STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Thịnh | 2.100.000 | 1.050.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3402 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh | Khu vực 1 (Xóm Bói Trung, xóm Bắc, xóm Trung, xóm Đông) | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3403 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thịnh | Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại) | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3404 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp xã Hiển khánh - huyện Vụ Bản - đến cây xăng dầu khí | 3.300.000 | 1.650.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3405 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp Cây xăng dầu khí - đến hết Trạm thu phí Mỹ Lộc | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3406 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp trạm thu phí - đến hết cây xăng Hàng Không | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3407 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Từ giáp cây xăng hàng không - đến Cầu Họ | 3.300.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3408 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 21 - Xã Mỹ Thuận | Nam Quốc Lộ 21 (Nam đường sắt) | 1.600.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3409 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 486 B (đường 56 cũ) - Xã Mỹ Thuận | Từ Quốc Lộ 21 - đến giáp xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản | 2.700.000 | 1.350.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3410 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Thuận | Tuyến đê ất Hợi từ Quốc Lộ 21 (cầu Họ) - đến cống Đá | 1.200.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3411 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Thuận | Từ cống Đá đi Chợ Mạng (bao gồm cả khu vực chợ Mạng) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3412 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Thuận | Từ trạm bơm (HTX Nhân Phú) - đến cống Đá | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3413 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Thuận | Đường Hạnh Lâm khu vực Cầu Họ | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3414 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Thuận | Khu tái định cư đường BT | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3415 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thuận | Khu vực 1 (Xóm Quang Trung, xóm Liên Minh, xóm Lê Hồng Phong, thôn Nam Khánh, thôn Đại Thắng, thôn Hàn Thông, thôn Cầu Nhân, xóm Phúc, xóm Lộc, xóm Th | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3416 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thuận | Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại) | 500.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3417 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Từ khu vực chợ huyện bám đường vào đền Trần Quang Khải | 2.200.000 | 1.100.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3418 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Đường Đa Mễ - Mỹ Tho | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3419 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Mỹ Tho - xóm 7 Cầu Nhát | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3420 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Từ Cầu Nhát đi Lộc Hòa | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3421 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Xóm 3 đi cầu Nhát | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3422 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Đoạn từ Kho HTX - đến Cống Mỹ Tho | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3423 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Đường Bà Vằng - An Cổ | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3424 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Đoạn từ nhà ông Yên thôn Đa Mễ Tây - đến Cầu Gạo | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3425 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38B - Xã Mỹ Thành | Đường 38B | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3426 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - Xã Mỹ Thành | Từ giáp địa phận thị trấn Mỹ Lộc - đến hết địa phận xã Mỹ Thành | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3427 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 (Thôn Cư Nhân, thôn An Cổ, xóm 1, xóm 2, xóm 7) | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3428 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại) | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3429 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Hưng | 13.000.000 | 6.500.000 | 3.300.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
3430 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Tiến | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3431 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Thịnh | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3432 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Thuận | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
3433 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Tân | 3.900.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3434 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 mới - đến xóm Hồng Phúc | 1.620.000 | 780.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3435 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ Đường Ngô Thì Nhậm (Lộc Hạ) - đến cầu Tân Phong | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3436 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ cầu Tân Phong - đến Đền Cây Quế | 2.100.000 | 1.020.000 | 510.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3437 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ lối rẽ Đền Cây Quế - đến phà Tân Đệ cũ | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3438 | Huyện Mỹ Lộc | Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 cũ - đến Đền Cây Quế | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3439 | Huyện Mỹ Lộc | Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ -Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 cũ - đến HTX Hồng Long | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3440 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 - đến hết nhà ông Khôi | 1.320.000 | 660.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3441 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân | Từ giáp nhà ông Khôi - đến hết nhà ông Khỏe | 1.080.000 | 540.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3442 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường ven đê Đông Bắc | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3443 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường dẫn cầu Tân Phong | 1.920.000 | 960.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3444 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường trục xã từ Hồng Phú - đến Đoàn Kết | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3445 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường trục xã từ Hồng Hà 2 - đến Hồng Hà 1 | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3446 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân | Khu vực 1 (Thôn Hồng Phúc, thôn Đường 10) | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3447 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân | Khu vực 2 (Các thôn: Thượng Trang, Đoàn Kết, Lê Minh, Bình Dân, Cộng Hòa, Hồng Phong 1, Hồng Phong 2, Hồng Phú, Tân Đệ, Phố Bến, Hưng Long, Phụ Long, | 420.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3448 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3449 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xóm - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ Quốc lộ 10 cũ - đến hết Công ty TNHH Tuấn Sinh | 800.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3450 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Trung | Từ giáp phường Lộc Hạ - đến đường vào Nhất Đê | 3.900.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3451 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Viềng - đến đường rẽ vào thôn 6 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3452 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ đường rẽ vào thôn 6 - đến đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan | 4.500.000 | 2.220.000 | 1.110.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3453 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan - đến dốc Hữu Bị | 3.300.000 | 1.620.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3454 | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB2 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến đường vào thôn 3 | 2.880.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3455 | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB2 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ giáp đường vào thôn 3 - đến Cầu Bơi | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3456 | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB2 - Xã Mỹ Trung | Từ cầu Bơi - đến hết nhà ông Hồng (đội 8) | 1.080.000 | 540.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3457 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Viềng - đến Cầu Bơi | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3458 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Bơi - đến hết nhà ông Nhân (đội 4) | 2.460.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3459 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Từ giáp nhà ông Nhân - đến hết nhà ông Viên (đội 10 Nhất Đê) | 1.500.000 | 750.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3460 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Trung | Ngoài đê sông Hồng | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3461 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 1 (xóm 3, 4, 5, 11) | 630.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3462 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 2 (xóm 1, 2, 6, 7, 8, 10) | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3463 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại | 450.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3464 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Quốc lộ 10 (mới) - Xã Mỹ Phúc | 3.900.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3465 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ Quốc lộ 10 (mới) - đến đầu cống KC - 02 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3466 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ cống KC- 02 - đến ao đình Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3467 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ ao đình Đông - đến ngã tư Hữu Bị | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3468 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 2.700.000 | 1.350.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3469 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 3.360.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3470 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu UBND xã - đến cầu Cấp Tiến 1 | 2.700.000 | 1.350.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3471 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu Cấp Tiến 1 - đến ngã 3 Dốc Lốc (hết địa giới Mỹ Phúc) | 4.380.000 | 2.190.000 | 1.110.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3472 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3473 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 2.880.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3474 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu UBND xã - đến ngã ba Dốc Lốc | 2.700.000 | 1.350.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3475 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Phúc | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3476 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu Viềng - đến KC-02 | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3477 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ KC-02 - đến đình Trần Quang Khải | 1.920.000 | 960.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3478 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ đình Trần Quang Khải - đến cách cầu Bùi 100m | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3479 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Khu vực cầu Bùi ra 100m (đường Vĩnh Giang hướng Tây + Đông) | 3.300.000 | 1.620.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3480 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ nhà ông Hường - đến hết cống ao Dàm | 2.880.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3481 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ giáp cống ao Dàm - đến hết nhà ông Chiến | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3482 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ giáp nhà ông Chiến - đến cống cô Nhâm | 1.500.000 | 720.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3483 | Huyện Mỹ Lộc | Đoạn từ KC -02 đến cầu phao - Xã Mỹ Phúc | Từ Sông Vĩnh Giang - đến cầu phao Nhân Hậu | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3484 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Phúc | Đoạn đường Đền Trần - Chùa Tháp | 5.280.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3485 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Phúc | Đoạn từ đường 38A - đến di tích lịch sử Trần Thủ Độ | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3486 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 1 (Các thôn: Liễu Nha, Liệu Phố, Bảo Lộc, Cấp Tiến 1, Cấp Tiến 2, Lốc, Bồi Tây, Văn Hưng, Tam Đông) | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3487 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 2 (Các thôn: La, Tam Đoài, Bồi Đông, Hóp, Vạn Khoảnh, Đàm Thanh) | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3488 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3489 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Phúc - đến Dốc Mai | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3490 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Thắng | Từ Dốc Mai - đến cống 32 | 2.100.000 | 1.050.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3491 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Thắng | Đường Trần Tự Khánh | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3492 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng - đến Cầu Thịnh | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3493 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Thịnh - đến cầu Kim | 3.480.000 | 1.740.000 | 870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3494 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ Cầu Kim - đến Đình Sắc | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3495 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63 B - đến cầu Sắc Nhân Hậu | 3.240.000 | 1.620.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3496 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63B - đến Đình Sắc | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3497 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Đình Sắc - đến Phủ Mỹ | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3498 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Nội | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3499 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Ngã ba xóm sau đình Thịnh - đến Đại lộ Thiên Trường (QL 21B) | 1.980.000 | 990.000 | 510.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3500 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Thịnh Thắng (Đoạn qua địa phận xã Mỹ Thắng) - Xã Mỹ Thắng | 1.260.000 | 630.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Thịnh Thắng, Xã Mỹ Thịnh, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất của Đường Thịnh Thắng, xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường trên, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Đường Thịnh Thắng. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng và có hạ tầng giao thông tốt hơn, phản ánh giá trị cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.050.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.050.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị hợp lý. Tiện ích và hạ tầng tại vị trí này đáp ứng nhu cầu cơ bản của cư dân và nhà đầu tư, mặc dù không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 550.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có hạ tầng giao thông không thuận tiện như các vị trí còn lại, dẫn đến giá trị đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Thịnh Thắng, xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Xã Mỹ Thịnh, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất nông thôn tại xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất nông thôn tại các khu vực khác nhau trong xã Mỹ Thịnh, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đây.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Khu vực 1 bao gồm các xóm: Bói Trung, Bắc, Trung và Đông. Đất ở nông thôn tại những khu vực này có giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí địa lý thuận lợi và mức độ phát triển cơ sở hạ tầng tốt hơn so với các khu vực khác trong xã.
Vị trí 2: 700.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất nông thôn là 700.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do yếu tố như vị trí kém hơn hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển đồng bộ.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá đất là 450.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong bảng giá cho khu vực này. Điều này thường cho thấy đất ở các khu vực này có vị trí xa hơn trung tâm hoặc ít phát triển hơn về mặt cơ sở hạ tầng.
Những thông tin trên giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất nông thôn tại xã Mỹ Thịnh, từ đó đưa ra quyết định phù hợp về việc mua bán hoặc đầu tư.
Bảng Giá Đất Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định: Đoạn Quốc Lộ 21
Bảng giá đất của xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định cho đoạn Quốc lộ 21, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai hiệu quả.
Vị trí 1: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 21 có mức giá cao nhất là 3.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Vị trí 2: 1.650.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.650.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng khu vực vị trí 1.
Vị trí 3: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 850.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất thấp hơn, phản ánh việc ít gần các điểm nhấn quan trọng hoặc khu vực có điều kiện hạ tầng chưa phát triển hoàn chỉnh.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 21, xã Mỹ Thuận. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất của Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ Quốc Lộ 21 đến giáp xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Quốc Lộ 21 đến giáp xã Hiển Khánh - huyện Vụ Bản có mức giá cao nhất là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.350.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.350.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 700.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định: Đoạn Từ Tuyến Đê Ất Hợi Đến Cống Đá
Bảng giá đất của xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định cho đoạn từ tuyến đê Ất Hợi đến cống Đá, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ tuyến đê Ất Hợi đến cống Đá có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào sự thuận lợi về vị trí và khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 700.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể, có thể do vị trí ít thuận lợi hơn hoặc ít tiếp cận các tiện ích công cộng hơn.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những ai tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ tuyến đê Ất Hợi đến cống Đá, xã Mỹ Thuận. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.