7701 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hồng |
Từ cầu Nội Khu - đến đò Cựa Gà
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7702 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Hồng |
Đoạn từ nhà bà Nguyệt - đến hết nhà ông Thảo
|
825.000
|
495.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7703 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hồng |
Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 22
|
825.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7704 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hồng |
Khu vực 2: Xóm 19, 20, 21, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 32, 33
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7705 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hồng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7706 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Thọ Phú Đài - Xã Thọ Nghiệp |
Đoạn thuộc địa phận xã Thọ Nghiệp
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7707 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu mới giáp Huyện Giao Thủy - đến cầu chợ Cống
|
1.430.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7708 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Đoạn từ chợ Cống - đến giáp xã Xuân Phong
|
770.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7709 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Đoạn từ cầu chợ cống - đến địa phận xã Xuân Phương
|
1.293.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7710 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Ông Mỹ xóm 2 - đến xã Xuân Phú
|
770.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7711 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đông lạnh - đến nhà ông Tình
|
1.210.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7712 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tình - đến cầu Đò
|
1.320.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7713 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đò cũ - đến cầu Đình Đông
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7714 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đình Đông - đến cầu xóm 22
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7715 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đình Đông - đến cầu Nghĩa trang liệt sỹ
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7716 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cầu sang xóm 12
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7717 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Trại Cá - đến cầu xã Xuân Phú
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7718 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ chợ Cống - đến xã Xuân Đài
|
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7719 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến hết nhà ông Giáp xóm 12
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7720 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7721 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7722 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7723 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7724 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12
|
700.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7725 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7726 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7727 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7728 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7729 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7730 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7731 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7732 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7733 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên
|
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7734 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20
|
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7735 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19
|
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7736 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18
|
715.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7737 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 1: Xóm 10, 12, 18, 19, 20, 21
|
495.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7738 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 15, 16, 17, 23
|
413.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7739 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7740 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu Chéo (giáp xã Xuân Thủy) - đến hết nhà văn hóa xóm 2
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7741 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Bằng - đến ngã ba ông Nhật
|
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7742 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ quán ông Tĩnh - đến hết nhà ông Diệm
|
3.850.000
|
1.925.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7743 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Diệm - đến giáp cầu xóm 10
|
3.025.000
|
1.540.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7744 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 10 - đến nghĩa trang xã Xuân Phương
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7745 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ ngã ba ông Nhật - đến hết tiệm vàng Kim Hằng
|
4.125.000
|
2.090.000
|
1.045.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7746 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp tiệm vàng Kim Hằng - đến cầu Nhất Khu
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7747 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Thùy - đến cầu Xuân Bắc-Xuân Ngọc (Đường Bắc Phong Đài)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7748 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ UBND xã Xuân Bắc - đến giáp cầu xóm 7
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7749 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 7 - đến hết nhà ông Rần xóm 3
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7750 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Tài xóm 8 - đến nhà văn hóa xóm 11
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7751 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp NVH xóm 11 - đến hết nhà ông Đức xóm 9
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7752 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Hà xóm 10 - đến giáp nhà ông Kim xóm 1
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7753 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 1: Xóm 4, 7
|
660.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7754 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 2: Xóm 2, 8, 10
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7755 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7756 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến giáp nhà ông Như
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7757 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thủy |
Từ giáp xã Xuân Ngọc - đến giáp xã Xuân Phong
|
1.815.000
|
908.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7758 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến hết cầu Chéo Bắc Thủy
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7759 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Từ nhà ông Hiệu xóm 10 - đến cầu ông Quán
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7760 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Đường liên xã Xuân Thủy đi Xuân Phong
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7761 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 1: Xóm 9, 10
|
605.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7762 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 2: Xóm 7, 8, 11
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7763 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7764 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy - Nam Điền - Xã Xuân Phương |
Từ cầu nghĩa địa ông Tai - đến cầu Tùng Lâm
|
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7765 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Trung Linh Phú Nhai - Xã Xuân Phương |
Từ cổng Phú Nhai đi Trung Linh
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7766 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Đá Phú Nhai - đến cổng Phú Nhai
|
3.520.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7767 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến cầu đá Phú Nhai
|
2.860.000
|
1.430.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7768 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết hết địa giới hành chính xã (giáp xã Thọ Nghiệp)
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7769 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết địa giới hành chính xã (giáp xã Xuân Bắc)
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7770 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến nhà văn hóa xóm 5
|
1.430.000
|
715.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7771 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu bà Chử - đến cầu ông Tô (đi Xuân Trung)
|
1.650.000
|
825.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7772 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống nhất đi vào khu dân cư tập trung
|
1.925.000
|
963.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7773 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 1: Xóm Bắc, Nam
|
825.000
|
495.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7774 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3
|
605.000
|
413.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7775 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
550.000
|
358.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7776 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành - đến hết cầu ông Ký
|
1.265.000
|
633.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7777 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ cầu ông Ký - đến hết cây xăng ông Tới
|
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7778 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Phú Đài - Xã Xuân Đài |
Từ địa phận giáp xã Xuân Phú dọc theo kênh Thanh Quan Tám - đến đường Bắc Phong Đài
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7779 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Thi - đến cầu bà Nhuần
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7780 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Phấn - đến cầu bà Bột
|
605.000
|
440.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7781 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khuê - đến cây đề chợ Láng
|
1.925.000
|
963.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7782 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khu - đến miếu Cháy
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7783 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ cống ông Chu - đến hết nhà ông Toa
|
990.000
|
495.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7784 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành chạy theo đường sông Cát Xuyên - đến cống ông Chu
|
1.155.000
|
578.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7785 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 1: Xóm 1, 3
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7786 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 2: Xóm 2, 4, 5, 6
|
440.000
|
303.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7787 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7788 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến hết nhà ông Năm
|
1.430.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7789 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Khâm - đến cầu Láng 5
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7790 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Phan - đến chân đê Nam Hòa
|
935.000
|
468.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7791 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến Nghĩa địa An đạo
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7792 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến cầu ông Việt
|
935.000
|
468.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7793 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Bằng - đến hết nhà ông Duyên
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7794 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ giáp nhà ông Duyên - đến cầu Tân Thành
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7795 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến hết nhà ông Sinh
|
825.000
|
413.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7796 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà bà Lạc - đến hết nhà ông Quyết
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7797 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Quyết - đến hết đê quốc gia
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7798 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến trường cấp I A Xuân Tân
|
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7799 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến hết UBND xã Xuân Tân
|
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7800 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trạm y tế xã - đến hết nhà ông Thế
|
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |