Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 561….565, 273, 274, 567, 568, 526, 544, 247, 604…..607, 626, 627 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Bàu Thánh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2702 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 643….646, 601, 602, 660, 662, 361, 706, 346, 363, 737, 738, 345 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Bàu Thánh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2703 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 715, 714, 734, 735, 763, 390, 391, 806, 805, 827, 827, 839, 829, 830, 840 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Bàu Thánh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2704 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 831, 397….400, 832, 401, 842….847, 422, 861, 841, 855…..859 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đội Bến 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2705 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 426, 867, 869, 825, 854, 866, 880…882, 879, 900, 901, 883 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đội Bến 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2706 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 406….411, 354….358, 377…379, 381….386, 436, 437, 187, 195 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đội Là Ngà 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2707 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 196, 488….492, 474….481, 439….442, 171…173, 444, 445 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đội Là Ngà 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2708 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 462….465, 280, 256, 307, 308, 137, 152, 159, 176, 514….516, 518 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đội Là Ngà 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2709 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 519….521, 547…..553, 240….244, 228, 532, 220, 498, 546, 570 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đội Là Ngà 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2710 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 571, 248, 264, 265, 588, 589, 529, 512, 513, 223, 216, 217 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đội Là Ngà 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2711 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 863, 1578, 424, 453, 898, 468, 949, 591, 636, 1006…..1010, 672 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đồng Cọc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2712 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1064…1066, 1135, 1133, 1134, 1090, 1091, 1089, 876, 947 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Đồng Cọc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2713 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 989…991, 667, 1043, 1044, 697,1102, 1104….1107 ,710, 1046 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Mọ Chọ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2714 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 429,884,902,917….919,484,523…525,483,669, (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Mọ Chọ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2715 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 920….923,526,555,966,967,993…996,693,694,1022,1023 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Rào Chợ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2716 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1108,1109,1079,1143…1145,1110,692,486,554,485,937,872 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Rào Chợ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2717 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1047,1080,1081,1112,1113,1146 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Rào Chợ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2718 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 890,891,904,905,924…926,875,892,430,939…941,907…909 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Trọt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2719 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 501,971….979,597,629,632…634,431,895,896,466,467,504 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Trọt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2720 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 970, 1026, 1027, 1029, 1030, 1055….1062, 1085, 1120, 1122, 1125 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Trọt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2721 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1127, 1129, 1087, 1088, 1031….1033, 996, 696, 1084, 1118, 1119 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Trọt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2722 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1148..1150, 1024, 1082, 938, 1114, 1116, 1113, 1147, 1117 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Trọt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2723 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 40….48, 73…..78, 17, 103, 102, 123, 125, 951, 39, 101, 126, 128 (Tờ bản đồ số 7) Địa danh: Xứ Cồn Gây 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2724 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1….5, 18, 19, 37, 51, 39, 40….45, 19 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Mồng Trại 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2725 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 65, 66, 98….106, 15….18, 139, 161….163, 187, 212….215, 83, 84 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Lương Thực 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2726 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 261, 262, 296….300, 328, 329, 351, 112, 113, 414…..424, 68…70 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Lương Thực 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2727 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 87, 88, 55, 56, 89, 90, 117……121, 140….144, 164, 189…..193 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Lương Thực 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2728 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 216…218, 264…..268, 302…305, 353….357, 330, 389, 114, 391 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Lương Thực 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2729 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 392, 376, 134, 450….453 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Lương Thực 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2730 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 57….62, 91…94, 72….80, 123…..127, 129, 108, 109, 269….273 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Làng Trúc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2731 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 331…333, 358, 359, 307…309, 393, 394, 454…456, 475, 476 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Làng Trúc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2732 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 130, 131, 168, 169, 147, 219, 220, 195...197, 48…50, 81, 95…97 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Làng Trúc 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2733 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 274…276,310….315,335,336,360…363,395,396,160,432 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Hàng Đá 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2734 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 433, 398, 457….459, 477..479, 508, 480, 502….508, 531, 531 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Hàng Đá 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2735 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 211, 241, 535, 247, 264, 265, 539…548, 510, 512, 549, 292, 293 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Hàng Đá 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2736 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 579, 581….586, 587, 590..593, 551 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Hàng Đá 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2737 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 183, 466….469, 443…..445, 386, 367….369, 346, 370….373, 410 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Nền Dầu cao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2738 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 411, 407…..409, 484, 184, 148….252, 283…286, 321, 289, 322 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Nền Dầu cao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2739 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 319, 320, 86, 156, 132, 157, 158, 179…181, 176…178, 202….206 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Nền Dầu cao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2740 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1203, 231….235 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Nền Dầu cao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2741 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 656….658, 677….681, 695…700, 365, 720, 722….724, 1023 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Làng Đông 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2742 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1024, 726…729, 702, 828, 400….405, 719, 384, 385, 781….784 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Làng Đông 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2743 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1222, 812…815, 434…436, 789….791, 792…795, 816, 757 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Làng Đông 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2744 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 615, 635, 636, 323, 597….601, 324, 620...624, 617, 619, 637, 638 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Mạ Ao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2745 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 639, 340, 660, 343, 1022, 642, 344, 863, 658, 742, 518, 519, 1187 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Mạ Ao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2746 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 556….559, 489…493, 186, 207….210, 520…522, 550, 449, 592 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Mạ Ao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2747 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 854….856, 897, 880, 881, 900, 901, 485, 486, 936, 939, 990, 918 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Bền Mồng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2748 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 961, 941, 942, 982, 960, 957…959, 936, 937, 483, 981, 1003, 1025 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Bền Mồng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2749 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1004, 1005, 917, 902, 1059, 1164 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Bền Mồng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2750 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1026….1029, 1044, 1045, 1006….1008, 984, 1030…1032 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2751 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1046, 1047, 1158, 1062, 1063, 1033, 1018, 1064, 1034, 1050, 1051 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2752 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1066, 1067, 1049, 1065, 1201, 1086, 1087, 106, 1108, 1134, 1152 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2753 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1151, 1150, 1168, 1135, 1136, 1085, 1000….1005, 1132, 1133 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2754 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1147…1149, 1167, 1061, 1062, 1064, 1083, 1043, 1079, 1080 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2755 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1081, 1060, 1098, 1099, 1170, 1130, 1146, 1147 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2756 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 922…929, 483…485, 863,…868, 885…888, 966….969, 1010 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2757 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1012….1015, 991….994, 1191, 1035, 949, 970, 948, 946, 806 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2758 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 840….842, 963…967, 943, 944, 504, 904, 920, 921, 905, 906, 883 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2759 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 862, 805, 769, 803, 804, 825…827 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2760 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 670….672, 710…714, 779, 810, 689..691, 740…743, 380, 774 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Đồng Đìa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2761 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 771…773, 381, 382, 715, 717, 349, 739, 765, 801, 819, 820, 460 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Đồng Đìa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2762 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 858, 859, 882, 766….768, 818, 397, 448, 857, 919 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Đồng Đìa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2763 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 523….530, 556, 604, 605, 560, 675, 278, 607, 608, 295, 628, 648 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Bàu Bỏi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2764 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 338, 327, 668, 683, 665...667, 643…645, 325, 626, 627, 703…708 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Bàu Bỏi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2765 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 377….379, 736, 737, 760…763, 769…798, 758, 759 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Bàu Bỏi 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2766 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 279…281, 587…589, 570…577, 609, 630, 631, 651, 339, 669, 685 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Canh Tắt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2767 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 684, 709, 738, 764, 799, 817 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Canh Tắt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2768 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 979, 980, 1000…1002, 1041, 1057, 1058, 1192, 1078, 1126, 1127 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Mạ Biền 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2769 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1161, 1162, 1093…1095, 1120….1125, 1144, 1039, 1074…1076 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Mạ Biền 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2770 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1116…1118, 1090….1092, 1111….1115, 1077, 1096, 1073 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Mạ Biền 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2771 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 807….809, 776, 777, 811, 838, 437, 438, 829, 830, 447, 471, 891 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Nhà Lòn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2772 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 910, 893, 1198, 894, 449, 481, 1202, 482, 895, 896, 911 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Nhà Lòn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2773 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 931…934, 972, 995, 996, 974, 955, 976, 977, 912, 955, 1017…1021 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Cồn Ngang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2774 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1052….1054, 1037, 1038, 1070…1072, 1055, 1056 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Cồn Ngang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2775 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 999, 1068, 1153….1157, 1138, 1139, 1071 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Cồn Ngang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2776 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 111…113, 118…120, 129….134, 145….151,157….166, 179 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2777 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 180….184, 192….201, 213….219, 221…223, 232….235, 328 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2778 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 242…250, 268….275, 224, 238…241, 256…259, 251……256 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2779 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 276…282, 288….296, 302….305, 307…309, 320….323, 287 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2780 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 311, 324, 312…314, 297, 298, 204…206, 185…188, 167…173 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2781 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 327, 135, 123, 220, 125, 124, 136…140, 152, 153, 12…14, 18…25 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2782 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 30….36, 52….60, 39….45, 94, 95, 88, 65….73, 75, 103…107 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2783 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 89…93, 80…84, 51 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2784 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 97…101, 61…63, 26, 47…50, 3…9, 15…17, 28, 37, 76, 77 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Xứ Bàu Chuôi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2785 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: , 114…117, 155,156, 174…177, 207…212, 226…228, 126, 127 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Xứ Bàu Chuôi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2786 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 141…143, 260…266, 299, 300, 315…317, 335, 325, 330, 128 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Xứ Bàu Chuôi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2787 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 331, 267, 285, 301, 319 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Xứ Bàu Chuôi 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2788 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 6…10, 31, 32, 45, 46, 64…66, 86…88, 106…108, 136…139, 166 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Bàu Trường 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2789 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 167, 392, 190…192, 164, 222, 120…122, 247, 248, 270…274 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Bàu Trường 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2790 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 146, 298…300, 330, 349, 542, 329, 354, 355, 377, 378, 399, 400 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Bàu Trường 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2791 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 427, 449, 448, 469, 286, 282…285, 312, 313, 572, 316, 547, 341, 343 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Bàu Trường 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2792 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 622, 411 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Bàu Trường 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2793 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 3, 17, 20, 16, 35…38, 70….74, 91..93, 114…17 ,143…145, 170, 171 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Nương Đầy 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2794 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 199, 200, 236, 142, 189, 232, 234, 251…253, 198, 235, 253, 309, 334 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Nương Đầy 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2795 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 305, 204, 362, 203, 409, 361, 335, 336, 363, 637, 639, 383, 657, 675, 434 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Nương Đầy 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2796 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 381, 405, 407, 433, 255, 260, 473….475, 501….503, 533, 553..555, 580 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Mua 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2797 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 581, 582, 693, 694, 368, 653, 603, 604, 371, 741…744, 815, 640, 766 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Mua 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2798 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 605, 786, 387, 810, 654, 806, 809, 385, 678, 834, 413, 855, 858, 857, 718 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Mua 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2799 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 441, 811, 439, 758, 440 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Mua 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2800 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 781….784,852…854, 875, 828, 876…878, 900, 805, 807, 893, 830 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Chùa Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa