Bảng giá đất Tại Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 12, thửa: 66, 64, 67, 68, 72) (Tờ 17, thửa: 5) (Tờ 13, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 5, 13, 8, 19) (Tờ 11, thửa: 53, 52, 44, 45, 51, 49, 54, 55, 48, 47, 35, 36) (Tờ 10, thửa: 40, 3, 4, 54, 59, 58, 60, 51, 44, 36, 38, 43, 52) (Tờ 9, thửa: 10, 2, 2003) (Tờ 8, thửa: 13, 12, 11, 6, 4, 3, 1, 8) (Tờ 7, thửa: 3, 4, 2, 1, 11, 16, 9, 10, 25, 26) (Tờ 5, thửa: 1) (Tờ 6, thửa: 32, 26, 27, 19, 18, 6, 54, 1, 2, 12, 14, 23) (Tờ 4, thửa: 1, 3, 7, 4) (Tờ 3, thửa: 3, 4, 2005) (Tờ 2, thửa: 6, 2, 1, 40, 41) - Xã Thông Thụ Huyện Quế Phong Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quế Phong, Nghệ An: Quốc Lộ 48 Kéo Dài Đi Cửa Khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 12, Thửa: 66, 64, 67, 68, 72) (Tờ 17, Thửa: 5) (Tờ 13, Thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 5, 13, 8, 19) (Tờ 11, Thửa: 53, 52, 44, 45, 51, 49, 54, 55, 48, 47, 35, 36) (Tờ 10, Thửa: 40, 3, 4, 54, 59, 58, 60, 51, 44, 36, 38, 43, 52) (Tờ 9, Thửa: 10, 2, 2003) (Tờ 8, Thửa: 13, 12, 11, 6, 4, 3, 1, 8) (Tờ 7, Thửa: 3, 4, 2, 1, 11, 16, 9, 10, 25, 26) (Tờ 5, Thửa: 1) (Tờ 6, Thửa: 32, 26, 27, 19, 18, 6, 54, 1, 2, 12, 14, 23) (Tờ 4, Thửa: 1, 3, 7, 4) (Tờ 3, Thửa: 3, 4, 2005) (Tờ 2, Thửa: 6, 2, 1, 40, 41) - Xã Thông Thụ

Bảng giá đất của huyện Quế Phong, Nghệ An cho đoạn Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với những sửa đổi bổ sung từ văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng thửa, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 48 có mức giá 70.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao nhờ vị trí thuận lợi gần các tiện ích và giao thông kết nối đến các khu vực khác.

Bảng giá đất theo các văn bản của UBND tỉnh Nghệ An là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 12, thửa: 66, 64, 67, 68, 72) (Tờ 17, thửa: 5) (Tờ 13, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 5, 13, 8, 19) (Tờ 11, thửa: 53, 52, 44, 45, 51, 49, 54, 55, 48, 47, 35, 36) (Tờ 10, thửa: 40, 3, 4, 54, 59, 58, 60, 51, 44, 36, 38, 43, 52) (Tờ 9, thửa: 10, 2, 2003) (Tờ 8, thửa: 13, 12, 11, 6, 4, 3, 1, 8) (Tờ 7, thửa: 3, 4, 2, 1, 11, 16, 9, 10, 25, 26) (Tờ 5, thửa: 1) (Tờ 6, thửa: 32, 26, 27, 19, 18, 6, 54, 1, 2, 12, 14, 23) (Tờ 4, thửa: 1, 3, 7, 4) (Tờ 3, thửa: 3, 4, 2005) (Tờ 2, thửa: 6, 2, 1, 40, 41) - Xã Thông Thụ 70.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 12, thửa: 66, 64, 67, 68, 72) (Tờ 17, thửa: 5) (Tờ 13, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 5, 13, 8, 19) (Tờ 11, thửa: 53, 52, 44, 45, 51, 49, 54, 55, 48, 47, 35, 36) (Tờ 10, thửa: 40, 3, 4, 54, 59, 58, 60, 51, 44, 36, 38, 43, 52) (Tờ 9, thửa: 10, 2, 2003) (Tờ 8, thửa: 13, 12, 11, 6, 4, 3, 1, 8) (Tờ 7, thửa: 3, 4, 2, 1, 11, 16, 9, 10, 25, 26) (Tờ 5, thửa: 1) (Tờ 6, thửa: 32, 26, 27, 19, 18, 6, 54, 1, 2, 12, 14, 23) (Tờ 4, thửa: 1, 3, 7, 4) (Tờ 3, thửa: 3, 4, 2005) (Tờ 2, thửa: 6, 2, 1, 40, 41) - Xã Thông Thụ 39.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quế Phong Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Mường Piệt, Mường Phú (Tờ 12, thửa: 66, 64, 67, 68, 72) (Tờ 17, thửa: 5) (Tờ 13, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 5, 13, 8, 19) (Tờ 11, thửa: 53, 52, 44, 45, 51, 49, 54, 55, 48, 47, 35, 36) (Tờ 10, thửa: 40, 3, 4, 54, 59, 58, 60, 51, 44, 36, 38, 43, 52) (Tờ 9, thửa: 10, 2, 2003) (Tờ 8, thửa: 13, 12, 11, 6, 4, 3, 1, 8) (Tờ 7, thửa: 3, 4, 2, 1, 11, 16, 9, 10, 25, 26) (Tờ 5, thửa: 1) (Tờ 6, thửa: 32, 26, 27, 19, 18, 6, 54, 1, 2, 12, 14, 23) (Tờ 4, thửa: 1, 3, 7, 4) (Tờ 3, thửa: 3, 4, 2005) (Tờ 2, thửa: 6, 2, 1, 40, 41) - Xã Thông Thụ 35.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện