| 5901 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 18
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5902 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5903 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam sông Thống Nhất (đường Nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Nội |
|
700.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5904 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp cầu Nam Hải 2 - đến giáp xã Trực Nội
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5905 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp xã Trực Nội - đến giáp Trụ sở HTX nông nghiệp
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5906 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ Trụ sở HTX nông nghiệp - đến giáp xã Trực Khang
|
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5907 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ cầu Gạo - đến giáp xã Trực Mỹ
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5908 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Điểm đầu tỉnh lộ 488B - đến hết Trường cấp II
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5909 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp Trường cấp II - đến cầu Cự Phú
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5910 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ chợ Đền - đến cầu Thái Hưng
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5911 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ chợ Đền - đến chợ quỹ Đê (xã Trực Mỹ)
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5912 |
Huyện Trực Ninh |
Đường nam sông Thống Nhất ( đường Nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Hưng |
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5913 |
Huyện Trực Ninh |
Xã Trực Hưng |
Đoạn từ cầu Nam Hải 2 - đến cầu Thiệu
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5914 |
Huyện Trực Ninh |
Xã Trực Hưng |
Đoạn giao QL 21B - đến giáp Nam Hải
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5915 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 1: Thôn Nhật Tân, Quy Trại, Quy Thượng
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5916 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 2: Thôn Hồng Tiến, Cự Phú
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5917 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5918 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Khang |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến hết nhà ông Phương xóm 6
|
1.680.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5919 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Đoán xóm 6 - đến giáp xã Trực Thuận
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5920 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam sông Thống Nhất (Đường nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Khang |
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5921 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Quyết xóm 3 - đến giáp xã Trực Thuận
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5922 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Độ xóm 1 - đến hết nhà ông Tỉnh xóm 4
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5923 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Phức xóm 1 - đến hết nhà ông Bồi xóm 5
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5924 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thụ xóm 7 - đến hết nhà ông Long xóm 9
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5925 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thao xóm 12 - đến hết nhà ông Nha xóm 13 (Miếu)
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5926 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thảo xóm 10 - đến hết nhà ông Khiên xóm 11
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5927 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đường ngang từ nhà ông Thanh xóm 3 - đến nhà ông Lý xóm 11
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5928 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Khang |
Khu vực 1: Xóm 1, 6, 10
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5929 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Khang |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 11, 12, 13
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5930 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Khang |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5931 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến giáp xã Trực Mỹ
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5932 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến Trường cấp I
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5933 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp Trường cấp I - đến Nhà thờ Nam Ngoại
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5934 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp Nhà thờ Nam Ngoại - đến đê sông Ninh Cơ
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5935 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên thôn Nam Mỹ Hưng Nhân - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ cầu ông Tiềm - đến hết nhà văn hóa làng Nam Mỹ
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5936 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên thôn Nam Mỹ Hưng Nhân - Xã Trực Mỹ |
Đoạn từ giáp nhà văn hóa làng Nam Mỹ - đến chợ Quỹ
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5937 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Mỹ |
Khu vực 1: Thôn 6, 7, 8
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5938 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Mỹ |
Khu vực 2: Thôn 3, 4, 5, 9, 10, 11
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5939 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Mỹ |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5940 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Mỹ |
đoạn từ cầu Trung Lý - đến đường trục xã trước UBND xã Trực Mỹ
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5941 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ cầu Tây: Phía Đông đường - đến giáp nhà ông Ban thôn 1;
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5942 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Phía Tây đường - đến giáp nhà ông Tuấn thôn 1
|
2.280.000
|
1.140.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5943 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Phía Đông đường đoạn từ nhà ông Ban thôn 1 - đến hết chùa Hạnh Phúc; Phía Tây đường đoạn từ nhà ông Tuấn thôn 1 đến hết nhà ông Hiếu thôn 1 (giáp huyện Nghĩa Hưng)
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5944 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp chùa Hạnh Phúc - đến giáp TT Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5945 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - đến giáp xã Trực Khang
|
1.260.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5946 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Bắc đường: Đoạn từ nhà ông Tiếp- Thôn 11 - đến đường vào đền Trần
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5947 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Nam đường Đoạn từ giáp nhà ông Cát- Thôn 11 - đến đường trục nội đồng Thôn 11
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5948 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Bắc đường: Đoạn từ giáp đường vào đền Trần - đến giáp nhà ông Đỉnh- Thôn 12
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5949 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Nam đường Đoạn từ giáp đường trục nội đồng Thôn 11 - đến giáp sông cụt
|
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5950 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Bắc đường: Đoạn từ nhà ông Đỉnh- Thôn 12 - đến giáp xã Trực Mỹ
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5951 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ kéo dài - Xã Trực Thuận |
- Phía Nam đường Đoạn từ sông cụt - đến giáp xã Trực Mỹ
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5952 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp tỉnh lộ 490 (Đường 55 cũ) - đến hết cổng vào trụ sở UBND xã
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5953 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp đường 53B cũ - đến hết Trạm Y tế xã
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5954 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thuận |
Đoạn từ giáp Trạm Y tế xã - đến đê sông Ninh Cơ
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5955 |
Huyện Trực Ninh |
Đường liên thôn, liên xóm - Xã Trực Thuận |
Đường liên thôn, liên xóm:
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5956 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thuận |
Khu vực 1: Thôn 1, 2, 3, 4, 11
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5957 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thuận |
Khu vực 2: Các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5958 |
Huyện Trực Ninh |
Xã Trực Thuận |
Đường hiện trạng ≤ 5m kết nối với Tỉnh lộ 490C
|
950.000
|
450.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5959 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ cầu phao Ninh Cường - đến đê sông Ninh Cơ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5960 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ giáp đê sông Ninh Cơ - đến giáp thị trấn Ninh Cường
|
2.700.000
|
1.440.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5961 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hùng Thắng - Xã Trực Hùng |
Đường Hùng Thắng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5962 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - đến hết trụ sở UBND xã
|
900.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5963 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Hùng |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã - đến cầu Tân Lý
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5964 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Hùng |
Các đoạn còn lại
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5965 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hùng |
Khu vực 1: Xóm 1, 8, 20, 25
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5966 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hùng |
Khu vực 2: Xóm 2, 4, 5, 6, 22, 23, 24
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5967 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hùng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5968 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Cường |
Đoạn từ giáp thị trấn Ninh Cường - đến sông Kính Danh xóm Nhân Nghĩa
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5969 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Cường |
Đoạn từ sông Kính Danh xóm Nhân Nghĩa: Phía Bắc đường - đến hết Bưu điện VH xã; Phía Nam đường đến ngõ bà Xuyến
|
2.700.000
|
1.350.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5970 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Cường |
Phía Bắc đường đoạn từ giáp Bưu điện VH xã và Phía Nam đường từ ngõ bà Xuyến - đến giáp xã Trực Thái
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5971 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hùng Thắng - Xã Trực Cường |
Đường Hùng Thắng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5972 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Cường |
Đoạn từ cống San xóm Thái Học - đến ngõ ông Vĩnh xóm Khang Ninh
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5973 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Cường |
Đoạn từ ngõ ông Vĩnh xóm Khang Ninh - đến cầu sông Sẻ
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5974 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Cường |
Các đoạn còn lại
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5975 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Cường |
Khu vực 1: Thôn Nhân Nghĩa, Khang Ninh, Thái Học, Đề Thám
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5976 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Cường |
Khu vực 2: Thôn An Cường
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5977 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Cường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5978 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Thái |
Đoạn từ giáp xã Trực Cường: Phía Bắc đường - đến đường vào đền Trần; Phía Nam đường đến đường xóm 5
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5979 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Thái |
Đoạn từ phía Bắc đường từ đường vào đền Trần - đến đường xóm 2; Phía Nam đường từ đường xóm 5 đến đường xóm 3
|
2.700.000
|
1.350.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5980 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Thái |
Đoạn từ đường xóm 2 và xóm 3 - đến giáp Trực Đại
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5981 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Thái |
Đoạn từ Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - đến đường vào xóm 1 (phải tuyến)
|
2.280.000
|
1.140.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5982 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Thái |
Từ đường vào xóm 1 - đến hết địa phận xã Trực Thái
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5983 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hùng Thắng - Xã Trực Thái |
Từ giáp Trực Cường - đến giáp xã Trực Thắng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5984 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thái |
Đoạn từ cầu xóm 4 - đến cầu xóm 7
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5985 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thái |
Đoạn từ cầu xóm 7 - đến cầu xóm 10
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5986 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thái |
Các đoạn còn lại
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5987 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Trực Thái |
Đường D1
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5988 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Trực Thái |
Đường N1, N2, N3, N4, N5
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5989 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Trực Thái |
Đường D2, D3
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5990 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thái |
Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5991 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thái |
Khu vực 2: Xóm 6, 7, 8, 9
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5992 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thái |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5993 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Đại |
Đoạn từ cầu 12 (giáp xã Hải Anh, huyện Hải Hậu) - đến hết nhà ông Sự xóm 3
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5994 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà ông Sự xóm 3 - đến nhà ông Ruyến xóm 7
|
2.760.000
|
1.380.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5995 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà ông Ruyến xóm 7 - đến Quốc lộ 21B
|
2.700.000
|
1.350.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5996 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - đến giáp nhà ông Hịch xóm Nam Cường
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5997 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ nhà ông Hịch xóm Nam Cường - đến giáp xã Trực Thắng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5998 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ QL 37B - đến hết nhà bà Lăng xóm 22
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5999 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Đại |
Đoạn từ giáp nhà bà Lăng xóm 22 - đến phà Đại Nội
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6000 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Đại |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp trường cấp II
|
1.320.000
|
660.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |