Bảng giá đất Tại Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 311, 324, 312…314, 297, 298, 204…206, 185…188, 167…173 (Tờ bản đồ số 9) Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 311, 324, 312…314, 297, 298, 204…206, 185…188, 167…173 (Tờ bản đồ số 9)

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, xã Hưng Đạo, Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa trong khu vực từ địa danh Đồng ót.

Vị trí 1: 45.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 45.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị hợp lý cho đất trồng lúa, hỗ trợ nông dân trong việc phát triển sản xuất nông nghiệp hiệu quả hơn.

Thông tin từ bảng giá đất không chỉ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về giao dịch mà còn là nền tảng cho việc phát triển kinh tế địa phương. Điều này có thể góp phần nâng cao giá trị bất động sản trong tương lai, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng và nhà đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 311, 324, 312…314, 297, 298, 204…206, 185…188, 167…173 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 311, 324, 312…314, 297, 298, 204…206, 185…188, 167…173 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 311, 324, 312…314, 297, 298, 204…206, 185…188, 167…173 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 311, 324, 312…314, 297, 298, 204…206, 185…188, 167…173 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện