Bảng giá đất Tại Đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 754; 756; 793; 794; 821; 822; 823; 824; 848; 849; 989; 899; 900; 902; 903; 925; 926; 927; 943; 944; 962; 963; 964; 988; 991; 999; 1000; 1012; 1013; 1014; 1022; 1023; 1031; 1040; 1041; 1048; 1051; 1054; 1060; 1073; 1112; 1129; 1130; 1148; 1040; 1162; 1163; 1164; 1175; 1176;) - Xã Mỹ Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm 5

Bảng giá đất tại đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11), huyện Đô Lương, xã Mỹ Sơn, loại đất ở, đoạn từ khu vực các lô giữa, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong đoạn từ khu vực các lô giữa của đường Xóm 5, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị đất ở tại khu vực có điều kiện phát triển đồng đều và ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho những ai có nhu cầu xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, đồng thời tạo cơ hội cho các dự án đầu tư tiềm năng trong tương lai.

Bảng giá này mang đến thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị và lựa chọn khu vực thích hợp để đầu tư vào đất ở tại huyện Đô Lương, xã Mỹ Sơn.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 754; 756; 793; 794; 821; 822; 823; 824; 848; 849; 989; 899; 900; 902; 903; 925; 926; 927; 943; 944; 962; 963; 964; 988; 991; 999; 1000; 1012; 1013; 1014; 1022; 1023; 1031; 1040; 1041; 1048; 1051; 1054; 1060; 1073; 1112; 1129; 1130; 1148; 1040; 1162; 1163; 1164; 1175; 1176;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô giữa 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 754; 756; 793; 794; 821; 822; 823; 824; 848; 849; 989; 899; 900; 902; 903; 925; 926; 927; 943; 944; 962; 963; 964; 988; 991; 999; 1000; 1012; 1013; 1014; 1022; 1023; 1031; 1040; 1041; 1048; 1051; 1054; 1060; 1073; 1112; 1129; 1130; 1148; 1040; 1162; 1163; 1164; 1175; 1176;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô giữa 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường Xóm 5 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 754; 756; 793; 794; 821; 822; 823; 824; 848; 849; 989; 899; 900; 902; 903; 925; 926; 927; 943; 944; 962; 963; 964; 988; 991; 999; 1000; 1012; 1013; 1014; 1022; 1023; 1031; 1040; 1041; 1048; 1051; 1054; 1060; 1073; 1112; 1129; 1130; 1148; 1040; 1162; 1163; 1164; 1175; 1176;) - Xã Mỹ Sơn Khu vực các lô giữa 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện