Bảng giá đất Tại Khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 9, 13, 15, 18, 21, 22, 7, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 33, 35, 37, 40, 42, 44, 39, 70, 79, 57, 52, 65, 82, 93, 102, 107, 63, 62, 49, 90, 77, 99, 74, 81, 83, 88, 71, 64, 86, 73, 96, 84, 95, 92, 106, 113, 109, 97, 111, 118, 110, 108, 104, 115, 135, 121, 120, 123, 119, 125, 132, 129) (Tờ 21, thửa: 21, 16, 26, 29, 34, 41, 53, 31, 32, 43, 49, 50, 54, 58, 48, 55, 63, 66, 65, 68, 72, 40, 51, 115, 46, 57, 67, 64, 69,) - Xã Quỳnh Hưng Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Khu Dân Cư - Xóm 6, Xã Quỳnh Hưng

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho khu dân cư tại Xóm 6, Xã Quỳnh Hưng, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 1 trong khu dân cư này là 1.000.000 VNĐ/m². Giá trị này phản ánh sự phát triển và tiềm năng tăng trưởng của khu vực.

Thông tin chi tiết về thửa đất bao gồm các thửa trên Tờ 20: 1, 2, 3, 4, 6, 9, 13, 15, 18, 21, 22, 7, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 33, 35, 37, 40, 42, 44, 39, 70, 79, 57, 52, 65, 82, 93, 102, 107, 63, 62, 49, 90, 77, 99, 74, 81, 83, 88, 71, 64, 86, 73, 96, 84, 95, 92, 106, 113, 109, 97, 111, 118, 110, 108, 104, 115, 135, 121, 120, 123, 119, 125, 132, 129; và Tờ 21: 21, 16, 26, 29, 34, 41, 53, 31, 32, 43, 49, 50, 54, 58, 48, 55, 63, 66, 65, 68, 72, 40, 51, 115, 46, 57, 67, 64, 69.

Thông tin này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại Khu Dân Cư - Xóm 6, Xã Quỳnh Hưng, phục vụ cho các quyết định đầu tư và giao dịch đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
22

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 9, 13, 15, 18, 21, 22, 7, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 33, 35, 37, 40, 42, 44, 39, 70, 79, 57, 52, 65, 82, 93, 102, 107, 63, 62, 49, 90, 77, 99, 74, 81, 83, 88, 71, 64, 86, 73, 96, 84, 95, 92, 106, 113, 109, 97, 111, 118, 110, 108, 104, 115, 135, 121, 120, 123, 119, 125, 132, 129) (Tờ 21, thửa: 21, 16, 26, 29, 34, 41, 53, 31, 32, 43, 49, 50, 54, 58, 48, 55, 63, 66, 65, 68, 72, 40, 51, 115, 46, 57, 67, 64, 69,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 9, 13, 15, 18, 21, 22, 7, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 33, 35, 37, 40, 42, 44, 39, 70, 79, 57, 52, 65, 82, 93, 102, 107, 63, 62, 49, 90, 77, 99, 74, 81, 83, 88, 71, 64, 86, 73, 96, 84, 95, 92, 106, 113, 109, 97, 111, 118, 110, 108, 104, 115, 135, 121, 120, 123, 119, 125, 132, 129) (Tờ 21, thửa: 21, 16, 26, 29, 34, 41, 53, 31, 32, 43, 49, 50, 54, 58, 48, 55, 63, 66, 65, 68, 72, 40, 51, 115, 46, 57, 67, 64, 69,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 9, 13, 15, 18, 21, 22, 7, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 30, 31, 33, 35, 37, 40, 42, 44, 39, 70, 79, 57, 52, 65, 82, 93, 102, 107, 63, 62, 49, 90, 77, 99, 74, 81, 83, 88, 71, 64, 86, 73, 96, 84, 95, 92, 106, 113, 109, 97, 111, 118, 110, 108, 104, 115, 135, 121, 120, 123, 119, 125, 132, 129) (Tờ 21, thửa: 21, 16, 26, 29, 34, 41, 53, 31, 32, 43, 49, 50, 54, 58, 48, 55, 63, 66, 65, 68, 72, 40, 51, 115, 46, 57, 67, 64, 69,) - Xã Quỳnh Hưng Khu dân cư 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện