Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An năm 2025 được cập nhật với thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An tạo cơ sở pháp lý. Huyện Đô Lương đang phát triển mạnh mẽ với hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư lớn, hứa hẹn nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan về Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, cách trung tâm Thành phố Vinh khoảng 30km, là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đặc biệt, Đô Lương có vị trí giao thông thuận lợi, nằm gần các tuyến quốc lộ và là cửa ngõ kết nối với các khu vực trọng điểm khác của tỉnh. Đặc điểm này giúp huyện có lợi thế trong việc thu hút đầu tư, cả về công nghiệp và thương mại.

Ngoài ra, huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch. Các vùng đất nông thôn rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên đa dạng là yếu tố góp phần vào giá trị bất động sản tại đây.

Trong những năm gần đây, việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới, làm gia tăng giá trị bất động sản.

Đặc biệt, Huyện Đô Lương đã và đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm các khu dân cư, khu công nghiệp và các dự án giao thông, giúp nâng cao khả năng kết nối và phát triển kinh tế. Những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu về đất đai tại các khu vực ngoại ô đang gia tăng.

Phân tích giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Giá đất tại Huyện Đô Lương hiện nay có sự biến động lớn giữa các khu vực. Tại những khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 5 triệu đồng đến 8 triệu đồng/m², trong khi ở những khu vực ngoại thành, mức giá chỉ khoảng 1 triệu đồng/m². Mức giá này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí, hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực.

Những khu đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp mới có mức giá đất cao hơn, bởi chúng được coi là những khu vực tiềm năng với sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Ví dụ, khu vực gần các dự án khu đô thị mới sẽ có giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn xa trung tâm. Mức giá đất trung bình tại Đô Lương hiện nay khoảng 3 triệu đồng/m², có thể dao động theo từng khu vực và các yếu tố khác nhau.

Dự báo trong tương lai, giá đất tại Huyện Đô Lương sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là tại các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào khu vực này.

Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư ngắn hạn, việc lựa chọn những khu đất gần các dự án đang triển khai là một lựa chọn hợp lý, vì giá trị đất ở các khu vực này có thể gia tăng nhanh chóng khi các dự án hoàn thành.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương đang là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Nghệ An. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, với khả năng kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tỉnh khác trong khu vực miền Trung.

Các tuyến quốc lộ, cùng với sự phát triển của hệ thống đường bộ và đường sắt, đang giúp huyện ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều khu đất nông nghiệp rộng lớn, là lợi thế quan trọng trong việc phát triển các dự án bất động sản liên quan đến nông nghiệp và du lịch. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, huyện cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Hồ Xá, hay các khu vực có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái.

Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường cao tốc Bắc Nam, hay các khu công nghiệp lớn đang được triển khai tại Đô Lương cũng sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới không chỉ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người dân, góp phần làm tăng dân số và sự phát triển kinh tế của huyện.

Huyện Đô Lương, Nghệ An đang trở thành một trong những khu vực đầu tư hấp dẫn tại tỉnh Nghệ An. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, các dự án đô thị và khu công nghiệp mới, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú trọng vào các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn và khu công nghiệp để có thể tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Đô Lương là: 15.750.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đô Lương là: 4.400 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Đô Lương là: 513.722 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1270

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6701 Huyện Đô Lương Đường xóm 11 - Xã Trù Sơn Hộ ô Hoài - Cổng Đàn 325.000 - - - - Đất SX-KD
6702 Huyện Đô Lương Đường Xóm 11 - Xã Trù Sơn Từ Cổng đàn - Bàu Hội 150.000 - - - - Đất SX-KD
6703 Huyện Đô Lương Đường liên xóm 11-13 - Xã Trù Sơn Từ Bàu Hội - Hộ Ô Phùng 150.000 - - - - Đất SX-KD
6704 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 10; 11; 12; 13 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 10 - Các đường lối xóm 13 150.000 - - - - Đất SX-KD
6705 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 11;13 tuyến - Xã Trù Sơn Hộ Ô Đồng - Xóm 12 150.000 - - - - Đất SX-KD
6706 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 11 - Xã Trù Sơn Từ Hộ A Giá - Xóm 13 150.000 - - - - Đất SX-KD
6707 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 11 - Xã Trù Sơn Đường lối xóm phía trong 150.000 - - - - Đất SX-KD
6708 Huyện Đô Lương Đường lối X10 tuyến A Chung - Xã Trù Sơn Hộ a Chung - Xóm 11 150.000 - - - - Đất SX-KD
6709 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 10 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 894; 930; 955 …958 ; 980; 981; 1008...1045; 1140;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 10 150.000 - - - - Đất SX-KD
6710 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 10 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 889...892; 896; 900…902; 922...929; 931…995;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 10 150.000 - - - - Đất SX-KD
6711 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 10 tuyến ô Thăng; ô Hoá - Xã Trù Sơn Hộ ô Thắng - Xóm 11 150.000 - - - - Đất SX-KD
6712 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 10 (Tơ 7, thửa: 903...905; 907...909; 936; 1063; 1064; 1095; 1096) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 10 150.000 - - - - Đất SX-KD
6713 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 10 (Tơờ 7, thửa: 938...943; 965...970; 985...990; 1020...1022; 1054) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 10 150.000 - - - - Đất SX-KD
6714 Huyện Đô Lương đường lối xóm 12 tuyến Dòng tu - Xã Trù Sơn Hộ Bà Thảo - Dòng tu 150.000 - - - - Đất SX-KD
6715 Huyện Đô Lương Khu vực ao đồng má xóm 10 - Xã Trù Sơn Từ Chợ - Xóm 12 150.000 - - - - Đất SX-KD
6716 Huyện Đô Lương Các đường lối phía sau - Xóm 12; 13 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1377...1380; 1469...1471; 1511; 1830; 1831; 1855; 1856; 1812; 1839; 1859; 1860; 1872; 1873; 1857; 1858; 1870; 1871; 1846; 1847; 1837; 1838; 1826; 1869) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 12; 13 150.000 - - - - Đất SX-KD
6717 Huyện Đô Lương Đường liên xóm 13-14 - Xã Trù Sơn Hộ Ô Phước - Cây Đa xóm 11 150.000 - - - - Đất SX-KD
6718 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 13 - Xã Trù Sơn Xóm 13 - Cầu Bàu hội 150.000 - - - - Đất SX-KD
6719 Huyện Đô Lương Đường lối X12;13 tuyến A Thế Tuyến A Hoà - Xã Trù Sơn Từ Nhà Thờ - Xóm 13 150.000 - - - - Đất SX-KD
6720 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 12;13 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 981; 1063; 1068; 1096; 1097; 1102; 1163; 1168; 1201; 1235; 1266; 1299; 1318; 1321...1323; 1378; 1379; 1805; 1807;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 12;13 150.000 - - - - Đất SX-KD
6721 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 12;13 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 838...848; 878...882; 904...913; 940...949; 983...985; 1018; 1019; 1059; 1060...1067; 1098...1101; 1125; 1128; 1229; 1130...1136; 1164...1167; 1292; 1260...1265; 1294...1298;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 12;13 150.000 - - - - Đất SX-KD
6722 Huyện Đô Lương Khu vực Cơn Mồ, Cơn hương xóm 13; 14 - Xã Trù Sơn Từ Xóm 13 - Cơn Hương 150.000 - - - - Đất SX-KD
6723 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 14 - Xã Trù Sơn Hộ a Hạnh - Hộ Ô Nga 150.000 - - - - Đất SX-KD
6724 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 14 - Xã Trù Sơn Các tuyến đường lối xóm 14 150.000 - - - - Đất SX-KD
6725 Huyện Đô Lương Đường lối xóm Cây Trai xóm 14 - Xã Trù Sơn Xóm 14 - Đ. cây Trai 150.000 - - - - Đất SX-KD
6726 Huyện Đô Lương Bám mặ đường xã tại UBND xã - Xóm 14 - Xã Trù Sơn Từ UBND xã - Hộ ô Thắng 350.000 - - - - Đất SX-KD
6727 Huyện Đô Lương Bám mặt đường xã tại Đồng Choi - Xóm 6 - Xã Trù Sơn Từ UBND xã - Hộ ô Thắng 350.000 - - - - Đất SX-KD
6728 Huyện Đô Lương Các dãy phí trong đường xã - Xóm 6 - Xã Trù Sơn Từ hộ A Sơn - Hộ ô Triều 350.000 - - - - Đất SX-KD
6729 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 6 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 6 150.000 - - - - Đất SX-KD
6730 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 7 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 7 150.000 - - - - Đất SX-KD
6731 Huyện Đô Lương Bám mặt đường liên xóm 8 - Xã Trù Sơn Từ hộ A Quế - Hộ A Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6732 Huyện Đô Lương Đường lối xóm Hoà dùng X 8;9 - Xã Trù Sơn Hộ A Tới - Hộ A Hùng 150.000 - - - - Đất SX-KD
6733 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 8;9 - Xã Trù Sơn Hộ ô Bằng - Hộ ô Chinh 150.000 - - - - Đất SX-KD
6734 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 8;9 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 8;9 150.000 - - - - Đất SX-KD
6735 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 7, 8;9 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 7,8;9 150.000 - - - - Đất SX-KD
6736 Huyện Đô Lương Bám mặt đường xã tại xóm 1 - Xã Trù Sơn Ao xóm 2 - Xóm 1 150.000 - - - - Đất SX-KD
6737 Huyện Đô Lương Đường liên xóm 1;2 - Xã Trù Sơn Từ Cỗu xóm 1 - Cơn phượng 150.000 - - - - Đất SX-KD
6738 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 1;2 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 668; 705; 706; 732; 733; 755; 891; 890; 927; 953; 954; 978; 1108; 1123; 1124; 1275) - Xã Trù Sơn Từ xóm 1 - Xóm 2 150.000 - - - - Đất SX-KD
6739 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 1;2 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 414; 415; 480; 481; 541; 671; 672; 753; 754; 886; 887; 926; 950; 977; 979; 1008; 890; 1275) - Xã Trù Sơn Từ xóm 1 - Xóm 2 150.000 - - - - Đất SX-KD
6740 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 1;2 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 1 150.000 - - - - Đất SX-KD
6741 Huyện Đô Lương Bám mặt đường liên xã Đồng Iu Rìu - Xã Trù Sơn Từ xóm 1 - Xóm 5 150.000 - - - - Đất SX-KD
6742 Huyện Đô Lương Bám mặt đường liên xã tại xóm 5 - Xã Trù Sơn Đồng Iu rìu - Xóm 5 150.000 - - - - Đất SX-KD
6743 Huyện Đô Lương Khu vực Iu rìu xóm 5 - Xã Trù Sơn Đê N 1 - Xóm Iu Rìu 150.000 - - - - Đất SX-KD
6744 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 1 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 1 150.000 - - - - Đất SX-KD
6745 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 3 - Xã Trù Sơn Đồng Eo nghẹo - Cầu xóm 3 150.000 - - - - Đất SX-KD
6746 Huyện Đô Lương Các đường lối xóm 4;5 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 4;5 150.000 - - - - Đất SX-KD
6747 Huyện Đô Lương Bám mặt đường xã tại đồng Choi - Xóm 6 - Xã Trù Sơn Xóm 5 - Hội trường 250.000 - - - - Đất SX-KD
6748 Huyện Đô Lương Bám mặt đường xã tại đồng Choi - Xóm 6 - Xã Trù Sơn Xóm 5 - Xóm 6 250.000 - - - - Đất SX-KD
6749 Huyện Đô Lương Bám mặt đường xã tại đồng Choi - Xóm 6 - Xã Trù Sơn Xóm 5 - Trường TH 1 250.000 - - - - Đất SX-KD
6750 Huyện Đô Lương Bám mặt đường xã tại đồng Choi - Xóm 6 - Xã Trù Sơn Từ xóm 6 - Nhà Mần non 250.000 - - - - Đất SX-KD
6751 Huyện Đô Lương Đường xã tại xóm 5 - Xã Trù Sơn Đường lối vùng Đồng choi 150.000 - - - - Đất SX-KD
6752 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 5 - Xã Trù Sơn Đường lối X5 - Đường xóm 6 150.000 - - - - Đất SX-KD
6753 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 5 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 412; 442; 461; 480; 528; 552; 553; 540...543; 572; 537; 1517; 1518;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 5 150.000 - - - - Đất SX-KD
6754 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 5 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 554; 577; 578; 593...598; 607; 616...619; 627...629; 634; 652; 653; 744; 756; 763...766; 774...777; 767; 753; 805;) - Xã Trù Sơn Đường lối xóm 5 - Đường lối xóm 4 150.000 - - - - Đất SX-KD
6755 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 4; 5 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 585; 593...598; 607; 616...619; 627...629; 653; 634; 654; 663...665; 701...708; 712; 716...720; 722...724; 728...731; 735...740; 744...748; 752...754; 757; 758; 770...774;) - Xã Trù Sơn Đường lối xóm 5 - Đường lối xóm 4 150.000 - - - - Đất SX-KD
6756 Huyện Đô Lương Khu vực cựa mồ xóm 6 - Xã Trù Sơn Đê N 1 - Xóm 6 150.000 - - - - Đất SX-KD
6757 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 6 - Xã Trù Sơn Đê N 1 - Xóm 6 150.000 - - - - Đất SX-KD
6758 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 6 - Xã Trù Sơn Cựa mồ - Xóm 7 150.000 - - - - Đất SX-KD
6759 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 6 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 49; 447; 448; 470; 544; 545; 555...557; 785; 467...569; 586...589; 579; 580; 581; 680; 686; 600; 608...611; 619...624; 630...641; 647...650; 656...660; 666; 675...680; 697; 698; 709...715; 725…727; 732...734; 741; 750; 755; 759; 1507..1511; 1541 ..1543) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 6 150.000 - - - - Đất SX-KD
6760 Huyện Đô Lương Khu vực Cựa mồ đường liên xóm 6 - Xã Trù Sơn Cựa mồ xóm 6 - Xóm 7 150.000 - - - - Đất SX-KD
6761 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 7 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 29; 30; 59; 60; 91; 92; 121; 122; 123; 186; 187; 188; 226...228; 345; 346; 441; 460; 478; 479; 510; 526; 527; 572; 571; 590...592; 602; 603; 604; 613; 624; 625; 642; 794; 795; 819; 1468…1470;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 7 150.000 - - - - Đất SX-KD
6762 Huyện Đô Lương Bám mặt đường liên xóm 7;8 - Xã Trù Sơn Tại đường ngã tư ô Hùng xóm 8 150.000 - - - - Đất SX-KD
6763 Huyện Đô Lương Bám đường lối xóm 7 - Xã Trù Sơn Đường chính ngã tư xóm 8 - Xóm 8 150.000 - - - - Đất SX-KD
6764 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 7; 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 6...16; 28; 29; 32...36; 47; 54...58; 71; 74...79; 87; 88; 92; 94...99; 107...110; 114...119; 147; 148; 151; 152; 183; 224; 251; 285...287; 315...317; 344...352; ; 368; 376; 369; 386; 389...393; 408...414; 436;440; 460; 466; 480; 481; 499; 500...502; 516; 1163; 1164; 1108; 1109; 1144; 1145; 1131; 1133; 1155; 1156; 1111... 1114; 1157; 1158; 1141; 1142; 1119; 1120; 1159; 1162; 1128..1130; 1115; 1118; 1146...1149; 1137...1140; 1165; 1166;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 7;8 150.000 - - - - Đất SX-KD
6765 Huyện Đô Lương Khu vực Đồng Lèn xóm 2 - Xã Trù Sơn Xóm 2 - Xóm 3 150.000 - - - - Đất SX-KD
6766 Huyện Đô Lương Khu vực ốc chết xóm 4 - Xã Trù Sơn Xóm 3 - Xóm 4 150.000 - - - - Đất SX-KD
6767 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 3 - Xã Trù Sơn Xóm 3 - Xóm 4 150.000 - - - - Đất SX-KD
6768 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 3;4 (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1...5; 8...11; 19...38; 42...54; 57...72; 57; 94; 117; 172...174; 203; 264; 231; 138; 293; 377; 411...428; 351; 376; 230; 261; 291; 432; 421; 442; 467...470; 458; 488; 586; 587; 593; 594; 595; 659; 679; 687; 689; 690; 692; 699;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 3 150.000 - - - - Đất SX-KD
6769 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 4 (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1...16; 24; 25; 31...33; 36; 1122; 1123;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 4 150.000 - - - - Đất SX-KD
6770 Huyện Đô Lương Đường lối xóm khu vực Nông trường (Tờ bản đồ số 22, thửa: 278; 311) - Xã Trù Sơn Khu vực Nông trường - Xóm 16 150.000 - - - - Đất SX-KD
6771 Huyện Đô Lương Đường lối xóm khu vực Nông trường (Tờ bản đồ số 23, thửa: 152; 163; 164; 203; 204; 215; 234; 272; 293; 306; 372; 388; 409; 481; 603; 622; 626; 636; 648; 651; 662; 679; 699; 702; 734;) - Xã Trù Sơn Khu vực Nông trường - Xóm 16 150.000 - - - - Đất SX-KD
6772 Huyện Đô Lương Khu vực áp mỏ khai thác đá xây dựng - Xã Trù Sơn Cty 99 - Vào mỏ đá 150.000 - - - - Đất SX-KD
6773 Huyện Đô Lương Khu vực Đồng Cộc xóm 16 - Xã Trù Sơn Nhà VH xóm - Nhà thờ giáo 150.000 - - - - Đất SX-KD
6774 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 16 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 14; 34. 35; 51...53; 69; 70; 84...87; 104; 117; 118; 133; 146; 192...196; 202...209; 236; 189; 195;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 16 150.000 - - - - Đất SX-KD
6775 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 16 (Tờ bản đồ số 27, thửa: 328; 372; 396; 397; 456; 484; 499; 559; 596; 653; 663; 713; 721; 738; 732; 727; 738; 739; 741...743; 749...754; 1156; 1196; 371; 395; 484; 428;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 16 150.000 - - - - Đất SX-KD
6776 Huyện Đô Lương Khu vực Tràng Trài - Xóm 16 - Xã Trù Sơn Đ.Trang trài - Xóm 16 150.000 - - - - Đất SX-KD
6777 Huyện Đô Lương Khu vực Tràng Trài - Xóm 16 - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm tràng trài 150.000 - - - - Đất SX-KD
6778 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 1 - Xã Trung Sơn Giáp Đà Sơn đến vườn ông Diên 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
6779 Huyện Đô Lương Quốc lộ 46 - Xóm 8+3 - Xã Trung Sơn Từ ô Đa đến ô Uẩn 1.150.000 - - - - Đất SX-KD
6780 Huyện Đô Lương Quốc lộ 46 - Xóm 8 - Xã Trung Sơn Từ giáp xã Đà sơn đến ô Đa 1.150.000 - - - - Đất SX-KD
6781 Huyện Đô Lương Quốc lộ 46 - Xóm 3 - Xã Trung Sơn Từ ô sơn Uẩn đến UBND xã Trung 1.150.000 - - - - Đất SX-KD
6782 Huyện Đô Lương Quốc lộ 46 - Xóm 5 - Xã Trung Sơn Từ Đê đến Trường Mầm non 1.150.000 - - - - Đất SX-KD
6783 Huyện Đô Lương Quốc lộ 46 - Xóm 5+6 - Xã Trung Sơn Từ trường Mầm non đến Kho K2 1.150.000 - - - - Đất SX-KD
6784 Huyện Đô Lương Quốc lộ 46 - Xóm 5 - Xã Trung Sơn Từ Kho K2 đến giáp Thuận Sơn 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
6785 Huyện Đô Lương Xóm 3 + xóm 8 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 33; 34; 47; 60…62; 75…77; 91…94; 109; 110; 129...131; 145... 149; 162; 163; 178; 195... 197; 211... 214; 230... 234; 253…255;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6786 Huyện Đô Lương Xóm 1 + xóm 8 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1…11; 14…20; 22; 24…30; 34; 36…38; 43; 44; 51…56; 65; 68…70; 73; 75…92; 100…106; 119…124; 127; 137; 139…141; 150…152; 156…160; 182...187; 219…231; 246; 247; 249; 251…254; 278; 281…290; 312…315; 319…326; 339…346; 349…352; 375…381; 402; 404; 405; 412; 413; 440...442; 445; 460...462; 496...501; 518...523; 552...556; 581...585; 613...617; 633...648; 663; 664; 673...684; 708; 865;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6787 Huyện Đô Lương Xóm 1 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 94; 328; 353; 380; 667; 668; 670; 671; 781; 784; 778…782; 784; 800; 802…805; 808…814; 819…822; 134; 663;664; 665; 816; 817; 818;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6788 Huyện Đô Lương Xóm 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 11; 12; 25...27; 61; 62; 68; 80; 81; 95; 96; 115…120; 138…141; 157; 158; 173; 175; 189…194; 209; 221; 234; 235; 241; 242; 257; 261; 283; 285; 311…316; 344…346; 371; 372; 374; 384…389; 403; 404; 416…422; 441; 457…461; 475…478; 493…496; 508; 509; 516…521; 532; 533; 540...544; 552; 553; 556; 563; 570...573; 580...582; 589; 590; 597; 598; 607...609; 618...620; 628; 633; 638; 655; 664; 677; 678; 728; 738; 740...742; 745; 750...762; 765... 768;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6789 Huyện Đô Lương Xóm 1 + xóm 2 + xóm 3 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 27…30; 65…67; 110…116; 125; 144; 145; 149; 166…171; 173; 174; 184; 212…215; 217; 220; 245; 248…251; 255; 277…282; 284; 288; 303…305; 307; 312; 330…336; 343; 344; 384; 468; 468; 516; 517; 582; 612; 678; 679; 681; 750; 776; 809…811; 844…846; 874; 913; 940; 1108; 1136; 1163; 1191; 1299; 1230; 1349; 1380; 1455; 1456; 1458; 1491; 1522; 1556; 1557; 1566...1576; 2511; 2512;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6790 Huyện Đô Lương Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 153; 174; 198; 238; 252; 265; 297; 347; 356; 364; 369; 370; 377; 384; 385; 392; 394; 397…401; 404; 408; 409; 412; 414…420; 425…430; 432…432…439; 441…446; 451; 453…457; 462; 463; 470…473; 516…519; 521; 523; 530; 539; 544; 557; 563; 565; 569; 598; 769;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6791 Huyện Đô Lương Xóm 7 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 8…10; 14…18; 20…22; 24…26; 28…107; 128…130; 132; 134; 159…161; 163; 164; 189; 191…200; 216…224; 256…264; 288…293; 335…340; 380…386; 412…417; 443…446; 469; 472…476; 504…506; 680…684; 746…750;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6792 Huyện Đô Lương Xóm 6 + xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 271; 293; 308; 309; 331; 332; 338; 339; 342…348; 355; 357…361; 368…373; 383…391; 398; 399; 403…405; 414; 415; 419…423; 432; 434…440; 450; 453; 455…457; 459; 474; 475; 478; 489; 495…497; 501; 527…530; 536; 537; 550; 552…554; 557…560; 573…578; 580…582; 584...588; 611...621; 623; 659; 684...696; 728; 729; 731; 732; 760; 790; 791; 1082; 1083; 1085; 1087; 1093...1097; 1099; 1104...1133; 1137...1145;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6793 Huyện Đô Lương Xóm 2 + xóm 4 + xóm 5 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 62; 105; 360; 428; 497; 528; 530; 531; 565; 604; 605; 645; 649; 679; 680; 682; 729; 730; 776…778; 835; 1150; 1175; 1176; 1218; 1221; 1264; 1268; 1303; 1305; 1306; 1340; 1345; 1371; 1375; 1378…1380; 1385; 1408…1410; 1413; 1416; 1441…1445; 1448; 1466; 1469; 1471...1474; 1489; 1490; 1493; 1497; 1498; 1500; 1501; 1512; 1514...1520; 1522...1524; 1532...1541; 1543; 1544; 1550...1556; 1564...1569; 1572...1574; 1582...1587; 1591...1593; 1595...1597; 1599; 1600; 1606; 1607; 1609; 1610; 1612...1617; 1622...1624; 1626; 1628...1633; 1637...1639; 1641...1644; 1646...1648; 1653; 1660; 1664...1667; 1671; 1674...1679; 1682; 1685; 1691; 1692; 1695...1701; 1706; 1707; 1946; 1975;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6794 Huyện Đô Lương Xóm 2 + Xóm 4 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 2; 3; 6; 8; 13; 23; 36; 37; 45; 49…51; 68; 69; 81; 93; 94; 101; 109; 119; 120; 130…134; 146; 147; 179; 185…188; 193; 195…199; 202…204; 212…215; 217; 219…221; 227…229; 231; 232; 240; 246…248; 253…256; 259; 260; 267…269; 271…276; 280; 284…286; 294…302; 304; 310; 311; 313; 315...317; 329; 330; 343; 345; 348; 350; 351; 355...360; 354...356; 601; 646...650;) 150.000 - - - - Đất SX-KD
6795 Huyện Đô Lương Xóm 5 + xóm 6 + xóm 7 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 24; 27; 28; 39; 40; 42…44; 53…55; 63; 64; 75; 164; 168…186; 198…200; 203…205; 302…305;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6796 Huyện Đô Lương Xóm 5 (Tờ bản đồ số 12, thửa: 6; 7; 9…14; 16; 17; 19…22; 29; 31…34; 42; 44…51; 56; 58; 60…62; 68; 69; 71…73; 75; 77…82; 87; 88; 90; 92; 94…99; 101…103; 109; 110; 112; 113; 119; 121; 154;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6797 Huyện Đô Lương Xóm 4 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1; 16…18; 46; 47; 50…53; 55; 56; 86; 109; 110; 113; 135; 353; 369; 386; 387; 391…393; 397; 398; 400; 406; 407; 410; 413; 414; 421;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD
6798 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…3 - Xã Văn Sơn Ông sáu - Anh Cường 4.000.000 - - - - Đất SX-KD
6799 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Anh Vy - Anh Hồng 4.000.000 - - - - Đất SX-KD
6800 Huyện Đô Lương Quốc lộ 7 A - Xóm 1…4 - Xã Văn Sơn Ông Chín - Ông Đức 4.000.000 - - - - Đất SX-KD