Bảng giá đất Tại Đường lối xóm 7; 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 6...16; 28; 29; 32...36; 47; 54...58; 71; 74...79; 87; 88; 92; 94...99; 107...110; 114...119; 147; 148; 151; 152; 183; 224; 251; 285...287; 315...317; 344...352; ; 368; 376; 369; 386; 389...393; 408...414; 436;440; 460; 466; 480; 481; 499; 500...502; 516; 1163; 1164; 1108; 1109; 1144; 1145; 1131; 1133; 1155; 1156; 1111... 1114; 1157; 1158; 1141; 1142; 1119; 1120; 1159; 1162; 1128..1130; 1115; 1118; 1146...1149; 1137...1140; 1165; 1166;) - Xã Trù Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Lối Xóm 7, 8 - Xã Trù Sơn

Bảng giá đất tại Đường lối xóm 7, 8, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ các đường lối xóm 7, 8, với các thửa đất nằm trong tờ bản đồ số 17.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường lối xóm 7, 8, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở tại khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải, giúp người dân dễ dàng tiếp cận và đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường lối xóm 7, 8, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 7; 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 6...16; 28; 29; 32...36; 47; 54...58; 71; 74...79; 87; 88; 92; 94...99; 107...110; 114...119; 147; 148; 151; 152; 183; 224; 251; 285...287; 315...317; 344...352; ; 368; 376; 369; 386; 389...393; 408...414; 436;440; 460; 466; 480; 481; 499; 500...502; 516; 1163; 1164; 1108; 1109; 1144; 1145; 1131; 1133; 1155; 1156; 1111... 1114; 1157; 1158; 1141; 1142; 1119; 1120; 1159; 1162; 1128..1130; 1115; 1118; 1146...1149; 1137...1140; 1165; 1166;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 7;8 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 7; 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 6...16; 28; 29; 32...36; 47; 54...58; 71; 74...79; 87; 88; 92; 94...99; 107...110; 114...119; 147; 148; 151; 152; 183; 224; 251; 285...287; 315...317; 344...352; ; 368; 376; 369; 386; 389...393; 408...414; 436;440; 460; 466; 480; 481; 499; 500...502; 516; 1163; 1164; 1108; 1109; 1144; 1145; 1131; 1133; 1155; 1156; 1111... 1114; 1157; 1158; 1141; 1142; 1119; 1120; 1159; 1162; 1128..1130; 1115; 1118; 1146...1149; 1137...1140; 1165; 1166;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 7;8 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường lối xóm 7; 8 (Tờ bản đồ số 17, thửa: 6...16; 28; 29; 32...36; 47; 54...58; 71; 74...79; 87; 88; 92; 94...99; 107...110; 114...119; 147; 148; 151; 152; 183; 224; 251; 285...287; 315...317; 344...352; ; 368; 376; 369; 386; 389...393; 408...414; 436;440; 460; 466; 480; 481; 499; 500...502; 516; 1163; 1164; 1108; 1109; 1144; 1145; 1131; 1133; 1155; 1156; 1111... 1114; 1157; 1158; 1141; 1142; 1119; 1120; 1159; 1162; 1128..1130; 1115; 1118; 1146...1149; 1137...1140; 1165; 1166;) - Xã Trù Sơn Các đường lối xóm 7;8 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện