Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An: Tiềm năng và yếu tố tác động đến giá trị đất

Huyện Quế Phong, Nghệ An đang trên đà phát triển mạnh mẽ với các yếu tố hạ tầng, du lịch và công nghiệp. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại đây có sự thay đổi đáng kể và hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn.

Tổng quan khu vực Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Khu vực này nổi bật với địa hình đồi núi, rừng rậm và các khu bảo tồn thiên nhiên.

Quế Phong không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái với các địa danh như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, các thác nước và nhiều di tích văn hóa lịch sử.

Vị trí địa lý thuận lợi, cùng với tiềm năng du lịch và khai thác nông sản phong phú, khiến Quế Phong có giá trị bất động sản ngày càng gia tăng.

Việc nâng cấp hạ tầng giao thông, xây dựng các tuyến đường mới và hệ thống thủy lợi kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh đang thúc đẩy sự phát triển của khu vực này. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Quế Phong.

Phân tích giá đất tại Huyện Quế Phong

Giá đất tại Huyện Quế Phong hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mức giá đất tại đây dao động khá lớn.

Giá đất cao nhất ở Quế Phong có thể lên tới 347.875.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở các khu vực gần trung tâm hành chính và các tuyến đường lớn. Mặt khác, các khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn rất nhiều, từ 4.500 đồng/m² đến 20 triệu đồng/m².

Mức giá trung bình tại Quế Phong rơi vào khoảng 959.569 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa giữa các khu vực trong huyện, tạo ra cơ hội đầu tư tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm những lô đất giá hợp lý, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.

Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu đất có giá trị thấp nhưng có khả năng phát triển cao trong tương lai. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án công nghiệp, du lịch hoặc các tuyến giao thông lớn sẽ có sự tăng trưởng mạnh về giá trị trong vài năm tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và du lịch. Các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng đang được triển khai, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Những khu vực gần các khu du lịch, như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, có tiềm năng tăng trưởng giá trị đất rất cao.

Ngoài ra, Quế Phong đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và các ngành sản xuất nông sản, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho địa phương. Hệ thống giao thông đang được cải thiện với các tuyến đường cao tốc và quốc lộ nối liền các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối kinh tế.

Các khu vực ngoại thành cũng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và công nghiệp. Chính quyền địa phương đang tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và các dự án du lịch sinh thái, từ đó gia tăng giá trị đất và thu hút nhà đầu tư.

Với sự phát triển mạnh mẽ về du lịch, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, Huyện Quế Phong đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là cơ hội lý tưởng để các nhà đầu tư nắm bắt, với tiềm năng sinh lời cao từ sự phát triển của các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp, đồng thời cũng mang lại môi trường sống trong lành, hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một nơi an cư lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Phong là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Phong là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Phong là: 791.480 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
172

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Cỏ Ngựu, Xóm Mới (Tờ 13, thửa: 15, 16, 28, 33, 34, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 48) (Tờ 17, thửa: 6, 7, 11, 14,16, 26, 17) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tỉnh - Nhà ông Hạnh 230.000 - - - - Đất SX-KD
1602 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Cỏ Ngựu, Xóm Mới (Tờ 13, thửa: 38, 50, 51, 4,9, 17, 35,) (Tờ 17, thửa: 5,9, 8, 17, 18) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tỉnh - Nhà ông Hạnh 144.000 - - - - Đất SX-KD
1603 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Cỏ Ngựu, Xóm Mới (Tờ 13, thuwae: 29, 31, 44, 45, 46, 47, 52, 3, 4) - Xã Châu Thôn Nhà ông Tỉnh - Nhà ông Hạnh 46.000 - - - - Đất SX-KD
1604 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Xóm Mới (Tờ 12, thửa: 1, 2, 5, 7, 10, 11, 14, 16, 19, 23, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 37, 38, 39, 41,42, 44, 46, 48,50, 51, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 76, 77, 78, 79, 81, 82, 83, 84,87, 91, 92, 97, 114, 113) (Tờ 13, thửa: 1, 5, 10, 11, 20, 21, 22, 23, 32, 48, 49) (Tờ 17, thửa: 1, 2) - Xã Châu Thôn Cây xăng ông Khanh - Nhà ông Tình 357.000 - - - - Đất SX-KD
1605 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Xóm Mới (Tờ 12, thửa: 17, 25, 36, 80, 85, 88, 90, 96, 100, 105, 108, 89) - Xã Châu Thôn Cây xăng ông Khanh - Nhà ông Tình 316.000 - - - - Đất SX-KD
1606 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 6, 8, 21, 27, 28, 42, 45, 46, 49, 53, 54, 55, 14) (Tờ 11, thửa: 1, 4, 11, 13, 14, 15) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 230.000 - - - - Đất SX-KD
1607 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 9, 14, 16, 22, 23, 24, 25, 31, 37, 38, 47, 50, 52, 39) (Tờ 11, thửa: 7, 12) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 144.000 - - - - Đất SX-KD
1608 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 13, 16, 17, 18,30, 35,44) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 86.000 - - - - Đất SX-KD
1609 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Hiền (Tờ 10, thửa: 19, 20, 40, 41) (Tờ 11, thửa: 8) - Xã Châu Thôn Nhà ông Đoàn - Nhà ông Nam Quyết 46.000 - - - - Đất SX-KD
1610 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Mờ (Tờ 7, thửa: 7, 9, 10, 11, 13, 15, 17, 21, 1, 2, 3, 4, 5) (Tờ 8, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 9, 16, 17, 21, 22, 23, 29, 30, 31, 37, 38, 47, 48, 49, 50, 36) (Tờ 9, thửa: 2, 3, 6, 8, 10,11, 12, 13, 17, 20, 21) - Xã Châu Thôn Nhà ông Thiện - Nhà ông Hà 230.000 - - - - Đất SX-KD
1611 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Mờ (Tờ 8, thửa: 18, 19,28, 33, 32, 40,41, 46, 47) (Tờ 9, thửa: 5) - Xã Châu Thôn Nhà ông Thiện - Nhà ông Hà 58.000 - - - - Đất SX-KD
1612 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Mờ (Tờ 7, thửa: 12, 18, 20, 22) (Tờ 8, thửa: 8, 12, 13, 26, 25, 43, 44) - Xã Châu Thôn Nhà ông Thiện - Nhà ông Hà 35.000 - - - - Đất SX-KD
1613 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Pục (Tờ 4, thửa: 13, 19, 20) (Tờ 5, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14,15) (Tờ 6, thửa: 2, 5, 8, 12, 14, 16, 17, 19, 20, 26, 27, 28, 9,33, 34, 35, 36, 40, 9) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hòa - Nhà ông Minh 230.000 - - - - Đất SX-KD
1614 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Pục (Tờ 4, thửa: 1,2,3,9,16, 21, 22) (Tờ 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 7) (Tờ 6, thửa: 22, 23, 24,10,11) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hòa - Nhà ông Minh 58.000 - - - - Đất SX-KD
1615 Huyện Quế Phong Đường QL16 - Bản Na Pục (Tờ 6, thửa: 21, 30, 39) (Tờ 4, thửa: 4, 5, 6,10, 12) - Xã Châu Thôn Nhà ông Hòa - Nhà ông Minh 35.000 - - - - Đất SX-KD
1616 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Cỏ Ngựu - bản Pỏi - Bản Đỉn Đảnh, Na Tóng (Tờ 24, thửa: 6,17,18,22,24,26,28,32) (Tờ 21, thửa: 1,2,6,8,10,12,15,18,29,32) (Tờ 18, thửa: 10) (Tờ 17, thửa: 20, 21, 22) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo - Đến hết bản Đỉn Đảnh 40.000 - - - - Đất SX-KD
1617 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Cỏ Ngựu - bản Pỏi - Bản Đỉn Đảnh, Na Tóng (Tờ 17, thửa: 25) (Tờ 21, thửa: 48, 24, 25, 24, 21, 5, 9, 13, 17, 18, 20, 21, 22, 26, 27, 28, 30, 31) (Tờ 24, thửa: 31, 32, 2, 4, 7, 8, 11, 12, 13, 15, 16, 20, 21, 30, 31) (Tờ 20, thửa: 1, 4, 5, 7, 9, 11, 12, 13, 14, 16) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo - Đến hết bản Đỉn Đảnh 35.000 - - - - Đất SX-KD
1618 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Quạnh (Tờ 56, thửa: 1,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,15,16,17,18,19,20,24,25,26,27,29,30,32,33) (Tờ 54, thửa: 3,4,5,10,11,12,13,14,15) (Tờ 55, thửa: 4,5,10,8,14,25,26,53,54,55,61,62,67,68,69,70,63,) - Xã Châu Thôn Trường Mầm Non - Đầu cầu treo đến Nhà Ông Quân và nhà Ông Cung 58.000 - - - - Đất SX-KD
1619 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Quạnh (Tờ 56, thửa: 23) (Tờ 54, thửa: 2, 6, 2008) (Tờ 55, thửa: 6,7,11,12,9,13,23,17) - Xã Châu Thôn Trường Mầm Non - Đầu cầu treo đến Nhà Ông Quân và nhà Ông Cung 40.000 - - - - Đất SX-KD
1620 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Quạnh (Tờ 54, thửa: 1) (Tờ 55, thửa: 1, 2, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 56, 57, 58, 59, 64, 65, 66) - Xã Châu Thôn Trường Mầm Non - Đầu cầu treo đến Nhà Ông Quân và nhà Ông Cung 35.000 - - - - Đất SX-KD
1621 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Lằm (Tờ 57, thửa: 1,2,6,9,20,29,19,25,35) (Tờ 58, thửa: 1,4,5,7,10,15,16,17,18,19,20,26,27, 8,30,35,36) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo nhà Ông Dương - Nhà Ông Tiến 46.000 - - - - Đất SX-KD
1622 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Lằm (Tờ 57, thửa: 10,24,21,11,22,20,29,45,38) (Tờ 58, thửa: 11,14,22,23,25,31,32,33,34,37,40,41,42,43) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo nhà Ông Dương - Nhà Ông Tiến 40.000 - - - - Đất SX-KD
1623 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Lằm (Tờ 57, thửa: 13,14,22,23,33,39,50,51) (Tờ 59, thửa: 2,3,5,6,7,8,9,10,11,12,17) (Tờ 60, thửa: 1,3,15,16) - Xã Châu Thôn Từ đầu cầu treo nhà Ông Dương - Nhà Ông Tiến 35.000 - - - - Đất SX-KD
1624 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Tóng (Tờ 61, thửa: 2,5,7,8,9) (Tờ 62, thửa: 1, 2, 4, 7, 14, 15, 16, 17, 20, 22) (Tờ 64, thửa: 2, 11, 17, 19, 20, 27, 28, 29, 30) - Xã Châu Thôn Nhà Ông Ngân - Theo đường bê tông hết bản Na Nháo 45.000 - - - - Đất SX-KD
1625 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Tóng (Tờ 64, thửa: 25) - Xã Châu Thôn Nhà Ông Ngân - Theo đường bê tông hết bản Na Nháo 40.000 - - - - Đất SX-KD
1626 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Tóng (Tờ 62, thửa: 12,19,21) (Tờ 45, thửa: 554) (Tờ 64, thửa: 32,35,38,40,41) - Xã Châu Thôn Nhà Ông Ngân - Theo đường bê tông hết bản Na Nháo 35.000 - - - - Đất SX-KD
1627 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pỏi (Tờ 63, thửa: 2) (Tờ 65, thửa: 3,7,8,16,18,19,23,32,33,34) - Xã Châu Thôn Từ trường Mầm Non - Đến hết bản Piêng, Bản Hảy 45.000 - - - - Đất SX-KD
1628 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pỏi (Tờ 63, thửa: 8,13,18,19,20,21) (Tờ 65, thửa: 1,2,4,5,6,12,13,14,24,28,29,30,31,35,37,40,42,43,44,46,53,54,55,56,59,64) (Tờ 66, thửa: 3,9,11,13) - Xã Châu Thôn Từ trường Mầm Non - Đến hết bản Piêng, Bản Hảy 40.000 - - - - Đất SX-KD
1629 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pỏi (Tờ 65, thửa: 10,25,38,50,67,15,62,68,71,72,73,52,69,47,48,49,60,61,65,66,70) (Tờ 48, thửa: 710) (Tờ 47, thửa: 13, 511, 427) (Tờ 53, thửa: 6) - Xã Châu Thôn Từ trường Mầm Non - Đến hết bản Piêng, Bản Hảy 35.000 - - - - Đất SX-KD
1630 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Chiếng (Tờ 77, thửa: 21, 18, 13) (Tờ 73, thửa: 8) (Tờ 72, thửa: 3, 4, 13, 12, 11, 6, 25, 9, 8, 7, 19, 18, 22) (Tờ 71, thửa: 81, 77, 75, 74, 63, 65, 47, 32, 31, 44, 30, 29, 43, 28, 15, 17, 18, 33, 27, 12, 26, 11, 24, 10, 7, 8, 9, 2) - Xã Hạnh Dịch Giáp xã Tiền Phong - Đồn Biên phòng xã Hạnh Dịch 115.000 - - - - Đất SX-KD
1631 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Chiếng (Tờ 72, thửa: 37) (Tờ 71, thửa: 42, 56) - Xã Hạnh Dịch Giáp xã Tiền Phong - Đồn Biên phòng xã Hạnh Dịch 104.000 - - - - Đất SX-KD
1632 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Chiếng (Tờ 77, thửa: 28) (Tờ 73, thửa: 12, 11, 10) (Tờ 72, thửa: 43, 31, 32, 34, 36, 47, 45, 38) (Tờ 71, thửa: 82, 62, 60, 48, 59, 73, 50, 72, 86, 34, 40, 39, 52, 53, 38, 36) - Xã Hạnh Dịch Giáp xã Tiền Phong - Đồn Biên phòng xã Hạnh Dịch 58.000 - - - - Đất SX-KD
1633 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Chiếng (Tờ 73, thửa: 4, 2, 6, 5, 19, 7, 29, 9) (Tờ 72, thửa: 52) (Tờ 76, thửa: 1, 43, 48, 39, 44, 38, 33, 31, 29, 24, 22, 23, 18, 19, 16, 20, 14, 12, 5, 4, 6) (Tờ 71, thửa: 96, 94, 93, 89, 90, 84, 87, 79) - Xã Hạnh Dịch Giáp xã Tiền Phong - Đồn Biên phòng xã Hạnh Dịch 35.000 - - - - Đất SX-KD
1634 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - bản Pà Kỉm, bản Chàm, Pà Cọ (Tờ 70, thửa: 62, 61, 46, 20, 19, 18, 45, 44, 43, 17, 16, 42, 15, 51, 22, 25, 53, 60, 41, 54, 55, 63, 67, 59, 64, 66, 71) (Tờ 69, thửa: 24, 25, 26, 35, 34, 38, 39, 50, 40, 44, 55, 54, 59, 65, 60, 62, 70, 61, 71, 80, 85, 86, 92, 69, 91) Từ Đồn biên phòng xã Hạnh Dịch - Nghĩa địa bản Pà Cọ 115.000 - - - - Đất SX-KD
1635 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - bản Pà Kỉm, bản Chàm, Pà Cọ (Tờ 70, thửa: 68, 78) - Xã Hạnh Dịch Từ Đồn biên phòng xã Hạnh Dịch - Nghĩa địa bản Pà Cọ 86.000 - - - - Đất SX-KD
1636 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - bản Pà Kỉm, bản Chàm, Pà Cọ (Tờ 70, thửa: 108, 112, 113, 114, 11, 115, 77, 79, 76, 83, 75, 14, 13, 7, 8, 26, 27, 12, 3, 33, 57, 56, 34) - Xã Hạnh Dịch Từ Đồn biên phòng xã Hạnh Dịch - Nghĩa địa bản Pà Cọ 52.000 - - - - Đất SX-KD
1637 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - bản Pà Kỉm, bản Chàm, Pà Cọ (Tờ70, thửa: 124, 116, 135, 132, 138, 136, 137, 129, 80, 74, 101, 88, 89, 90, 103, 104, 106, 109, 126, 124, 108, 111, 131, 115, 121, 3, 2, 9, 11, 32, 31, 36, 37, 30) (Tờ 69, thửa: 16, 19, 18, 9, 17, 10, 6, 88, 95) - Xã Hạnh Dịch Từ Đồn biên phòng xã Hạnh Dịch - Nghĩa địa bản Pà Cọ 35.000 - - - - Đất SX-KD
1638 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Pỏm Om, bản Khốm, Chăm Pụt, bản Mứt (Tờ 68, thửa: 22, 23, 24, 15, 16, 63, 10, 6, 7, 9) (Tờ 67, thửa: 9, 7, 6, 3, 2) (Tờ 66, thửa: 8, 4, 2001) (Tờ 64, thửa: 5, 3) (Tờ 63, thửa: 20, 21, 11, 12, 13, 22, 24, 23, 18, 15, 14, 16, 7, 6, 2, 1) (Tờ 62, thửa: 6, 2) (Tờ 61, thửa: 26, 25, 24, 22, 23, 21, 20, 19, 18, 17, 13, 14, 15, 11, 5, 4, 3) (Tờ 60, thửa: 11, 3, 8, 25, 24, 7, 4, 14, 17, 18, 2, 6, 1) (Tờ 59, thửa: 7, 6, 4, 1) (Tờ 58, thửa: 19, 18, 13, 10, 8) - Xã Hạnh Dịch Giáp nghĩa địa bản Pà Cọ - Trường tiểu học bản Mứt 104.000 - - - - Đất SX-KD
1639 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Pỏm Om, bản Khốm, Chăm Pụt, bản Mứt (Tờ 57, thửa: 7, 4, 2, 1) (Tờ 56, thửa: 37, 38, 32, 33, 31, 24, 19, 15, 9, 14, 10, 6, 7) (Tờ 55, thửa: 9, 11, 10, 8) Giáp nghĩa địa bản Pà Cọ - Trường tiểu học bản Mứt 104.000 - - - - Đất SX-KD
1640 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Pỏm Om, bản Khốm, Chăm Pụt, bản Mứt (Tờ 63, thửa: 25) (Tờ 56, thửa: 29, 22, 30, 13) Giáp nghĩa địa bản Pà Cọ - Trường tiểu học bản Mứt 69.000 - - - - Đất SX-KD
1641 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Pỏm Om, bản Khốm, Chăm Pụt, bản Mứt (Tờ 62, thửa: 4, 5, 2, 1) (Tờ 68, thửa: 28, 33, 30, 21) (Tờ 66, thửa: 2) (Tờ 63, thửa: 4, 5, 10) (Tờ 60, thửa: 23, 37, 38, 40, 47, 20) (Tờ 58, thửa: 12, 6, 2, 1, 4) (Tờ 57, thửa: 6, 3) (Tờ 56, thửa: 35, 36, 28, 26, 27, 17, 16, 4, 11) Giáp nghĩa địa bản Pà Cọ - Trường tiểu học bản Mứt 46.000 - - - - Đất SX-KD
1642 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Pỏm Om, bản Khốm, Chăm Pụt, bản Mứt (Tờ 67, thửa: 2, 3, 5, 7, 10, 11, 15, 13, 24, 21, 19, 20, 30, 31, 32, 35, 36, 49, 50, 47, 48, 46, 39, 56, 59, 72, 74, 73, 71, 76, 77, 68, 55, 67, 66, 60, 62, 63) (Tờ 69, thửa: 40, 41, 46, 34, 21, 22) (Tờ 56, thửa: 21, 12, 2008) Giáp nghĩa địa bản Pà Cọ - Trường tiểu học bản Mứt 35.000 - - - - Đất SX-KD
1643 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Cóng, Na Sai, Hủa Mương (Tờ 58, thửa: 93, 80, 57, 51, 43, 42, 20, 1, 17, 15, 19, 41, 64, 82, 83) (Tờ 51, thửa: 14, 6, 5, 3, 4, 7, 8, 12, 11) (Tờ 55, thửa: 6, 4) (Tờ 52, thửa: 38, 32, 26, 18, 8, 4, 5, 1, 6, 7, 21, 24, 33, 9) (Tờ 53, thửa: 15, 5, 4, 3, 2, 13, 6, 12, 8) (Tờ 50, thửa: 48, 50, 40, 32, 31, 24, 27) (Tờ 49, thửa: 50, 49, 48, 46, 45, 32, 21, 22, 31, 30, 16, 15, 14, 13, 25) Từ Trường tiểu học bản Cóng - Hết địa bàn xã Hạnh Dịch 86.000 - - - - Đất SX-KD
1644 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Cóng, Na Sai, Hủa Mương Từ Trường tiểu học bản Cóng - Hết địa bàn xã Hạnh Dịch 86.000 - - - - Đất SX-KD
1645 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Cóng, Na Sai, Hủa Mương (Tờ 51, thửa: 19) (Tờ 53, thửa: 16, 10, 9, 12, 22, 27, 23, 17) (Tờ 52, thửa: 28, 11, 12, 15, 13, 34, 36, 23, 22, 31, 44, 45) (Tờ 49, thửa: 37, 17, 18, 20, 12, 42) (Tờ 48, thửa: 35, 22, 39) (Tờ 47, thửa: 1, 3, 2004) Từ Trường tiểu học bản Cóng - Hết địa bàn xã Hạnh Dịch 45.000 - - - - Đất SX-KD
1646 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Bản Cóng, Na Sai, Hủa Mương (Tờ 49, thửa: 10, 48, 41, 43, 44, 8, 9, 5, 2, 1) (Tờ 53, thửa: 24, 28, 25, 27, 23, 18) (Tờ 52, thửa: 37, 29, 2, 3, 10, 40, 42, 41, 46, 52, 48, 51, 43, 55, 56, 57, 58, 50, 49, 15, 10, 53, 54) (Tờ 54, thửa: 11, 13, 12, 23, 22, 24, 20, 8, 16, 17, 7, 6, 2, 4, 5) (Tờ 50, thửa: 41, 45, 50, 44, 42, 55, 58, 43, 64, 59, 54, 53, 60, 61, 65, 68, 67, 62, 66, 38, 36, 37, 9, 19, 29, 28, 19, 18, 14, 6, 13, 4, 3, 10, 11, 27, 17, 18) (Tờ 58, thửa: 94, 101, 103, 102, 97, 96, 87, 86, 70, 69, 76, 62, 67, 61, 59, 58, 48, 27, 29, 30, 31, 8, 26, 25, 24, 22, 33, 34, 45, 44, 2, 18, 37, 38, 40) Từ Trường tiểu học bản Cóng - Hết địa bàn xã Hạnh Dịch 35.000 - - - - Đất SX-KD
1647 Huyện Quế Phong Đường đi xã Quế Sơn (Tỉnh lộ 544B) - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 31,14, 24, 33, 34, 43, 44, 53, 54, 62,72, 42, 52, 60, 61, 71) (Tờ 22, thửa: 5, 14, 4, 13, 22, 23,) - Xã Mường Nọc Tiếp giáp Thị trấn Kim Sơn - Hết nhà ông Lô Tuấn 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1648 Huyện Quế Phong Đường đi xã Quế Sơn (Tỉnh lộ 544B) - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 15, 12, 16, 21, 22, 25, 29, 37, 38, 35, 40, 41, 46, 11, 45, 64, 51, 69, 70) (Tờ 22, thửa: 21) - Xã Mường Nọc Tiếp giáp Thị trấn Kim Sơn - Hết nhà ông Lô Tuấn 230.000 - - - - Đất SX-KD
1649 Huyện Quế Phong Đường đi xã Quế Sơn (Tỉnh lộ 544B) - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 27, 28, 36, 39, 3, 8, 1, 2, 10, 9) - Xã Mường Nọc Tiếp giáp Thị trấn Kim Sơn - Hết nhà ông Lô Tuấn 46.000 - - - - Đất SX-KD
1650 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Cỏ Nong (Tờ 21, thửa: 1) (Tờ 22, thửa: 6, 26, 35, 36, 42,48,52, 39, 50, 51, 56, 59,55) - Xã Mường Nọc Từ nhà bà Hồng - Đến cổng làng bản Ná Ngá 345.000 - - - - Đất SX-KD
1651 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 55, 56, 67, 68, 57, 59, 66) (Tờ 21, thửa: 2, 3, 4, 7) (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 9, 57, 58, 69, 75, 81, 82, 91, 8, 7,10, 17, 19, 41, 80, 12, 28, 29, 43, 18, 11, 20, 27) - Xã Mường Nọc Từ nhà bà Hồng - Đến cổng làng bản Ná Ngá 86.000 - - - - Đất SX-KD
1652 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 48, 49, 50, 74) (Tờ 21, thửa: 6, 10, 17) (Tờ 22, thửa: 112, 67, 79, 78, 68) - Xã Mường Nọc Từ nhà bà Hồng - Đến cổng làng bản Ná Ngá 35.000 - - - - Đất SX-KD
1653 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 5, 6, 17, 18, 19, 36) (Tờ 21, thửa: 12, 18, 22, 13) (Tờ 22, thửa: 102, 103, 110, 121, 123, 130, 132) - Xã Mường Nọc Từ nhà bà Hồng - Đến cổng làng bản Ná Ngá 35.000 - - - - Đất SX-KD
1654 Huyện Quế Phong Đường đi xã Quế Sơn - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 30, 31, 44, 45, 54, 62, 74,16, 24, 25, 32, 37, 38, 46, 47) (Tờ 23, thửa: 3,1, 2, 5, 10, 6, 7, 9, 11, 128,8,13, 127, 16, 17, 18, 19) - Xã Mường Nọc Nhà ông Lô Văn Đa - Hết nhà ông Đặng Đồng 690.000 - - - - Đất SX-KD
1655 Huyện Quế Phong Đường đi xã Quế Sơn - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 61, 76, 77) (Tờ 23, thửa: 15, 22, 23, 28, 29) - Xã Mường Nọc Nhà ông Lô Văn Đa - Hết nhà ông Đặng Đồng 460.000 - - - - Đất SX-KD
1656 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 70, 60, 64, 73, 86, 87,88, 94, 101, 71, 72,109, 84, 85, 100, 108) (Tờ 23, thửa: 36, 43, 44, 53, 54, 65, 67) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Từ - Hết nhà ông Nhẫn (Nguyên) 345.000 - - - - Đất SX-KD
1657 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 97, 104, 129, 128, 127, 117, 118, 89, 98, 92, 99, 119, 92, 131) (Tờ 23, thửa: 76, 80, 81,82, 97, 103, 110, 111, 118, 119) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Từ - Hết nhà ông Nhẫn (Nguyên) 173.000 - - - - Đất SX-KD
1658 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 115,116, 106, 135, 134, 136,105) (Tờ 26, thửa: 8) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Từ - Hết nhà ông Nhẫn (Nguyên) 58.000 - - - - Đất SX-KD
1659 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 142, 141, 145, 146, 153, 147, 154, 148, 156, 155, 43, 150, 139, 151, 152, 137, 142) (Tờ 25, thửa: 2, 7, 9, 16, 8, 1, 17, 11, 3, 23, 28, 29, 30, 24, 25, 4) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Từ - Hết nhà ông Nhẫn (Nguyên) 40.000 - - - - Đất SX-KD
1660 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 14, 21, 25, 26, 27, 33, 41, 50, 61, 62, 75, 24, 30, 31, 37, 38, 48, 49, 59, 60, 73, 74, 79, 93, 94, 96, 102) (Tờ 24, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24, 25, 26, 27) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Hải Truyền - Hết nhà ông Dung 748.000 - - - - Đất SX-KD
1661 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 46, 47, 57, 58, 64, 69, 70, 71, 78, 109, 117, 126, 92, 90, 91, 101, 72, 108) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Hải Truyền - Hết nhà ông Dung 489.000 - - - - Đất SX-KD
1662 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 24, thửa: 20, 28, 29, 3, 4, 5, 6) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Hải Truyền - Hết nhà ông Dung 489.000 - - - - Đất SX-KD
1663 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 34, 35, 42,52) (Tờ 24, thửa: 1, 7, 2, 30) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Hải Truyền - Hết nhà ông Dung 173.000 - - - - Đất SX-KD
1664 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 45, 55,56,77, 88, 99,105, 123,124, 83, 84, 85, 86, 104, 114) (Tờ 26, thửa: 11, 18, 19, 6, 21, 26, 7, 12) (Tờ 27, thửa: 12, 13, 14, 15, 9, 10) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Tường (Hòa) - Hết nhà ông Xuyết 345.000 - - - - Đất SX-KD
1665 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 23, thửa: 106, 107, 113, 122, 121, 120, 89, 98, 100, 123, 124, 127, 128) (Tờ 26, thửa: 1, 4, 9, 14, 23, 22, 27, 16, 15, 10, 29, 34) (Tờ 27, thửa: 5, 1, 2, 6, 11) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Tường (Hòa) - Hết nhà ông Xuyết 230.000 - - - - Đất SX-KD
1666 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 26, thửa: 5, 40, 24) (Tờ 27, thửa: 3, 7) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Tường (Hòa) - Hết nhà ông Xuyết 115.000 - - - - Đất SX-KD
1667 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Phày (Tờ 26, thửa: 20, 28, 35, 31, 32, 37,39, 38, 41, 42, 43, 44, 45, 46) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Tường (Hòa) - Hết nhà ông Xuyết 35.000 - - - - Đất SX-KD
1668 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 16 - Xóm Cây Dừa (Tờ 20, thửa: 52, 46, 47, 48, 43, 44, 39,50,51,40, 41, 33, 35, 28, 57, 55, 53, 54,) ( Tờ 21, thửa: 26, 27, 24, 25, 19, 20, 21, 44, 45, 46, 47, 48, 41, 40, 34, 35, 36, 37, 29, 30, 31,52) - Xã Mường Nọc Từ địa phận giáp thị trấn Kim Sơn - Cầu Nậm Tám 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
1669 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 16 - Xóm Cây Dừa (Tờ 20, thửa: 42, 38, 32, 31, 37, 36) - Xã Mường Nọc Từ địa phận giáp thị trấn Kim Sơn - Cầu Nậm Tám 633.000 - - - - Đất SX-KD
1670 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 16 - Xóm Cây Dừa (Tờ 21, thửa: 32, 39, 38, 43, 42, 50, 15, 14) (Tờ 20, thửa: 29, 30, 26, 24, 27, 23, 22, 25) - Xã Mường Nọc Từ địa phận giáp thị trấn Kim Sơn - Cầu Nậm Tám 345.000 - - - - Đất SX-KD
1671 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 16 - Xóm Cây Dừa (Tờ 47, thửa: 12, 14, 6, 8) - Xã Mường Nọc Từ cầu Nậm Tám - Giáp xã Châu Kim 460.000 - - - - Đất SX-KD
1672 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Tám (Tờ 17, thửa: 65, 66, 67, 69, 68, 70, 71,62, 101, 100, 99, 98, 95, 93, 85, 92, 91, 90, 89, 88, 80, 79, 51, 54, 57,69) - Xã Mường Nọc Nhà ông Huyền - Hết nhà ông Chung 144.000 - - - - Đất SX-KD
1673 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Tám (Tờ 73, thửa: 73) (Tờ 18, thửa: 48, 47, 55, 59, 60, 68, 71, 74,76, 82, 81, 97, 84, 77, 75, 72, 61, 52, 53,) (Tờ 20, thửa: 6, 11, 12, 17, 20, 21, 19, 13, 7,18) - Xã Mường Nọc Nhà ông Huyền - Hết nhà ông Chung 69.000 - - - - Đất SX-KD
1674 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Tám (Tờ 20, thửa: 1, 2, 4, 5,3,8,10, 14) (Tờ 18, thửa: 64, 65, 66,56,58,63,70,73,78) - Xã Mường Nọc Nhà ông Huyền - Hết nhà ông Chung 46.000 - - - - Đất SX-KD
1675 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pà Nạt (Tờ 18, thửa: 26) - Xã Mường Nọc Nhà ông Sầm Văn Hùng - Hết nhà ông Quang Văn Nghĩa 345.000 - - - - Đất SX-KD
1676 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pà Nạt (Tờ 17, thửa: 57, 54, 46, 45, 44, 40, 38, 37, 48, 49, 56, 58,59, 34,41,51) (Tờ 18, thửa: 49, 50, 45, 41, 38, 35, 36, 31, 24, 19, 20, 21, 10, 7, 11, 25, 37, 42, 44) - Xã Mường Nọc Nhà ông Sầm Văn Hùng - Hết nhà ông Quang Văn Nghĩa 144.000 - - - - Đất SX-KD
1677 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Pà Nạt (Tờ 14, thửa: 33, 34) (Tờ 17, thửa: 55, 50, 43, 39,30,42) (Tờ 18, thửa: 1,8, 15, 14, 34, 30, 23, 18, 17, 13, 5, 4, 9, 16, 22, 29, 33, 40, 43,32) - Xã Mường Nọc Nhà ông Sầm Văn Hùng - Hết nhà ông Quang Văn Nghĩa 69.000 - - - - Đất SX-KD
1678 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Dốn (Tờ 18, thửa: 12, 27) (Tờ 15, thửa: 18,39,9,24) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Võ Hùng - Đến nhà ông Xuyên 403.000 - - - - Đất SX-KD
1679 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Dốn (Tờ 14, thửa: 24, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 19, 20, 21, 23, 26, 30, 32, 35, 36) (Tờ 15, thửa: 21, 22, 28, 34, 41, 42, 37, 43, 45, 44, 46, 47, 50, 14, 13, 17, 12, 30, 35, 36, 11, 15, 33, 40, 23, 29) (Tờ 18, thửa: 2, 3) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Võ Hùng - Đến nhà ông Xuyên 345.000 - - - - Đất SX-KD
1680 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Dốn (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 18, 22, 29, 25, 15) (Tờ 15, thửa: 7, 2, 8, 5, 3, 10, 19, 48, 49) (Tờ 10, thửa: 20, 21, 25, 24, 28, 30, 33, 32, 31) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Võ Hùng - Đến nhà ông Xuyên 115.000 - - - - Đất SX-KD
1681 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Dốn (Tờ 10, thửa: 29,27,26,23) (Tờ 15, thửa: 31, 4, 1) (Tờ 14, thửa: 3) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Võ Hùng - Đến nhà ông Xuyên 46.000 - - - - Đất SX-KD
1682 Huyện Quế Phong Đường Nội vùng - Bản Lông Không - (TỜ 13, thửa: 97, 83, 98) - Xã Mường Nọc Nhà Lê Văn Tuấn - Hết nhà Lương Văn Phú 58.000 - - - - Đất SX-KD
1683 Huyện Quế Phong Đường Nội vùng - Bản Lông Không (Tờ 13, thửa: 16, 19, 22, 25, 26, 27, 30, 31, 33, 34, 35, 41, 42, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 60, 71, 21, 18, 32, 36, 37, 40, 43, 46, 47, 48, 58, 64, 68, 69, 83, 6, 9, 12, 13, 1, 2, 3, 4, 7, 8, 17, 20, 28, 97, 98) - Xã Mường Nọc Nhà Lê Văn Tuấn - Hết nhà Lương Văn Phú 35.000 - - - - Đất SX-KD
1684 Huyện Quế Phong Đường Nội vùng - Xã Ná Pú (Tờ 13, thửa: 51, 56, 57, 61, 62, 63, 66, 67, 72, 74, 75, 77, 78, 81, 82, 86, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 96, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 109, 110, 111, 112, 113, 114) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 20, 21, 24, 25, 29, 31, 33, 35, 36) - Xã Mường Nọc Từ nhà Sầm Khắc Tuyến - Hết nhà Vi Văn Bàn 35.000 - - - - Đất SX-KD
1685 Huyện Quế Phong Đường Nội vùng - Bản Pà Cá (Tờ 12, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15) (Tờ 13, thửa: 76, 79, 84, 91,) (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 15, 17, 18, 19, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 33, 35, 36, 37, 38) (Tờ 17, thửa: 4, 8, 9, 16, 17, 22, 23, 26, 27, 28) - Xã Mường Nọc Từ nhà Lữ Văn Đức - Hết nhà Vi Văn Dần 35.000 - - - - Đất SX-KD
1686 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Hăn (Tờ 10, thửa: 12, 11, 9, 5, 2, 1, 6, 14) (Tờ 11, thửa: 20, 22, 17) - Xã Mường Nọc Từ nhà Lữ Văn Hiệu - Hết nhà Vi Văn Phiên 173.000 - - - - Đất SX-KD
1687 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Hăn (Tờ 11, thửa: 14, 19, 18, 6, 11, 4) (Tờ 10, thửa: 13, 8, 7, 4, 15) - Xã Mường Nọc Từ nhà Lữ Văn Hiệu - Hết nhà Vi Văn Phiên 86.000 - - - - Đất SX-KD
1688 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Hăn (Tờ 6, thửa: 105, 100, 92, 91, 90, 84, 87, 80, 79, 85, 78, 67) (Tờ 11, thửa: 1, 3, 5, 7, 8, 12, 16) (Tờ 6, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 26, 28, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 55, 56, 57, 58, 59, 62, 63, 65, 66, 67, 71, 72, 74, 75, 76, 78, 79, 80, 81, 84, 85, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 100, 103, 104, 105, 107) (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28) (Tờ 8, thửa: 1, 2) - Xã Mường Nọc Từ nhà Lữ Văn Hiệu - Hết nhà Vi Văn Phiên 35.000 - - - - Đất SX-KD
1689 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Mướng Mừn (Tờ 28, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 40, 42, 43, 44, 46, 47, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 61, 62, 63, 64, 66, 67, 69, 70, 71, 73, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84) (Tờ 29, thửa: 11,12,13,14,16,17,18,19) - Xã Mường Nọc Từ nhà Vi Thị Hà - Hết nhà Lương Thị Tuyết 35.000 - - - - Đất SX-KD
1690 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Cắng (Tờ 5, thửa: 1,2,3,4,5,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,18,19,22,24,25,26,27,31,37,38) (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 90, 91, 92) - Xã Mường Nọc Từ nhà Vi Văn Thảo - Hết nhà Vi Văn Từ 35.000 - - - - Đất SX-KD
1691 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Luống đến bản Đỏn Chám - Bản Luống, Bản Na Phí, bản Đỏn Chám (Tờ 49, thửa: 3, 4, 5, 18, 17, 13, 12) (Tờ 55, thửa: 52, 58, 51, 62, 70, 49, 43, 50, 12, 21, 34, 23, 8, 7, 11, 6, 5) (Tờ 53, thửa: 6, 4, 7, 25, 8, 12, 58, 49, 87, 13) (Tờ 49, thửa: 3, 5, 18, 17, 9, 13, 12) (Tờ 56, thửa: 40, 35, 33, 34, 30, 28, 29, 23, 54, 19, 18, 11, 10, 12, 8) (Tờ 54, thửa: 35, 36, 16, 15, 61, 60, 59, 38, 39, 41, 42, 32, 17, 29, 20, 21, 9, 19, 8, 7, 6, 2, 22, 3) - Xã Mường Nọc Từ nhà Vi Văn Thảo - Hết nhà Vi Văn Từ 46.000 - - - - Đất SX-KD
1692 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Luống đến bản Đỏn Chám - Bản Luống, Bản Na Phí, bản Đỏn Chám (Tờ 53, thửa: 88, 92, 60, 48, 105, 93, 94, 104, 97, 98, 111, 120, 121, 122, 96, 103, 109, 98, 77, 65, 64, 46, 61, 45, 44, 31, 22, 47, 30, 23, 21, 32, 43, 33, 36, 38, 72, 69, 99, 102, 129, 14, 5, 17, 16, 19) (Tờ 54, thửa: 64, 66, 90, 96, 70, 67, 69, 103, 105, 117, 116, 125, 137, 144, 148, 157, 160, 161, 147, 133, 131, 132, 113, 114, 109, 111, 110, 86, 112, 73, 74, 75, 78, 85, 77, 51, 52, 72, 88, 108, 71, 55, 107, 91, 89, 44, 50, 28, 27, 45, 79, 46, 23, 130, 54) (Tờ 55, thửa: 54, 61, 71, 60, 82, 75, 81, 84, 69, 48, 65, 47, 14, 35, 46, 66, 67, 45, 68, 79, 80, 28, 27, 29, 26, 25, 13, 3, 4, 15, 2) - Xã Mường Nọc Từ nhà Vi Văn Thảo - Hết nhà Vi Văn Từ 35.000 - - - - Đất SX-KD
1693 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Luống đến bản Đỏn Chám - Bản Luống, Bản Na Phí, bản Đỏn Chám (Tờ 50, thửa: 1, 10, 11, 12, 3, 9, 8, 16, 23, 15, 25, 14, 13, 26, 24, 27, 22, 21) (Tờ 51, thửa: 31, 32, 21, 34, 20, 30, 24, 29, 35, 26, 25, 19, 11, 12, 10, 37, 28, 27, 15, 18, 14, 16, 17, 4, 5, 6, 7, 13) (Tờ 56, thửa: 49, 50, 42, 51, 52, 43, 36, 37, 32, 45 ,31, 22, 21, 27, 26, 24, 25, 17, 16, 9, 7, 13, 14, 2, 6, 5, 4) (Tờ 52, thửa: 1, 3, 2004) (Tờ 57, thửa: 1, 2, 3, 4) (Tờ 58, thửa: 2, 3, 1, 9, 8, 7, 10, 4, 5) (Tờ 59, thửa: 15, 13, 12, 9, 11, 10, 6, 8, 7, 5, 2, 3, 4) (Tờ 3, 2, 2001) (Tờ 60, thửa: 3, 2, 2001) (Tờ 61, thửa: 3, 1, 2002) (Tờ 62, thửa: 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 11, 12) - Xã Mường Nọc 35.000 - - - - Đất SX-KD
1694 Huyện Quế Phong Đường tỉnh lộ 544B - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 75, 76, 77, 78, 87, 88, 89) (Tờ 22, thửa: 194, 195, 196, 164, 165) - Xã Mường Nọc Tiếp giáp Thị trấn Kim Sơn - Hết nhà ông Lô Tuấn 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
1695 Huyện Quế Phong Đường tỉnh lộ 544B - Bản Cỏ Nong (Tờ 19, thửa: 79, 81, 82, 83) - Xã Mường Nọc Tiếp giáp Thị trấn Kim Sơn - Hết nhà ông Lô Tuấn 230.000 - - - - Đất SX-KD
1696 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Cỏ Nong (Tờ 22, thửa: 183, 185, 171) - Xã Mường Nọc Từ nhà bà Hồng - Đến cổng làng bản Ná Ngá 345.000 - - - - Đất SX-KD
1697 Huyện Quế Phong Đường làng nghề - Bản Cỏ Nong (Tờ 2, thửa: 168, 169, 166, 95) - Xã Mường Nọc Từ nhà bà Hồng - Đến cổng làng bản Ná Ngá 86.000 - - - - Đất SX-KD
1698 Huyện Quế Phong Đường tỉnh lộ 544B - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 201, 202, 177, 178, 179, 210, 211) (Tờ 23, thửa: 12, 184, 185, 186) - Xã Mường Nọc Nhà ông Lô Văn Đa - Hết nhà ông Đặng Đồng 690.000 - - - - Đất SX-KD
1699 Huyện Quế Phong Đường tỉnh lộ 544B - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 203, 204) - Xã Mường Nọc Nhà ông Lô Văn Đa - Hết nhà ông Đặng Đồng 460.000 - - - - Đất SX-KD
1700 Huyện Quế Phong Đường Làng nghề - Bản Ná Ngá (Tờ 22, thửa: 221, 230, 231, 188, 192) (Tờ 23, thửa: 192, 193, 166, 172, 168, 171, 165) - Xã Mường Nọc Từ nhà ông Vi Từ - Hết nhà ông Nhẫn (Nguyên) 345.000 - - - - Đất SX-KD