STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng - đến Cầu Thịnh | 7.800.000 | 3.900.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Thịnh - đến cầu Kim | 5.800.000 | 2.900.000 | 1.450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ Cầu Kim - đến Đình Sắc | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63 B - đến cầu Sắc Nhân Hậu | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63B - đến Đình Sắc | 8.500.000 | 4.250.000 | 2.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Đình Sắc - đến Phủ Mỹ | 7.600.000 | 3.800.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Nội | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Ngã ba xóm sau đình Thịnh - đến Đại lộ Thiên Trường (QL 21B) | 3.300.000 | 1.650.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng - đến Cầu Thịnh | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Thịnh - đến cầu Kim | 3.480.000 | 1.740.000 | 870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ Cầu Kim - đến Đình Sắc | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63 B - đến cầu Sắc Nhân Hậu | 3.240.000 | 1.620.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63B - đến Đình Sắc | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Đình Sắc - đến Phủ Mỹ | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Nội | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Ngã ba xóm sau đình Thịnh - đến Đại lộ Thiên Trường (QL 21B) | 1.980.000 | 990.000 | 510.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng - đến Cầu Thịnh | 4.290.000 | 2.145.000 | 1.073.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Thịnh - đến cầu Kim | 3.190.000 | 1.595.000 | 798.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ Cầu Kim - đến Đình Sắc | 4.675.000 | 2.338.000 | 1.183.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63 B - đến cầu Sắc Nhân Hậu | 2.970.000 | 1.485.000 | 743.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63B - đến Đình Sắc | 4.675.000 | 2.338.000 | 1.183.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Đình Sắc - đến Phủ Mỹ | 4.180.000 | 2.090.000 | 1.045.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Nội | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.375.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Ngã ba xóm sau đình Thịnh - đến Đại lộ Thiên Trường (QL 21B) | 1.815.000 | 908.000 | 468.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Mỹ Thắng, Đường Xã, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất của Xã Mỹ Thắng, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường xã từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng đến Cầu Thịnh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 7.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường xã có mức giá cao nhất là 7.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng. Giá trị đất cao hơn ở vị trí này phản ánh sự thuận lợi về mặt vị trí và sự phát triển kinh tế của khu vực.
Vị trí 2: 3.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao hơn vị trí 3. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích hoặc cơ sở hạ tầng nhưng không thuận tiện bằng vị trí 1, hoặc có thể là khu vực đang trong quá trình phát triển.
Vị trí 3: 1.950.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.950.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND và số 19/2023/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Mỹ Thắng, Huyện Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.