Bảng giá đất Tại Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1066, 1067, 1049, 1065, 1201, 1086, 1087, 106, 1108, 1134, 1152 (Tờ bản đồ số 8) Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1066, 1067, 1049, 1065, 1201, 1086, 1087, 106, 1108, 1134, 1152 (Tờ bản đồ số 8), loại Đất trồng lúa Đoạn: Từ Địa danh: Xứ Cầu Mới

Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, xã Hưng Đạo, cho loại đất trồng lúa đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này.

Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 50.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, phản ánh tiềm năng sản xuất nông nghiệp và sự phát triển của xã Hưng Đạo.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1066, 1067, 1049, 1065, 1201, 1086, 1087, 106, 1108, 1134, 1152 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1066, 1067, 1049, 1065, 1201, 1086, 1087, 106, 1108, 1134, 1152 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1066, 1067, 1049, 1065, 1201, 1086, 1087, 106, 1108, 1134, 1152 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1066, 1067, 1049, 1065, 1201, 1086, 1087, 106, 1108, 1134, 1152 (Tờ bản đồ số 8) Địa danh: Xứ Cầu Mới 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện