101 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 158, 159, 160, 161, 162, 163, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 193, 194, 195, 196, 197, 137, 136, 117, 172, 135, 134, 133, 116, 76, 115, 114, 85, 113, 351, 145, 167, 173, 174, 84, Các thửa đất quy hoạch chia lô đấu giá số 1-2-3) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà Tú Hòa - Nhà bà Thi Truyền (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 86, 175, 189, 191, 192, Các thửa đất quy hoạch chia lô đấu giá 4-5-6-7-11) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà Tú Hòa - Nhà bà Thi Truyền (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: Các thửa đất quy hoạch chia lô đấu giá số 8-9-10) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà Tú Hòa - Nhà bà Thi Truyền (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 207, 206, 205, 221, 220, 219, 235, 236, 294, ) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư Trung tâm thường xuyên - Ngã ba nhà bà Trình (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 218, 234, 233, 232, 251, 250, 249, 248, 261, 260) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư Trung tâm thường xuyên - Ngã ba nhà bà Trình (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 188, 233, 247, 246, 230, 231, 245, 244, 243, 202, 216, 215, 204, 203) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư Trung tâm thường xuyên - Ngã ba nhà bà Trình (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 229) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư Trung tâm thường xuyên - Ngã ba nhà bà Trình (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 326, 266) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 215, 230, 242) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 17, 01) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư Trung tâm thường xuyên - Trung tâm Văn hóa TT huyện (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 265, 292, 301, 323, 324, 325, ) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba Ban di dân - Ngã tư Mầm non công lập thị trấn Tân Lạc (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 267, 302, 332, 314, 283, 282, 259, 280, 279, 277, 276, 275, 274, 272, 271, 270, 269, 303, 304, 305, 306, 329, 307, 308, 309, 310, 314, 315, 316, 317, 318, 293, 311, 313, 281) - Thị trấn Tân Lạc |
Tuyến từ nhà bà Trình - Ngã tư nhà ông Trung Oanh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 327, 339, 338, 354, 353) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 3, 22) - Thị trấn Tân Lạc |
Tuyến từ nhà Ông Trung Oanh - Cổng khu Công nghiệp nhỏ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 2, 9, 1, 19, 20, 21) - Thị trấn Tân Lạc |
Tuyến từ nhà Ông Trung Oanh - Cổng khu Công nghiệp nhỏ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 23, thửa: 48, 44, 45, 39, 35, 36, 32, 31) - Thị trấn Tân Lạc |
Tuyến từ nhà Ông Trung Oanh - Cổng khu Công nghiệp nhỏ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 23, thửa: 43, 47, 41, 46, 40, 37, 33, 34) - Thị trấn Tân Lạc |
Tuyến từ nhà Ông Trung Oanh - Cổng khu Công nghiệp nhỏ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 328, 340, 355, 341, 342) - Thị trấn Tân Lạc |
Tuyến từ nhà Ông Trung Oanh - Cổng khu Công nghiệp nhỏ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 145, 153, 152, 151, 185, 184, 183, 214, 213, 228, 242, 241, 257, 256, 268, 254, 255, 238, 239, 240, 224, 225, 226, 208, 209, 227, 210, 211, 199, 182, 166, 143, 141, 148, 149, 150) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 22, 23, 24, 30, 29, 27, 25) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba nhà Hường Thảo - Cuối Khối 1 giáp bản Kẻ Bọn xã Châu Hạnh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 1 (Tờ bản đồ số 23, thửa: 28) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba nhà Hường Thảo - Cuối Khối 1 giáp bản Kẻ Bọn xã Châu Hạnh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2A (Tờ bản đồ số 24, thửa: 87, 88, 89, 66, 20, 59) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba nhà bà Quỳ Thìn - Trạm khí Tượng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2A (Tờ bản đồ số 24, thửa: 65) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba nhà bà Quỳ Thìn - Trạm khí Tượng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2A (Tờ bản đồ số 24, thửae: 21, 22, 9, 10, 48, 31, 45, 60) - Thị trấn Tân Lạc |
Trạm Khí tượng - Nhà ông Hà - Loan (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2A (Tờ bản đồ số 24, thửa: 140, 118, 95, 93, 92, 91, 90) - Thị trấn Tân Lạc |
Ông Phan Văn Sỹ - Nhà bà La Thị Nhi (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2A (Tờ bản đồ số 25, thửa: 53) - Thị trấn Tân Lạc |
Ông Phan Văn Sỹ - Nhà bà La Thị Nhi (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2A (Tờ bản đồ số 24, thửa: 78, 79) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 47, 38) - Thị trấn Tân Lạc |
Ông Phan Văn Sỹ - Nhà bà La Thị Nhi (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 326, 352, 362, 361) - Thị trấn Tân Lạc |
Trường Mầm non thị trấn Tân Lạc - Cổng chào Khối 3 (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 2A, 2B (Tờ bản đồ số 24, thửa: 222) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 16) - Thị trấn Tân Lạc |
Công An huyện - Ngã 4 ông Trường - Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 2A, 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 107, 122, 162, 179, 195, 206, 71, 105, 106, 137, 150, 180, 207, 217, 218, 219, 220, 221, 231, 232, 234, 243, 244, 245, 216, 161, 137, 233) - Thị trấn Tân Lạc |
Công An huyện - Ngã 4 ông Trường - Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 197, 196, 208, 209, 186, 187, 188, 170, 184, 156, 146, 145, 168) - Thị trấn Tân Lạc |
Chi Nhánh Dược - Ngã tư nhà Chung Hải (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 132, 133, 120, 157, 172, 76, 190, 102) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư nhà Chung Hải - Nhà bà Phạm Thị Thái (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư nhà Chung Hải - Nhà bà Phạm Thị Thái (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 210, 211, 223, 224, 225, 238, 236, 239, 248, 247, 246, 190, 280, 281, 283, 284, 235) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã 4 nhà Hường - Sáng - Chi nhánh
Viettel (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 89, 90, 91, 92, 77, 78, 72, 65, 62, 74, 73, 81, 80, 79, 108, 93) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngân hàng
Nông Nghiệp - Bến đò Hoa Hải (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 66, 64, 63) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngân hàng
Nông Nghiệp - Bến đò Hoa Hải (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 68, 40, 270, 50, 51, 57, 67) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngân hàng
Nông Nghiệp - Bến đò Hoa Hải (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 49, 55, 56, 61, 54, 59, 269, 69) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngân hàng
Nông Nghiệp - Bến đò Hoa Hải (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 151, 163, 140, 152) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba nhà
Tâm Hải - Ngã tư Chung Hải (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 94, 111, 112, 113, 124, 125, 126, 138, 165, 166, 167, 182, 183, 154, 109, 153) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba nhà
Tâm Hải - Ngã tư Chung Hải (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 82, 83, 96, 97, 114, 128, 141, 142, 143, 75, 84, 69, 98, 115, 116, 129, 130, 144, 95) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư
nhà máy nước - Nhà bà
Hoa Hường (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 99, 100, 117, 118, 131) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư
nhà máy nước - Nhà bà
Hoa Hường (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 25, thửa: 70, 86, 85, 119) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư
nhà máy nước - Nhà bà
Hoa Hường (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 13, 14, 31, 45, 46, 63, 64, 89, 77, 90, 91, 111, 112, 113, 65, 17, 16, 15, 32, 33, 34, 47, 48, 49, 50, 151, 152, 129, ) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 295, 319, 320, 334, 335, 147, 351) - Thị trấn Tân Lạc |
Trường Trung học
cơ sở Hạnh Thiết - Ngã ba
Bảo Tàng văn hóa các dân tộc huyện Quỳ Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 44, 61) - Thị trấn Tân Lạc |
Trường Trung học
cơ sở Hạnh Thiết - Ngã ba
Bảo Tàng văn hóa các dân tộc huyện Quỳ Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 29, thửa: 296, 287, 264, 290, 298, 297, 299, 321, 322, 337, 336) - Thị trấn Tân Lạc |
Trường Trung học
cơ sở Hạnh Thiết - Ngã ba
Bảo Tàng văn hóa các dân tộc huyện Quỳ Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 24, thửa: 348, 359, 333, 349, 350, ) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 9, 10, 26, 27, 42) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông Viết - Nhà bà
Thanh Đại (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 11, 30, 28, 29, 124, 43, 59, 58, 57, ) - Thị trấn Tân Lạc |
Trường THCS Hạnh Thiết - Ngã tư nhà
bà Thuyên (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 74, 75, 86, 106, 107, 142, 143, 144, 165, 166, 167, 187, 168, 145, 127, 126, 125, 110, 60, 76, 87, 88, 109, 152, 129) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã tư nhà
bà Thuyên - Nhà bà Gắm (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 150, 149, 148, 173, 151, 169, 188, 200, 218, 147, 128, 186, 199, 198, 168) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
Bảo Tàng - Nhà ông
Đông Sâm (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 73, 108, 84, 85, 105, 122, 140, 139, 141, 161, 162, 185, 195, 196, 197) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà Thanh Trình - Nhà ông Dương (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 3 (Tờ bản đồ số 28, thửa: 163, 164, 123) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà Thanh Trình - Nhà ông Dương (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 29, thửa: 69, 29, 68, 19, 18, 28, 26, 27, 40, 20, 39, 38, 37, 48, 47, 46, 57, 56, 55, 54, 59) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhã tư nhà ông
Trường Châu - Bảo tàng
Văn hóa các dân tộc huyện Quỳ Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Khối 2B (Tờ bản đồ số 29, thửa: 42, 43, 41) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhã tư nhà ông
Trường Châu - Bảo tàng
Văn hóa các dân tộc huyện Quỳ Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 2B (Tờ bản đồ số 29, thửa: 3, 4, 11, 5, 13, 6, 7, 14, 23, 24, 25, 32, 31, 30, 22, 21, 12) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã 4 ông Trường - Châu - Cầu Đồng Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 37, 38, 39, 40, 46, 45, 59, 30, 29, 23, 22, 20, 28, 21, 17, 11, 3, 2) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 85, 63, 59, 61, 62, 60, 57, 55, 52, 53, 48, 50, 47, 48, 44, 40, 33, 79, 82, 58) - Thị trấn Tân Lạc |
Chi cục kiểm lâm huyện - Đến bờ
sông Hiếu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 4 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 32, 39, 46, 54, ) - Thị trấn Tân Lạc |
Chi cục kiểm lâm huyện - Đến bờ
sông Hiếu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
154 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 105, 116, 96, 90, 80, 69, 47, 48, 31, 24, 8, 4, 25, 32, 33, 49, 60, 70, 81, 91, 98, 99, 100, 16, 107, 117, 118, 120, 121) - Thị trấn Tân Lạc |
Chi Cục thuế huyện - Bệnh viện
Đa khoa huyện Quỳ Châu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
155 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 71, 72, 73, 83, 82, 177, 127, 74, 58, 57, 56, 61, 53, 51, 50, 44, 43, 55, 54, 52, 42, 36, 35, 34) - Thị trấn Tân Lạc |
Cổng UBND
thị trấn Tân
Lạc - Nhà ông Đông (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
156 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 26, 18, 129, 63, 27, 19, 12, 58, 74, 146) - Thị trấn Tân Lạc |
Cổng UBND
thị trấn Tân
Lạc - Nhà ông Đông (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
157 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối 4 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 80) - Thị trấn Tân Lạc |
Cổng UBND
thị trấn Tân
Lạc - Nhà ông Đông (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
158 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 68, 95, 115, 126, 119, 5, 6, 7, 8, 150, 145, 144, 143, 142, 125, 114, 112, 113) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 65, 67) - Thị trấn Tân Lạc |
Cầu đồng minh - Ngân hàng chính sách (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
159 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 166, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 108, 152, 153, 162, 154, 163, 164, 155, 156, 158, 160, 133, 149, 134, 135, 136, 137, 123, 138, 139, 140, 141) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngân hàng chính sách huyện - Cầu Khe Tụ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
160 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 159, 157, 147, 132, 146, 156, 131, 192, 201, 202, 204, 214, 215, 216, 217, 218, 193, 194, 195, 205, 196, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 197, 199, 198, 212) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngân hàng chính sách huyện - Cầu Khe Tụ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
161 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối 4 (Tờ bản đồ số 30, thửa: 200) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngân hàng chính sách huyện - Cầu Khe Tụ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
162 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: 73, 64, 80, 74, 75, 81, 82, 83, 131, 130, 129, 128, 127, 125, 124, 123, 122, 121, 364, 120, 112, 111, 110, 126, 142, 144) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Nhượng - Cầu kẻ Bọn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
163 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 168, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 72, 71, 70, 69, 200) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 97, 125) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Nhượng - Cầu kẻ Bọn (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
164 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: Các thửa đất quy hoạch đấu giá số: 33-34-35-36-37-38-39) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã 3 quán Chung - Hải - Trường Tiểu học (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
165 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: 11, 368, 385, 384, 383, 382, 381, 380, 375, 371, 372, 373, 387, 388, 389, 370, 369, 402, Các thửa đất quy hoạch chia lô đấu giá: 14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-25-26-27-28-29-30-31) - Thị trấn Tân Lạc |
Trung tâm thương mại - Nhà bà Vinh - Ngọ (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
166 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: Các thửa đất quy hoạch đấu giá số: '1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12) - Thị trấn Tân Lạc |
Quán ông Giang - Hải - Nhà ông Hưng - Dung (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
167 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: 36, 37, 38, 39, 53) - Thị trấn Tân Lạc |
Quán ông Giang - Hải - Nhà ông Hưng - Dung (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
168 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: 52) - Thị trấn Tân Lạc |
Quán ông Giang - Hải - Nhà ông Hưng - Dung (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
169 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: 7, 6, 19, 43, 58, 363) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
khí tượng - Ngã ba nhà
bà Hòa sân bóng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
170 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 24, thửa: 8) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
khí tượng - Ngã ba nhà
bà Hòa sân bóng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
171 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 17, thửa: 193, 194, 181, 28, 133, 179, 170, 171, 146, 158, 147, 135, 134, 122, 121, 105, 180, 155, 133) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
khí tượng - Ngã ba nhà
bà Hòa sân bóng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
172 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 17, thửa: 148, 124, 157, 192, ) -Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
khí tượng - Ngã ba nhà
bà Hòa sân bóng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
173 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 17, thửa: 205, 183, 172, 160, 136, 137, 125, 108, 107, 254, 255, 95, 182, 159, 203, 149, 123, 169, 168) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
khí tượng - Ngã ba nhà
bà Hòa sân bóng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
174 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 17, thửa: 175, 144) - Thị trấn Tân Lạc |
Trường Tiểu học - Nhà Bà Hòa (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
175 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 17, thửa: 106, 94, 78, 66, 50, 51, 52, 40, 29, 23, 39, 49, 48, 93) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
bà Hòa - Ra sông Hiếu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
176 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Hạnh Khai (Tờ bản đồ số 17, thửa: 8, 223, 37, 22, 21, 38, 47, 67, 14, 20) - Thị trấn Tân Lạc |
Ngã ba
bà Hòa - Ra sông Hiếu (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
177 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Tân Hương II (Tờ bản đồ số 15, thửa: 87, 75, 74, 73, 72, 67, 66, 47, 48, 49, 60, 61, 35, 36, 45, 46, 17, 277, 28, 30, 31, 59, 77, 70, 79, 80, 81, 82, 83, 89, 90, 91, 92, 99, 100, 114, 116, 115, 156, 117, 101, 102, 103, 104, 122, 105, 106, 107, 108, 109, 118, 119, 120, 145, 161, 163, 71, 86, 85, 84) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà
Lan Lịch - Nhà ông Phụng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
178 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương I, II (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 12, 13, 7, 8, 14, 19, 20, 21, 143, 22, 23, 15, 24, 10, 11, 25, 41, 42, 43) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Lương - Ông Luận -
Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
179 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương I, II (Tờ bản đồ số 15, thửa: 4, 3, 9, 5, 6) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Lương - Ông Luận -
Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
180 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương I, II (Tờ bản đồ số 6, thửa: 11, 1) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Lương - Ông Luận -
Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
181 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương I, II (Tờ bản đồ số 6, thửa: 26, 12, 13, 35, 15, 16, 9, 45, 5, 6, 7, 18, 20) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Lương - Ông Luận -
Minh (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
182 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 15, thửa: 69, 58, 44, 34, ) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Việt Hương - Nhà bà
Hoa Hồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
183 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 16, thửa: 45, 40, 41, 42, 34, 36, 37, 29, 30, 23, 24, 20, 14, 15, 1, 5, 7, 2, 3, 18) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Việt Hương - Nhà bà
Hoa Hồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
184 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 16, thửa: 8, 9, 10, 11, 25, 21, 26, 32, 38, 39, 44, ) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Việt Hương - Nhà bà
Hoa Hồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
185 |
Huyện Quỳ Châu |
Các đường còn lại - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 16, thửa: 22) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Việt Hương - Nhà bà
Hoa Hồng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
186 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 16, thửa: 67, 66, 57, 63, 70, 62, 50, 53, 43, 52, 49, 48, 47, 46, 65, 51) - Thị trấn Tân Lạc |
Cầu Kẻ Bọn - Ngã ba nhà
bà Lan Lịch (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
187 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 16, thửa: 59, 54, ) - Thị trấn Tân Lạc |
Cầu Kẻ Bọn - Ngã ba nhà
bà Lan Lịch (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
188 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 16, thửa: 55) - Thị trấn Tân Lạc |
Cầu Kẻ Bọn - Ngã ba nhà
bà Lan Lịch (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
189 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 14, thửa: 53, 52, 51, 50, 49, 45, 46, 77, 78, 79, 39, 38, 71, 72, 36, 37, 41, 35, 28, 20, 67, 68, 12, 13, 27, 2, 3, 11, 23, 24, 25, 30, 31, 32, 33, 5, 6, 9, 70, 14, 15, 21, 22, 42, 19, 4) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Phụng Kiều - Nhà ông
Nam - Hiền (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
190 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 14, thửa: 40, 54, 10) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Phụng Kiều - Nhà ông
Nam - Hiền (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
191 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 14, thửa: 9, 7, 8, 58) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Phụng Kiều - Nhà ông
Nam - Hiền (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
192 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 7, thửa: 98, 74, 57, 51, 46, 37, 38, 47, 26, 101, 102, 100) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Hùng Dương - Bà Xuân (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
193 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 7, thửa: 9, 12, 105, 104, 7, 14) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Hùng Dương - Bà Xuân (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
194 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Khối Tân Hương II (Tờ bản đồ số 7, thửa: 64, 52, 35, 17) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông
Hùng Dương - Bà Xuân (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
195 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 4, thửa: 16, 10, 2, 9) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông Long - Cầu Khe Súng (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
196 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 5, thửa: 66, 65, 57, 58, 55, 54, 52, 62, 56, 53, 63, 14, 21, 22) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà
Huyền Nghĩa - Nhà ông Long (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
197 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 5, thửa: 51, 41, 31, 27) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà
Huyền Nghĩa - Nhà ông Long (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
198 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 5, thửa: 59, 60, 43, 49, 50, 38) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà
Huyền Nghĩa - Nhà ông Long (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
199 |
Huyện Quỳ Châu |
Quốc lộ 48 (Đường nhựa) - Khối Tân Hương I (Tờ bản đồ số 5, thửa: 11) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà bà
Huyền Nghĩa - Nhà ông Long (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
200 |
Huyện Quỳ Châu |
Các vị trí còn lại - Khối Định Hoa (Tờ bản đồ số 8, thuware: 42, 29, 30, 6, 32, 47, 43, 44, 49, 50, 58, 66, 59, 69, 70, 71, 78, 17, 36, 33, 37, 38, 40, 41, 45, 60, 52, 61, 53) - Thị trấn Tân Lạc |
Nhà ông Hoàng Anh Hiệp - Nhà ông Vi Văn La (Vị trí 1 cách lề đường 20m) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |