7401 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hồng |
Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 22
|
900.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7402 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hồng |
Khu vực 2: Xóm 19, 20, 21, 23, 25, 27, 28, 29, 30, 32, 33
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7403 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Hồng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7404 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Thọ Phú Đài - Xã Thọ Nghiệp |
Đoạn thuộc địa phận xã Thọ Nghiệp
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7405 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu mới giáp Huyện Giao Thủy - đến cầu chợ Cống
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7406 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Đoạn từ chợ Cống - đến giáp xã Xuân Phong
|
840.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7407 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Đoạn từ cầu chợ cống - đến địa phận xã Xuân Phương
|
1.410.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7408 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Ông Mỹ xóm 2 - đến xã Xuân Phú
|
840.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7409 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đông lạnh - đến nhà ông Tình
|
1.900.000
|
950.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7410 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tình - đến cầu Đò
|
1.440.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7411 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đò cũ - đến cầu Đình Đông
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7412 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đình Đông - đến cầu xóm 22
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7413 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Đình Đông - đến cầu Nghĩa trang liệt sỹ
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7414 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nghĩa trang liệt sỹ - đến cầu sang xóm 12
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7415 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ cầu Trại Cá - đến cầu xã Xuân Phú
|
960.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7416 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Thọ Nghiệp |
Từ chợ Cống - đến xã Xuân Đài
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7417 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến hết nhà ông Giáp xóm 12
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7418 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vở xóm 15 - đến cầu xóm 16 sang chợ Cống
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7419 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tảo xóm 16 - đến hết nhà bà Mái xóm 16
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7420 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Huy xóm 16 - đến hết nhà bà Lụa xóm 16
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7421 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hội xóm 12 - đến nhà thờ Thánh mẫu
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7422 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Việt xóm 12 - đến hết nhà ông Hiệp xóm 12
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7423 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Thắng xóm 10 - đến hết nhà ông Hiện xóm 21
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7424 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tiến xóm 10 - đến hết nhà ông Giang xóm 10
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7425 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Can xóm 9 - đến nhà ông Liệu xóm 6
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7426 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trường tiểu học A - đến hết nhà ông Tiến xóm 6
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7427 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà bà Tắc xóm 3 - đến nhà văn hóa xóm 3
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7428 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Vy xóm 8 - đến nhà ông Oanh xóm 2
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7429 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Tám xóm 2 - đến hết nhà ông Khánh xóm 2
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7430 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Hải xóm 4 - đến hết nhà ông Minh xóm 3
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7431 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ trạm Y tế xã - đến nhà ông Diên
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7432 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Minh xóm 19 - đến hết nhà ông Lâm xóm 20
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7433 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Đông xóm 19 qua trường tiểu học B - đến hết nhà ông Định xóm 19
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7434 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xóm - Xã Thọ Nghiệp |
Từ nhà ông Bân xóm 18 - đến nhà ông Trung xóm 18
|
780.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7435 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 1: Xóm 10, 12, 18, 19, 20, 21
|
540.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7436 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 15, 16, 17, 23
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7437 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Thọ Nghiệp |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7438 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu Chéo (giáp xã Xuân Thủy) - đến hết nhà văn hóa xóm 2
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7439 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Bằng - đến ngã ba ông Nhật
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7440 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ quán ông Tĩnh - đến hết nhà ông Diệm
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7441 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Diệm - đến giáp cầu xóm 10
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7442 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 10 - đến nghĩa trang xã Xuân Phương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7443 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ ngã ba ông Nhật - đến hết tiệm vàng Kim Hằng
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7444 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp tiệm vàng Kim Hằng - đến cầu Nhất Khu
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7445 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Thùy - đến cầu Xuân Bắc-Xuân Ngọc (Đường Bắc Phong Đài)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7446 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ UBND xã Xuân Bắc - đến giáp cầu xóm 7
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7447 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ cầu xóm 7 - đến hết nhà ông Rần xóm 3
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7448 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ nhà ông Tài xóm 8 - đến nhà văn hóa xóm 11
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7449 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp NVH xóm 11 - đến hết nhà ông Đức xóm 9
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7450 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Bắc |
Từ giáp nhà ông Hà xóm 10 - đến giáp nhà ông Kim xóm 1
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7451 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 1: Xóm 4, 7
|
720.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7452 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 2: Xóm 2, 8, 10
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7453 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Bắc |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7454 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến giáp nhà ông Như
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7455 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Xã Xuân Thủy |
Từ giáp xã Xuân Ngọc - đến giáp xã Xuân Phong
|
1.980.000
|
990.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7456 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy- Nam Điền - Xã Xuân Thủy |
Từ cầu Cờ - đến hết cầu Chéo Bắc Thủy
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7457 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Từ nhà ông Hiệu xóm 10 - đến cầu ông Quán
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7458 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Thủy |
Đường liên xã Xuân Thủy đi Xuân Phong
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7459 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 1: Xóm 9, 10
|
660.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7460 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 2: Xóm 7, 8, 11
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7461 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Thủy |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7462 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Xuân Thủy - Nam Điền - Xã Xuân Phương |
Từ cầu nghĩa địa ông Tai - đến cầu Tùng Lâm
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7463 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Trung Linh Phú Nhai - Xã Xuân Phương |
Từ cổng Phú Nhai đi Trung Linh
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7464 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Đá Phú Nhai - đến cổng Phú Nhai
|
3.840.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7465 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến cầu đá Phú Nhai
|
3.120.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7466 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết hết địa giới hành chính xã (giáp xã Thọ Nghiệp)
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7467 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến hết địa giới hành chính xã (giáp xã Xuân Bắc)
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7468 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống Nhất - đến nhà văn hóa xóm 5
|
1.560.000
|
780.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7469 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu bà Chử - đến cầu ông Tô (đi Xuân Trung)
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7470 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Phương |
Từ cầu Thống nhất đi vào khu dân cư tập trung
|
2.100.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7471 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 1: Xóm Bắc, Nam
|
900.000
|
540.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7472 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3
|
660.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7473 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Phương |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
600.000
|
390.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7474 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành - đến hết cầu ông Ký
|
1.380.000
|
690.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7475 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Đài |
Từ cầu ông Ký - đến hết cây xăng ông Tới
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7476 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện lộ Phú Đài - Xã Xuân Đài |
Từ địa phận giáp xã Xuân Phú dọc theo kênh Thanh Quan Tám - đến đường Bắc Phong Đài
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7477 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Thi - đến cầu bà Nhuần
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7478 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Bắc Phong Đài - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Phấn - đến cầu bà Bột
|
660.000
|
480.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7479 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khuê - đến cây đề chợ Láng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7480 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ nhà ông Khu - đến miếu Cháy
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7481 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ cống ông Chu - đến hết nhà ông Toa
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7482 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Đài |
Từ giáp xã Xuân Thành chạy theo đường sông Cát Xuyên - đến cống ông Chu
|
1.260.000
|
630.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7483 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 1: Xóm 1, 3
|
540.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7484 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 2: Xóm 2, 4, 5, 6
|
480.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7485 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Xã Xuân Đài |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7486 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến hết nhà ông Năm
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7487 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Khâm - đến cầu Láng 5
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7488 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 488 - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Phan - đến chân đê Nam Hòa
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7489 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến Nghĩa địa An đạo
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7490 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Láng mới - đến cầu ông Việt
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7491 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Bằng - đến hết nhà ông Duyên
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7492 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ giáp nhà ông Duyên - đến cầu Tân Thành
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7493 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến hết nhà ông Sinh
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7494 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà bà Lạc - đến hết nhà ông Quyết
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7495 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Quyết - đến hết đê quốc gia
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7496 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu ông Việt - đến trường cấp I A Xuân Tân
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7497 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Lưỡng - đến hết UBND xã Xuân Tân
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7498 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ Trạm y tế xã - đến hết nhà ông Thế
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7499 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ nhà ông Thừa - đến hết nhà ông Hiển
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7500 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã - Xã Xuân Tân |
Từ cầu Đen - đến hết nhà ông Núi
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |