Bảng giá đất Tại Đường xóm Thái Minh, Trung Minh (Tờ bản đồ số 10, thửa: 5...15; 110; 114...115; 240; 242; 243; 246...248; 342; 344; 345; 347; 349; 351; 352; 355; 357; 405; 407; 408; 410; 411; 414...416; 463...466; 468; 469; 471; 473; 474; 477; 487; 520; 522; 525; 536; 566...568; 570; 571; 634; 639; 683; 687; 698; 766; 767; 1568; 1595; 1596; 2046; 2047; 1955; 1956; 2; 4; 109; 112; 113; 277; 235; 236; 238; 239; 244...246; 248; 249; 256; 345; 346; 348; 354; 358...362; 417; 462; 467; 470; 519; 524...529; 535; 537; 571...577; 579; 581; 638; 640...643; 705; 763; 892; 893; 948; 1044; 1568; 1573; 1575; 1577; 2558...2561; 2570…2572;) - Xã Minh Sơn Huyện Đô Lương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Đô Lương, Đường Xóm Thái Minh, Trung Minh

Bảng giá đất tại Đường Xóm Thái Minh, Trung Minh, Xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, với vị trí cụ thể chưa được xác định.

Vị Trí 1: Giá 350.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 của khu vực này có mức giá 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho loại đất ở tại khu vực có điều kiện phát triển, phù hợp cho các nhu cầu xây dựng nhà ở.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm Thái Minh, Trung Minh, Xã Minh Sơn.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đô Lương Đường xóm Thái Minh, Trung Minh (Tờ bản đồ số 10, thửa: 5...15; 110; 114...115; 240; 242; 243; 246...248; 342; 344; 345; 347; 349; 351; 352; 355; 357; 405; 407; 408; 410; 411; 414...416; 463...466; 468; 469; 471; 473; 474; 477; 487; 520; 522; 525; 536; 566...568; 570; 571; 634; 639; 683; 687; 698; 766; 767; 1568; 1595; 1596; 2046; 2047; 1955; 1956; 2; 4; 109; 112; 113; 277; 235; 236; 238; 239; 244...246; 248; 249; 256; 345; 346; 348; 354; 358...362; 417; 462; 467; 470; 519; 524...529; 535; 537; 571...577; 579; 581; 638; 640...643; 705; 763; 892; 893; 948; 1044; 1568; 1573; 1575; 1577; 2558...2561; 2570…2572;) - Xã Minh Sơn 350.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Đô Lương Đường xóm Thái Minh, Trung Minh (Tờ bản đồ số 10, thửa: 5...15; 110; 114...115; 240; 242; 243; 246...248; 342; 344; 345; 347; 349; 351; 352; 355; 357; 405; 407; 408; 410; 411; 414...416; 463...466; 468; 469; 471; 473; 474; 477; 487; 520; 522; 525; 536; 566...568; 570; 571; 634; 639; 683; 687; 698; 766; 767; 1568; 1595; 1596; 2046; 2047; 1955; 1956; 2; 4; 109; 112; 113; 277; 235; 236; 238; 239; 244...246; 248; 249; 256; 345; 346; 348; 354; 358...362; 417; 462; 467; 470; 519; 524...529; 535; 537; 571...577; 579; 581; 638; 640...643; 705; 763; 892; 893; 948; 1044; 1568; 1573; 1575; 1577; 2558...2561; 2570…2572;) - Xã Minh Sơn 193.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Đô Lương Đường xóm Thái Minh, Trung Minh (Tờ bản đồ số 10, thửa: 5...15; 110; 114...115; 240; 242; 243; 246...248; 342; 344; 345; 347; 349; 351; 352; 355; 357; 405; 407; 408; 410; 411; 414...416; 463...466; 468; 469; 471; 473; 474; 477; 487; 520; 522; 525; 536; 566...568; 570; 571; 634; 639; 683; 687; 698; 766; 767; 1568; 1595; 1596; 2046; 2047; 1955; 1956; 2; 4; 109; 112; 113; 277; 235; 236; 238; 239; 244...246; 248; 249; 256; 345; 346; 348; 354; 358...362; 417; 462; 467; 470; 519; 524...529; 535; 537; 571...577; 579; 581; 638; 640...643; 705; 763; 892; 893; 948; 1044; 1568; 1573; 1575; 1577; 2558...2561; 2570…2572;) - Xã Minh Sơn 175.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện