101 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ cầu Đặng - đến hết cầu Giáng |
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ cầu Giáng - đến cổng UBND xã Mỹ Thịnh |
6.500.000
|
3.250.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Đường phía Nam Đường Sắt |
2.500.000
|
1.250.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Đường nối đường Đại lộ Thiên Trường với Quốc lộ 21 (tuyến tránh) |
9.000.000
|
4.500.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Các tuyến đường trong khu đô thị thị trấn Mỹ Lộc |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Đại lộ Thiên Trường - đến Quốc lộ 21 |
5.000.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc lộ 21 - đến hết địa phận thị trấn Mỹ Lộc |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 Cầu Giáng - đến giáp địa giới xã Mỹ Tiến |
3.100.000
|
1.550.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến ngã 3 Hào Hưng, Hào Quang |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến trạm bơm tổ dân phố Mỹ Tục |
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến chợ Huyện xã Mỹ Thịnh |
2.900.000
|
1.450.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Lê - đến Nhà văn hóa Nam Lê Xá (gồm 2 bên đường) |
2.000.000
|
1.000.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Lê - đến HTX Bắc Thịnh |
2.000.000
|
1.000.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Đặng - đến trường Tiểu học Mỹ Hưng bên máng KNA |
1.600.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Đặng - đến Nhà văn hóa tổ dân phố Vạn Đồn |
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ QL21 - đến Nhà văn hóa TDP An Hưng |
2.500.000
|
1.250.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Thị trấn Mỹ Lộc |
Đoạn từ đất nhà bà Đỗ Thị Ngát (ngã ba Trung Quyên) - đến chân Cầu Giáng |
2.100.000
|
1.050.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu vực 1 (Các TDP: Đặng Xá, An Hưng, Hưng Lộc, Thịnh Lộc, Mỹ Tục, Nam Lê Xá, Bắc Lê Xá, Trung Quyên, Hào Hưng, Hào Quang, Vạn Đồn) |
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu vực 2 ( Các TDP còn lại) |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận Thị trấn Mỹ Lộc |
13.000.000
|
6.500.000
|
3.300.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ cầu Đặng - đến hết cầu Giáng |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ cầu Giáng - đến cổng UBND xã Mỹ Thịnh |
3.900.000
|
1.950.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Đường phía Nam Đường Sắt |
1.500.000
|
750.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Đường nối đường Đại lộ Thiên Trường với Quốc lộ 21 (tuyến tránh) |
5.400.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Các tuyến đường trong khu đô thị thị trấn Mỹ Lộc |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Đại lộ Thiên Trường - đến Quốc lộ 21 |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc lộ 21 - đến hết địa phận thị trấn Mỹ Lộc |
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 Cầu Giáng - đến giáp địa giới xã Mỹ Tiến |
1.860.000
|
930.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến ngã 3 Hào Hưng, Hào Quang |
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến trạm bơm tổ dân phố Mỹ Tục |
1.080.000
|
540.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến chợ Huyện xã Mỹ Thịnh |
1.740.000
|
870.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Lê - đến Nhà văn hóa Nam Lê Xá (gồm 2 bên đường) |
1.200.000
|
600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Lê - đến HTX Bắc Thịnh |
1.200.000
|
600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Đặng - đến trường Tiểu học Mỹ Hưng bên máng KNA |
960.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Đặng - đến Nhà văn hóa tổ dân phố Vạn Đồn |
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ QL21 - đến Nhà văn hóa TDP An Hưng |
1.500.000
|
750.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Thị trấn Mỹ Lộc |
Đoạn từ đất nhà bà Đỗ Thị Ngát (ngã ba Trung Quyên) - đến chân Cầu Giáng |
1.260.000
|
630.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu vực 1 (Các TDP: Đặng Xá, An Hưng, Hưng Lộc, Thịnh Lộc, Mỹ Tục, Nam Lê Xá, Bắc Lê Xá, Trung Quyên, Hào Hưng, Hào Quang, Vạn Đồn) |
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu vực 2 ( Các TDP còn lại) |
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận Thị trấn Mỹ Lộc |
7.800.000
|
3.900.000
|
1.980.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ cầu Đặng - đến hết cầu Giáng |
3.850.000
|
1.925.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 21 - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ cầu Giáng - đến cổng UBND xã Mỹ Thịnh |
3.575.000
|
1.788.000
|
908.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Đường phía Nam Đường Sắt |
1.375.000
|
688.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu tái định cư đường Nam Định - Phủ Lý |
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Đường nối đường Đại lộ Thiên Trường với Quốc lộ 21 (tuyến tránh) |
4.950.000
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Mỹ Lộc |
Thị trấn Mỹ Lộc |
Các tuyến đường trong khu đô thị thị trấn Mỹ Lộc |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Đại lộ Thiên Trường - đến Quốc lộ 21 |
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 485B - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc lộ 21 - đến hết địa phận thị trấn Mỹ Lộc |
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 Cầu Giáng - đến giáp địa giới xã Mỹ Tiến |
1.705.000
|
853.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến ngã 3 Hào Hưng, Hào Quang |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến trạm bơm tổ dân phố Mỹ Tục |
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Quốc Lộ 21 - đến chợ Huyện xã Mỹ Thịnh |
1.595.000
|
798.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Lê - đến Nhà văn hóa Nam Lê Xá (gồm 2 bên đường) |
1.100.000
|
550.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Lê - đến HTX Bắc Thịnh |
1.100.000
|
550.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Đặng - đến trường Tiểu học Mỹ Hưng bên máng KNA |
880.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ Cầu Đặng - đến Nhà văn hóa tổ dân phố Vạn Đồn |
990.000
|
495.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nội thị - Thị trấn Mỹ Lộc |
Từ QL21 - đến Nhà văn hóa TDP An Hưng |
1.375.000
|
688.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Thịnh Thắng - Thị trấn Mỹ Lộc |
Đoạn từ đất nhà bà Đỗ Thị Ngát (ngã ba Trung Quyên) - đến chân Cầu Giáng |
1.155.000
|
578.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu vực 1 (Các TDP: Đặng Xá, An Hưng, Hưng Lộc, Thịnh Lộc, Mỹ Tục, Nam Lê Xá, Bắc Lê Xá, Trung Quyên, Hào Hưng, Hào Quang, Vạn Đồn) |
605.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Mỹ Lộc |
Khu vực còn lại - Thị trấn Mỹ Lộc |
Khu vực 2 ( Các TDP còn lại) |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đại lộ Thiên Trường |
Thuộc địa phận Thị trấn Mỹ Lộc |
7.150.000
|
3.575.000
|
1.815.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Tân |
|
6.500.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 mới - đến xóm Hồng Phúc |
2.700.000
|
1.300.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ Đường Ngô Thì Nhậm (Lộc Hạ) - đến cầu Tân Phong |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ cầu Tân Phong - đến Đền Cây Quế |
3.500.000
|
1.700.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ lối rẽ Đền Cây Quế - đến phà Tân Đệ cũ |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 cũ - đến Đền Cây Quế |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ -Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 cũ - đến HTX Hồng Long |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân |
Từ Quốc lộ 10 - đến hết nhà ông Khôi |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân |
Từ giáp nhà ông Khôi - đến hết nhà ông Khỏe |
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường ven đê Đông Bắc |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường dẫn cầu Tân Phong |
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường trục xã từ Hồng Phú - đến Đoàn Kết |
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Tân |
Đường trục xã từ Hồng Hà 2 - đến Hồng Hà 1 |
1.500.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 1 (Thôn Hồng Phúc, thôn Đường 10) |
800.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 2 (Các thôn: Thượng Trang, Đoàn Kết, Lê Minh, Bình Dân, Cộng Hòa, Hồng Phong 1, Hồng Phong 2, Hồng Phú, Tân Đệ, Phố Bến, Hưng Long, Phụ Long, |
700.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại |
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Mỹ Lộc |
Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Trung |
Từ giáp phường Lộc Hạ - đến đường vào Nhất Đê |
6.500.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Viềng - đến đường rẽ vào thôn 6 |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn 6 - đến đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan |
7.500.000
|
3.700.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan - đến dốc Hữu Bị |
5.500.000
|
2.700.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến đường vào thôn 3 |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ giáp đường vào thôn 3 - đến Cầu Bơi |
4.500.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường WB2 - Xã Mỹ Trung |
Từ cầu Bơi - đến hết nhà ông Hồng (đội 8) |
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Viềng - đến Cầu Bơi |
4.500.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Đoạn từ Cầu Bơi - đến hết nhà ông Nhân (đội 4) |
4.100.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường trục xã - Xã Mỹ Trung |
Từ giáp nhà ông Nhân - đến hết nhà ông Viên (đội 10 Nhất Đê) |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Trung |
Ngoài đê sông Hồng |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 1 (xóm 3, 4, 5, 11) |
1.050.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 2 (xóm 1, 2, 6, 7, 8, 10) |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Mỹ Lộc |
Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại |
750.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường Quốc lộ 10 (mới) - Xã Mỹ Phúc |
|
6.500.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ Quốc lộ 10 (mới) - đến đầu cống KC - 02 |
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ cống KC- 02 - đến ao đình Đông |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 38A - Xã Mỹ Phúc |
Từ ao đình Đông - đến ngã tư Hữu Bị |
6.800.000
|
3.400.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã |
5.600.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Mỹ Lộc |
Đường 63B - Xã Mỹ Phúc |
Từ cầu UBND xã - đến cầu Cấp Tiến 1 |
4.500.000
|
2.250.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |