72, 94, 103, 104, 107, 108, 109, 114, 118, 121, 133, 136, 137, 139, 142, 143, 144, 149, 160, 171, 215, 219, 225, 245, 246, 247, , 252, 255, 273, 303, 304, 305, 308, 310, 343, 344, 345, 346, 347. Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 9 - Thửa 347 7.000.000 - - - - Đất ở
1614 Thành phố Vinh Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Trung Thuận (Thửa 65, 68, 69, 70, 74, 75, 76, 80, 81, 85, 89, 153, 157, 158, 159, 162, 163, 170, 172, 194, 200, 207, 208, 216, 217, 222, 263, 285, 286, 336, 337. Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 65 - Thửa 337 4.800.000 - - - - Đất ở
1615 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 1, 2, 3, 7, 8, 11, 14, 16, 18, 19, 22, 23, 24, 25, 27, 33, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 45, 46, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 60, 62, 66, 67, 73, 93, 97, 147, 148, 154, 156, 158, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 191, 192, 193, 197, 198, 199, 203, 204, 207, 208, 210, 211, 212, 213, 214, 221, 228, 237, 244, 243, 227, 231, 232, 233, 234, 239, 240, 241, 254, 256, 257, 258, 259, 267, 269, 270, 271, 272, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 309, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 326, 327, 328, 329, 332, 333, 334, 335, 338, 339, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 358, 359. Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 359 2.500.000 - - - - Đất ở
1616 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 4, 6, 12, 13, 32, 86, 90, 92, 96, 100, 101, 102, 106, 110, 111, 112, 138, 165, 166, 174, 175, 180, 193, 201, 205, 206, 209, 230, 235, 236, 242, 249, 250, 251, 253, 260, 261, 263, 265, 268, 289, 290, 324, 325, 330, 331. Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 4 - Thửa 331 2.500.000 - - - - Đất ở
1617 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 115, 138, 151, 265, 166, 194, 196, 206, 216, 217, 218, 220, 222, 223, 229, 236, 250, 251. Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 115 - Thửa 251 2.500.000 - - - - Đất ở
1618 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 116, 117, 120, 123, 125, 126, 127, 134, 135, 138, 141, 150, 152, 155, 173, 178, 202, 242, 267, 306, 307, 311, 312, 313, 340, 341, 355, 356, 357. Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 116 - Thửa 357 2.500.000 - - - - Đất ở
1619 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận (Thửa 252, 95, 236, 91, 176, 168, 177, 169, 190, 161, 110, 111, 262, 238, 239 Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 91 - Thửa 262 20.000.000 - - - - Đất ở
1620 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận Trung Tiến (Thửa 98, 289 Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 98 - Thửa 289 22.000.000 - - - - Đất ở
1621 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460 Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 451 - Thửa 460 5.500.000 - - - - Đất ở
1622 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 434, 437, 445 Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 434 - Thửa 445 6.500.000 - - - - Đất ở
1623 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 435, 436, 466, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 446, 447, 448, 449, 450 Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 435 - Thửa 450 6.000.000 - - - - Đất ở
1624 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 461, 462, 463, 464, 465 Tờ 25) - Xã Hưng Đông Thửa 461 - Thửa 465 7.000.000 - - - - Đất ở
1625 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Tiến - Trung Thuận (Thửa 13, 82, 154, 163, 179, 180, 209, 210, 222, 286, 287, 300, 301, 314, 315, 328, 342, 357, 367, 368, 369, 370, 375, 380, 385, 388, 389, 390, 391, 395, 396, 397, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 408, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 433, 434, 435, 436, 437, 455, 460, 463, 464, 465, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 482, 483, 562, 563, 564, 565. Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 13 - Thửa 565 2.500.000 - - - - Đất ở
1626 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 9, 10, 11, 13, 14, 381, 382, 412, 413, 415, 421, 423, 454, 567, 568, 569, 570. Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 9 - Thửa 570 2.500.000 - - - - Đất ở
1627 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 152, 160, 175, 189, 190, 191, 194, 207, 218, 219, 221, 234, 237, 250, 251, 254, 268, 271, 283, 284, 285, 297, 298, 311, 312, 313, 323, 324, 326, 327, 339, 340, 342, 350, 351, 352, 354, 356, 365, 366, 372, 374, 373, 376, 377, 378, 379, 383, 384, 386, 387, 392, 393, 394, 398, 399, 417, 430, 431, 432, 438, 400, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 448, 449, 450, 451, 452, 456, 457, 458, 459, 461, 462, 478, 480, 481, 545, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 556, 557, 557, 559, 560, 561. Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 152 - Thửa 561 2.500.000 - - - - Đất ở
1628 Thành phố Vinh Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Trung Thuận (Thửa 112, 139, 420, 446, 447, 477, 566 Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 112 - Thửa 566 4.500.000 - - - - Đất ở
1629 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 484, 485, 486, 487, 488, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516 Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 484 - Thửa 516 6.000.000 - - - - Đất ở
1630 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 518, 519, 522, 523, 524, 525, 526, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 544, 545 Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 518 - Thửa 545 7.000.000 - - - - Đất ở
1631 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 517, 520, 521, 527, 528 Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 517 - Thửa 528 7.500.000 - - - - Đất ở
1632 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Trung Tiến (Thửa 141, 153, 196, 197, 220, 407, 409, 439, 453, 467, 468, 469 Tờ 26) - Xã Hưng Đông Thửa 141 - Thửa 469 20.000.000 - - - - Đất ở
1633 Thành phố Vinh Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 8, 9, 11, 12, 26, 27, 28, 29, 41, 42, 43, 45 57, 56, 68, 77, 85, 89, 90, 100, 160, 174, 188, 186, 183, 185, 209, 210 Tờ 27) - Xã Hưng Đông Thửa 8 - Thửa 210 4.000.000 - - - - Đất ở
1634 Thành phố Vinh Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 44, 168 Tờ 27) - Xã Hưng Đông Thửa 44 - Thửa 168 4.500.000 - - - - Đất ở
1635 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 5, 6, 13, 20, 22, 23, 24, 25, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 73, 76, 82, 83, 137, 138, 150, 151, 153, 154, 155, 157, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 169, 170, 172, 173, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 184, 187, 190, 191, 192, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208 Tờ 27) - Xã Hưng Đông Thửa 5 - Thửa 208 2.500.000 - - - - Đất ở
1636 Thành phố Vinh Đường Trần Bình Trọng - Xóm Yên Bình (Thửa 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 149, 152, 156, 158, 159, 167, 171, 175, 176, 189, 193, 194. Tờ 27) - Xã Hưng Đông Thửa 140 - Thửa 194 6.000.000 - - - - Đất ở
1637 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Trung Thuận (Thửa 96 Tờ 27) - Xã Hưng Đông Thửa 96 - Thửa 96 22.000.000 - - - - Đất ở
1638 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Yên Binh (Thửa 10 Tờ 27) - Xã Hưng Đông Thửa 10 - Thửa 10 14.000.000 - - - - Đất ở
1639 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung tiến (Thửa 33, 34, 39, 40, 41, Tờ 30) - Xã Hưng Đông Thửa 33 - Thửa 41 7.000.000 - - - - Đất ở
1640 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung tiến (Thửa 1, 4, 5, 9, 46, 20, 13, 14, 15, 17, 18, 21, 22, 23, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 42, 43, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92. Tờ 30) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 92 2.500.000 - - - - Đất ở
1641 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thành (Thửa 403, 404, 405, 406, 686 (20m), 667, 701, 1055(20m), 1056(20m). Tờ 32) - Xã Hưng Đông Thửa 403 - Thửa 1056 2.500.000 - - - - Đất ở
1642 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 18, 100, 209, 241. Tờ 33) - Xã Hưng Đông Thửa 18 - Thửa 241 7.000.000 - - - - Đất ở
1643 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 18, Tờ 33) - Xã Hưng Đông Thửa 2 - Thửa 18 10.000.000 - - - - Đất ở
1644 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 319, 484, 490. 491. 492. 493. 494. 495. 496, 498, 500, 501, 505, 506, 507, 508, 509, Tờ 34) - Xã Hưng Đông Thửa 319 - Thửa 509 2.000.000 - - - - Đất ở
1645 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thuận (Thửa 59, 98, 112, 152, 153, 187, 188, 202, 203, 219, 220, 221, 257, 256, 273, 275, 276, 296, 332, 371, 391, 392, 393, 394, 395, 419, 420, 421, 443, 460, 476, 499, 500, 559, 625, 626, 267, 628, 664, 666, 667, 698, 699, 700, 746, 831, 915, 1025, 1095, 1131, 1163, 1164, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 59 - Thửa 1164 7.000.000 - - - - Đất ở
1646 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 498, 517, 538, 745, 1165, 1166, 1167, 1168, 1172, 1173, 1174, 1175, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 498 - Thửa 1175 2.500.000 - - - - Đất ở
1647 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 832, 891, 892, 916, 917, 950, 951, 989, 990, 1027, 1064, 1065, 1066, 1067, 1096, 1097, 1098, 1099, 1100, 1132, 1134 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 832 - Thửa 1134 2.000.000 - - - - Đất ở
1648 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa Các lô A01, A02, A03, A04, A05, A06, A07, A08, A09, A10, A11, A12, A13, A14, A15, B03, B04, B05, B06, B07, B08, B09, B10, B11, B12, B13, B14, B15, B16, B17, B18, B19, B20, B21, B22, B23, B24, B25, B26, B27, B28, B29, B30, B31, B32, B33, B34, C02, C03, C04, C05, C06, C07, C08, C09, C10, C11, C12, C13, C14, C15, C16, C17, C18, C19, C20, C21, C22, D02, D03, D04, D05, D06, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Lô A01 - Lô B30 7.000.000 - - - - Đất ở
1649 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A16, B35, C01, C23, D01, D07 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Lô C01 - Lô B35 7.500.000 - - - - Đất ở
1650 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A17, A28, B36, B64, C24, C40, D08, D14 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Lô A17 - Lô B64 6.500.000 - - - - Đất ở
1651 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Thành - Trung Mỹ (Thửa A18, A19, A20, A21, A22, A23, A24, A25, A26, A27, B37, B38, B39, B40, B41, B42, B43, B44, B45, B46, B47, B48, B49, B50, B51, B52, B53, B54, B55, B56, B57, B58, B59, B60, B61, B62, B63, C25, C26, C27, C28, C29, C30, C31, C32, C33, C34, C35, C36, C37, C38, C39, D09, D10, D11, D12, D13 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Lô A18 - Lô B63 6.000.000 - - - - Đất ở
1652 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1177, 1178 1179, 1209, 1210 1211, 1241, 1242, 1243 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1177 - Thửa 1303 3.500.000 - - - - Đất ở
1653 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1176 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1176 - Thửa 1176 3.600.000 - - - - Đất ở
1654 Thành phố Vinh Đường Minh Huệ - Xóm Mai Lộc (Thửa 1244, 1260, 1303 Tờ ) - Xã Hưng Đông Thửa 1244 - Thửa 1303 4.000.000 - - - - Đất ở
1655 Thành phố Vinh Đường Minh Huệ - Xóm Mai Lộc (Thửa 1261, 1262, 1263, 1264, 1265, 1266, 1267, 1268, 1269, 1270, 1271, 1296, 1297, 1298, 1299, 1300, 1301, 1302, 1169, 1170, 1171, 697, thửa không có số tiếp giáp phía Đông thửa 1296 Tờ ) - Xã Hưng Đông Thửa 126 - 1271 3.800.000 - - - - Đất ở
1656 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1180, 1208, 1212, 1240 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1180 - Thửa 1244 3.600.000 - - - - Đất ở
1657 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1181, 1182, 1183, 1184, 1185, 1186, 1187, 1189, 1190, 1191, 1204, 1205, 1206, 1225, 1226, 1227, 1229, 1230, 1231, 1232, 1233, 1234, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1245, 1246, 1247, 1248, 1249, 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257, 1258, 1259, 1280, 1281, 1282, 1283, 1284, 1285, 1286, 1289, 1290, 1291, 1292, 1293, 1294, 1295 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1181 - Thửa 1295 3.200.000 - - - - Đất ở
1658 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1203, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1218, 1219, 1220, 1221, 1222, 1223, 1228, 1256, , 1273, 1274, 1275, 1276, 1277, 1278, 1279, Tiếp giáp phía Tây thửa 1280, 1287, 1288, Tiếp giáp phía Đông thửa 1295, Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1192 - Thửa 1302 3.300.000 - - - - Đất ở
1659 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1207. 1224 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1207 - Thửa 1224 3.400.000 - - - - Đất ở
1660 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Mai Lộc (Thửa 1272, Tiếp giáp phía Đông thửa 1279 Tờ 35) - Xã Hưng Đông Thửa 1272 - Thửa 1279 3.400.000 - - - - Đất ở
1661 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 2, 6, 7, 9, 11, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 28, 29, 35, 36, 39, 40, 45, 46, 49, 53, 54, 56, 57, 68, 74, 75, 82, 89, 97, Tờ 36) - Xã Hưng Đông Thửa 2 - Thửa 97 2.000.000 - - - - Đất ở
1662 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 1, 3, 4, 5, 8, 10, 13, 20, 21, 22, 25, 30, 31, 32, 33, 37, 38, 41, 43, 44, 47, 50, 51, 52, 55, 58, 69, 51, 70, 73, 76, 77, 81, 83, 84, 85, 86, 94, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 106, 107, 109, 114, 115, 116, 117, 118, 119 Tờ 36) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 119 2.000.000 - - - - Đất ở
1663 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 1, 2, 3, 4, 33, 103, 104, 131, 132, 151, 152, 174, 175, 196, 197, 223, 241, 258, 259, 260, 297, 311, 312, 349, 357, 358, 367, 368, 369, 377, 386, 387, 391, 393, 394, 413, 414, 432, 433, 434, 435, 436. Tờ 37) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 436 2.000.000 - - - - Đất ở
1664 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mai Lộc (Thửa 5, 32, 34, 35, 72, 74, 75, 94, 102, 105, 149, 153, 176, 177, 194, 195, 200, 220, 224, 238, 239, 242, 257, 270, 271, 272, 273, 278, 298, 299, 309, 310, 323, 330, 333, 334, 335, 341, 342, 344, 350, 351, 352, 353, 354, 355, 359, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 366, 370, 371, 373, 374, 375, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 389, 397, 399, 400, 403, 404, 405, 406, 407, 408 409, 410, 411, 412, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 430. Tờ 37) - Xã Hưng Đông Thửa 5 - Thửa 430 2.000.000 - - - - Đất ở
1665 Thành phố Vinh Đường QH 72m - Xóm Mai Lộc (Thửa 88, 78, , 67, 64, 65, 55, 294, 295, 402, 401, 274, 275, 276, 277, 243, 90, 91, 92, 93, 87, 265, 263, 331, 332, 325, 313 Tờ 37) - Xã Hưng Đông Thửa 55 - Thửa 332 15.000.000 - - - - Đất ở
1666 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 8, 11, 12, 14, 15, 16, 83, 21 (20m bám đường). 95, 96, 97 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 01 - Thửa 16 20.000.000 - - - - Đất ở
1667 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 10 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng 22.000.000 - - - - Đất ở
1668 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 7, 134 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng 30.000.000 - - - - Đất ở
1669 Thành phố Vinh Lê Nin - Khối Trung Tiến (Thửa 33, 43, 50, 66, 73, 75, 77, 78, 79 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 19 - Thửa79 27.000.000 - - - - Đất ở
1670 Thành phố Vinh Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 67, 64 (20m bám đường) Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 51 - Thửa 70 11.000.000 - - - - Đất ở
1671 Thành phố Vinh Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 64 (20m bám đường) Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 51 - Thửa 70 12.000.000 - - - - Đất ở
1672 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 25, 31, 32 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng 5.400.000 - - - - Đất ở
1673 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 28, 34, 35, 36, 40, 41, 47, 54, 62, 65, 68, 70, 71, 72, 76, 84, 86, 98, 99, 103, 104 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 28 - Thửa 76 5.600.000 - - - - Đất ở
1674 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 17 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng 7.800.000 - - - - Đất ở
1675 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 18, 19, 23, 24, 25, 27, 29, 38, 39, 42, 44, 46, 48, 49, 52, 73, 80, 82, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 100, 101, 102 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 23 - Thửa 27 4.400.000 - - - - Đất ở
1676 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 94 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 23 - Thửa 27 4.000.000 - - - - Đất ở
1677 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 22, 55, 56, 53, 59, 57, 58, 74, 63, 61, 81, 85, 92 Tờ 3) - Phường Hưng Dũng Thửa 22 - Thửa 74 4.400.000 - - - - Đất ở
1678 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 13 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng 5.400.000 - - - - Đất ở
1679 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 4, 24 (bám 20 m mặt đường) Tờ 4) - Phường Hưng Dũng 23.000.000 - - - - Đất ở
1680 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Tiến (Thửa 1, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 71, 87, 88, 92, 155, 156 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 01 - Thửa 71 20.000.000 - - - - Đất ở
1681 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 19, 70, 37, 32, 66, 31, 39, 27, 69, 89, 159, 160 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 12 - Thửa 17 5.400.000 - - - - Đất ở
1682 Thành phố Vinh Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 15, 21, 25, 30, 36, 76, 77, 35, 44, 81, 90, 91, 157, 158 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 15 - Thửa 24 12.000.000 - - - - Đất ở
1683 Thành phố Vinh Đinh Lễ - Khối Trung Tiến (Thửa 52, 58, 57, 63, 64, 75 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 52 - Thửa 75 11.000.000 - - - - Đất ở
1684 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 20, 22, 23, 29, 33, 34, 67, 41, 80, 43, Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 20 - Thửa 77 4.800.000 - - - - Đất ở
1685 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 14, 16, 17, 26 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 20 - Thửa 77 4.800.000 - - - - Đất ở
1686 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 47, 78, 79, 82, 83, 85, 86, 38, 40, 70, 72, 161, 162 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 19 - Thửa 67 4.400.000 - - - - Đất ở
1687 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 42, 45, 46, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 59, 60, 61, 62, 65, 68, 73, 74, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 45 - Thửa 74 5.500.000 - - - - Đất ở
1688 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 93 - Thửa 100 4.200.000 - - - - Đất ở
1689 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 113 - Thửa 125 4.200.000 - - - - Đất ở
1690 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 152, 153 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 126 - Thửa 153 4.200.000 - - - - Đất ở
1691 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Tiến (Thửa 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 154 Tờ 4) - Phường Hưng Dũng Thửa 141 - Thửa 151 4.200.000 - - - - Đất ở
1692 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 20, 23, 24, 25, 27, 28, 38, 114 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 20.000.000 - - - - Đất ở
1693 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 15 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 18.000.000 - - - - Đất ở
1694 Thành phố Vinh Nguyễn Sỹ Sách - Khối Trung Đông (Thửa 29, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 27 - Thửa 44 20.000.000 - - - - Đất ở
1695 Thành phố Vinh Nguyễn Phong Sắc - Khối Trung Đông (Thửa 96 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng 18.000.000 - - - - Đất ở
1696 Thành phố Vinh Tuệ Tĩnh - Khối Trung Tiến (Thửa 100 (góc, bám 20m mặt đường) Tờ 5) - Phường Hưng Dũng 15.000.000 - - - - Đất ở
1697 Thành phố Vinh Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 74, 75, 81, 84, 88, 94, 97, 98, 101, 108 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 105 12.000.000 - - - - Đất ở
1698 Thành phố Vinh Tuệ Tĩnh - Khối Trung Đông (Thửa 102, 103, 104, 105 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 105 15.000.000 - - - - Đất ở
1699 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 37, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 63, 69, 70, 71, 72, 79, 80, 83, 87, 90, 92, 93, 95, 99, 106, 109, 112, 113, 115, 116 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 37 - Thửa 95 5.400.000 - - - - Đất ở
1700 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Trung Đông (Thửa 19, 21, 22, 34, 35, 36, 46, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 66, 68, 77, 82, 86, 107, 111 Tờ 5) - Phường Hưng Dũng Thửa 17 - Thửa 82 4.500.000 - - - - Đất ở