STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến hết nhà ông Giáp xóm 12 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến hết nhà ông Giáp xóm 12 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3 | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên | 780.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20 | 780.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19 | 780.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18 | 780.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến hết nhà ông Giáp xóm 12 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12 | 700.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
49 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên | 715.000 | 440.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
52 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20 | 715.000 | 440.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19 | 715.000 | 440.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Huyện Xuân Trường | Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp | Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18 | 715.000 | 440.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Xuân Trường, Xã Thọ Nghiệp - Đường Liên Xóm
Bảng giá đất của huyện Xuân Trường, xã Thọ Nghiệp, cho đoạn đường liên xóm từ nhà ông Hội xóm 12 đến hết nhà ông Giáp xóm 12, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên xóm từ nhà ông Hội xóm 12 đến hết nhà ông Giáp xóm 12 có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển hạ tầng xung quanh.
Vị trí 2: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá hợp lý, phản ánh sự thuận tiện về mặt giao thông và khả năng tiếp cận các dịch vụ công cộng trong khu vực.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn, có thể do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích trung tâm hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại xã Thọ Nghiệp, huyện Xuân Trường. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.