Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND, ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND, ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Khu vực này sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ, là cơ hội lý tưởng cho nhà đầu tư.

Tổng quan khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu, nằm ở phía Bắc tỉnh Nghệ An, là một trong những địa phương có sự phát triển mạnh về kinh tế và xã hội trong những năm gần đây.

Với vị trí địa lý thuận lợi, Quỳnh Lưu giáp biển và gần các tuyến giao thông quan trọng, tạo điều kiện để khu vực này thu hút nhiều dự án đầu tư từ các lĩnh vực công nghiệp, du lịch, và nông nghiệp. Bên cạnh đó, huyện còn nổi bật với những tiềm năng phát triển về du lịch biển, đặc biệt là bãi biển Quỳnh Phương, nơi thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm.

Yếu tố hạ tầng là một trong những điểm sáng trong việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại Huyện Quỳnh Lưu.

Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông quan trọng, đặc biệt là các tuyến đường ven biển, đã làm gia tăng khả năng kết nối giữa Quỳnh Lưu với các khu vực khác trong tỉnh và các địa phương lân cận. Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng giá trị đất đai tại khu vực này.

Phân tích giá đất Huyện Quỳnh Lưu

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu có sự chênh lệch khá lớn giữa các khu vực trong huyện, tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất cao nhất tại Quỳnh Lưu đạt mức 12.000.000 đồng/m2, trong khi giá đất thấp nhất chỉ dao động từ 200 đồng/m2.

Mức giá trung bình tại huyện này là khoảng 590.296 đồng/m2. So với các khu vực khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Quỳnh Lưu đang ở mức khá hợp lý và có tiềm năng tăng trưởng lớn trong tương lai.

Dự báo giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt là tại các khu vực gần biển và các tuyến giao thông quan trọng. Việc xây dựng và mở rộng các khu đô thị mới và các khu công nghiệp sẽ thu hút nhu cầu về đất ở và đất sản xuất, tạo điều kiện cho giá trị bất động sản tại đây tăng trưởng bền vững. Nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư dài hạn hoặc tìm kiếm các cơ hội trong các dự án đất nền, khu công nghiệp đang phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu sở hữu nhiều yếu tố đặc biệt thúc đẩy tiềm năng phát triển bất động sản. Một trong những điểm mạnh lớn nhất là sự phát triển của du lịch biển, với các bãi biển đẹp và những khu nghỉ dưỡng đang dần hình thành. Đây là cơ hội lý tưởng cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và khu du lịch sinh thái.

Ngoài ra, huyện này còn có sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với các khu vực khác như Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Dự báo trong tương lai, Quỳnh Lưu sẽ trở thành một trong những khu vực phát triển nhất của tỉnh Nghệ An, với nhiều dự án khu đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư sẽ được triển khai.

Các cơ hội đầu tư vào các khu đất gần các tuyến giao thông quan trọng và các khu vực có tiềm năng du lịch biển là rất lớn. Những khu đất này sẽ có giá trị gia tăng mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng được hoàn thiện, tạo nên một thị trường bất động sản sôi động.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 200 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Lưu là: 653.007 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
886

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 2 (Tờ 17, thửa: 157, 167, 175, 202, 192, 201, 215, 189, 210, 229, 221, 239, 218, 224, 248, 232, 208, 197, 176, 166, 212, 198, 168, 149, 191, 184, 173, 165, 155, 147, 143, 111, 137, 121, 107, 122, 106, 98, 78, 95, 60, 83, 67, 31, 56, 64, 34, 62, 274, 86, 73, 91, 94, 113, 132, 101, 45, 13, 16, 7, 8, 14, 23, 43, 27, 52, 65, 61, 75, 70, 104, 116, 93, 102, 120, 275, 109, 134, 105, 127, 115, 112, 138, 150, 145, 141, 142, 183, 164, 156, 139, 129, 273, 63, 151, 160, 131) - Xã Quỳnh Hưng 1.000.000 - - - - Đất ở
402 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 3 - Xã Quỳnh Hưng Từ ngã tư chợ - đến nhà văn hóa xóm 3 3.000.000 - - - - Đất ở
403 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 3 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Viên - đến nhà ông Khiêm 3.000.000 - - - - Đất ở
404 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 3 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Nhân - đến nhà ông Thế 3.000.000 - - - - Đất ở
405 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 3 (Tờ 17, thửa: 1, 11, 37, 283, 12, 53, 18, 58, 47, 10) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
406 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 3 (Tờ 15, thửa: 172, 144, 181, 147, 170, 140, 136, 111, 104, 127, 142, 155, 286, 153, 171, 178, 198, 191, 205, 187, 194, 167, 236, 251, 264, 219, 238, 226, 185, 209, 224, 221, 201, 195, 177, 274, 257, 266, 231, 245, 259, 253, 227, 240, 216, 212, 213, 192, 184, 200, 169, 196, 151, 173, 158, 163, 139, 157, 143, 131, 123, 133, 308, 309, 305) - Xã Quỳnh Hưng 1.000.000 - - - - Đất ở
407 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 3 (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 17, 20, 18, 22, 26, 33, 27, 29, 31, 40, 38, 45, 7, 10, 12, 16, 13, 19, 14, 21, 23, 24, 30, 32, 35, 42, 49, 58, 57, 60, 63, 65, 66, 67, 28, 34, 39, 36, 47, 52, 41, 43, 48, 51, 50, 54, 59, 53, 55, 56, 61) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
408 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 4 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Đợi - đến nhà ông Quang 3.000.000 - - - - Đất ở
409 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 4 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Sáu - đến nhà ông Lam 3.000.000 - - - - Đất ở
410 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 4 - Xã Quỳnh Hưng Từ Đền Cồng - đến nhà ông Đàm Chung 3.000.000 - - - - Đất ở
411 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 4 (Tờ 17, thửa: 30, 39, 57, 63, 79, 85, 271, 72, 90, 99, 100, 117,) (Tờ 16, thửa: 68, 69, 71, 72, 77, 79, 84, 73, 76, 81, 82, 83,) (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 19, 18, 25, 23, 24, 21, 30, 35, 36, 37, 46, 45, 20, 33, 26, 28, 44, 47, 68, 39, 29, 27, 32, 41, 207, 55, 64, 69, 58, 51, 40, 34, 38, 42, 43, 49, 50, 53, 67, 71, 63, 72, 60, 79, 86, 48, 52, 54, 56, 66, 62, 80, 57, 201, 77, 98, 91, 94, 84,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
412 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 5 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà bà Toan - đến nhà bà Thương 3.000.000 - - - - Đất ở
413 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 5 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà bà Toan - đến nhà ông Hùng 3.000.000 - - - - Đất ở
414 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 5 (Tờ 17, thửa: 174, 181, 194, 186, 200, 207, 190, 214, 209, 231, 213, 233, 225, 222, 185, 193, 180, 203, 148, 182, 162, 159, 270, 172, 179, 171, 178, 196, 188, 199, 187, 204, 216, 205, 211, 219, 227, 228, 220, 242, 235, 223, 236, 247, 246, 276, 277, 240, 245, 244, 243, 250, 249, 252, 254, 255, 260, 258, 263, 251, 259, 256, 261, 267, 266,) (Tờ 18, thửa: 100, 106, 113, 125, 107, 115, 111, 116, 112, 123, 121, 122, 133, 128, 135, 131, 140, 127, 136, 142, 139, 154, 141, 158, 146, 148, 153, 162, 149, 165, 157, 161, 167, 175,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
415 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 6 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Mão - đến nhà ông Trọng 3.000.000 - - - - Đất ở
416 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 6 - Xã Quỳnh Hưng Từ ông Ngũ - đến ông Khánh 2.000.000 - - - - Đất ở
417 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 6 - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Trọng - đến UBND xã 3.000.000 - - - - Đất ở
418 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa xanh - Xóm 6 - Xã Quỳnh Hưng Từ ông Ngọc - đến trường Mầm non 2.000.000 - - - - Đất ở
419 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa xanh - Xóm 6 (Tờ 20, thửa: 41, 48, 137) (Tờ 21, thửa: 41, 53, 54, 58, 67, 64, 69, 68, 65, 62, 55, 48) - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Trọng - đến trạm y tế 1.600.000 - - - - Đất ở
420 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 9, 13, 15, 18, 21, 22, 7, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 33, 35, 37, 40, 42, 44, 39, 70, 79, 57, 52, 65, 82, 93, 102, 107, 63, 62, 49, 90, 77, 99, 74, 81, 83, 88, 71, 64, 86, 73, 96, 84, 95, 92, 106, 113, 109, 97, 111, 118, 110, 108, 104, 115, 135, 121, 120, 123, 119, 125, 132, 129) (Tờ 21, thửa: 21, 16, 26, 29, 34, 41, 53, 31, 32, 43, 49, 50, 54, 58, 48, 55, 63, 66, 65, 68, 72, 40, 51, 115, 46, 57, 67, 64, 69,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
421 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 22, thửa: 195, 197, 270, 300, 317, 319, 330, 336, 316, 334, 341, 335, 326, 342, 327, 347, 338, 348, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 24, 22, 26, 28, 32, 23, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 39, 41, 45,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
422 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 12, 13, 16, 18, 19, 20, 24, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 46, 47, 48, 51, 52, 54, 55, 60, 65, 66, 67, 64, 59, 71, 91, 80, 93, 99, 101, 100, 106, 68, 58, 72, 75, 78, 76, 94, 92, 89, 86, 83, 82, 79, 121, 109, 124, 105, 90, 98, 102, 105, 117, 119, 123, 81, 73, 77, 69, 95, 97, 114, 112, 110, 107, 115, 103, 104, 84, 96, 70) (Tờ 13, thửa: 7, 3, 19, 9, 5, 20, 32, 43, 57, 65, 75, 64, 10, 12, 74, 69) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 800.000 - - - - Đất ở
423 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 22, thửa: 190) (Tờ 23, thửa: 154, 140, 160, 152, 153, 164, 185, 180, 174, 191, 196, 217, 210, 203, 209, 199, 172, 225, 231, 219, 213, 226, 248, 213, 216, 252, 237, 267, 275, 262, 236, 247, 238, 264, 261, 282, 290, 271, 287, 306, 295, 299, 313, 323, 312, 329, 320, 339, 332, 328, 345, 324, 350, 294, 301, 286, 265, 266, 272, 296, 293, 269, 280, 302, 210, 318, 298, 305, 285, 279, 268, 292, 273, 309, 321, 344, 337, 331, 315, 322, 311, 304, 307, 289, 291, 276, 274, 260, 244, 224, 214, 208, 204, 230, 227, 240, 263, 251, 245, 256, 254, 257, 194, 212, 357, 218, 223, 205, 220, 242, 241, 243, 235,) (Tờ 26, thửa: 1, 4) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 800.000 - - - - Đất ở
424 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 9 (Tờ 21, thửa: 107, 101, 97, 84, 87, 92, 82, 79, 77, 78, 75) - Xã Quỳnh Hưng Đường liên xã 1.600.000 - - - - Đất ở
425 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 9 (Tờ 21, thửa: 75, 76, 80) - Xã Quỳnh Hưng Đường liên xã 3.000.000 - - - - Đất ở
426 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 9 (Tờ 21, thửa: 108, 102, 112, 95, 98, 104, 100, 99, 113, 109, 105, 96, 94, 85, 88, 81, 83, 91, 86,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
427 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 9 (Tờ 23, thửa: 1, 2, 3, 4, 10, 13, 17, 22, 27, 32, 45, 48, 62, 78, 92, 105, 120, 128, 143, 146, 355, 365, 64, 68, 80, 75, 72, 89, 95, 101, 116, 103, 84,) - Xã Quỳnh Hưng Đường liên xã 3.000.000 - - - - Đất ở
428 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 9 (Tờ 23, thửa: 5, 7, 8, 9, 11, 15, 24, 14, 351, 16, , 19, 23, 20, 30, 34, 39, 21, 26, 29, 18, 38, 33, 40, 44, 31, 42, 354, 51, 43, 54, 367, 53, 63, 352, 69, 76, 70, 56, 57, 61, 79, 82, 85, 81, 88, 74, 83, 94, 100, 117, 91, 106, 119, 36, 41, 46, 50, 55, 353, 58, 67, 356, 77, 90, 87, 118, 115, 107, 122, 98, 130, 183, 363, 159, 134, 157, 187, 166, 125, 114, 108, 129, 123, 148, 150, 106, 119, 86, 112, 124, 113, 102, 131, 142, 132, 133, 168, 182, 186, 200, 184, 359, 155, 137, 163, 362, 190, 193, 151, 136, 158, 175,189, 197, 214, 244, 232, 202, 195, 169, 179, 165, 162, 156,) (Tờ 22, thửa: 1, 19, 29) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 800.000 - - - - Đất ở
429 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 10 (Tờ 23, thửa: 360, 65, 71, 73, 93, 111, 104, 121, 126, 149, 177, 171, 198, 206, 201, 215, 222, 228, 246) (Tờ 22, thửa: 3, 3, 4, 5, 6, 18, 9, 10, 16, 17, 22, 13, 14, 19, 12, 20, 26, 28, 34, 27, 41, 42, 52, 53, 60, 61, 69, 29, 43, 47, 55, 65, 57, 64, 71, 75, 77, 83, 93, 99, 8, 25, 30, 21, 33, 35, 31, 38, 45, 37, 44, 51, 50, 54, 56, 59, 67, 73, 76, 85, 74, 62, 66, 72, 97, 79, 86, 110, 106, 116, 104, 88, 87, 92, 198, 108, 122, 115, 134, 148, 150, 135, 132, 131, 154, 204, 155, 199, 185, 201, 180, 188, 167, 162, 163, 157, 142, 173, 149, 136, 141, 205, 208, 207, 113, 130, 138, 140, 159, 171, 82, 94, 89, 105, 125, 102, 107, 121, 127, 206, 203, 117, 109, 114, 133, 152, 145, 161, 200, 164, 147, 156, 169, 137, 146, 202, 160, 111, 119, 120, 128, 139, 144, 158, 165, 174, 178, 166, 181, 189, 177, 182, 186, 184, 191, 192, 187) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 800.000 - - - - Đất ở
430 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 10 (Tờ 22, thửa: 2, 15, 11, 24, 32, 40, 48, 58, 68, 70, 84, 95, 90, 103, 124, 129, 151, 153, 170) - Xã Quỳnh Hưng Từ Cầu Cồn rèn đến 1.600.000 - - - - Đất ở
431 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 11 (Tờ 19, thửa: 2, 3, 6, 9, 13, 17, 32, 34, 41, 59, 82, 94, 105, 130, 141, 164, 175, 186, 208, 62, 54, 69, 83, 72, 93, 99, 132, 137, 167, 177, 191, 202, 214, 327, 328, 329, 232, 246, 265, 275) - Xã Quỳnh Hưng Đường liên xã 2.000.000 - - - - Đất ở
432 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 11 (Tờ 19, thửa: 296, 297, 244, 301, 256, 271, 282, 291) - Xã Quỳnh Hưng Đường liên xã 1.600.000 - - - - Đất ở
433 Huyện Quỳnh Lưu Đường xanh nhựa - Xóm 11 (Tờ 19, thửa: 43, 49, 60, 57, 65, 84, 312, 313, 314, 315, 102, 123, 147, 168, 185, 207, 212, 236, 240, 235, 269, 64, 81, 74, 98, 101, 129, 322, 139, 213, 227, 267) - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Hà Mỳ - đến nhà thờ 1.600.000 - - - - Đất ở
434 Huyện Quỳnh Lưu Đường xanh nhựa - Xóm 11 (Tờ 19, thửa: 8, 5, 10, 20, 16, 23, 35, 44, 68, 85, 109, 120, 149, 160, 200, 220, 229, 248, 264, 260,) - Xã Quỳnh Hưng Từ nhà ông Tuệ - đến nhà ông Thứ (đường vành đai) 1.600.000 - - - - Đất ở
435 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 11 (Tờ 19, thửa: 4, 11, 19, 18, 14, 15, 24, 28, 26, 38, 39, 31, 21, 37, 27, 36, 33, 40, 47, 55, 45, 61, 48, 53, 42, 46, 320, 58, 63, 71, 67, 80, 89, 30, 50, 52, 70, 75, 115, 116, 146, 66, 79, 91, 108, 76, 95, 106, 111, 127, 163, 133, 156, 136, 173, 171, 181, 184, 203, 87, 114, 119, 118, 126, 140, 144, 165, 104, 125, 151, 131, 142, 158, 159, 178, 162, 174, 170, 176, 182, 194, 190, 209, 206, 198, 196, 216, 210, 218, 223, 233, 238, 247, 241, 251, 222, 231, 267, 169, 192, 205, 197, 195, 211, 219, 243, 230, 254, 228, 316, 221, 215, 235, 226, 249, 266, 259, 285, 287, 289, 272, 255, 263, 279, 268, 239, 300, 299, 302, 305, 307, 306, 308, 309, 310, 298, 311, 290, 204, 188, 180, 161, 179, 154, 145, 143, 135, 121, 100, 110, 92, 112, 103, 124, 128, 107, 96, 90, 77) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 800.000 - - - - Đất ở
436 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 11 (Tờ 4, thửa: 213, 223, 235, 230, 241, 234, 240, 243, 242, 246, 244, 247, 250) (Tờ 8, thửa: 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9) (Tờ 9, thửa: 6, 20, 30, 128, 137) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 350.000 - - - - Đất ở
437 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 12 (Tờ 8, thửa: 23, 48, 55, 59, 67, 71, 72,) (Tờ 9, thửa: 818) (Tờ 24, thửa: 1, 3, 4, 6, 9, 111, 11, 8, 17, 13, 16, 24, 33, 34, 42, 52, 26, 32, 30, 35, 31, 46, 51, 10, 18, 19, 37, 38, 28, 25, 36, 110, 39, 63, 40, 41, 43, 50, 44, 48, 54, 65, 57, 58, 75, 69, 72, 89, 67, 109, 108, 59, 76, 82, 77, 83, 73, 88, 86, 81, 53, 64, 55, 56, 61, 62, 70, 68, 74, 79, 80, 84, 87, 90, 93, 97, 105) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 300.000 - - - - Đất ở
438 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 1, 3 (Tờ 1.1.32, 1.159, 1.096) (Tờ 155, 156, 157, 150, 151, 152, 194, 134, 135, 136, 138, 39, 128, 140, 141, 124, 125, 126, 148, 137, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 149, 159, 158, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178) (Tờ 40, thửa: 100, 101, 102, 103, 104, 97, 106, 107, 108, 94, 95, 96, 88, 89, 90, 72, 73, 74, 93, 114, 115, 116, 109, 110, 111, 112, 113, 120, 121, 122, 123, 134, 168, 124, 125, 128, 129, 130, 131, 132) (Tờ 10, thửa: 779, 780, 659, 671, 678, 684, 797) - Xã Quỳnh Lâm Đường sắt Bắc Nam - Cầu sông N13 xóm 3 600.000 - - - - Đất ở
439 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 3, 4 (Tờ 10, thửa: 764, 765, 767, 768, 769, 770, 751, 752, 753, 738, 737, 771, 760, 759, 758, 757, 756, 755, 754, 739, 740, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 43, 45, 48, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 786, 787, 788, 794, 608, 609, 618, 785, 796, 782, 783) (Tờ 39, thửa: 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 208, 209, 72, 73, 74, 75, 54, 55, 56, 50, 51, 38, 39, 33, 34, 35, 14, 20, 25, 26, 6, 10, 11, 15, 9, 17, 18, 19, 27, 32, 41, 48, 57, 69, 70, 109, 110, 111, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 113, 80, 82, 83) (Tờ 9, thửa: 418, 421, 427, 428, 431) - Xã Quỳnh Lâm Cầu sông N13 xóm 3 - Cầu xóm 4 550.000 - - - - Đất ở
440 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 4, 8 (Tờ 8, thửa: 845, 847, 848, 849, 850, 851, 852, 853, 854, 903, 904, 905, 906, 907, 908, 909, 910, 911, 912, 913, 914, 915, 916, 917, 902, 919, 920, 921, 923, 924, 891, 892, 893, 894, 895, 896, 897, 898) (Tờ 9, thửa: 590, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610, 611, 612, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 620, 621, 622, 623, 624) (Tờ 35, thửa: 7, 8, 11, 12, 25, 26, 6, 13, 14, 23, 24, 27) (Tờ 31, thửa: 122, 123, 121, 120, 106, 107, 119, 118, 117, 127, 132, 141, 142, 133, 139, 140, 124, 125, 126, 134, 135, 136, 137, 138) (Tờ 34, thửa: 9, 10, 11, 19, 12, 13, 14, 17, 18, 3, 4, 57, 58, 59, 5, 6, 7, 55, 60) - Xã Quỳnh Lâm Cầu xóm 4 - Xã Ngọc Sơn 500.000 - - - - Đất ở
441 Huyện Quỳnh Lưu Đường QL 48B - Xóm 2 (Tờ 5, thửa: 173, 172, 171, 170, 169, 168, 167, 166) - Xã Quỳnh Lâm Nhà ông Đồng - Nhà ông Trường 3.000.000 - - - - Đất ở
442 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 2, 3, 1 (Tờ 5, thửa: 139) (Tờ 37, thửa: 1, 3, 6, 8, 15, 16, 23, 29, 34, 40, 47, 49, 61, 64, 60, 59, 58, 54, 53, 52, 51, 50, 44, 39, 38, 62, 35, 36, 28, 20, 7, 14, 21) (Tờ 40, thửa: 48, 60, 64, 65, 80, 79, 85, 98) - Xã Quỳnh Lâm Nhà ông Nín - Nhà ông Bằng 600.000 - - - - Đất ở
443 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 4 - Xã Quỳnh Lâm Nhà bà Lý - Cầu Tràn đập Bàu 400.000 - - - - Đất ở
444 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 5, 6, 7 - Xã Quỳnh Lâm Cầu Tràn đập Bàu - Nhà ông Lợi xóm 7 350.000 - - - - Đất ở
445 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên xã - Xóm 8 (Tờ 31, thửa: 108, 96, 86, 84, 61, 60, 50, 35, 36, 33, 25, 37, 47, 58, 62, 74, 87, 145, 102, 109) - Xã Quỳnh Lâm Ngã ba xóm 8 - Xóm 9 500.000 - - - - Đất ở
446 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 1, xóm 3 - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 1, xóm 3 300.000 - - - - Đất ở
447 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 2 (Tờ 5, thửa: 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 142, 143, 144, 145, 147, 148, 155, 140, 141, 149, 150, 153, 154, 156, 157, 158, 159, 160, 162, 164) (Tờ 36, thửa: 2, 3, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 57, 58, 59, 60) (Tờ 37, thửa: 9, 11, 12, 13, 17, 18, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 33, 37, 41, 42, 43, 45, 46, 48, 55, 56) - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 2 - Khu dân cư xóm 2 300.000 - - - - Đất ở
448 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 4 (Tờ 39, thửa: 12, 13, 21, 26, 29, 42, 47, 64, 65, 67, 68, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 127, 128, 130, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 151, 152, 154, 155, 156, 158, 160, 161, 162, 163, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 181, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 186, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207) (Tờ 38, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 41, 42, 43, 44, 45, 49, 52, 53, 55, 60, 61, 62, 66, 67, 68, 71, 72, 73, 75, 78, 79, 80, 81, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 95, 96, 99, 100) (Tờ 44, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 14, 15, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 43, 44, 46, 48, 49) - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 4 - Khu dân cư xóm 4 300.000 - - - - Đất ở
449 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 5 (Tờ 44, thửa: 50, 55, 56, 60, 61, 64, 70, 74, 78, 81, 82, 83, 89, 97, 102, 103, 112, 113, 114, 116, 117, 123, 124, 125) (Tờ 49, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 38, 39, 40) (Tờ 48, thửa: 5, 9, 11, 12, 13, 17, 18, 33, 36, 37, 38, 39, 41, 42, 43) - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 5 - Khu dân cư xóm 5 300.000 - - - - Đất ở
450 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 6 (Tờ 43, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 25, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 45, 46, 47, 52, 53, 54, 59, 62, 71, 86, 87, 97, 109, 110) (Tờ 42, thửa: 4, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 27, 31, 34, 39, 76) (Tờ 14, thửa: 276, 321) - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 6 - Khu dân cư xóm 6 300.000 - - - - Đất ở
451 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 7 (Tờ 14, thửa: 204, 239, 250, 261, 267, 5, 24, 25, 67, 97, 13) (Tờ 13, thửa: 118, 121, 122, 124, 125, 126) (Tờ 7, thửa: 3, 42, 55, 72, 73, 97, 160, 191) (Tờ 6, thửa: 1, 3, 4, 6, 12, 15, 17, 19, 22, 23, 28, 29, 32, 35, 36, 34, 48, 49) - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 7 - Khu dân cư xóm 7 300.000 - - - - Đất ở
452 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 8 (Tờ 7, thửa: 93, 94, 101, 102, 112, 116, 132, 139, 156, 164) (Tờ 8, thửa: 580, 650, 691, 723, 783, 658, 677, 702, 703, 704, 627, 669, 676, 710, 734, 735, 739, 760, 768) (Tờ 31, thửa: 23, 24, 44, 45, 46, 43, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 51, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 97, 98, 99, 100, 11, 110, 111, 113, 114, 116, 128, 129, 131, 144) (Tờ 34, thửa: 16, 17, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 47, 49, 50, 53) (Tờ 35, thửa: 6, 16, 20, 22, 28, 34, 36, 37, 39, 42, 43, 46, 47, 48, 50) - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 8 - Khu dân cư xóm 8 300.000 - - - - Đất ở
453 Huyện Quỳnh Lưu Đương Quốc lộ IA - Xóm 12 - Xã Quỳnh Lâm Từ nhà Tần Bá Thái - Ông Nguyễn Văn Phương TTCG 6.000.000 - - - - Đất ở
454 Huyện Quỳnh Lưu Đương Quốc lộ IA - Xóm 12 (Tờ 52, thửa: 11, 12, 13, 14, 15, 40, 41, 42, 67, 65, 69, 70, 93, 92, 91, 94, 120, 119, 118, 121) - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Quốc Vương - Ông Vũ Văn Thế 6.000.000 - - - - Đất ở
455 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 12 - Xã Quỳnh Lâm Ông Lê Văn Cường - Ông Trần Văn Công 3.000.000 - - - - Đất ở
456 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 12 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Ngọc Đươc - Ông Trần Đình Lượng 3.000.000 - - - - Đất ở
457 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 12 (Tờ 51, thửa: 139, 138, 137, 136, 135, 126, 127, 119, 118, 117, 116, 115, 114, 111, 112) - Xã Quỳnh Lâm Chợ - Ông Nguyễn Văn Phuc 3.000.000 - - - - Đất ở
458 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 12; 13 - Xã Quỳnh Lâm Bà Phạm Thị Hữu - Bà Lê Thị Cường 3.000.000 - - - - Đất ở
459 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 12; 13 (Tờ 50, thửa: 259, 258, 397, 257, 256, 255, 262, 263, 254, 225, 224, 187, 188, 177, 142, 133, 132, 105, 106, 93, 394, 92, 395, 51, 24, 13) - Xã Quỳnh Lâm Bà Nguyễn Thị Cung - Ông Đinh Trung 3.000.000 - - - - Đất ở
460 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 13; 15 - Xã Quỳnh Lâm Nguyễn Thị Thọ - Trần Văn Nhân 3.000.000 - - - - Đất ở
461 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 14; 15 - Xã Quỳnh Lâm Nguyễn Quang Lý - Ông Nguyễn Văn Vượng 3.000.000 - - - - Đất ở
462 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 15 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Đức Trung - Ông Nguyễn Văn Hương 3.000.000 - - - - Đất ở
463 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 15 - Xã Quỳnh Lâm Ông Trần Đình Hòe - Bà Nguyễn Thị Thuận 3.000.000 - - - - Đất ở
464 Huyện Quỳnh Lưu Đường Liên Xã - Xóm 15 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Văn Lơi - Ông Nguyễn Văn Huệ 600.000 - - - - Đất ở
465 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 12-13 - Xã Quỳnh Lâm Bà Nguyễn Thị Châu - Ông Nguyễn Văn Liễu 500.000 - - - - Đất ở
466 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 12-13 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Ngọc Vinh - Ông Nguyễn Văn Hoan 500.000 - - - - Đất ở
467 Huyện Quỳnh Lưu Đất dân cư xóm 12 (Tờ 51, thửa: 5, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 27, 30, 31, 41, 55, 56, 57, 62, 71, 78, 96, 99, 109, 116, 124, 126) (Tờ 50, thửa: 99, 100, 103, 134, 138, 174, 177, 178, 184, 226, 231, 262, 263, 264, 287, 318, 319, 320, 323, 340) (Tờ 47, thửa: 45, 46, 50, 51, 52, 56,) (Tờ 46, thửa: 155, 192) - Xã Quỳnh Lâm 300.000 - - - - Đất ở
468 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 13 - Xã Quỳnh Lâm Bà Đinh Thị Truy - Lê Văn Bình 300.000 - - - - Đất ở
469 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 13 - Xã Quỳnh Lâm Ông Hồ Sỹ Châu - Ông Nguyễn Phi Thân 300.000 - - - - Đất ở
470 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 13 - Xã Quỳnh Lâm Ông Chu Văn Châu - Bà Nguyễn Thị Thảo 300.000 - - - - Đất ở
471 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 13 (Tờ 51, thửa: 156, 157,) (Tờ 50, thửa: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 43, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 94, 95, 96, 97, 98, 101, 104, 152, 186) (Tờ 47, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 49, 63) (Tờ 46, thửa: 102, 117, 122, 133, 134, 137, 138, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 175, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 190, 191, 208, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 247, 248, 249, 250, 251, 253, 254, 255, 269, 270, 276, 277, 278) (Tờ 41, thửa: 192) (Tờ 40, thửa: 115) - Xã Quỳnh Lâm Khu dân cư xóm 13 - Khu dân cư xóm 13 300.000 - - - - Đất ở
472 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14;16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Phạm Hữu Long - Ông Đậu Văn Bình 300.000 - - - - Đất ở
473 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14;16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Trần Quang Huệ 20 - Ông Lê Hồng Thắng 21 300.000 - - - - Đất ở
474 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14;12 - Xã Quỳnh Lâm Bà Vũ Thị Lan - Ông Hoàng Văn Hậu 300.000 - - - - Đất ở
475 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14;12 - Xã Quỳnh Lâm VP. xứ Thuận Nghĩa - Nguyễn Văn Kính 300.000 - - - - Đất ở
476 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14;16 - Xã Quỳnh Lâm Bà Nguyễn Thị Lữ 20 - Bà Lê Thị Nghĩa 20 300.000 - - - - Đất ở
477 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14;16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Trần Văn Hoà 21 - Bà Trần Thị Thoan 21 300.000 - - - - Đất ở
478 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Bà Nguyễn Thị Lý - Ông Lê Văn Năng 300.000 - - - - Đất ở
479 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Hữu Đức thôn 23 - Tnửa TSN 162 300.000 - - - - Đất ở
480 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Bà Nguyễn Thị Đào - Ông Vũ Văn Sáu 300.000 - - - - Đất ở
481 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Chu Văn Quyết - Nguyễn Hữu Chân 300.000 - - - - Đất ở
482 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Bà Ngô Thị Kinh 21 - Ông Trần Công Lạc 21 300.000 - - - - Đất ở
483 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Nguyễn Hữu Thịnh 23 - Ông Phạm Thơ 21 300.000 - - - - Đất ở
484 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16-12 - Xã Quỳnh Lâm Ông Trần Anh Quý - Ông Phạm Van Thung 300.000 - - - - Đất ở
485 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16-12 - Xã Quỳnh Lâm Ông Kiều Thông 18 - Bà Nguyễn Thị Phúc 21 300.000 - - - - Đất ở
486 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Trần Nam - Ông Nguyễn Đình Tự 300.000 - - - - Đất ở
487 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Chu Trọng Liễu - Bà Lê Thị Mệnh 300.000 - - - - Đất ở
488 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14-16 - Xã Quỳnh Lâm Bà Nguyễn Thị Mến 20 - Bà Nguyễn Thị Lài 21 400.000 - - - - Đất ở
489 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 14-16 - Xã Quỳnh Lâm Bà Trần Thị Minh 20 - Bà Nguyễn Thị Lan 21 400.000 - - - - Đất ở
490 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Bà Nguyễn Thị Hoa - Bà Nguyễn Thị Thanh 300.000 - - - - Đất ở
491 Huyện Quỳnh Lưu Đường xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Hữu Tự - Nguyễn Thị Do 300.000 - - - - Đất ở
492 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Hồ Tôn Thành - Nguyễn Thị Thắm 300.000 - - - - Đất ở
493 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Nguyễn Ngọc Thuân - Nguyễn Đình Hiền 300.000 - - - - Đất ở
494 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Hữu Tràng - Nguyễn Đình Bộ 300.000 - - - - Đất ở
495 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Trần Quang Sỹ - Ông Chu Trọng Thông 300.000 - - - - Đất ở
496 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Văn Hồng - Ông Nguyễn Văn Huệ (L) 300.000 - - - - Đất ở
497 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Ông Nguyễn Văn Hộ - Ông Nguyễn Văn Tâm 300.000 - - - - Đất ở
498 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Trần Xuân Hùng - Trần Zxuân Khánh 300.000 - - - - Đất ở
499 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 16 - Xã Quỳnh Lâm Chu Trọng Kỳ - Nguyễn Trung Hòa 300.000 - - - - Đất ở
500 Huyện Quỳnh Lưu Ngõ xóm 14-16 - Xã Quỳnh Lâm Nguyễn Trọng Định - Đậu Bá Thanh 300.000 - - - - Đất ở