Bảng giá đất Tại Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 30….36, 52….60, 39….45, 94, 95, 88, 65….73, 75, 103…107 (Tờ bản đồ số 9) Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Xã Hưng Đạo - Gồm Các Thửa: 30….36, 52….60, 39….45, 94, 95, 88, 65….73, 75, 103…107 (Tờ Bản Đồ Số 9), Loại Đất Trồng Lúa Đoạn: Từ Địa Danh: Đồng Ốt

Bảng giá đất tại xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho các thửa đất trồng lúa theo tờ bản đồ số 9 đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 45.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá là 45.000 VNĐ/m², cho thấy giá trị đất trồng lúa tại địa danh Đồng Ốt.

Thông tin bảng giá này là rất quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất trồng lúa tại xã Hưng Đạo. Mức giá 45.000 VNĐ/m² phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực và hỗ trợ người dân trong việc hoạch định kế hoạch sử dụng đất hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 30….36, 52….60, 39….45, 94, 95, 88, 65….73, 75, 103…107 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 30….36, 52….60, 39….45, 94, 95, 88, 65….73, 75, 103…107 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 30….36, 52….60, 39….45, 94, 95, 88, 65….73, 75, 103…107 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
4 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 30….36, 52….60, 39….45, 94, 95, 88, 65….73, 75, 103…107 (Tờ bản đồ số 9) Địa danh: Đồng ót 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện