Bảng giá đất Tại Xóm 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 11; 12; 25...27; 61; 62; 68; 80; 81; 95; 96; 115…120; 138…141; 157; 158; 173; 175; 189…194; 209; 221; 234; 235; 241; 242; 257; 261; 283; 285; 311…316; 344…346; 371; 372; 374; 384…389; 403; 404; 416…422; 441; 457…461; 475…478; 493…496; 508; 509; 516…521; 532; 533; 540...544; 552; 553; 556; 563; 570...573; 580...582; 589; 590; 597; 598; 607...609; 618...620; 628; 633; 638; 655; 664; 677; 678; 728; 738; 740...742; 745; 750...762; 765... 768;) - Xã Trung Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Xóm 3 - Xã Trung Sơn

Bảng giá đất tại Xóm 3, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất trong tờ bản đồ số 4.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Xóm 3, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển hạn chế. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực được quy định cho loại đất ở, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách khiêm tốn.

Vị Trí 2: Giá 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại Xóm 3, với mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, cho thấy điều kiện phát triển của đất ở trong khu vực không thuận lợi bằng. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.

Vị Trí 3: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm tại Xóm 3, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển khó khăn hơn. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách tối giản.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm 3, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Xóm 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 11; 12; 25...27; 61; 62; 68; 80; 81; 95; 96; 115…120; 138…141; 157; 158; 173; 175; 189…194; 209; 221; 234; 235; 241; 242; 257; 261; 283; 285; 311…316; 344…346; 371; 372; 374; 384…389; 403; 404; 416…422; 441; 457…461; 475…478; 493…496; 508; 509; 516…521; 532; 533; 540...544; 552; 553; 556; 563; 570...573; 580...582; 589; 590; 597; 598; 607...609; 618...620; 628; 633; 638; 655; 664; 677; 678; 728; 738; 740...742; 745; 750...762; 765... 768;) - Xã Trung Sơn 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Xóm 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 11; 12; 25...27; 61; 62; 68; 80; 81; 95; 96; 115…120; 138…141; 157; 158; 173; 175; 189…194; 209; 221; 234; 235; 241; 242; 257; 261; 283; 285; 311…316; 344…346; 371; 372; 374; 384…389; 403; 404; 416…422; 441; 457…461; 475…478; 493…496; 508; 509; 516…521; 532; 533; 540...544; 552; 553; 556; 563; 570...573; 580...582; 589; 590; 597; 598; 607...609; 618...620; 628; 633; 638; 655; 664; 677; 678; 728; 738; 740...742; 745; 750...762; 765... 768;) - Xã Trung Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Xóm 3 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 11; 12; 25...27; 61; 62; 68; 80; 81; 95; 96; 115…120; 138…141; 157; 158; 173; 175; 189…194; 209; 221; 234; 235; 241; 242; 257; 261; 283; 285; 311…316; 344…346; 371; 372; 374; 384…389; 403; 404; 416…422; 441; 457…461; 475…478; 493…496; 508; 509; 516…521; 532; 533; 540...544; 552; 553; 556; 563; 570...573; 580...582; 589; 590; 597; 598; 607...609; 618...620; 628; 633; 638; 655; 664; 677; 678; 728; 738; 740...742; 745; 750...762; 765... 768;) - Xã Trung Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện