8801 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Dương - đến đường vào làng Tâng
|
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8802 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ đường vào làng Tâng - đến giáp đất Yên Xá
|
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8803 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ ngã ba Vàng - đến hết thôn An Cừ Thượng
|
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8804 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 37B (Đường 64 cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ thôn An Cừ Thượng - đến giáp cầu Kênh Bắc, Yên Lợi
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8805 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết trường dạy nghề
|
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8806 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (Đường 57A cũ) - Xã Yên Bình |
Đoạn từ giáp trường dạy nghề - đến giáp đất Yên Chính
|
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8807 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Bình |
Từ giáp đất Yên Tân - đến giáp đất Yên Khánh
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8808 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bình |
Đoạn từ cầu An Cừ - đến gốc đa An Tố
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8809 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 1: các thôn An Cừ Trung, An Cừ Thượng, An Cừ Hạ
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8810 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Bình |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8811 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ngăm - đến giáp Yên Minh
|
2.090.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8812 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B) - Xã Yên Mỹ |
b) Khu tái định cư cầu Ngăm (phía Nam Quốc lộ 38B)
|
1.375.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8813 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Quốc lộ 38B - đến đông đê xóm Cầu
|
825.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8814 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường hữu Thượng - đến giáp Yên Ninh
|
770.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8815 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 1: thôn Thiện Mỹ
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8816 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Mỹ |
Khu vực 2: các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8817 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Minh |
Đoạn từ giáp đất Yên Mỹ - đến Yên Dương
|
2.090.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8818 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ chợ Mụa - đến UBND xã
|
715.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8819 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến sông Sắt
|
660.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8820 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Minh |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp đất Yên Lợi
|
605.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8821 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 1: các thôn Quán Thiều, Nội Hoàng, Giáp Nhất
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8822 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Minh |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8823 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp thị trấn Lâm
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8824 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến cầu Đông Hưng An Lạc
|
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8825 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến đường vào thôn Tiền (cửa nhà ông Hùng)
|
2.860.000
|
1.430.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8826 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ cửa nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp Yên Chính
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8827 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 - Xã Yên Khánh |
Đoạn đường 57 cũ từ giáp đoạn cải tuyến - đến đầu thôn Xuất Cốc Hậu (đường 57 cải tuyến)
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8828 |
Huyện Ý Yên |
Đường Khánh Phong - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp ngã ba phía nam nhà ông Hùng (thôn Tiền) - đến giáp trường THCS - Ngã tư Thị - Cầu Thượng - Cống Đá Hạ
|
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8829 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp đất Yên Xá - đến giáp đất Yên Bình
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8830 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ ngõ bê tông thôn 5 - đến giáp Yên Phong (đường 12 cũ gầm cầu vượt An Lạc)
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8831 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 38B vào thôn Từ Liêm - Trường THCS
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8832 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ đường 57A - đến giáp đất Yên Bình
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8833 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ Tu Cổ Trại - đến cửa nhà ông Thành
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8834 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn đường Kênh Tây giáp đường Khánh Phong - đến gầm cầu vượt An Lạc
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8835 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ Ngã tư Thị - đến giáp đất Yên Phú
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8836 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn khu vực cửa ông Mưng (thôn Đông Hưng)
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8837 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ ngã tư cột cờ - đến đầu thôn Bến
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8838 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khánh |
Đoạn từ đầu thôn 3 Tu Cổ - đến giáp đường 57A cũ
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8839 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh |
Khu vực 1: các thôn Dưỡng Chính, Xuất Cốc Hậu, An Liêm, Thị, Xuất Cốc Tiền
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8840 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khánh |
Khu vực 2: Các thôn còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8841 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương |
Đoạn từ giáp Yên Minh - đến đầu cụm công nghiệp Yên Dương
|
2.750.000
|
1.375.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8842 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cụm công nghiệp Yên Dương - đến giáp đất Yên Bình
|
1.925.000
|
990.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8843 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ xã Yên Xá - đến chùa Cẩm
|
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8844 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ chùa Cẩm - đến đường Quốc lộ 38B
|
1.100.000
|
550.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8845 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cụm công nghiệp - đến trường Tiểu học Yên Dương
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8846 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Dương |
Đoạn từ cầu thôn Dương - đến cầu thôn Tâng (Yên Bình)
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8847 |
Huyện Ý Yên |
Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương |
- Tuyến đường 5m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8848 |
Huyện Ý Yên |
Cụm dân cư tập trung - Xã Yên Dương |
- Tuyến đường 3m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8849 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Dương |
Khu vực 1: các thôn Dương, Trung, Vũ Xuyên
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8850 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Dương |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8851 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân
|
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8852 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân
|
1.155.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8853 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8854 |
Huyện Ý Yên |
Đường WB2 - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ thôn Nam Sơn - đến hết thôn Long Chương
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8855 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lợi |
- Khu vực Chằm Dựng
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8856 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Lợi |
Đoạn từ cầu Đồng Quang - đến hết thôn Bình Điền
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8857 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Lợi |
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8858 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp hộ ông Việt (đường 12 cũ, gầm cầu vượt)
|
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8859 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ hộ ông Việt - đến đường vào thôn Ninh Thôn
|
1.925.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8860 |
Huyện Ý Yên |
Tỉnh lộ 485 (đường 12 cũ) - Xã Yên Phong |
Đoạn từ đường vào thôn Ninh Thôn - đến hết bến Mới
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8861 |
Huyện Ý Yên |
Đường Chính Phong - Xã Yên Phong |
Từ Tỉnh lộ 485 - đến giáp đất Yên Hưng
|
605.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8862 |
Huyện Ý Yên |
Đường dân sinh cao tốc - Xã Yên Phong |
Từ giáp đất Yên Khánh - đến giáp đất Yên Hồng
|
550.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8863 |
Huyện Ý Yên |
Đường đê Tả Đáy - Xã Yên Phong |
Từ giáp Yên Hưng - đến Yên Quang
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8864 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Ba khu - đến Cầu Đen
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8865 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ cầu ông Phi - đến cầu Quỹ Độ
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8866 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Đinh Khu - đến hết Nội Thôn
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8867 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đoạn từ cầu Quỹ Độ - đến cống Quỹ Độ
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8868 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đường bờ sông từ cầu Ba Khu - đến trường Tiểu học
|
413.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8869 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Phong |
Đường bờ sông từ cầu vào Quỹ Độ - đến máng T4
|
413.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8870 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phong |
Khu vực 1: Hưng Xá, An Bái, Ninh Thôn
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8871 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Phong |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8872 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 12 cũ) - Xã Yên Xá |
Đoạn từ giáp đất Yên Khánh - đến hết đất Yên Xá
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8873 |
Huyện Ý Yên |
Đường Thành Xá - Xã Yên Xá |
Từ giáp đất Yên Bình - đến hết đất Yên Xá
|
825.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8874 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ông Thường - đến ngã ba Đình Đất
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8875 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ngã ba đình Đất - đến giáp đất Yên Dương
|
1.650.000
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8876 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ trường dân lập - đến chùa Khám
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8877 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ ông Thống - đến Bưu điện văn hóa xã
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8878 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa xã - đến bờ hồ Tống Xá
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8879 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ bờ hồ Tống Xá - đến giáp Cụm CN 2 (Khu cửa Hà)
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8880 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến cầu Tống Xá
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8881 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ đình Thánh Tổ - đến hết đất ông Ngư
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8882 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Xá |
Đoạn từ cổng ông Nhưỡng - đến chùa Tống
|
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8883 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Xá |
Khu vực 1: thôn Tống Xá
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8884 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Xá |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8885 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ giáp Yên Quang - đến giáp Yên Tiến
|
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8886 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Hồng |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Hồng
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8887 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (đường 57A cũ) - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến giáp Yên Tiến
|
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8888 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Hồng |
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8889 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ đường làng thôn Đằng Động - đến giáp Quốc lộ 38B
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8890 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ An Lộc Thượng (giáp đất thị trấn Lâm) - đến đầu Hoàng Nê
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8891 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ Hoàng Nê - đến Cao Bồ
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8892 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ An Lộc Hạ - đến hết trạm Y tế xã
|
550.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8893 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ trạm Y tế xã - đến Bưu điện văn hóa xã
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8894 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ Hoàng Nghị - đến giáp Tỉnh lộ 485
|
550.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8895 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư - Xã Yên Hồng |
Thôn An Lộc Thượng, Hoàng Nghị, Hoàng Nê
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8896 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S48 - Xã Yên Hồng |
Thôn Cao Bồ
|
495.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8897 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng |
Khu vực 1: các thôn Hoàng Nê, Hoàng Nghị, An Lộc Hạ, Cao Bồ, Đằng Động, An Lộc Thượng
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8898 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8899 |
Huyện Ý Yên |
Xã Yên Hồng |
Đoạn đường nối CCN làng nghề TMDV phía Nam thị trấn Lâm - đến đường trục xã Yên Hồng
|
700.000
|
350.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8900 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Quang |
Đoạn từ giáp đất Yên Bằng - đến ngã ba vào Yên Quang
|
3.025.000
|
1.485.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |