Bảng giá đất tại Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An: Phân tích chi tiết giá trị đất và tiềm năng đầu tư

Huyện Quỳ Châu thuộc tỉnh Nghệ An hiện đang là khu vực tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An đã quy định rõ bảng giá đất tại khu vực này. Với sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng và môi trường kinh tế, giá trị đất tại Quỳ Châu có triển vọng tăng trưởng vượt bậc trong tương lai.

Tổng quan khu vực Huyện Qùy Châu

Huyện Quỳ Châu nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược kết nối với các khu vực quan trọng như Thành phố Vinh, các huyện lân cận và quốc lộ 48.

Quỳ Châu được biết đến với cảnh quan thiên nhiên đẹp, đa dạng về nguồn tài nguyên và tiềm năng phát triển nông nghiệp. Huyện có một đặc điểm nổi bật là các khu vực ngoại ô và các thung lũng, tạo nên tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng trong tương lai.

Các yếu tố như phát triển giao thông và hạ tầng đang tạo ra một cú hích cho bất động sản tại Quỳ Châu. Mới đây, chính quyền tỉnh Nghệ An đã triển khai nhiều dự án xây dựng các tuyến đường trọng điểm, kết nối Quỳ Châu với các khu vực khác, đồng thời thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở khu vực này.

Các tiện ích như hệ thống cấp nước, điện, viễn thông và các dịch vụ công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất đai. Đặc biệt, các dự án khu dân cư và khu công nghiệp cũng được triển khai, tạo ra sự thay đổi lớn trong cấu trúc bất động sản tại Quỳ Châu.

Phân tích giá đất Huyện Qùy Châu

Bảng giá đất tại Quỳ Châu hiện tại dao động từ 1.000.000 VND/m² đến 6.000.000 VND/m² tùy theo vị trí và đặc điểm từng khu đất.

Giá đất tại các khu vực trung tâm và gần các tuyến đường lớn, khu công nghiệp hoặc các dự án phát triển đô thị sẽ có giá cao hơn so với những khu vực ngoại ô hoặc đất nông nghiệp.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Quỳ Châu được cập nhật thường xuyên nhằm điều chỉnh phù hợp với thị trường và nhu cầu phát triển của khu vực. Đây là cơ sở quan trọng giúp nhà đầu tư xác định giá trị thực của từng loại đất tại khu vực này.

Với các yếu tố phát triển hạ tầng, quy hoạch đô thị và sự xuất hiện của các khu công nghiệp, giá đất tại Quỳ Châu dự báo sẽ tiếp tục tăng trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể lựa chọn chiến lược đầu tư dài hạn, đặc biệt là trong bối cảnh Quỳ Châu sẽ đón nhận nhiều dự án lớn.

Tuy nhiên, đối với những ai có nhu cầu đầu tư ngắn hạn hoặc mua đất để ở, cần cân nhắc kỹ lưỡng về vị trí và tình hình phát triển cụ thể của từng khu vực trong huyện.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Huyện Qùy Châu

Quỳ Châu không chỉ nổi bật về cảnh quan thiên nhiên mà còn sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và du lịch.

Đặc biệt, các dự án bất động sản như khu công nghiệp, khu đô thị và các khu nghỉ dưỡng sinh thái đang được triển khai mạnh mẽ tại đây. Sự kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường tạo nên một lợi thế lớn cho thị trường bất động sản Quỳ Châu.

Một trong những điểm mạnh của khu vực này là sự phát triển mạnh mẽ của các dự án hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Hệ thống giao thông sẽ tạo ra sự thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa, di chuyển và kết nối giữa các khu vực, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng trưởng bất động sản.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Quỳ Châu còn nằm ở sự phát triển của ngành du lịch sinh thái. Với cảnh quan thiên nhiên phong phú và các khu vực núi non, sông suối, Quỳ Châu đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách. Đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là các khu resort, khách sạn và homestay, đang là xu hướng được nhiều nhà đầu tư quan tâm.

Với những lợi thế về hạ tầng, vị trí và tiềm năng phát triển, Huyện Quỳ Châu là một khu vực đáng để các nhà đầu tư chú ý. Giá đất tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là khi các dự án phát triển hạ tầng và khu công nghiệp được triển khai. Các nhà đầu tư nên tập trung vào các khu vực có hạ tầng phát triển và tiềm năng du lịch để có thể đạt được lợi nhuận cao trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳ Châu là: 8.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳ Châu là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳ Châu là: 321.901 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
65

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Hòa Bình (Tờ bản đồ số 27, thửa: 93-61-71-57) - Xã Châu Bình Đinh Văn Tiến - Nguyễn Trọng Sáng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1102 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Hòa Bình (Tờ bản đồ số 27, thửa: 72) - Xã Châu Bình Đinh Văn Tiến - Nguyễn Trọng Sáng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 83.000 - - - - Đất TM-DV
1103 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Lầu 2 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 47-52-48-53-57-60-62-63-95-98-58-54-55-49-46-42-40-36-84-88-114-116) - Xã Châu Bình Ngô Minh Nghi - Phạm Quốc Văn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 358.000 - - - - Đất TM-DV
1104 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Lầu 2 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 106-76-6-25-69) - Xã Châu Bình Ngô Minh Nghi - Phạm Quốc Văn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 248.000 - - - - Đất TM-DV
1105 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Lầu 2 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 12-21-32-7-33) - Xã Châu Bình Ngô Minh Nghi - Phạm Quốc Văn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1106 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Can (Tờ bản đồ số 16, thửa: 58-59-85-72-61-104) - Xã Châu Bình Lô Văn Thiện - Lô Văn Thỏa (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1107 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Can (Tờ bản đồ số 16, thửa: 105-112-120-116-125-130-131-136-54-28-93-134) - Xã Châu Bình Lô Văn Thiện - Lô Văn Thỏa (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 99.000 - - - - Đất TM-DV
1108 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Can (Tờ bản đồ số 16, thửa: 32-33-24-29-18) - Xã Châu Bình Lô Văn Thiện - Lô Văn Thỏa (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 66.000 - - - - Đất TM-DV
1109 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Can (Tờ bản đồ số 16, thửa: 21-22-14-12-107-117-123-140-147-106-128) - Xã Châu Bình Lô Văn Thiện - Lô Văn Thỏa (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 44.000 - - - - Đất TM-DV
1110 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản 3/4 , Quỳnh 1, Quỳnh 2 (Tờ bản đồ số 53, thửa: 358-357-364-363-365-369-359-360-379-378-377-390-378-278-276-275-294-268-68-5-55-380-381) - Xã Châu Bình Nguyễn Thị Hiền - Nguyễn Ngọc An (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 330.000 - - - - Đất TM-DV
1111 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản 3/4 , Quỳnh 1, Quỳnh 2 (Tờ bản đồ số 53, thửa: 355-361-271-272-273-93-128-66-127-128-397) - Xã Châu Bình Nguyễn Thị Hiền - Nguyễn Ngọc An (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1112 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 2, Bản Bình 1 (Tờ bản đồ số 33, thửa: 285-284-295-319-321-331-368-67-333-332-366-367-380-391-440) - Xã Châu Bình Lô Văn Phong - Vi Văn Cường (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 275.000 - - - - Đất TM-DV
1113 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 2, Bản Bình 1 (Tờ bản đồ số 33, thửa: 21-54-53-208-220-5-450-452-462) - Xã Châu Bình Lô Văn Phong - Vi Văn Cường (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 193.000 - - - - Đất TM-DV
1114 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Can (Tờ bản đồ số 10, thửa: 02/03/2004) - Xã Châu Bình Hà Văn Quỳnh - Hà Văn Đức (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1115 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Can (Tờ bản đồ số 10, thửa: 6-7-19-33-8) - Xã Châu Bình Hà Văn Quỳnh - Hà Văn Đức (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 99.000 - - - - Đất TM-DV
1116 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Bình 3, bản Quỳnh 1 (Tờ bản đồ số 88, thửa: 22-62-41-47-59-58-51-42-39-28-29-38-30-19-55-56-50-44-37-27-28-20-21-14-15-17-11-12-61) - Xã Châu Bình Nguyễn Công Hoài - Hồ Đình Thứ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 358.000 - - - - Đất TM-DV
1117 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Bình 3, bản Quỳnh 1 (Tờ bản đồ số 88, thửa: 5-9-1-4-2-26-36-49) - Xã Châu Bình Nguyễn Công Hoài - Hồ Đình Thứ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1118 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bình 2 (Tờ bản đồ số 34, thửa: 152-147-125-148-67-68-131) - Xã Châu Bình Lang Văn Lợi - Lê Văn Tư (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 330.000 - - - - Đất TM-DV
1119 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bình 2 (Tờ bản đồ số 34, thửa: 136-77-150) - Xã Châu Bình Lang Văn Lợi - Lê Văn Tư (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 303.000 - - - - Đất TM-DV
1120 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Khoang (Tờ bản đồ số 35, thửa: 371-370-389-368-365-367-358-377-375-388-397-390-376-374) - Xã Châu Bình Vi Văn Hạt - Nguyễn Thị Vân (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 358.000 - - - - Đất TM-DV
1121 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Khoang (Tờ bản đồ số 35, thửa: 5-21-39-32-69-61-62-63-64-65-33-8-3-20-19-37-369-378-379-380-381-382-383-391-387) - Xã Châu Bình Vi Văn Hạt - Nguyễn Thị Vân (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1122 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Khoang (Tờ bản đồ số 35, thửa: 386-392-393) - Xã Châu Bình Vi Văn Hạt - Nguyễn Thị Vân (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 193.000 - - - - Đất TM-DV
1123 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Khoang (Tờ bản đồ số 35, thửa: 402-408) - Xã Châu Bình Vi Văn Hạt - Nguyễn Thị Vân (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1124 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 2 (Tờ bản đồ số 39, thửa: 460-461-419-280-281-318-284-282-239-238-228-283-246-247-243-215-225-204-186-245-246-172-178-194-218-220-244-143-148-155-144-141-133-04-10-13-461-19-174-226-240) - Xã Châu Bình Lô Văn Năm - Lô Văn Sơn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 275.000 - - - - Đất TM-DV
1125 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 2 (Tờ bản đồ số 39, thửa: 180-162-163-166-182-183-185-186-205-447-210-160-168-190-455) - Xã Châu Bình Lô Văn Năm - Lô Văn Sơn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 193.000 - - - - Đất TM-DV
1126 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 2 (Tờ bản đồ số 39, thửa: 265-266-325-326) - Xã Châu Bình Lô Văn Năm - Lô Văn Sơn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1127 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 3 (Tờ bản đồ số 60, thửa: 24-23-51-167-207-233-268-253-278-282-286-288-291-292-108-198-270) - Xã Châu Bình Trường mầm non - Lang Đại Việt (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1128 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 3 (Tờ bản đồ số 60, thửa: 273-262-242-190-135-296-299-300-301-159-266-277-285) - Xã Châu Bình Trường mầm non - Lang Đại Việt (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 121.000 - - - - Đất TM-DV
1129 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 3 (Tờ bản đồ số 60, thửa: 202-203-230) - Xã Châu Bình Trường mầm non - Lang Đại Việt (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 99.000 - - - - Đất TM-DV
1130 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Độ 2, Độ 3 (Tờ bản đồ số 40, thửa: 10-15-14-21-20-39-33-36-37-46-44-45-56-62-63-19-25-26-31-17-38) - Xã Châu Bình Vi Văn Phong - Kim Văn Yên (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 275.000 - - - - Đất TM-DV
1131 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Độ 2, Độ 3 (Tờ bản đồ số 40, thửa: 97-58) - Xã Châu Bình Vi Văn Phong - Kim Văn Yên (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 193.000 - - - - Đất TM-DV
1132 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bình 3 (Tờ bản đồ số 42, thửa: 95) - Xã Châu Bình Nhà văn hóa cộng đồng - Nghĩa địa bản Bình 3 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 330.000 - - - - Đất TM-DV
1133 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bình 3 (Tờ bản đồ số 42, thửa: 159-41-12-106) - Xã Châu Bình Nhà văn hóa cộng đồng - Nghĩa địa bản Bình 3 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1134 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Quỳnh 1 (Tờ bản đồ số 44, thửa: 30-81-61-59-54-37-38-41-48-35-20-19) - Xã Châu Bình Bùi Duy Chiến - Hồ Bá Sơn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 330.000 - - - - Đất TM-DV
1135 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Quỳnh 1 (Tờ bản đồ số 44, thửa: 64-17-01-03-52-51-53-27-29-36-40-60) - Xã Châu Bình Bùi Duy Chiến - Hồ Bá Sơn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1136 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Pà Hốc (Tờ bản đồ số 31, thửa: 33) - Xã Châu Bình Từ đầu bản - Cuối bản (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 44.000 - - - - Đất TM-DV
1137 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Bình 3 (Tờ bản đồ số 36, thửa: 5-8-18-19-20-21-32-33-37-39-61-62-63-64-65-69) - Xã Châu Bình Đậu Minh Sơn - Lê Xuân Linh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 330.000 - - - - Đất TM-DV
1138 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Độ 3 (Tờ bản đồ số 50, thửa: 47-49-53-54-76) - Xã Châu Bình Lô Thị Dục - Lô Văn Giang (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1139 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Lầu 2 (Tờ bản đồ số 74, thửa: 28-35-34-44-27-26-33-39-32-29-31-25-23-17-20-21) - Xã Châu Bình Nguyễn Đình Liên - Nguyễn Văn Tùng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 358.000 - - - - Đất TM-DV
1140 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Bản Lầu 2 (Tờ bản đồ số 74, thửa: 3-9-43-4-5-6) - Xã Châu Bình Nguyễn Đình Liên - Nguyễn Văn Tùng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 303.000 - - - - Đất TM-DV
1141 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Hòa Bình (Tờ bản đồ số 76, thửa: 1-2-8-11-24) - Xã Châu Bình Nguyễn Ngọc Sơn - Khe Cô Ba bản Hòa Bình (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 303.000 - - - - Đất TM-DV
1142 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Hòa Bình (Tờ bản đồ số 76, thửa: 30-40-33-36-41-44-46-38-43-45-51-49-34-50-51) - Xã Châu Bình Nguyễn Ngọc Sơn - Khe Cô Ba bản Hòa Bình (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 275.000 - - - - Đất TM-DV
1143 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Hòa Bình (Tờ bản đồ số 76, thửa: 31) - Xã Châu Bình Nguyễn Ngọc Sơn - Khe Cô Ba bản Hòa Bình (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 248.000 - - - - Đất TM-DV
1144 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Chào (Tờ bản đồ số 9, thửa: 40-33-32-20-19-17-14-21-24-25-26-41-4-5-27-28-29-30-31-34-35-42-37-45-43-44-39-38-23-2-9) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 3-7-11-21-24-28-23-27-26-22-18-19-13-15-16-17-9-6-4-1-31) - Xã Châu Bính Nhà ông Vi Văn Thiết - Cuối bản Chào (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1145 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Chào (Tờ bản đồ số 9, thửa: 16-18-13-15-11-3-6-12-2-4-7-1-8) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 25-24-31-33-34-16-18-9-10-29-21-30-57-56-71-80-89-86-90-75-97-96-74-60-64-59-13-15-17) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 25-33-36-38-37-29-8-5-10-2-12-30-29-35) - Xã Châu Bính Nhà ông Vi Văn Thiết - Cuối bản Chào (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 110.000 - - - - Đất TM-DV
1146 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Hạt (Tờ bản đồ số 22, thửa: 96-92-84-77-78-70-60-61-53-44-41-33-2-8-29-34-35-36-31-38-43-42-50-49-48-47-46-45-55-54-64-63-71-81-80-79-86-85-121-99-101-105-104-103-110-114) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 46-41-45-48-49) - Xã Châu Bính Nhà ông Nguyễn Đắc Hải - Cuối bản Hạt (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 303.000 - - - - Đất TM-DV
1147 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Hạt (Tờ bản đồ số 22, thửa: 56-59-58-51-26-13-12-6-14-15-21-52-32-24-17-9-10-1-19-25-91-68-87-98-95-74-88-66-75-100-112-111) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 34-33-21-13-10-4-2-9-12-16-52-33-38-20-24-30-31-44-40-37-26-25-35) - Xã Châu Bính Nhà ông Nguyễn Đắc Hải - Cuối bản Hạt (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 248.000 - - - - Đất TM-DV
1148 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Hạt (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15-19-28-36-47-43-7-1-3-8) - Xã Châu Bính Nhà ông Nguyễn Đắc Hải - Cuối bản Hạt (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 193.000 - - - - Đất TM-DV
1149 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Nông Trang, Bính Thọ (Tờ bản đồ số 24, thửa: 18-19-15-16-11-20-21-22-23-24-25-4-5-1-2-26-3-6-7-8-9-13-14-10) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 93) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 33-21-34-22-18-23-35-25-26-27-28-15-1-6-44-38-39-46-47-48-40-41-42-49-50-51-52-30-37-31-32-36-16-4) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1) - Xã Châu Bính Nhà bà Sầm Thị Phú bản Nông Trang - Cuối bản Nông Trang giáp xã Châu Thuận (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 248.000 - - - - Đất TM-DV
1150 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Nông Trang, Bính Thọ (Tờ bản đồ số 23, thửa: 17-8-9-5-2-1-7-10-24-11-12-13-14-6-3-43-54-57-61-65-59-64) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 37-82-89-90-119-115) - Xã Châu Bính Nhà bà Sầm Thị Phú bản Nông Trang - Cuối bản Nông Trang giáp xã Châu Thuận (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 193.000 - - - - Đất TM-DV
1151 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Nông Trang, Bính Thọ (Tờ bản đồ số 23, thửa: 60-58) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 67-76-102-109-108-113-116-117-118-120-5-16-8-3-2-39) - Xã Châu Bính Nhà bà Sầm Thị Phú bản Nông Trang - Cuối bản Nông Trang giáp xã Châu Thuận (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1152 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Luồng, Bản Lạnh, Bản Hạt (Tờ bản đồ số 25, thửa: 9-5-6-7-10-11-2-1) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 7-10-14-19-18-25-24-30-29-36-35-50-49-57-70-77-76-83-90-95-94-102-101-100-107-106-111-110-117-116-142-130-139-138-129-121-122-114-115-109-105-99-92-93-87-89-82-74-75-69-67-61-62-48-42-43-34-23-15-16-17-13-5-6-1-73-3-4-12-28-108-113-119-120-123-124-127) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 28-31-32) - Xã Châu Bính Nhà bà Sầm Thị Phú bản Nông Trang - Cuối bản Luồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 303.000 - - - - Đất TM-DV
1153 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Luồng, Bản Lạnh, Bản Hạt (Tờ bản đồ số 29, thửa: 46-42-39-36-35-34-30-27-23-24-16-17-21-22-12-7-6-11-15-20-26-19-29-37-44-45-47-48-51-52-55-4-5-8-9-18-35-61) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60-55-54-46-40-39-32-26-20-31-38-22-51-52-59-65-66-88-91-86-81-80-72-97-98-104-103-136-137-141-134-118-126-125-132-133-140-71-79-78-85-21-33-41-44-45-47-53-56-63) - Xã Châu Bính Nhà bà Sầm Thị Phú bản Nông Trang - Cuối bản Luồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 193.000 - - - - Đất TM-DV
1154 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Luồng, Bản Lạnh, Bản Hạt (Tờ bản đồ số 29, thửa: 9-64) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 50-49-43-41-40-56-57-58-54-59-62-65-67-71-72-73-70-69-64-68-66-1-2) - Xã Châu Bính Nhà bà Sầm Thị Phú bản Nông Trang - Cuối bản Luồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1155 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Luồng, Bản Lạnh, Bản Hạt (Tờ bản đồ số 21, thửa: 14-26-35-39) - Xã Châu Bính Nhà bà Sầm Thị Phú bản Nông Trang - Cuối bản Luồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 83.000 - - - - Đất TM-DV
1156 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Lạnh (Tờ bản đồ số 31, thửa: 4-7-6-11-10-15-17-23-26-27-29-31-32-35-37-39-43-46-47-49-54-50-48-44-42-40-38-36-34-30-51-55) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 6-12-15-17-28-26-25-22-20-21-24) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 28-27-25-24-23-20-16-12-7-15-19-18-21) - Xã Châu Bính Nhà ông Hà Huy Sơn - Cuối bản Lạnh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1157 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Lạnh (Tờ bản đồ số 31, thửa: 20-19-18-14-12-41-21-22-24-28) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 2-8-9-16-4-29-14-11-1-19-18) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 1-4-6-8-10-9) - Xã Châu Bính Nhà ông Hà Huy Sơn - Cuối bản Lạnh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1158 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Lạnh (Tờ bản đồ số 31, thửa: 9-2-1-8-5-3) - Xã Châu Bính Nhà ông Hà Huy Sơn - Cuối bản Lạnh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1159 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Cọc (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1-2-3-4-6-7-8-9-10) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 50-44-40-33-17-15-9-10-5-4-2-11-16-18-25-29-35-37-41-46-51-23) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 30-17-12-8-35-5-2-1-3-7-9-10-24-32-14) - Xã Châu Bính Nhà ông Vi Văn Lệ bản Cọc - Cuối bản Cọc (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1160 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Cọc (Tờ bản đồ số 8, thửa: 22-20-19-12-6-13-7-14-8-3-5-39-38-36-34-26-31-32-49-48-47-52-45-21-54) - Xã Châu Bính Nhà ông Vi Văn Lệ bản Cọc - Cuối bản Cọc (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 110.000 - - - - Đất TM-DV
1161 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Mờ (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1-8-18-19-22-26-32-46-53-66-27-81-82-94-95-85-78-67-63-58-49-38-27-20-14-11-4-2-3-5-12-6-7-51-54-61-65-68-83-88-39-84-79-77-69-62-55-45-36-35-28-23-40-41-42-43-44-47-50-72-73-91-92-93-13-40-43-44-47-93) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1-2-9-14-11-10-5-3) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 10-14-18-24-26-31-34-37-36-41) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 21-22-20-18-16-17-14-15-12-13) - Xã Châu Bính Nhà văn hóa bản Mờ - Cuối bản Mờ (vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1162 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Mờ (Tờ bản đồ số 13, thửa: 4-8-15-13-16) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1-9-11-8-7-4-2-23-24-27) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 25-22-19-16-17-12-15-23-26-30-35-38-34-39-33-32-29-13-11-9-2-4-3-8-7-9-40) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 15-17-41-91) - Xã Châu Bính Nhà văn hóa bản Mờ - Cuối bản Mờ (vị trí 1 cách lề đường 20m) 110.000 - - - - Đất TM-DV
1163 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Mờ (Tờ bản đồ số 11, thửa: 40-41-43-42) - Xã Châu Bính Nhà văn hóa bản Mờ - Cuối bản Mờ (vị trí 1 cách lề đường 20m) 83.000 - - - - Đất TM-DV
1164 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Kiềng 1, Kiềng 2 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 12-9-8-7-6-5-11-14-23-33-45-46-34-25-18-15-19-20-32) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 5-8-11-10-32-41-49-52-46-45-66-60-67-61-53-43-33) - Xã Châu Bính Nhà ông Vi Văn Xuyên bản Kiềng 1 - Cuối bản Kiềng 1, Kiềng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1165 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Kiềng 1, Kiềng 2 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 43-48-41-40-36-31-26-30-39-17-21-16-2-1-3-10-32-44) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 56-51-43-27-19-15-18-25-26-31-36-55-63-69-74-65-64-57-48-40-35-36-29-34-39-47-52-73-79-80-81-86-89-82-68-62-38-28-76-84-83-71-12-24-30-72-77-85-87) - Xã Châu Bính Nhà ông Vi Văn Xuyên bản Kiềng 1 - Cuối bản Kiềng 1, Kiềng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 110.000 - - - - Đất TM-DV
1166 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Kiềng 1, Kiềng 2 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 38-27-29-42-47-13-4) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 4-2-3-1-6-7-9-14-17-16-22-23) - Xã Châu Bính Nhà ông Vi Văn Xuyên bản Kiềng 1 - Cuối bản Kiềng 1, Kiềng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 83.000 - - - - Đất TM-DV
1167 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kiềng 2 (Tờ bản đồ số 27, thửa: 38-29-30-39-32-33-45-40-34-41-26-35-23-17-27-25-14-16-21-22-36-18) - Xã Châu Bính Nhà bà Mạc Thị Huyền bản Kiềng 2 - Cuối bản Kiềng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1168 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kiềng 2 (Tờ bản đồ số 27, thửa: 13-11-8-4-7-10-12-15-37-43-47-53-46-50-54-52-51-48-6-5-2-44) - Xã Châu Bính Nhà bà Mạc Thị Huyền bản Kiềng 2 - Cuối bản Kiềng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 110.000 - - - - Đất TM-DV
1169 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Xăng 1, Xăng 2 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1-3-6-7-10-20-26-27-24-17-16-9-8-5-2-19) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 11-10-8-21-7-20-37-29-30-31-22) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 22-27-26-34-40-43-51-56-60-58-59-42-39-29-24-25-21-19-18-15-11-50-54-35) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 53-63-68-70-69-64-58-47-39-33-25-17-11-6-5-73-74-18-34-40-26-7-28-29-30-23-19-13-16-24-31-38-42-15-9-4-3-8-14-20-27) - Xã Châu Bính Nhà ông Lang Văn Quay bản Xăng 1 - Cuối bản Xăng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1170 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Xăng 1, Xăng 2 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 34-20-15-21-29-23-16-31-33-25-26-27-4) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1-2-4-6-3-7-8-9-17-14-10-16-20-13-23-33-45-32-36-41-47-58-55-49-48-28-31-37-46-52) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 15-14-18-4-22-25) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1-16-17-18-36-43-44-38-45-39-23-33-13-2-12) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 35-37-45-50-31-38-42-1-22) - Xã Châu Bính Nhà ông Lang Văn Quay bản Xăng 1 - Cuối bản Xăng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 110.000 - - - - Đất TM-DV
1171 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Xăng 1, Xăng 2 (Tờ bản đồ số 15, thửa: 54-56-61-67-62-57-52-51-48-46-41) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 46-49-34-26-25-24) - Xã Châu Bính Nhà ông Lang Văn Quay bản Xăng 1 - Cuối bản Xăng 2 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 83.000 - - - - Đất TM-DV
1172 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Bản Phá Đáy (Các vị trí còn lại chưa có bản đồ địa chính) - Xã Châu Bính Từ đầu bản - Cuối bản Phá Đáy (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 83.000 - - - - Đất TM-DV
1173 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Hạnh Tiến (Tờ bản đồ số 26, thửa: 34-36-39-40-41-44-45-46-43-47-48-31) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 18-19-20-21-22-23-24-12-29-13-14-15-16-25-26-27) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 1-2-3-4-6-5-7) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 2-4-5-8-9-10-11-12-13) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 2-9-10-11-17-18-26-28-31-3-12-13-14-5-6-7-19-20-8-15-16-22-23-24-29-30-32-33-34-35-36-4) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 2-3-5-8-11-12-13-14) - Xã Châu Hạnh Từ nhà bà Lan Huy - Cầu khe bấn giáp xã Châu Hội (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 413.000 - - - - Đất TM-DV
1174 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Hạnh Tiến (Tờ bản đồ số 26, thửa: 29-30-23-24-25-19-22-16-17-13-14-1-2-3-4-5-6-12-26-28) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 4-5-17-28-7) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 27-1) - Xã Châu Hạnh Từ nhà bà Lan Huy - Cầu khe bấn giáp xã Châu Hội (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 303.000 - - - - Đất TM-DV
1175 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Hạnh Tiến (Tờ bản đồ số 26, thửa: 7-8-18) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1-2-3-9) - Xã Châu Hạnh Từ nhà bà Lan Huy - Cầu khe bấn giáp xã Châu Hội (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1176 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Tà Lạnh, Minh Tiến (Tờ bản đồ số 39, thửa: 36-37-32-34) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Huệ bản Tà Lạnh - UBND xã Châu Hạnh giáp Thị trấn Tân Lạc và Cuối bản Tà Lạnh, Minh Tiến (Vị trí 1 cách lề đường 20m). 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
1177 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Tà Lạnh, Minh Tiến (Tờ bản đồ số 39, thửa: 15-18-24-25-26-27-28) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 36-10-15-9-14-13-30-12-16-28-29-23-24-25-26-27-17-18-19-20-21-22-3-6) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 5-6) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Huệ bản Tà Lạnh - UBND xã Châu Hạnh giáp Thị trấn Tân Lạc và Cuối bản Tà Lạnh, Minh Tiến (Vị trí 1 cách lề đường 20m). 660.000 - - - - Đất TM-DV
1178 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Tà Lạnh, Minh Tiến (Tờ bản đồ số 39, thửa: 35-38-39-40-42-20-21-16-29) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 1-2) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 2-4-9-13-14-21-20-25-31-30-36-48-47-60-66-75-79-87-97-105-110-117-123-122-128-7-8-13-19-28-29-35-40-39-51-52-53-59-65-74-78-92-96-104-109-72-64-73-83-85-86-76-63-130) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 2-3-13-14-19-23-30-32-26-18-20-25) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Huệ bản Tà Lạnh - UBND xã Châu Hạnh giáp Thị trấn Tân Lạc và Cuối bản Tà Lạnh, Minh Tiến (Vị trí 1 cách lề đường 20m). 440.000 - - - - Đất TM-DV
1179 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Tà Lạnh, Minh Tiến (Tờ bản đồ số 39, thửa: 41-43-46-19-22-7-10-12-13-11-8-1) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 4) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 14-21) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 14-21) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 31-26-20-19-18-12-25-11-23-24-7-16-15-6-10-14-5-9-21-4-8-13) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1-24-34-38-44-45-46-50-58-127-129-116-119-108-121-126-103-95-84-89-81-80-93-98-99-106-112-118-124) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 45-44-43-40-36-38-41) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Huệ bản Tà Lạnh - UBND xã Châu Hạnh giáp Thị trấn Tân Lạc và Cuối bản Tà Lạnh, Minh Tiến (Vị trí 1 cách lề đường 20m). 303.000 - - - - Đất TM-DV
1180 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Tà Lạnh, Minh Tiến (Tờ bản đồ số 39, thửa: 4-5-6) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 4) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 25-22-27-28-29-30-32-7-8-9-10-11-12-15-18-19-23-24-20-1-2-3-5-6) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 1-2-3-27-22-28-29-32-30-33) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1-2-4) (Tờ bản đồ số 51, thửa: 10-12) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 11-5-6-7-12-16-15-22-29-39-21-27-31-35) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 69-62-56-43-37-32-23-16-12-11-3-5-10-15-22-49-61-68-18-27-54) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Huệ bản Tà Lạnh - UBND xã Châu Hạnh giáp Thị trấn Tân Lạc và Cuối bản Tà Lạnh, Minh Tiến (Vị trí 1 cách lề đường 20m). 220.000 - - - - Đất TM-DV
1181 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Na Ca (Tờ bản đồ số 38, thửa: 5-6) - Xã Châu Hạnh Từ Ngã ba nối với QL48 - Cuối bản Na Ca (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 825.000 - - - - Đất TM-DV
1182 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Na Ca (Tờ bản đồ số 38, thửa: 2-3-10-11-12-13-7-9-4-15-16-18-22-23-27-33-17-19-20-24-28) - Xã Châu Hạnh Từ Ngã ba nối với QL48 - Cuối bản Na Ca (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 385.000 - - - - Đất TM-DV
1183 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Na Ca (Tờ bản đồ số 42, thửa: 39-41-46-22-14-34-35-4-6-36-8-1-2-3-23-24-25-15-16-26-27-18-13-19-20-28-21-43-38-29) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 1-2-4-5-6-7-8-9) (Tờ bản đồ số 38, thửa: 21-29-30-34-35) - Xã Châu Hạnh Từ Ngã ba nối với QL48 - Cuối bản Na Ca (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 303.000 - - - - Đất TM-DV
1184 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Na Ca (Tờ bản đồ số 41, thửa: 1-2-3-4-5-6-7-10-11-13-8) - Xã Châu Hạnh Từ Ngã ba nối với QL48 - Cuối bản Na Ca (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1185 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Đồng Minh (Tờ bản đồ số 43, thửa: 13-14-27-37-44-43-49-56-57-58-50-45-61-51-62-64-47-65-66-56-67-53-52) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 71, 82) - Xã Châu Hạnh Nhà anh Vi Thành Chung bản Đồng Minh - Cuối bản Đồng Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 440.000 - - - - Đất TM-DV
1186 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Đồng Minh (Tờ bản đồ số 43, thửa: 20-21-22-26-25-36-41-55-54-60-70-69-63-71-72-76-79-82-28-29-30-31-32-33-38-40-81) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 33-26-90-91-101-115-100-94) - Xã Châu Hạnh Nhà anh Vi Thành Chung bản Đồng Minh - Cuối bản Đồng Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 358.000 - - - - Đất TM-DV
1187 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Đồng Minh (Tờ bản đồ số 44, thửa: 114-102) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 10-11-12-15-16-17-18-19-23-24-34-35-68-77-78-46) - Xã Châu Hạnh Nhà anh Vi Thành Chung bản Đồng Minh - Cuối bản Đồng Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 248.000 - - - - Đất TM-DV
1188 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Đồng Minh (Tờ bản đồ số 43, thửa: 92-91-89-88-87-85-86-80-83-84) - Xã Châu Hạnh Nhà anh Vi Thành Chung bản Đồng Minh - Cuối bản Đồng Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1189 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Kẻ Bọn (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1-2-3-4-5) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Chu Đình Tư bản Kẻ Bọn - Cuối bản Kẻ Bọn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 990.000 - - - - Đất TM-DV
1190 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Kẻ Bọn (Tờ bản đồ số 29, thửa: 9-15-33-38-16-22-34-39-47-63-62-60-69-68-77-87-98-97-104-105-96-85-86-66-67-59-45-53-54-46-37-112-113-106-107-114-115-116-117-119-121-125-127-131-134-135-133-130-132-129-126-123-122-118-109-101-100-99) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Chu Đình Tư bản Kẻ Bọn - Cuối bản Kẻ Bọn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 495.000 - - - - Đất TM-DV
1191 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Kẻ Bọn (Tờ bản đồ số 29, thửa: 24-25-23-35-36-44-41-40-48-55-26-42-50-49-51-56-64-74-82-93-103-110-102-92-81-80-73-70-75-71-72-79-90-91-89-88-78-29-30-31-14-20-21-32-58) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Chu Đình Tư bản Kẻ Bọn - Cuối bản Kẻ Bọn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 330.000 - - - - Đất TM-DV
1192 Huyện Quỳ Châu Quốc lộ 48 (đường nhựa) - Kẻ Bọn (Tờ bản đồ số 29, thửa: 43-52-84-95-49-65-76-83-94) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Chu Đình Tư bản Kẻ Bọn - Cuối bản Kẻ Bọn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 220.000 - - - - Đất TM-DV
1193 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Húa Na (Tờ bản đồ số 28, thửa: 94-99-98-109-108-111-104-114-100-110) (Tờ bản đồ số 37, thửa: 2-3-5-10-12-13-18) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Đình Kiệm - Cuối bản Húa Na (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 330.000 - - - - Đất TM-DV
1194 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Húa Na (Tờ bản đồ số 37, thửa: 4-6) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 97-95-96-93-90-84-80-78-72-69-62-57-56-61-113-55-42-43-50-58-63-67-70-71-73-76-81-88-91-47-41-31-18-112-17-9-10-11-19-32) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Đình Kiệm - Cuối bản Húa Na (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 248.000 - - - - Đất TM-DV
1195 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Húa Na (Tờ bản đồ số 37, thửa: 16-17) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 101-107-92-89-86-83-82-79-68-65-51-54-56-52-38-37-43-21-34-23-13-6-115-20-12-45-46) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Đình Kiệm - Cuối bản Húa Na (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 138.000 - - - - Đất TM-DV
1196 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Húa Na (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1-4-5-24-25-64-60-59-40-39-35-29-28-27-14-15-16-26-2-3-7-8-36) - Xã Châu Hạnh Nhà ông Nguyễn Đình Kiệm - Cuối bản Húa Na (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 99.000 - - - - Đất TM-DV
1197 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Nính, Pà Cọ (Tờ bản đồ số 13, thửa: 84-80-74-73-65-64-58-54-43-42-31-26-19-20-12-8-5-9-13-21-27-37-36-44-48-55-59-66-67-75-81-85-47-62) - Xã Châu Hạnh Cầu Kẻ Nính - Cuối bản Pà Cọ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 275.000 - - - - Đất TM-DV
1198 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Nính, Pà Cọ (Tờ bản đồ số 13, thửa: 57-53-52-40-41-34-35-30-18-23-24-15-16-11-2-6-3-1-4-10-17-28-22-33-39-38-45-46-60-63-56-68-69-76-78-88-87-82-86-51-61-72-79) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 60-56-65-67-74-75-61-50) - Xã Châu Hạnh Cầu Kẻ Nính - Cuối bản Pà Cọ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 165.000 - - - - Đất TM-DV
1199 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Kẻ Nính, Pà Cọ (Tờ bản đồ số 14, thửa: 68-69-70-76-77-78-66-62-63-64-54-55-52-53-58-49-51-57-27-37-44-46-47-48-39-45-41-33-34-35-42-43-30-31-36-25-26-29-9-13-17-18-23-14-15-19-20-7-10-2-3-5-6-8-11-12-16-73) - Xã Châu Hạnh Cầu Kẻ Nính - Cuối bản Pà Cọ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 110.000 - - - - Đất TM-DV
1200 Huyện Quỳ Châu Các vị trí còn lại - Tà Cộ, Định Tiến (Tờ bản đồ số 19, thửa: 137-127-122-114-81-82-75-57-58-66-49-50-43-36-37-38-30-31-17-24-39-45-46-44-53-52-60-59-69-67-85-99-83-84-97-115-104-135-138-141-62-72-79-63-73-92-93-102-110-124-111-94) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1-2-4-5-11-16-18-3-8-12) - Xã Châu Hạnh Trường Tiểu Học Châu Hạnh 2 - Giáp bản Kè Lè xã Châu Hội (Vị trí 1 cách lề đường 20m) 275.000 - - - - Đất TM-DV