Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Nghệ An được điều chỉnh theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Khu vực này có tiềm năng lớn về phát triển bất động sản nhờ các yếu tố hạ tầng và vị trí chiến lược.

Tổng quan về Huyện Yên Thành và giá trị bất động sản

Huyện Yên Thành, nằm ở phía Tây tỉnh Nghệ An, là một khu vực có tốc độ phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào vị trí chiến lược và các dự án hạ tầng quan trọng.

Giao thông thuận tiện, bao gồm các tuyến quốc lộ quan trọng như Quốc lộ 7A, đã giúp kết nối Yên Thành với Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Đặc biệt, các dự án hạ tầng đang được triển khai tại huyện này, như nâng cấp các khu dân cư, khu công nghiệp, và các tuyến đường mới, làm gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, giá đất tại Yên Thành có sự phân hóa rõ rệt.

Giá đất gần trung tâm hoặc các khu vực giáp ranh với các tuyến giao thông quan trọng có thể lên đến 1.200.000 đồng/m2, trong khi các khu vực ngoại thành có giá từ 200.000 đồng/m2 đến 500.000 đồng/m2. Mức giá trung bình hiện nay vào khoảng 650.000 đồng/m2.

So với các huyện khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Yên Thành vẫn ở mức vừa phải, chưa cao như tại Thành phố Vinh hay Quỳnh Lưu. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và các khu công nghiệp, giá đất tại đây dự báo sẽ có xu hướng tăng trưởng ổn định trong những năm tới, mang lại cơ hội đầu tư dài hạn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Huyện Yên Thành

Yên Thành có nhiều yếu tố nổi bật giúp khu vực này trở thành một điểm đầu tư hấp dẫn. Đầu tiên là các chính sách phát triển hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với Thành phố Vinh và các khu vực lân cận, giúp khu vực này ngày càng thuận tiện trong việc di chuyển và giao thương. Các khu công nghiệp đang được triển khai cũng tạo ra nguồn cung lớn về đất công nghiệp và thương mại.

Hơn nữa, Yên Thành có tiềm năng lớn trong việc phát triển bất động sản nghỉ dưỡng nhờ vào môi trường thiên nhiên tươi đẹp và các dự án du lịch sinh thái đang ngày càng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Các khu dân cư mới, khu công nghiệp, khu nghỉ dưỡng và các dự án tiện ích đang dần hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường bất động sản phát triển.

Với các yếu tố này, Yên Thành trở thành một khu vực đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn. Với những xu hướng phát triển hiện tại, Yên Thành là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Thành là: 35.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Thành là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Thành là: 478.682 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
798

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Trung Tâm, và xóm Bái Trạch - Xã Thọ Thành Cầu Ông Biền - Ông Chiện 2.000.000 - - - - Đất ở
502 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Bái Trạch - Xã Thọ Thành Cầu Ông Biền - A Thương 2.000.000 - - - - Đất ở
503 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Bái Trạch - Xã Thọ Thành Ông Liên Thìn - Cầu N18 1.500.000 - - - - Đất ở
504 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Bái Trạch (Tờ bản đồ số 20, thửa: 74, 85, 88, 96, 106, 109, 110, 117, 127, 128, 136, 198, 199, 208, 210 đến 212, 221, 222, 240, 241, ) - Xã Thọ Thành Đất mới 1.500.000 - - - - Đất ở
505 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Bái Trạch (Tờ bản đồ số 20, thửa: 137, 145, 146, 154, 156, 165 ÷ 169, 182, 187, 188, 189) - Xã Thọ Thành Ô Vương Đ7 1.500.000 - - - - Đất ở
506 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Đại Hựu - Xã Thọ Thành Bà Khoán - Cầu Bàu 1.500.000 - - - - Đất ở
507 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Đại Hựu - Xã Thọ Thành A Dương Đ7 - A Thăng 1.500.000 - - - - Đất ở
508 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Đại Hựu - Xã Thọ Thành Cố Cởi - Ông Khánh 1.500.000 - - - - Đất ở
509 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Đại Hựu - Xã Thọ Thành Bà Ái - Ông Quán 1.500.000 - - - - Đất ở
510 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - X- Dinh Khoa - Xã Thọ Thành Cầu Bàu - Mươg An 1.500.000 - - - - Đất ở
511 Huyện Yên Thành Đường đi Lạc thổ - Xóm Thị Tứ - Xã Thọ Thành Ô Bút - A Quyển 1.500.000 - - - - Đất ở
512 Huyện Yên Thành Đường 16A - X- Đông Trung, X- Tây Trung - Xã Thọ Thành Đường đi Mò Nàng( Ô Tớn; Ô Lực) - Nông Giang 1.000.000 - - - - Đất ở
513 Huyện Yên Thành Đường 16A - X- Đông Trung, Xóm Tam Đa - Xã Thọ Thành Đương đi Mò Nàng ( A Can; Ô Ngụ) - Ông Tý; Ô Tân Đ4 1.300.000 - - - - Đất ở
514 Huyện Yên Thành Đường 16A - X- Thị Tứ - Xã Thọ Thành Ông Tơn đ4; A Hiểu Đ4 - Ông Du Đ9; Đất mới A Bàng NN 1.500.000 - - - - Đất ở
515 Huyện Yên Thành Đường 16A - X- Tam Đa, (Tờ bản đồ số 24, thửa: 73, 85, 104 ÷ 106, 88, 120, 122, 123, 126, 143, 145, 161, 162, 176, 183, 186, 187, 202, 207, 210, 220, 222, 223) - Xã Thọ Thành Ông Tơn đ4; A Hiểu Đ4 - Ông Du Đ9; Đất mới A Bàng NN 1.500.000 - - - - Đất ở
516 Huyện Yên Thành Đường 16A - X Thị Tứ (Tờ bản đồ số 25, thửa: 49, 50, 56, 68, 73 ÷ 76) - Xã Thọ Thành Ông Tơn đ4; A Hiểu Đ4 - Ông Du Đ9; Đất mới A Bàng NN 1.500.000 - - - - Đất ở
517 Huyện Yên Thành Đường 16A - Xóm Tam Hợp (Tờ bản đồ số 27, thửa: 4 ÷ 11, 13 ÷ 18, 20 ÷ 22, 208, 211đến213, 222, 223, 232, 233, ) - Xã Thọ Thành Ông Tơn đ4; A Hiểu Đ4 - Ông Du Đ9; Đất mới A Bàng NN 1.500.000 - - - - Đất ở
518 Huyện Yên Thành Đường 16A - Xóm Đồn Dừa (Tờ bản đồ số 10, thửa: 112, 144, 172, 1501, 1502, 1503, 373, 374, 390 ÷ 392, 417, 418, 445, 446, 447, 474, 1032, 1033, 1036, 1037, 1501, 1502, 1503, 1505, 1509, 1510,, 1521đến1525) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 234, 235) - Xã Thọ Thành Ông Mận Đ8;Bà Phượng Đ9 - Kênh 26/3 ( Bà Đoài) 1.000.000 - - - - Đất ở
519 Huyện Yên Thành Đường 16A - Xóm Nhân Trạch (Tờ bản đồ số 30, thửa:, 4, 5, 7, 10, 15, 21, 22, 28, 73, 80 đến 89, 103, 104) - Xã Thọ Thành Ông Mận Đ8;Bà Phượng Đ9 - Kênh 26/3 ( Bà Đoài) 1.000.000 - - - - Đất ở
520 Huyện Yên Thành Xóm Lạc Thổ - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
521 Huyện Yên Thành X-Tây Trung - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
522 Huyện Yên Thành X Đông Trung - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
523 Huyện Yên Thành Xóm Tam Đa - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
524 Huyện Yên Thành Xóm Bái Trạch - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
525 Huyện Yên Thành X- Dinh Khoa - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
526 Huyện Yên Thành X- Đại Hựu - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
527 Huyện Yên Thành X- Đồn Dừa - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
528 Huyện Yên Thành X- Tam Hợp - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
529 Huyện Yên Thành Nhân Trạch - Xã Thọ Thành 500.000 - - - - Đất ở
530 Huyện Yên Thành X- Trung Tâm - Xã Thọ Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
531 Huyện Yên Thành Đường Lý - Minh Thành - xóm mới, 2 - Xã Lý Thành Anh Năm (hợp) - Chị Hà (giảng) 500.000 - - - - Đất ở
532 Huyện Yên Thành Đường Lý - Minh Thành - xóm 5 - Xã Lý Thành Cầu ga - Anh Năm (hợp) 500.000 - - - - Đất ở
533 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 5 (xóm dưới) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1936, 1832, 1803, 1766, 1728, 1692, 2077-2079, 1659, 1693, 1624, 1595 đến 1597, 1550 đến 1555, 1521, 1522, 1481, 1452, 1480, 1479, 1478, 2031, 1518, 1519, 1482, 1405, 1355, 1356, 1267, 1404, 1402, 1403, 1354, 1316, 1266, 1353, 1265, 1315, 1401, 1661) - Xã Lý Thành 160.000 - - - - Đất ở
534 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 5 (xóm dưới) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1760 đến 1762, 1721 đến 1724, 1655, 1682 đến 1685, 1687, 1588, 1589, 1618 đến 1622, 1656, 1548, 1725, 1726, 1799, 1764, 1856, 1830, 1857, 1890, 2032, 1914, 1955, 1966, 1971, 2034, 1985) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
535 Huyện Yên Thành Lý - Minh - xóm 1, 2 - Xã Lý Thành Anh kha - Minh Thành 380.000 - - - - Đất ở
536 Huyện Yên Thành Lý - Nam - xóm 4 - Xã Lý Thành Anh Thiêm - Anh Thao 400.000 - - - - Đất ở
537 Huyện Yên Thành Lý - Nam - xóm 4 - Xã Lý Thành Anh Thao - Trạm Y tế 380.000 - - - - Đất ở
538 Huyện Yên Thành Lý - Nam - xóm 4 - Xã Lý Thành Anh thao - Cầu lò ngói 380.000 - - - - Đất ở
539 Huyện Yên Thành Lý - Nam - xóm 4 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1672, 1631, 1529) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1397, 1398, 1381, 1337, 1323, 1269, 1256, 1364, 1431, 1432, 1433,, 1434) - Xã Lý Thành 300.000 - - - - Đất ở
540 Huyện Yên Thành Lý - Nam - xóm 7, 8 - Xã Lý Thành Cầu lò ngói - Anh hiền xóm 8 380.000 - - - - Đất ở
541 Huyện Yên Thành Lý - Nam - xóm 7 - Xã Lý Thành Anh Hiền - Nam thành 400.000 - - - - Đất ở
542 Huyện Yên Thành Lý - Nam - xóm 6 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 92, 93, 116, 117, 189 đến 195, 162, 118, 1243, 1244, 1245, 1246, 1247, 1248-1251-1255, 1266, 1267, 95, 78, 36 đến 38, 17, 113, 114, 115) - Xã Lý Thành 400.000 - - - - Đất ở
543 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm 4, 10 - Xã Lý Thành Ông Vượng - Ông Lai 300.000 - - - - Đất ở
544 Huyện Yên Thành Đường xã - xóm 10 - Xã Lý Thành Ông Vượng - Ông Lai 250.000 - - - - Đất ở
545 Huyện Yên Thành Đường xã - xóm 3, 4, 10 - Xã Lý Thành Ông Nghĩa - Ông Vinh xóm 3 240.000 - - - - Đất ở
546 Huyện Yên Thành Đường xã - xóm 2, 10 - Xã Lý Thành Anh Minh (ái) - Anh Thủy 240.000 - - - - Đất ở
547 Huyện Yên Thành Đường xã - xóm 10, 3 - Xã Lý Thành Anh Thủy - Anh Hoàng x3 240.000 - - - - Đất ở
548 Huyện Yên Thành Đường xã - xóm 9, 3 - Xã Lý Thành A Hoàng xóm 3 - Ông Thiêm 150.000 - - - - Đất ở
549 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm 9 - Xã Lý Thành Ông Thiêm - xóm 9 150.000 - - - - Đất ở
550 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 298, 249, 213, 195, 178, 141, 111, 89, 63, 64, 51, 39, 38, 1 đến 6, 11, 62, 75, 87, 88, 98, 110, 123, 140, 159, 160, 176, 177, 193, 194, 212, 229, 248, 296, 306, 307, 308 -3011) - Xã Lý Thành Ông Khương - Ông Phùng 250.000 - - - - Đất ở
551 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 84, 65, 39, 15, 38) - Xã Lý Thành Ông Khương - Ông Phùng 160.000 - - - - Đất ở
552 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 9 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2 5 đến 19) (Tờ bản đồ số 59, 63 đến 68) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 492, 426, 457, 427, 393, 322, 370, 321, 278, 223, 251, 347) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 974, 571 đến 574, 421, 521, 380, 381, 466, 467, 378, 420, 463, 465, 377, 334, 226, 102, 135, 160, 259, 292, 379, 335, 293, 189, 137, 188, 161, 82, 84, 51) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
553 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 8 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 225, 186, 158, 133, 132, 96, 73, 72, 60, 159, 134, 104, 49, 19, 20, 8, 9) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 250, 251, 214. 179, 164, 125, 142, 112, 101, 90, 79, 99, 100, 299, 65, 52, 32, 15, 22, 16, 8, 13, 7) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
554 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 7, 8 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 17, 40, 103, 66, 67, 41, 42, 18, 68, 104, 1960, 1961, 1962, 1963, 1971, 1972-1978, 1979, 1980, 44, 85, 105, 158, 186 đến 189, 106, 159, 133, 86, 45, 69, 20, 134, 135, 136, 160, 191, 251, 282, 252, 219, 193, 253, 254, 194, 161, 162, 47, 48, 70, 21, 87, 108, 88, 109, 49, 110, 89, 71, 23, 52, 53, 90, 91, 1258, 1259) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
555 Huyện Yên Thành khu vực dân cư xóm 7 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 274, 252, 231, 196, 143, 144, 53, 54, 66, 1987, 1988, 1989, 1990, 67, 91, 114, 126, 165, 166, 197, 215, 233, 254, 255, 215, 300, 278, 280, 281, 282, 236, 256, 196, 216, 199, 128, 182, 200, 217, 237, 257, 283, 284, 302, 303, 304, 305, 317 - 323, 324-327, 328-330, 322, 333) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
556 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 4 (xóm trên) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1395, 1396, 1379, 1334, 1335, 1363, 1394, 1361, 1378, 1403, 1321, 1359, 1393, 1357, 1358, 1333, 1356, 1375, 1374, 1332, 1320, 1396, 1397, 1398, 1399, 1306, 1305, 1289, 1288, 1287, 1286, 75, 38, 131, 72, 35, 103, 129, 102, 34, 128, 100, 71, 31, 32, 13, 15) - Xã Lý Thành 160.000 - - - - Đất ở
557 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 4 (Đồng mẻ) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1756, 1837, 1895, 1838, 1897 đến 1899, 1801, 1800, 1715, 1634, 1674, 1714, 1758, 1759, 1713, 1633, 1350, 1632, 1673, 1712) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1 dến 5, 164) - Xã Lý Thành 160.000 - - - - Đất ở
558 Huyện Yên Thành khu vực dân cư xóm 4 (làng vườn) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 385 đến 389, 274 đến 278, 215, 216, 217, ) - Xã Lý Thành 190.000 - - - - Đất ở
559 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 3, 4 (xóm giữa và đồng mười) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1214, 1182, 1186 đến 1189, 1142 đến 1146, 1163, 1164, 1118, 1119, 1090 đến 1096, 1065 đến 1079, 1042 đến 1047, 1023, 1022, 992, 1114, 1141, 1140, 1064, 1089, 1063, 1404, 1089, 1063, 1404, 1062, 1035, 1137, 1138, 1113, 1087) 180.000 - - - - Đất ở
560 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 3, 9 (Xóm cuông, xóm trại) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1111, 1178, 1110, 1109, 1177, 1136, 1134, 1154, 1201, 1176, 1153, 1132, 1082, 1030, 1083, 973, 1006, 1059, 1084, 1031, 1007, 1008, 860, 825, 899, 755, 901, 861, 826, 794, 756, 727, 697, 698, 663, 696, 633, 634, 635, 662, 563, 572, 455, 454, 453, 526, 589, 456, 489, 530, 490, 491, 531, 604, 638, 699, 665, 605, 568, 553, 569, 639, 666, 1373, 1374, 570, 423, 425, 1400, 434) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
561 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 10 (xóm vồi) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1285, 1318, 1354, 1264, 1304, 1372, 1271-1274-1276) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 10, 11, 12) - Xã Lý Thành 160.000 - - - - Đất ở
562 Huyện Yên Thành khu vực dân cư xóm 10 - (xóm quýt) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1387 đến 1389, 1366 đến 1369, 1382.1384, 1365, 1340, 1339) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 59, 63 đến 68) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 3, 18, 19, 20, 39 đến 43, 136, 137, 137, 138, 2080-2081) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
563 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 2 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 107, 133, 165, 181, 200, 222, 249, 271, 293, 317, 343, 389, 369, 370, 390 đến 392, 345, 294, 295, 250, 1382-1386, 331, 332) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
564 Huyện Yên Thành Khu vực xóm 1, 2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 8 đến 13, 17, 19, 20, 21) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
565 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 6 - Xã Lý Thành Anh Phú (lan) - Đình Trụ thạch 170.000 - - - - Đất ở
566 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 6 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 68, 96, 38, 79, 121, 122, 80 đến 83, 99, 100, 102, 71, 49, 50, 41, 126, 127, 155, 154, 130, 128, 104, 372, 346, 318, 292, 293, 530, 478, 458, 459, 428, 399, 400, 1231, 1232, 1260-1262, 373, 374, 480, 479, 531, 532, 505, 561, 581, 560, 580, 611, 610, 637, 638, 668, 639, 669, 694 đến 696, 670, 612, 581, 802 đến 806, 869 đến 871, 904, 673, 729, 700, 727, 728, 699, 697, 671, 1230, 640, 613 đến 615, 533, 534, 507 đến 509, 460 đến 463, 430, 462, 510, 481, 431, 432, 405, 378, 380, 294, 269 đến 271.482, 531, 536, 72, 73, 54, 55, 86, 103, 106, 84, 85, 128, 153, 154, 130, 107) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
567 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 1 - Xã Lý Thành Anh Kha - Anh Quang 190.000 - - - - Đất ở
568 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 1 - Xã Lý Thành Anh Quang - Bờ Quai 170.000 - - - - Đất ở
569 Huyện Yên Thành Khu vự dân cư xóm 1 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 610, 634, 635, 652, 653, 724, 704, 705, 725, 749, 796, 797, 891, 889, 855 đến 859, 919, 920, 981 đến 983, 951, 952, 1031, 1002, 1061, 1030, 1060, 1059, 1125, 1150, 1188, 1187, 1349, 1059, 1902, 1028, 980, 950, 1190 đến 1194, 1153, 1128, 1098, 1154, 1129, 1065, 1066, 1099, 958, 890, 593) - Xã Lý Thành 150.000 - - - - Đất ở
570 Huyện Yên Thành Khu vực Ao cá xóm 5 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 2058 đến 2073) - Xã Lý Thành 400.000 - - - - Đất ở
571 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Anh Hợi - Anh Hải 1.000.000 - - - - Đất ở
572 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Ông Quý - ông Vân 1.000.000 - - - - Đất ở
573 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Thắng - Anh Lương 800.000 - - - - Đất ở
574 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Hiều - Anh Khoa Nam 1.000.000 - - - - Đất ở
575 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Chị Dung - Bưu Điện 1.000.000 - - - - Đất ở
576 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Túc - Anh Thọ 1.000.000 - - - - Đất ở
577 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Bưu Điện - Anh Quang 1.000.000 - - - - Đất ở
578 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Lam - Anh Tứ 1.000.000 - - - - Đất ở
579 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Mậu - Anh Thuận 1.500.000 - - - - Đất ở
580 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Thiên - Ông Thuận 1.500.000 - - - - Đất ở
581 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Mậu - Anh Long 1.500.000 - - - - Đất ở
582 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Long - Anh Phú 800.000 - - - - Đất ở
583 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Ông Long - O Tương 800.000 - - - - Đất ở
584 Huyện Yên Thành Đường QL 48E - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Bà Xuân - Bà Nghĩa 900.000 - - - - Đất ở
585 Huyện Yên Thành Đường Kim Hùng - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Anh Hội - Bà Niêm 400.000 - - - - Đất ở
586 Huyện Yên Thành Đường Kim Hùng - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Anh Vinh - Chị Minh 400.000 - - - - Đất ở
587 Huyện Yên Thành Đường Kim Hùng - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Anh Tiến - Ông Hiểu 400.000 - - - - Đất ở
588 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Đàn - Anh Khang 300.000 - - - - Đất ở
589 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Chị Nga - Anh Khang 400.000 - - - - Đất ở
590 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Trại Mắt (Tờ bản đồ số 42, thửa: lô số 03, 04( QH 2016), 09, 07) - Xã Kim Thành Anh Thọ - Bà Phương 500.000 - - - - Đất ở
591 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Trại Mắt (Tờ bản đồ số 42, thửa: 89, 88, 86, 87, 83, 84, 90, 91, 92, 93, 85, 34, 10, 6, 8, 9, 7, 11, 16, 28, 20, 24, 23, 30, 14, 17, 18, 19, 21, 22, 337) - Xã Kim Thành Anh Thọ - Bà Phương 400.000 - - - - Đất ở
592 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Thế - Anh Minh 300.000 - - - - Đất ở
593 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Anh Thái - Anh Bính 400.000 - - - - Đất ở
594 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Hùng - Anh Như 400.000 - - - - Đất ở
595 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Luân - Anh Tân 400.000 - - - - Đất ở
596 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Tới Tân - Chị Hường 400.000 - - - - Đất ở
597 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng (Tờ bản đồ số 28, thửa, Thửa số 28, 29( QH 2016)) - Xã Kim Thành 350.000 - - - - Đất ở
598 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Bà Lân - Ông Doạn 300.000 - - - - Đất ở
599 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Anh Phù - Anh Hà 400.000 - - - - Đất ở
600 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Bà Trí - Anh Châu 300.000 - - - - Đất ở