Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An năm 2025 được cập nhật với thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng khu vực. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An tạo cơ sở pháp lý. Huyện Đô Lương đang phát triển mạnh mẽ với hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư lớn, hứa hẹn nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan về Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Nghệ An, cách trung tâm Thành phố Vinh khoảng 30km, là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

Đặc biệt, Đô Lương có vị trí giao thông thuận lợi, nằm gần các tuyến quốc lộ và là cửa ngõ kết nối với các khu vực trọng điểm khác của tỉnh. Đặc điểm này giúp huyện có lợi thế trong việc thu hút đầu tư, cả về công nghiệp và thương mại.

Ngoài ra, huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch. Các vùng đất nông thôn rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên đa dạng là yếu tố góp phần vào giá trị bất động sản tại đây.

Trong những năm gần đây, việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến đường giao thông, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới, làm gia tăng giá trị bất động sản.

Đặc biệt, Huyện Đô Lương đã và đang triển khai nhiều dự án lớn, bao gồm các khu dân cư, khu công nghiệp và các dự án giao thông, giúp nâng cao khả năng kết nối và phát triển kinh tế. Những yếu tố này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu về đất đai tại các khu vực ngoại ô đang gia tăng.

Phân tích giá đất tại Huyện Đô Lương, Nghệ An

Giá đất tại Huyện Đô Lương hiện nay có sự biến động lớn giữa các khu vực. Tại những khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 5 triệu đồng đến 8 triệu đồng/m², trong khi ở những khu vực ngoại thành, mức giá chỉ khoảng 1 triệu đồng/m². Mức giá này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí, hạ tầng và tiềm năng phát triển của từng khu vực.

Những khu đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu công nghiệp mới có mức giá đất cao hơn, bởi chúng được coi là những khu vực tiềm năng với sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Ví dụ, khu vực gần các dự án khu đô thị mới sẽ có giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn xa trung tâm. Mức giá đất trung bình tại Đô Lương hiện nay khoảng 3 triệu đồng/m², có thể dao động theo từng khu vực và các yếu tố khác nhau.

Dự báo trong tương lai, giá đất tại Huyện Đô Lương sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là tại các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn. Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào khu vực này.

Tuy nhiên, nếu muốn đầu tư ngắn hạn, việc lựa chọn những khu đất gần các dự án đang triển khai là một lựa chọn hợp lý, vì giá trị đất ở các khu vực này có thể gia tăng nhanh chóng khi các dự án hoàn thành.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Đô Lương, Nghệ An

Huyện Đô Lương đang là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Nghệ An. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, với khả năng kết nối tốt đến các khu vực xung quanh và các tỉnh khác trong khu vực miền Trung.

Các tuyến quốc lộ, cùng với sự phát triển của hệ thống đường bộ và đường sắt, đang giúp huyện ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Huyện Đô Lương còn sở hữu nhiều khu đất nông nghiệp rộng lớn, là lợi thế quan trọng trong việc phát triển các dự án bất động sản liên quan đến nông nghiệp và du lịch. Với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, huyện cũng đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là những khu vực gần các khu du lịch nổi tiếng như Hồ Xá, hay các khu vực có điều kiện thuận lợi để phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái.

Các dự án hạ tầng lớn như tuyến đường cao tốc Bắc Nam, hay các khu công nghiệp lớn đang được triển khai tại Đô Lương cũng sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Sự phát triển của các khu công nghiệp và đô thị mới không chỉ mang lại cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn tạo ra hàng nghìn cơ hội việc làm cho người dân, góp phần làm tăng dân số và sự phát triển kinh tế của huyện.

Huyện Đô Lương, Nghệ An đang trở thành một trong những khu vực đầu tư hấp dẫn tại tỉnh Nghệ An. Với sự phát triển của hạ tầng giao thông, các dự án đô thị và khu công nghiệp mới, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú trọng vào các khu vực gần các dự án hạ tầng lớn và khu công nghiệp để có thể tối đa hóa lợi nhuận trong tương lai.

Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
411
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Huyện Đô Lương Đường xóm Đại Minh, xóm Thái Minh - Xã Minh Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3502 Huyện Đô Lương Đường xóm Thượng Minh (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1261; 1360; 1362; 1365; 1368; 1452; 1465; 1527; 1528; 1538; 1539; 1540; 1608...1610; 1617; 1618; 1620; 1679; 1700;1703; 1704; 1774; 1782; 1784; 2241; 1860; 1863; 1865; 3165; 3170; 3177…3180; 753; 1459; 1499; 1500; 1502; 1582...1589; 1627; 1669; 1671; 1673...1680; 1756...1759; 1843...1846; 2034; 2110; 2181; 2221; 1752; 1754; 1836...1838; 1840...1842; 1932...1936; 1938...1942; 2023...2029; 2031...2033; 2100...2104; 2106; 2108; 2109; 2220; 2239; 3173; 3174; 1412; 1413; 1414; 1496; 1497; 1501; 1503...1505; 1581; 1590; 1591; 1595; 1681; 1682; 1761; 1762; 1846; 1943; 2035;) - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3503 Huyện Đô Lương Giữa xóm Thượng Minh - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3504 Huyện Đô Lương Đường xóm Quang Minh, Văn Minh - Xã Minh Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3505 Huyện Đô Lương Đường xóm Văn Minh - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3506 Huyện Đô Lương Đường xóm Trung Minh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2528; 2534; 2602...2605; 2681; 2682; 2758; 2759; 2840; 2841; 2843; 2893; 2937; 2940; 2941; 2944; 3035; 3081; 2675; 2678...2680; 2751; 2753...2757; 2831...2833; 2835...2839; 2890; 2893; 2895; 2919; 2923...2925; 2929; 2932...2935; 2937; 2938; 4262; 4263;) - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3507 Huyện Đô Lương Đường xóm Nguyên Minh, Thọ Minh (Tờ bản đồ số 8, thửa: 8...11; 13...26; 48; 51; 52; 54; 58...63; 78...87; 88; 89; 91; 96...100; 102; 132; 134; 137; 138; 141; 142; 144; 145; 147; 150; 151; 152; 154; 155; 191; 209; 210; 212; 213; 217; 263; 264; 329; 331; 386; 387; 390; 398; 399; 454; 455; 461; 541; 1736; 1948; 1949; 1952; 1955; 1966; 1967; 2778; 2779; 2789...2791; 2796; 2798; 1...7; 27; 30; 29; 49; 53; 55; 59; 64; 65; 92; 93; 101; 102; 128...131; 138; 140...142; 144; 191; 193; 194; 196...198; 200; 201...205; 207; 208; 244...248; 251; 253...259; 261; 262; 1948; 314...318; 320...326; 328; 388; 389; 391...395; 397; 1946; 1947; 1954; 2001; 2002; 1958; 1959; 1962; 1963;2782...2785; 2787; 2788; 2792; 2793; 2794; 2795;) - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3508 Huyện Đô Lương Đường xóm Thái Minh, Đại Minh (Tờ bản đồ số 9, thửa: 42; 43…48; 94; 95; 100; 103; 105; 110; 111; 130; 132; 161; 162; 163; 171; 203; 211; 210; 208; 264; 368; 1052; 25; 26; 78; 97…99; 112; 133; 134; 135; 141; 143; 163; 164; 268…270; 321; 354; 53 ; 54; 97; 98; 112; 133...135;140...143 ; 164; 170; 171; 208...211; 263; 264; 268...270; 319...321; 368; 404; 405; 407; 449; 448; 452; 454;) - Xã Minh Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3509 Huyện Đô Lương Đường xóm Bình Minh, Cát Minh (Tờ bản đồ số 10, thửa: 19; 21; 22; 125; 162; 260; 262; 298; 301; 303; 375...382; 384; 385; 428; 430; 439; 441; 443...448; 486; 499; 540...543; 546; 569; 595; 597; 606; 607; 645; 652...654; 663; 710...712; 722; 748; 773...775; 781; 784; 837; 906; 907; 1570;) - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3510 Huyện Đô Lương Đường xóm Bình Minh, Cát Minh (Tờ bản đồ số 10, thửa: 828; 829; 832; 892; 893…898; 948; 949; 950; 953; 958; 1052...1054; 1142...1144; 1230...1232; 1312...1314; 1376; 1378...1380; 1435; 1591; 1589…1592;) - Xã Minh Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3511 Huyện Đô Lương Đường xóm Bình Minh - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3512 Huyện Đô Lương Đường xóm Bình Minh , Trung Minh - Xã Minh Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3513 Huyện Đô Lương Đường xóm Thái Minh, Trung Minh (Tờ bản đồ số 10, thửa: 5...15; 110; 114...115; 240; 242; 243; 246...248; 342; 344; 345; 347; 349; 351; 352; 355; 357; 405; 407; 408; 410; 411; 414...416; 463...466; 468; 469; 471; 473; 474; 477; 487; 520; 522; 525; 536; 566...568; 570; 571; 634; 639; 683; 687; 698; 766; 767; 1568; 1595; 1596; 2046; 2047; 1955; 1956; 2; 4; 109; 112; 113; 277; 235; 236; 238; 239; 244...246; 248; 249; 256; 345; 346; 348; 354; 358...362; 417; 462; 467; 470; 519; 524...529; 535; 537; 571...577; 579; 581; 638; 640...643; 705; 763; 892; 893; 948; 1044; 1568; 1573; 1575; 1577; 2558...2561; 2570…2572;) - Xã Minh Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3514 Huyện Đô Lương Đường xóm Cát Minh, Bình Minh - Xã Minh Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3515 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Bắc - đến ông Chục 550.000 - - - - Đất TM-DV
3516 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Thực - đến ông Đào 550.000 - - - - Đất TM-DV
3517 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 8 - Xã Mỹ Sơn Từ Ông Mai - đến ông Khánh 550.000 - - - - Đất TM-DV
3518 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 8 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Công - đến ông Thủy 550.000 - - - - Đất TM-DV
3519 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 9 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Ngân - đến ông Thị 550.000 - - - - Đất TM-DV
3520 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 9, 10 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ nhà ông Hoan - đến nhà ông Phác 550.000 - - - - Đất TM-DV
3521 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 10 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ nhà ông Tám - đến nhà ông Phúc 550.000 - - - - Đất TM-DV
3522 Huyện Đô Lương Quốc lộ 15A - Xóm 10 - Xã Mỹ Sơn Trục đường quốc lộ15A từ cầu vực chỏng - đến mốc giới xã Nam Hưng Huyện Nam Đàn 550.000 - - - - Đất TM-DV
3523 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ ông Thuần - đến anh Khôi 193.000 - - - - Đất TM-DV
3524 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Hoa Nga - đến Bà Từ 165.000 - - - - Đất TM-DV
3525 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn Khu vực giáp đồi Từ anh Đồng - đến ông Anh 165.000 - - - - Đất TM-DV
3526 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2, 3 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Tý - đến anh Tùng Minh 193.000 - - - - Đất TM-DV
3527 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Hải - đến anh HòaLiên 193.000 - - - - Đất TM-DV
3528 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Hòa Liên - đến anh Cương 193.000 - - - - Đất TM-DV
3529 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ ngã tư Bà Diễn - đến anh Hùng Hương 193.000 - - - - Đất TM-DV
3530 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường ông Việt - đến ngã Tư ông Thọ 193.000 - - - - Đất TM-DV
3531 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Sáu - đến anh Phấn Phương 165.000 - - - - Đất TM-DV
3532 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ bà Trinh - đến Ngã ba ông Tân 165.000 - - - - Đất TM-DV
3533 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ ông Điều - đến ngã ba Anh Nhã 165.000 - - - - Đất TM-DV
3534 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ Ông Khoái - đến ông Thọ 165.000 - - - - Đất TM-DV
3535 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 306; 333; 331; 357; 376; 399; 400; 427; 428; 461; 465; 501; 502; 627; 628; 684; 685; 715; 732; 746; 768; 769; 816; 817;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô Giữa xóm 165.000 - - - - Đất TM-DV
3536 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 546; 547; 629; 661; 686; 733; 770; 818; 872; 873; 896; 465) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô giáp đồn Trầu Dương 165.000 - - - - Đất TM-DV
3537 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Vinh Bình - đến ông Tín 165.000 - - - - Đất TM-DV
3538 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ bà Thí - đến anh Hải 193.000 - - - - Đất TM-DV
3539 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn Trục đường phía nam từ ông Quý - đến An Thanh 193.000 - - - - Đất TM-DV
3540 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ ông Dũng - đến ngã tư anh Lực 193.000 - - - - Đất TM-DV
3541 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn Trực đường từ ông Công - đến ông Ngại 165.000 - - - - Đất TM-DV
3542 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 742; 759; 760; 761; 762; 784; 785; 807; 808; 809; 831; 832; 833; 834; 835; 840; 863; 864; 865; 866; 891; 892; 916; 1448; 1449;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực giữa xóm Mỹ Đông 165.000 - - - - Đất TM-DV
3543 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 635; 692; 636; 693; 694; 695; 718; 719; 720; 721; 752; 753; 754; 755; 756; 777; 778; 779; 801; 802; 803; 1481; 1482) - Xã Mỹ Sơn Khu vực giưã xóm Mỹ Tây 165.000 - - - - Đất TM-DV
3544 Huyện Đô Lương Đường Xóm 3 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1; 2; 3; 28; 29; 42; 44; 59; 60; 75; 76; 73; 74; 93; 95; 96; 97; 121; 122; 123; 153; 154; 156; 155; 186; 188; 189; 190; 215; 216; 217; 218; 244; 245; 246; 271; 272;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực cồn Hùng Thắng 165.000 - - - - Đất TM-DV
3545 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Qúy - đến anh Hải Hữu 165.000 - - - - Đất TM-DV
3546 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trực đường từ bà tường - đến ông Hồng 165.000 - - - - Đất TM-DV
3547 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường Từ bà Tường - đến nhà Bảy châu 165.000 - - - - Đất TM-DV
3548 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường bà Khính non - đến anh Hòa Thúy 193.000 - - - - Đất TM-DV
3549 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1371; 1393; 1434; 1435; 1506; 1507; 1508) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô ở giữa vùng Nương Cồn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3550 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1303; 1304; 1362; 1363; 1389; 1410; 1412; 1428; 1430; 1431;) - Xã Mỹ Sơn Các lô ở giữa xóm Trung Thôn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3551 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Tín - đến trường Mầm non 220.000 - - - - Đất TM-DV
3552 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Thành Hương - đến nhà ông Đặng Bá Lam 220.000 - - - - Đất TM-DV
3553 Huyện Đô Lương Đường Xóm - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Chinh - đến anh Toả 193.000 - - - - Đất TM-DV
3554 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn Trực đường từ bà Lan - đến anh Hùng Hoa 193.000 - - - - Đất TM-DV
3555 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn Trực đường từ ngã tư anh Lý - đến ông Dương 165.000 - - - - Đất TM-DV
3556 Huyện Đô Lương Đường Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Hùng Nga - đến anh Tụng 165.000 - - - - Đất TM-DV
3557 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Hòa Liên - đến anh Cương 165.000 - - - - Đất TM-DV
3558 Huyện Đô Lương Đường Xóm 2 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 322; 350; 351; 384; 417; 418; 456...458; 558; 1407; 1408) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô giáp đồn Trầu Dương 165.000 - - - - Đất TM-DV
3559 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn từ ông Vinh - đến ông Thúy 193.000 - - - - Đất TM-DV
3560 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn từ ông Sửu - đến Ông Tri 165.000 - - - - Đất TM-DV
3561 Huyện Đô Lương Tỉnh lộ 533 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Thành Lục - đến anh Cương. Lối 1 440.000 - - - - Đất TM-DV
3562 Huyện Đô Lương Đường Xóm (Tờ bản đồ số 8, thửa: 366; 379; 380; 394; 414; 1076;) - Xã Mỹ Sơn Lối 2 220.000 - - - - Đất TM-DV
3563 Huyện Đô Lương Tỉnh lộ 533 - Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Thành Hương - đến nhà ông Đặng Bá Lam 440.000 - - - - Đất TM-DV
3564 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Chinh - đến anh Toả 193.000 - - - - Đất TM-DV
3565 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ trường Mầm non - đến anh Hòa Thúy 193.000 - - - - Đất TM-DV
3566 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 8; 27; 65; 66; 67; 92; 110; 129; 143; 167; 168; 220; 221; 222; 255; 256; 257; 258; 290; 1180; 1181; 1182;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô ở giữa vùng Nương Cồn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3567 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 3; 23; 41; 63; 64; 1125; 1126) - Xã Mỹ Sơn Các lô ở giữa xóm Trung Thôn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3568 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ ông Minh - đến anh Mạnh 165.000 - - - - Đất TM-DV
3569 Huyện Đô Lương Đường Xóm 4 - Xã Mỹ Sơn Trực đường từ bà Thành - đến ông Bình Xóm 4 165.000 - - - - Đất TM-DV
3570 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 341; 355; 356; 369; 383; 399; 401; 417...420; 437; 455...457; 480; 481; 1165; 1166; 1167; 1131; 1132; 1141; 1146; 1147; 1159) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lộ ở cồn Đại Vương 165.000 - - - - Đất TM-DV
3571 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 74; 96; 97; 116; 133; 152; 153; 177; 178; 198; 199; 229; 267; 268; 346; 347; 360; 391; 409; 410; 447; 448; 449; 500; 1068; 1151; 1152; 1153;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực vùng Cồn Nhà Lặc 165.000 - - - - Đất TM-DV
3572 Huyện Đô Lương Đường Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Sáu Hương đến anh Sửu 193.000 - - - - Đất TM-DV
3573 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Đặng Văn Kỳ - đến anh Hữu Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
3574 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Sơn Hà - đến anh Ngân Thịnh 248.000 - - - - Đất TM-DV
3575 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 790; 818; 871; 872; 896; 897; 922; 923; 941; 960; 961; 975; 998; 1021; 1046; 1009;) - Xã Mỹ Sơn Các lô ở giữa xóm 7 165.000 - - - - Đất TM-DV
3576 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Thanh - đến anh Trung 165.000 - - - - Đất TM-DV
3577 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 754; 756; 793; 794; 821; 822; 823; 824; 848; 849; 989; 899; 900; 902; 903; 925; 926; 927; 943; 944; 962; 963; 964; 988; 991; 999; 1000; 1012; 1013; 1014; 1022; 1023; 1031; 1040; 1041; 1048; 1051; 1054; 1060; 1073; 1112; 1129; 1130; 1148; 1040; 1162; 1163; 1164; 1175; 1176;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô giữa 165.000 - - - - Đất TM-DV
3578 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 - Xã Mỹ Sơn Từ anh Minh - đến Anh Lợi 165.000 - - - - Đất TM-DV
3579 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Từ anh Ngọc - đến anh Tin 248.000 - - - - Đất TM-DV
3580 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Mạnh - đến ông Thường 193.000 - - - - Đất TM-DV
3581 Huyện Đô Lương Đường Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn Từ bà Thơ - đến ông Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3582 Huyện Đô Lương Đường Xóm 7 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Lập - đến ông Kỳ 385.000 - - - - Đất TM-DV
3583 Huyện Đô Lương Đường Xóm 8 - Xã Mỹ Sơn Từ anh Hiếu - đến anh Lưu 248.000 - - - - Đất TM-DV
3584 Huyện Đô Lương Đường Xóm 8 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Thi - đến ông Nghiệm 193.000 - - - - Đất TM-DV
3585 Huyện Đô Lương Đường Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn Từ Anh Dụng - đến anh Sáu 165.000 - - - - Đất TM-DV
3586 Huyện Đô Lương Đường Xóm 6 - Xã Mỹ Sơn Từ bà Châu - đến ông Minh 165.000 - - - - Đất TM-DV
3587 Huyện Đô Lương Đường Xóm 8 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Trung - đến ông Minh 248.000 - - - - Đất TM-DV
3588 Huyện Đô Lương Đường Xóm 8 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Đô - đến ông toàn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3589 Huyện Đô Lương Đường Xóm 8 - Xã Mỹ Sơn Từ ông Thắng - đến ông Minh 165.000 - - - - Đất TM-DV
3590 Huyện Đô Lương Đường Xóm 9 - Xã Mỹ Sơn Từ Đào Văn Thành - đến ông Oanh 193.000 - - - - Đất TM-DV
3591 Huyện Đô Lương Đường Xóm 9 - Xã Mỹ Sơn từ Ông Hường - đến ông Tâm 165.000 - - - - Đất TM-DV
3592 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Chương - đến ông Diện 165.000 - - - - Đất TM-DV
3593 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 - Xã Mỹ Sơn Từ nhà ông Hạnh - đến nhà bà Đào 165.000 - - - - Đất TM-DV
3594 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 - Xã Mỹ Sơn Từ nhà ông Võ - đến nhà ông Sơn 165.000 - - - - Đất TM-DV
3595 Huyện Đô Lương Đường Xóm 9 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ nhà ông Hoan - đến nhà ông Phác 193.000 - - - - Đất TM-DV
3596 Huyện Đô Lương Đường Xóm 9 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ nhà ông Hợi - đến nhà ông Lâm 165.000 - - - - Đất TM-DV
3597 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1852; 1853; 1876; 1877; 1908; 1909; 1933; 1934; 1950; 1961; 2026; 2027) - Xã Mỹ Sơn Khu vực đồ Sim 165.000 - - - - Đất TM-DV
3598 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1148; 1347; 1491; 1538; 1615; 1643; 1687; 1773; 2018; 2019; 2020) - Xã Mỹ Sơn Các lô giáp đồi thông 165.000 - - - - Đất TM-DV
3599 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ ông Hùng - đến ông Năm 193.000 - - - - Đất TM-DV
3600 Huyện Đô Lương Đường Xóm 10 - Xã Mỹ Sơn Trục đường từ anh Nghĩa - đến anh Hùng 193.000 - - - - Đất TM-DV