Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An: Tiềm năng và yếu tố tác động đến giá trị đất

Huyện Quế Phong, Nghệ An đang trên đà phát triển mạnh mẽ với các yếu tố hạ tầng, du lịch và công nghiệp. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại đây có sự thay đổi đáng kể và hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn.

Tổng quan khu vực Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Khu vực này nổi bật với địa hình đồi núi, rừng rậm và các khu bảo tồn thiên nhiên.

Quế Phong không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái với các địa danh như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, các thác nước và nhiều di tích văn hóa lịch sử.

Vị trí địa lý thuận lợi, cùng với tiềm năng du lịch và khai thác nông sản phong phú, khiến Quế Phong có giá trị bất động sản ngày càng gia tăng.

Việc nâng cấp hạ tầng giao thông, xây dựng các tuyến đường mới và hệ thống thủy lợi kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh đang thúc đẩy sự phát triển của khu vực này. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Quế Phong.

Phân tích giá đất tại Huyện Quế Phong

Giá đất tại Huyện Quế Phong hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mức giá đất tại đây dao động khá lớn.

Giá đất cao nhất ở Quế Phong có thể lên tới 347.875.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở các khu vực gần trung tâm hành chính và các tuyến đường lớn. Mặt khác, các khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn rất nhiều, từ 4.500 đồng/m² đến 20 triệu đồng/m².

Mức giá trung bình tại Quế Phong rơi vào khoảng 959.569 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa giữa các khu vực trong huyện, tạo ra cơ hội đầu tư tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm những lô đất giá hợp lý, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.

Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu đất có giá trị thấp nhưng có khả năng phát triển cao trong tương lai. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án công nghiệp, du lịch hoặc các tuyến giao thông lớn sẽ có sự tăng trưởng mạnh về giá trị trong vài năm tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và du lịch. Các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng đang được triển khai, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Những khu vực gần các khu du lịch, như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, có tiềm năng tăng trưởng giá trị đất rất cao.

Ngoài ra, Quế Phong đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và các ngành sản xuất nông sản, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho địa phương. Hệ thống giao thông đang được cải thiện với các tuyến đường cao tốc và quốc lộ nối liền các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối kinh tế.

Các khu vực ngoại thành cũng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và công nghiệp. Chính quyền địa phương đang tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và các dự án du lịch sinh thái, từ đó gia tăng giá trị đất và thu hút nhà đầu tư.

Với sự phát triển mạnh mẽ về du lịch, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, Huyện Quế Phong đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là cơ hội lý tưởng để các nhà đầu tư nắm bắt, với tiềm năng sinh lời cao từ sự phát triển của các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp, đồng thời cũng mang lại môi trường sống trong lành, hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một nơi an cư lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Phong là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Phong là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Phong là: 791.480 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
172

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 33, thửa: 91, 93, 94, 95, 82, 83, 84, 107, 108, 124, 123, 133, 125, 135, 134, 132, 141, 150, 151, 152, 143, 144, 154, 158, 164, 165, 159, 156, 145, 110, 111, 96, 97, 85, 77, 88, 103, 102, 117, 138, 130, 120, 104, 121, 122, 139, 149, 12, 25, 6, 28, 3, 4, 5, 2) - Xã Quang Phong Nhà ông Lô Văn Tấm - Nhà ông Lương Văn Quang 39.000 - - - - Đất TM-DV
1002 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 34, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 4, 17, 18, 7, 8, 9, 10, 5, 6, 38, 39, 43, 41, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 21, 36, 37, 22) - Xã Quang Phong Nhà ông: Lô Văn Tuấn - Nhà ông: Trương Văn Hoài 202.000 - - - - Đất TM-DV
1003 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 42, thửa: 2, 3, 5, 8, 7, 9, 6, 10, 15, 12, 17, 21, 18, 20, 23, 25) (Tờ 34, thửa: 78, 77, 75, 72, 65, 59, 70, 71, 81, 67, 62, 57, 64, 56, 50, 46, 51, 54, 44) (Tờ 43, thửa: 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 20, 26, 24, 29, 31, 32, 34, 37, 28, 27, 9) - Xã Quang Phong Nhà ông: Lô Văn Tuấn - Nhà ông: Trương Văn Hoài 57.000 - - - - Đất TM-DV
1004 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 35, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 15) - Xã Quang Phong 95.000 - - - - Đất TM-DV
1005 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Cào, bản Ca (Tờ 35, thửa: 12) - Xã Quang Phong 39.000 - - - - Đất TM-DV
1006 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Ban Quyn (Tờ 25, thửa: 2, 5, 49, 48, 39, 30, 31, 32, 33, 40, 41, 43, 44, 37, 53) (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11) - Xã Quang Phong Nhà ông Vi Văn Lâm - Nhà ông Vi Văn Lái 76.000 - - - - Đất TM-DV
1007 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Ban Quyn (Tờ 25, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 15, 17, 19, 28, 33, 12, 13, 20, 22, 24, 26, 34, 27, 36, 35) - Xã Quang Phong Nhà ông Vi Văn Lâm - Nhà ông Vi Văn Lái 44.000 - - - - Đất TM-DV
1008 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Ban Quyn (Tờ 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 12, 18) - Xã Quang Phong Nhà ông Vi Văn Lâm - Nhà ông Vi Văn Lái 39.000 - - - - Đất TM-DV
1009 Huyện Quế Phong Đường liên bản Páo 1 - Páo 2 (Tờ 19, thửa: 1, 2, 4, 6, 7, 8, 9, 10) (Tờ 12, thửa: 3, 5, 7, 8, 22, 14, 11, 12, 20, 21, 22, 30, 29, 37, 47, 38, 39, 40, 41, 50, 49, 62, 61, 48, 60, 45, 59, 58, 73, 74, 57, 87, 88, 89, 96, 16, 17, 18, 26, 36, 27, 34, 44, 54, 69, 70, 55, 99, 90, 91, 75, 77, 62, 79, 93, 94, 95, 97, 31, 64, 65, 81, 82, 83, 84, 52, 32, 33, 42, 67, 68, 24, 15, 9) - Xã Quang Phong Từ đầu bản - Cuối bản 39.000 - - - - Đất TM-DV
1010 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Páo 1 (Tờ 20, thửa: 12, 3, 9, 6) (Tờ 27, thửa: 11, 3, 12, 9, 1, 14) - Xã Quang Phong Nhà ông Sầm Văn Bảy - Nhà ông Sầm Văn Thẩu 63.000 - - - - Đất TM-DV
1011 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Páo 1 (Tờ 27, thửa: 6, 7, 13) - Xã Quang Phong Nhà ông Sầm Văn Bảy - Nhà ông Sầm Văn Thẩu 44.000 - - - - Đất TM-DV
1012 Huyện Quế Phong Đường Châu Thôn - Tân Xuân (Tỉnh lộ 544) - Bản Páo 1 (Tờ 13, thửa: 13, 19, 46, 47, 63, 48, 49, 94, 122, 124, 95, 111, 20, 21, 22, 23, 24, 40 , 36, 38, 37, 36, 35, 34, 53, 52, 54, 55, 56, 57, 89, 72, 88, 70, 69, 85, 86 , 102, 103, 104, 107, 118, 119, 116, 128, 127, 126, 125, 115, 113, 114, 112, 98, 99, 101, 82, 83, 90, 58, 26, 27, 17, 16, 28, 4, 5, 1, 2, 6, 7, 10, 11, 12, 29, 30, 60, 61, 42, 43, 78, 92, 107, 108, 93, 120, 121, 131, 134, 129, 125, 126) - Xã Quang Phong Nhà ông Sầm Văn Bảy - Nhà ông Sầm Văn Thẩu 39.000 - - - - Đất TM-DV
1013 Huyện Quế Phong Đường liên bản Quyn (Tờ 27, thửa: 17, 18, 19, 20) (Tờ 36, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 14, 16, 17, 21, 22, 27, 28, 29, 30, 24) (Tờ 44, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 14, 13, 15, 11, 10, 16, 17) - Xã Quang Phong Đầu bản - Cuối bản 39.000 - - - - Đất TM-DV
1014 Huyện Quế Phong Đường liên bản Quyn - Bản Nậm Xái (Tờ 28, thửa: 3, 8, 9, 10, 14, 13, 29, 26, 23, 22, 16, 21, 20, 18, 7, 6, 39, 57, 58, 72, 75, 74, 73, 78, 77, 82, 83, 85, 86, 79, 88, 87, 71, 64, 65) (Tờ 22, thửa: 2, 3, 7, 8, 5, 10, 11, 4, 13, 14) (Tờ 37, thửa: 1, 2, 2005) (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 47, 8, 9, 10, 11, 12) - Xã Quang Phong Đầu bản - Cuối bản 39.000 - - - - Đất TM-DV
1015 Huyện Quế Phong Đường liên bản Tỉn Pú, Cỏ Hưởng, bản Cu (Tờ 8, thửa: 2, 4, 6, 7, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 22, 23, 24, 25, 28, 30, 34, 35, 36, 33, 38, 39) (Tờ 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 39, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 58, 59, 57, 51, 61, 48, 47, 56, 55, 54, 44, 43, 42, 52) (Tờ 15, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 20, 19, 18, 16, 17, 15, 32, 33, 34, 49, 50, 52, 37, 38, 21, 22, 8, 9, 10, 53, 55, 40, 24, 25, 11, 26, 42, 56, 43, 57, 67, 27, 70, 68, 60, 46, 29, 58, 47, 58, 61, 14, 62, 48, 69, 72, 74, 75) (Tờ 10, thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 12, 13) (Tờ 16, thửa: 2, 5, 6, 10, 12, 27, 28, 41, 42, 44, 59, 58, 60, 70, 7, 13, 29, 45, 46, 62, 72, 81, 83, 47, 63, 64, 75, 82, 86, 85, 91, 96, 94, 93, 102, 108, 107, 106, 115, 119, 116, 109, 110, 103, 97, 98, 96, 91, 85, 86, 82, 88, 87, 92, 100, 101, 105, 113, 111, 104, 112, 110, 117, 120) (Tờ 17, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 11, 14, 16, 10, 12, 18, 19, 13, 20, 22, 33, 34, 35, 45, 48, 46, 68, 71, 67, 60, 59, 58, 57, 42, 43 Nhà ông Đức bản Tỉn Pú - Nhà ông Hiền bản Cu 39.000 - - - - Đất TM-DV
1016 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Ná Công - Ná Ca; Ná Công - Xóm 3 Nhà ông Phòng - Nhà ông Thực 127.000 - - - - Đất TM-DV
1017 Huyện Quế Phong Đường liên thôn bản Ná Công - Ná Ca; Ná Công - Xóm 3 (Tờ 21, thửa: 40, 45, 53, 60, 70, 79, 91, 104, 114, 115, 118) - Xã Quế Sơn Nhà ông Vân - Nhà ông Kỳ 63.000 - - - - Đất TM-DV
1018 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 10, 14, 24, 26, 29, 32, 37, 42, 48, 49, 56, 57, 65, 66, 75, 76, 84, 85) - Xã Quế Sơn Nhà ông Việt - Nhà ông Tường 63.000 - - - - Đất TM-DV
1019 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà anh Hợi - Nhà anh Lý 63.000 - - - - Đất TM-DV
1020 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà anh Thanh - Nhà chị Biết 63.000 - - - - Đất TM-DV
1021 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 68, 69, 71, 72, 73, 74, 81, 82, 83, 86, 87, 89) - Xã Quế Sơn Nhà ông Thực - Nhà anh Loan 63.000 - - - - Đất TM-DV
1022 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà ông Dân - Nhà ông Thân 63.000 - - - - Đất TM-DV
1023 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 104, 110,116, 117, 111, 112, 113,) - Xã Quế Sơn Nhà ông Sơn - Nhà ông Trung 44.000 - - - - Đất TM-DV
1024 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công (Tờ 21, thửa: 120, 121, 103) - Xã Quế Sơn Nhà ông Sơn - Nhà ông Trung 39.000 - - - - Đất TM-DV
1025 Huyện Quế Phong Đường nội vùng - Bản Ná Công - Xã Quế Sơn Nhà ông Minh - Sân vận động 44.000 - - - - Đất TM-DV
1026 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc (Tờ 22, thửa: 22) (Tờ 23, thửa: 11, 7, 8, 14, 2, 10, 3, 6,4) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 221.000 - - - - Đất TM-DV
1027 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc (Tờ 22, thửa: 36) (Tờ 23, thửa: 12,1618,13,31,) (Tờ 33, thửa: 1,6,7,8,9,11) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 76.000 - - - - Đất TM-DV
1028 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc (Tờ 32, thửa: 11,10,6,38,39,1935,20,59,66,72,7673,78,82,77) (Tờ 23, thửa: 17,21,41,64,50,74,79,84,32, 33,34,42,45,46,51,58,52,27,43, 47, 54,) (Tờ 24, thửa: 43, 35.,27,19,39,49,55,25, 47, 54) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 39.000 - - - - Đất TM-DV
1029 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Bản Ná Tọc - Quế Sơn (TL544B) Nhà anh Lý - Nhà anh Phong 39.000 - - - - Đất TM-DV
1030 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dũng Xuân - Nhà Hợi Mai 316.000 - - - - Đất TM-DV
1031 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Triển - Nhà Nam Huệ 253.000 - - - - Đất TM-DV
1032 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 11, 16, 17,25, 31) (Tờ 11, thửa: 11, 8, 10, 9) (Tờ 12, thửa: 11, 7, 6, 5) - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dưỡng Liên - Nhà ông Tưởng 127.000 - - - - Đất TM-DV
1033 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 (Tờ 22, thửa: 25, 32) - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dưỡng Liên - Nhà ông Tưởng 76.000 - - - - Đất TM-DV
1034 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 2 - Quế Sơn (TL544B) Nhà Dũng Xuân - Nhà Nam Huệ 39.000 - - - - Đất TM-DV
1035 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 37, 38, 23, 28, 29, 24, 22, 39) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Đại - Nhà bà Lan 221.000 - - - - Đất TM-DV
1036 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 1 (Tờ 14, thửa: 44, 20, 10, 11, 41, 35, 36, 42, 29, 30,31, 32, 22,17, 15, 16, 19) (Tờ 23, thửa: 4) (Tờ 15, thửa: 8) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Đại - Nhà bà Lan 190.000 - - - - Đất TM-DV
1037 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 10) (Tờ 24, thửa: 27,22,12,8,11,1,10, 3, 4, 6, 12, 13, 17, 14, 20, 15, 24) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Đại - Nhà bà Lan 63.000 - - - - Đất TM-DV
1038 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm Phong Quang (Tờ 16, thửa: 8, 9, 12, 13, 15, 17, 20, 21, 18, 22,19, 23, 24, 25, 26) (Tờ 26, thửa: 5,7,10,18,13,1, 2, 3, 6, 8, 9, 14, 15, 21, 26, 27, 23) (Tờ 15, thửa: 25,21,10,3,4,26,6,12,13,31,17,39,14,45,20,15,24,33,41,47,48) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Kiều - Nhà ông Tường 221.000 - - - - Đất TM-DV
1039 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm Phong Quang (Tờ 15, thửa: 42,29,30,34,35,36,37,38,54,43,49,44,46,52,57) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Kiều - Nhà ông Tường 63.000 - - - - Đất TM-DV
1040 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm Phong Quang (Tờ 26, thửa: 19, 24, 32, 33, 35, 36, 31, 38) (Tờ 27, thửa: 2, 4, 7, 1, 29, 14, 18, 30,20, 21, 28, 22, 25, 15, 16, 5) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Tĩnh - Nhà anh Hợp 253.000 - - - - Đất TM-DV
1041 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm Phong Quang (Tờ 16, thửa: 16) (Tờ 26, thửa: 29) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Tĩnh - Nhà anh Hợp 158.000 - - - - Đất TM-DV
1042 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm Phong Quang (Tờ 15, thửa: 43, 44, 49) (Tờ 16, thửa: 4, 5, 7, 10, 11) (Tờ 6, thửa: 1, 2) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Tĩnh - Nhà anh Hợp 95.000 - - - - Đất TM-DV
1043 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Xóm Phong Quang (Tờ 34, thửa: 1, 4, 6, 7, 8, 11,1,5,8,9,10,12,13,14,15,16,17,18,19) (Tờ 25, thửa: 37,39,34,36,41,44,19,22,17,15,12,1,18,13,910,5,81,21,23,24,25,26,28,30,31,32,3314,16) (Tờ 17, thửa: 34,36,37,39,41,44, 7, 8, 11) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Tĩnh - Nhà anh Hợp 39.000 - - - - Đất TM-DV
1044 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 1 (Tờ 27, thửa: 10) (Tờ 28, thửa: 5, 1) (Tờ 18, thửa: 59, 56, 53, 54, 47, 55, 50, 44, 45, 42,39, 40, 41, 38, 35, 31, 37) (Tờ 19, thửa: 22, 23, 17, 18, 20, 14, 15, 11, 32, 35,33, 34, 29, 30, 31, 25, 26) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Xuân - Nhà ông Hợp 158.000 - - - - Đất TM-DV
1045 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 1 (Tờ 18, thửa: 26,34,33,29,24,22,17,14) (Tờ 28, thửa: 3,12,6,,13,14,) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Xuân - Nhà ông Hợp 63.000 - - - - Đất TM-DV
1046 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 1 (Tờ 7, thửa: 1) (Tờ 8, thửa: 4,11,7 15, 16, 17, 8, 10, 12,21,27,22,20,14,15, 17, 20, 21, 22, 27) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Xuân - Nhà ông Hợp 51.000 - - - - Đất TM-DV
1047 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 1 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 2006) (Tờ 18, thửa: 1, 4, 5, 6, 9, 10 19,21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 32) (Tờ 19, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 13, 36, 37, 38,9,8,5,2,21,24,16,12) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Xuân - Nhà ông Hợp 39.000 - - - - Đất TM-DV
1048 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 2 (Tờ 18, thửa: 28,6) (Tờ 20, thửa: 16, 14,12,13,11,9, 4, 2, 1, 3, 7, 6, 10) (Tờ 9, thửa: 33,31,28,26,24,22,21, 18, 19, 17, 2,10,9,7,5,13,16,15,20,27,30,32,34,25) (Tờ 4, thửa: 4,7,5,6,12,17,12,10,9,7,5) (Tờ 9, thửa: 34,32,30,27,20,15,16,13,33,31,28,26,24,22,21,18,19,) (Tờ 3, thửa: 8, 2, 5, 9) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Thương 127.000 - - - - Đất TM-DV
1049 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 2 (Tờ 4, thửa: 5, 6, 2007) (Tờ 10, thửa: 12,10,11,8,6,5,2,1,4,7) (Tờ 3, thửa: 1, 4, 2007) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Thương 57.000 - - - - Đất TM-DV
1050 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 2 (Tờ 9, thửa: 4, 8) (Tờ 8, thửa: 3, 1, 2002) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Thương 44.000 - - - - Đất TM-DV
1051 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Hải Lâm 2 (Tờ 1, thửa: 1, 4 ,2007) (Tờ 20, thửa: 17, 5) (Tờ 2, thửa: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,13,14,15,16,19,20,21) - Quế Sơn (TL544B) Nhà ông Thương 39.000 - - - - Đất TM-DV
1052 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Bản Ná Ca (Tờ 29, thửa: 25, 20, 5, 6, 9, 10,3, 4, 8, 19, 7, 11, 18, 22, 21, 17) - Xã Quế Sơn Cầu - Nhà anh Dũng 51.000 - - - - Đất TM-DV
1053 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Bản Ná Ca (Tờ 29, thửa: 15, 23, 27, 28, 29, 24, 30, 31) - Xã Quế Sơn Cầu - Nhà Lương Kim 44.000 - - - - Đất TM-DV
1054 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Bản Ná Ca (Tờ 30, thửa: 2,3,12,11,13,14,17,19,20,21,22,23,26) - Xã Quế Sơn Cầu - Nhà Lương Kim 39.000 - - - - Đất TM-DV
1055 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Xóm 3 (Tờ 50, thửa: 1) (Tờ 51, thửa: 1,3,4,6,8,13) - Xã Quế Sơn Nhà ông Công - Nhà anh Tuấn 51.000 - - - - Đất TM-DV
1056 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Piếng Mòn (Tờ 53, thửa: 40,38,37,32,45,46,41,39,33,31,25,35,34,29,28,27,26,20,21,22,23,18,15,14,17,16,8,6,7,33,1,2,10,5,9,11,3,4,12,13,19) (Tờ 54, thửa: 109,74,75,76,72,73,36,35,34,8,33,32,37,71,9,10,108,77,107,106,105,104,144,142,103,79,67,41,66,31,78,40,68,39,38,69,70) - Xã Quế Sơn Trường Mầm Non - Nhà ông Hăng 47.000 - - - - Đất TM-DV
1057 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Bản Cọc (Tờ 52, thửa: 36) (Tờ 55, thửa: 61,11,4,61,31,57,13,12,20,19,30,58) - Xã Quế Sơn Trạm Lâm Trường - Nhà ông Biên 47.000 - - - - Đất TM-DV
1058 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Bản Cọc (Tờ 55, thửa: 21,10,8,1,18,14,15,16,22,23,17,25,) - Xã Quế Sơn Trạm Lâm Trường - Nhà ông Biên 41.000 - - - - Đất TM-DV
1059 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Bản Đai (Tờ 56, thửa: 17,8,7,88,89,78,72,106,83,84,76) - Xã Quế Sơn Nhà ông Phước - Nhà ông Phấn 51.000 - - - - Đất TM-DV
1060 Huyện Quế Phong Đường liên Thôn - Bản Đai (Tờ 56, thửa: 28,26,27,24,23,22,20,15,13,) (Tờ 57, thửa: 98,99,94,92,97,93,87,86,79,67,82,85,75,71,95,91,70,68) - Xã Quế Sơn Nhà ông Phước - Nhà ông Phấn 39.000 - - - - Đất TM-DV
1061 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc- Quế Sơn (TL544B) - Bản Ná Tọc (Tờ 33, thửa: 15) - Xã Quế Sơn Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 76.000 - - - - Đất TM-DV
1062 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc- Quế Sơn (TL544B) - Bản Ná Tọc (Tờ 23, thửa: 82) - Xã Quế Sơn Nhà ông Hoà - Nhà ông Thắng 39.000 - - - - Đất TM-DV
1063 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Quế Sơn (TL544B) - Bản Ná Tọc - Xã Quế Sơn Nhà anh Lý - Nhà anh Phong 39.000 - - - - Đất TM-DV
1064 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Quế Sơn (TL544B) - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 11) (Tờ 12, thửa: 21) - Xã Quế Sơn Nhà Dũng Xuân - Nhà Hợi Mai 316.000 - - - - Đất TM-DV
1065 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Quế Sơn (TL544B) - Xóm 2 Nhà Dưỡng Liên - Nhà ông Tưởng 76.000 - - - - Đất TM-DV
1066 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Quế Sơn (TL544B) - Xóm 2 (Tờ 11, thửa: 11, 33, 31) (Tờ 22, thửa: 81) - Xã Quế Sơn Nhà Dũng Xuân - Nhà Nam Huệ 39.000 - - - - Đất TM-DV
1067 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Quế Sơn (TL544B) - Xóm 1 Nhà ông Đại - Nhà bà Lan 221.000 - - - - Đất TM-DV
1068 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Quế Sơn (TL544B) - Xóm Phong Quang Nhà ông Kiều - Nhà ông Tường 63.000 - - - - Đất TM-DV
1069 Huyện Quế Phong Đường liên xã Mường Nọc - Quế Sơn (TL544B) - Hải Lâm 2 Nhà ông Thương 127.000 - - - - Đất TM-DV
1070 Huyện Quế Phong Bản Hiệp An, Hiệp Phong (Tờ 28, thửa: 26, 18, 15, 17, 13, 12, 8, 4, 9, 3, 2, 1) (Tờ 27, thửa: 50, 47, 39, 30,27, 21, 16, 14, 7, 6, 15, 24, 23, 22, 43, 44, 48) (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3 , 4, 8, 9, 6, 5, 12, 13, 15, 17, 18, 21) (Tờ 25, thửa: 20, 21, 22, 23, 24, 25,26, 27, 28, 29, 19, 18, 17, 16, 15, 11, 2, 4, 5, 8) (Tờ 24, thửa: 57, 58, 53, 46, 43, 42, 40 ,5 , 27, 21,18, 17, 14, 4, 20, 26, 36, 38, 45, 47, 52, 55, 60) (Tờ 23, thửa: 22, 18, 14, 15, 13, 4, 2, 10, 11) (Tờ 21, thửa: 10, 9, 7, 8, 4, 5, 6) (Tờ 20, thửa: 8) (Tờ 19, thửa: 25, 20, 28, 27) (Tờ 22, thửa: 34, 32, 26, 25, 27, 25, 24, 23, 20, 17, 16, 22, 14, 18, 14, 13, 4, 5, 8, 3) - Xã Thông Thụ 158.000 - - - - Đất TM-DV
1071 Huyện Quế Phong Bản Hiệp An, Hiệp Phong (Tờ 28, thửa: 5, 27, 29, 26) (Tờ 27, thửa: 23, 33, 8, 13, 4, 20, 18) (Tờ 24, thửa: 61, 54, 51, 49, 44, 28, 15, 12) (Tờ 19, thửa: 18, 16, 17, 13) (Tờ 23, thửa: 12, 37, 5) - Xã Thông Thụ 51.000 - - - - Đất TM-DV
1072 Huyện Quế Phong Bản Hiệp An, Hiệp Phong (Tờ 25, thửa: 6, 9, 14) (Tờ 24, thửa: 50, 30, 5, 9, 19) (Tờ 28, thửa: 19, 20, 22, 24, 2, 3) (Tờ 22, thửa: 12) (Tờ 19, thửa: 5, 3, 7, 14) (Tờ 18, thửa: 1, 2, 8, 4) (Tờ 23, thửa: 29, 26, 25) (Tờ 27, thửa: 34, 35, 36, 39, 12, 11, 3, 2, 15, 6) - Xã Thông Thụ 39.000 - - - - Đất TM-DV
1073 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 17, thửa: 1) (Tờ 16, thửa: 5, 6, 9, 10, 11, 13, 18, 15) (Tờ 15, thửa: 1, 8, 7, 3, 10, 13, 12, 19) (Tờ 14, thửa: 6, 3, 2001) (Tờ 13, thửa: 30, 20, 21, 22, 23, 2, 26, 16, 15) (Tờ 12, thửa: 22, 23, 24, 47, 46, 54, 25, 43, 26, 41, 40, 39, 38, 36, 56, 57, 34, 35, 29, 28, 13, 14, 15,16, 17, 19, 6) (Tờ 11, thửa: 3, 4, 5, 9, 8, 7, 12, 13, 14, 15) (Tờ 10, thửa: 28, 27, 26, 25, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 13, 16, 17, 19, 21, 22, 23) (Tờ 9, thửa: 9, 11, 12, 13, 4) (Tờ 7, thửa: 42, 41, 40, 38, 37, 36, 35, 33, 31, 17, 18, 19, 20, 30, 21, 45, 46, 47) (Tờ 4, thửa: 17, 16, 15, 10, 21, 22, 24, 25, 27, 38, 36, 35, 34, 33, 32, 31, 19, 20) (Tờ 3, thửa: 31, 30, 11, 29, 12, 13, 14, 10, 16, 17, 27, 18, 19, 30, 23, 24, 25) (Tờ 2, thửa: 8, 12, 11, 14, 18, 15, 17, 20, 22, 23, 27, 26, 32, 44, 43) (Tờ 1, thửa: 4, 7, 6, 5) - Xã Thông Thụ Giáp Trường tiểu học Mường Piệt - Chân dốc lên biên giới việt Lào 138.000 - - - - Đất TM-DV
1074 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 16, thửa: 29, 24, 26, 28, 20, 19, 12) (Tờ 15, thửa: 16, 24, 25, 31, 32, 29, 28, 26) (Tờ 13, thửa: 11, 10, 29, 12, 17, 7, 3) - Xã Thông Thụ 51.000 - - - - Đất TM-DV
1075 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 12, thửa: 3, 7, 8, 11, 9, 10, 31, 33, 44, 51, 52, 53) (Tờ 11, thửa: 16, 19, 23, 31, 33, 34, 39, 40, 28, 27, 25, 41, 42, 43) (Tờ 10, thửa: 31, 32, 39, 42, 50, 53, 41, 35, 48) (Tờ 7, thửa: 12, 13, 7, 8, 6) (Tờ 6, thửa: 35, 36, 3) (Tờ 4, thửa: 9, 2, 23, 6, 5) (Tờ 3, thửa: 6, 7, 2008) (Tờ 2, thửa: 15, 9, 10, 7) (Tờ 1, thửa: 10, 9, 11, 12) - Xã Thông Thụ Giáp Trường tiểu học Mường Piệt - Chân dốc lên biên giới việt Lào 51.000 - - - - Đất TM-DV
1076 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 12, thửa: 66, 64, 67, 68, 72) (Tờ 17, thửa: 5) (Tờ 13, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 5, 13, 8, 19) (Tờ 11, thửa: 53, 52, 44, 45, 51, 49, 54, 55, 48, 47, 35, 36) (Tờ 10, thửa: 40, 3, 4, 54, 59, 58, 60, 51, 44, 36, 38, 43, 52) (Tờ 9, thửa: 10, 2, 2003) (Tờ 8, thửa: 13, 12, 11, 6, 4, 3, 1, 8) (Tờ 7, thửa: 3, 4, 2, 1, 11, 16, 9, 10, 25, 26) (Tờ 5, thửa: 1) (Tờ 6, thửa: 32, 26, 27, 19, 18, 6, 54, 1, 2, 12, 14, 23) (Tờ 4, thửa: 1, 3, 7, 4) (Tờ 3, thửa: 3, 4, 2005) (Tờ 2, thửa: 6, 2, 1, 40, 41) - Xã Thông Thụ 39.000 - - - - Đất TM-DV
1077 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Tục, bản Pang (Tờ 1, thửa: 55, 31, 9, 5, 6, 10, 15, 19, 21, 17, 18, 19) (Tờ 5, thửa: 48, 54, 86, 79, 75, 60, 54, 47, 34, 29, 4, 7, 6, 10, 18, 22, 30, 36, 35, 42, 48, 83, 91, 94, 93) (Tờ 8, thửa: 176, 172, 167, 162) (Tờ 10, thửa: 115, 112, 107, 108, 106, 105, 100, 104, 96, 85, 86, 76, 71, 72, 80, 74, 58, 67, 53, 47, 40, 49) (Tờ 11, thửa: 2, 12, 30) (Tờ 13, thửa: 11, 10, 16, 15, 8, 7, 6, 5, 3, 2, 1) (Tờ 14, thửa: 3) - Xã Đồng Văn Giáp địa phận xã Tiền Phong - Giáp bản Đồng Mới 158.000 - - - - Đất TM-DV
1078 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Tục, bản Pang (Tờ 1, thửa: 59, 60, 61) (Tờ 2, thửa: 95, 98) (Tờ 10, thửa: 23, 29, 28, 46, 39, 45, 52, 57, 56, 64) (Tờ 11, thửa: 3, 4, 5, 8, 20, 21, 31, 32, 4, 25, 33, 22, 26) - Xã Đồng Văn Giáp địa phận xã Tiền Phong - Giáp bản Đồng Mới 76.000 - - - - Đất TM-DV
1079 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Tục, bản Pang (Tờ 11, thửa: 13, 22, 26, 25, 46, 60, 59, 69) - Xã Đồng Văn Giáp địa phận xã Tiền Phong - Giáp bản Đồng Mới 63.000 - - - - Đất TM-DV
1080 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Tục, bản Pang (Tờ 8, thửa: 218) (Tờ 11, thửa: 61, 70, 74, 80, 81, 48, 34, 35) - Xã Đồng Văn Giáp địa phận xã Tiền Phong - Giáp bản Đồng Mới 39.000 - - - - Đất TM-DV
1081 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 17, thửa: 30, 27, 25, 20 19) (Tờ 43, thửa: 1,2,5,6,7,10,13,15,18,20,23,21,22,24,25, 29, 30, 31, 32) (Tờ 44, thửa: 3) (Tờ 42, thửa: 95,94,91,85,82,83,79,78,48,47,41,40,24,9,38,42,46,45,49,52,54,55,58,57,64,63,65,69,80,81,86,87,88,23,53) (Tờ 41, thửa: 5,136,132,130,124,123,115,107,82,60,49, 29, 22, 14, 13,7,4,8,9,12,15,20,21,34,48, 59, 71, 81, 85, 93, 128, 127, 133,135,138,140,96,159, 160, 157, 162, 156, 155) - Xã Đồng Văn Từ nhà ông Hiếu - Trường Mầm Non Đồng Mới 177.000 - - - - Đất TM-DV
1082 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 44, thửa: 14, 26) (Tờ 43, thửa: 11) (Tờ 42, thửa: 84, 56, 50, 43, 90) (Tờ 41, thửa: 5,106,53,3,11,17,74,73,72,79,80,90,126) - Xã Đồng Văn Từ nhà ông Hiếu - Trường Mầm Non Đồng Mới 114.000 - - - - Đất TM-DV
1083 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 41, thửa: 1,2,30,56,47,89,75,88,86,78) - Xã Đồng Văn Từ nhà ông Hiếu - Trường Mầm Non Đồng Mới 51.000 - - - - Đất TM-DV
1084 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 41, thửa: 57,76,75,101,141) (Tờ 35, thửa: 48) - Xã Đồng Văn Từ nhà ông Hiếu - Trường Mầm Non Đồng Mới 39.000 - - - - Đất TM-DV
1085 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 38, thửa: 98,95,96,82,62,59,53,52,36,15,14,11,9,8, 13,21,23,26,28,35,38,46,47,54,58,63,19,84) (Tờ 35, thửa: 33,32,21,20,19,17,18,22) (Tờ 34, thửa: 17, 16, 14) - Xã Đồng Văn UBND xã - Cây Xăng Kiêm Hiền 190.000 - - - - Đất TM-DV
1086 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 38, thửa: 24,30,25,39,34,30,55,64,68) (Tờ 35, thửa: 38) (Tờ 34, thửa: 11, 10) - Xã Đồng Văn UBND xã - Cây Xăng Kiêm Hiền 114.000 - - - - Đất TM-DV
1087 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 38, thửa: 31, 29, 33) - Xã Đồng Văn UBND xã - Cây Xăng Kiêm Hiền 51.000 - - - - Đất TM-DV
1088 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 38, thửa: 93, 99, 90, 20) (Tờ 35, thửa: 48, 31) - Xã Đồng Văn UBND xã - Cây Xăng Kiêm Hiền 39.000 - - - - Đất TM-DV
1089 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 35, thửa: 13,11,9,4,2,3,1,6,7,10) (Tờ 29, thửa: 23, 22, 18, 17) - Xã Đồng Văn Giáp cây Xăng Kiêm Hiền - Ngã ba Xốp Chảo 190.000 - - - - Đất TM-DV
1090 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 29, thửa: 19, 16, 13, 11, 5, 7, 8, 9, 10, 14, 15, 1) - Xã Đồng Văn Giáp bản Đồng Mới - Xốp Chảo (Qua Trạm kiểm lâm) 164.000 - - - - Đất TM-DV
1091 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 - Bản Đồng Mới (Tờ 29, thửa: 4) - Xã Đồng Văn Giáp bản Đồng Mới - Xốp Chảo (Qua Trạm kiểm lâm) 89.000 - - - - Đất TM-DV
1092 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) (Tờ 30, thửa: 11,10,5,8,13,14) (Tờ 23, thửa: 90,84,76,72,54,51,52,32,31,57,68,69,75,52) (Tờ 24, thửa: 9,1,6,7,10,12) (Tờ 20, thửa: 4, 6, 11, 9) (Tờ 21, thửa: 15,31,37,39,38,27,28,34,30,18) (Tờ 22, thửa: 42,39,19,11,10,18,41,44,46) (Tờ 30, thửa: 24,25,20,18,15,12) - Xã Đồng Văn Từ Cầu (Trạm Kiểm lâm) - Cuối bản 127.000 - - - - Đất TM-DV
1093 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) (Tờ 23, thửa: 85,78,63,61,70,71) (Tờ 24, thửa: 18, 25, 27,38,51) (Tờ 23, thửa: 45) (Tờ 21, thửa: 40,45,44,43) (Tờ 15, thửa: 19) (Tờ 30, thửa: 13) - Xã Đồng Văn Từ Cầu (Trạm Kiểm lâm) - Cuối bản 51.000 - - - - Đất TM-DV
1094 Huyện Quế Phong Đường Tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) (Tờ 24, thửa: 23,31,32,46,48,57) (Tờ 22, thửa: 28) (Tờ 25, thửa: 48) (Tờ 32, thửa: 1, 4, 12, 10) - Xã Đồng Văn Từ Cầu (Trạm Kiểm lâm) - Cuối bản 39.000 - - - - Đất TM-DV
1095 Huyện Quế Phong Đường tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) - Bản Đồng Tiến (Tờ 17, thửa: 37,38,39,47,28,80,21,22,24,20,17,12,10,6) (Tờ 18, thửa: 1,2,15,16,4,3,12,19,11) (Tờ 14, thửa: 24,16,15,14,23) (Tờ 19, thửa: 1) (Tờ 16, thửa: 2, 4) - Xã Đồng Văn Địa phận giáp bản Ná Chảo - Cuối bản 114.000 - - - - Đất TM-DV
1096 Huyện Quế Phong Đường tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) - Bản Đồng Tiến (Tờ 18, thửa: 20) (Tờ 14, thửa: 13,12, 9, 8) (Tờ 17, thửa: 3,2,1,33,41,43,70) (Tờ 18, thửa: 23,7,9,18,14,18,9,14) (Tờ 14, thửa: 5,1,10,18,19) (Tờ 17, thửa: 44,45,66,67,68,69) - Xã Đồng Văn Địa phận giáp bản Ná Chảo - Cuối bản 57.000 - - - - Đất TM-DV
1097 Huyện Quế Phong Đường tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) - Bản Khủn Na (Tờ 27, thửa: 44,38,17) (Tờ 33, thửa: 18, 6, 2003) (Tờ 26, thửa: 1, 2, 3, 9, 10) - Xã Đồng Văn Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất TM-DV
1098 Huyện Quế Phong Đường tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) - Bản Khủn Na (Tờ 27, thửa: 29,22,21,12,11,10,9) (Tờ 33, thửa: 4,1,15,11,14,20,17,21,56) (Tờ 36, thửa: 4, 12, 13) (Tờ 27, thửa: 5,1,2,4,3) (Tờ 36, thửa: 14,15,16,17) (Tờ 27, thửa: 16, 24, 37) - Xã Đồng Văn Đầu bản - Cuối bản 50.000 - - - - Đất TM-DV
1099 Huyện Quế Phong Đường tây Nghệ An (Tỉnh lộ 541) - Bản Khủn Na (Tờ 33, thửa: 51) (Tờ 36, thửa: 2) (Tờ 37, thửa: 50,51,45,60,64,65,66,53,58,59,56, 57,67,68,69,55,70,71,74,76,79,78,77) (Tờ 39, thửa: 2,3,10,7) (Tờ 39, thửa: 14) - Xã Đồng Văn Đầu bản - Cuối bản 39.000 - - - - Đất TM-DV
1100 Huyện Quế Phong Đường nội Bản - Điểm TĐC Huôi Duộc – Huôi Man (Bản Pù Duộc) - Xã Đồng Văn Đầu bản - Cuối bản 70.000 - - - - Đất TM-DV