Bảng giá đất Tại Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 922…929, 483…485, 863,…868, 885…888, 966….969, 1010 (Tờ bản đồ số 8) Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Trồng Lúa Xã Hưng Đạo - Gồm Các Thửa: 922…929, 483…485, 863…868, 885…888, 966…969, 1010 (Tờ Bản Đồ Số 8) - Đoạn: Từ Địa Danh: Xứ Giếng Đập

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An cho các thửa đất trồng lúa tại xã Hưng Đạo đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư.

Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đất trồng lúa từ địa danh Xứ Giếng Đập có mức giá là 50.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị đất trồng lúa tại khu vực này, nhờ vào điều kiện canh tác thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng, hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong việc định giá đất trồng lúa tại xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 922…929, 483…485, 863,…868, 885…888, 966….969, 1010 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 922…929, 483…485, 863,…868, 885…888, 966….969, 1010 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 922…929, 483…485, 863,…868, 885…888, 966….969, 1010 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 922…929, 483…485, 863,…868, 885…888, 966….969, 1010 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Giếng đập 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản