STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân | 2.500.000 | 1.300.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân | 2.100.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân | 1.500.000 | 780.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân | 1.260.000 | 660.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất Yên Tân | 1.375.000 | 715.000 | 385.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến đường máng WB2 đi Yên Tân | 1.155.000 | 605.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Ý Yên | Quốc lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi | Đoạn từ đường máng WB2 đi Yên Tân - đến giáp đất Yên Bình | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Ý Yên, Nam Định: Quốc Lộ 37B (Đường 64) - Xã Yên Lợi
Bảng giá đất của huyện Ý Yên, Nam Định cho khu vực Quốc lộ 37B (Đường 64) tại xã Yên Lợi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí từ đoạn nghĩa trang liệt sỹ đến giáp đất Yên Tân, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Quốc lộ 37B (Đường 64) tại xã Yên Lợi có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn so với vị trí 3 nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 700.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Quốc lộ 37B (Đường 64), xã Yên Lợi, huyện Ý Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.