Bảng giá đất Tại Khu vực dân cư xóm 10 (xóm vồi) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1285, 1318, 1354, 1264, 1304, 1372, 1271-1274-1276) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 10, 11, 12) - Xã Lý Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Khu Vực Dân Cư Xóm 10 (Xóm Vồi)

Bảng giá đất tại Khu vực dân cư Xóm 10 (Xóm Vồi), Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở.

Vị Trí 1: Giá 160.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 160.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở trong khu vực dân cư có điều kiện phát triển tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và hộ gia đình có nhu cầu xây dựng nhà ở hoặc phát triển dự án bất động sản.

Vị Trí 2: Giá 140.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 cũng nằm trong khu vực dân cư, với mức giá 140.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị hợp lý của đất ở trong khu vực có khả năng phát triển ổn định. Đây là lựa chọn phù hợp cho các hộ dân có ngân sách vừa phải.

Vị Trí 3: Giá 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 nằm trong khu vực tương tự, với mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn trong các vị trí được quy định, phù hợp cho những hộ dân có ngân sách hạn chế hơn, phản ánh giá trị đất ở trong điều kiện phát triển chưa tối ưu.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Khu vực dân cư Xóm 10, Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 10 (xóm vồi) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1285, 1318, 1354, 1264, 1304, 1372, 1271-1274-1276) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 10, 11, 12) - Xã Lý Thành 160.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 10 (xóm vồi) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1285, 1318, 1354, 1264, 1304, 1372, 1271-1274-1276) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 10, 11, 12) - Xã Lý Thành 88.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Khu vực dân cư xóm 10 (xóm vồi) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1285, 1318, 1354, 1264, 1304, 1372, 1271-1274-1276) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 10, 11, 12) - Xã Lý Thành 80.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện