| 201 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Liêm Hải |
Từ đường vào xóm 11 - đến đường vào trạm y tế (dốc ông Hồi) đến hết đất Liêm Hải
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A cũ) - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ Ngặt Kéo - đến giáp xã Trung Đông
|
2.500.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A cũ) - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ giáp xã Trung Đông - đến đường huyện lộ 53C đi xã Việt Hùng
|
2.300.000
|
1.100.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 53C - Đường huyện lộ - Xã Liêm Hải |
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Vô Tình Văn Lai - Đường huyện lộ - Xã Liêm Hải |
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ đường Quốc lộ 21 - đến đập An Quần
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Liêm Hải |
Đoạn từ chợ Đường - đến giáp xã Phương Định
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Trực Ninh |
Các vùng dân cư còn lại - Xã Liêm Hải |
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Trực Ninh |
Đường huyện lộ (Đường Vô Tình Văn Lai) - Xã Phương Định |
Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến cầu ông Hỗ
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Trực Ninh |
Đường huyện lộ (Đường Vô Tình Văn Lai) - Xã Phương Định |
Đoạn từ cầu ông Hỗ - đến dốc đê đò Sồng (đê Đại Hà)
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Phương Định |
Đoạn từ chùa Phú Ninh - đến giáp xã Trực Chính
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Phương Định |
Đoạn từ cầu UBND xã cũ - đến nghĩa trang liệt sỹ
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Phương Định |
Đoạn từ cầu UBND xã cũ - đến cầu sang thôn Phú Ninh (Ao cá Bác Hồ)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Trực Ninh |
Đường chợ Phương Định |
Đường chợ Phương Định
|
2.200.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Đất dãy 2 Đồng Sồng
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu tái định cư vùng sạt lở sông Ninh Cơ
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu vực 1: Thôn Cổ Chất, Trung Khê, Nhự Nương, Cự Trữ, Phú Ninh, Hòa Bình, Tiền Tiên, Văn Cảnh, Chợ Sồng, Hòa Lạc
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 218 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu vực 2: Thôn Phú Thịnh, Đại Thắng 1, Đại Thắng 2, An Trong, An Ngoài, Phương Hạ
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 219 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Phương Định |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 220 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến giáp thổ ông Vĩnh ở xóm Phượng Tường 1
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 221 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21 - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ thổ ông Vĩnh xóm Phượng Tường 1 - đến ngã 3 Quốc lộ 21 chân cầu Lạc Quần
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 222 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B (Đường 53 A) - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ giáp xã Liêm Hải - đến giáp xã Trực Tuấn
|
2.700.000
|
1.300.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 223 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 53C - Đường huyện lộ - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ tỉnh lộ 488B - đến giáp đê sông Ninh Cơ
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 224 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ xóm Bắc Sơn - đến xóm Nam Tiến
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 225 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ chợ Quần Lạc - đến Văn phòng HTX Trực Bình
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 226 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 21 chân cầu Lạc Quần - đến bến phà cũ
|
1.700.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 227 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Việt Hùng |
Đoạn từ ngã ba chân cầu Lạc Quần ra - đến đê
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 228 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Việt Hùng |
Đường N1, N2
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 229 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Việt Hùng |
Đường D1
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 230 |
Huyện Trực Ninh |
Khu dân cư tập trung - Xã Việt Hùng |
Đường D2
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 231 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Việt Hùng |
Khu vực 1: Xóm Bắc Sơn, Phượng Tường 1, Phượng Tường 2, Xóm 9.1, xóm 9.2, Đông 1, Nam Tiến, Bình Minh 1, Bình Minh 2, Trung Thành 1, Trung Thành 2
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 232 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Việt Hùng |
Khu vực 2: xóm Nam Cựu 1, Nam Cựu 2, Đoài 1, Đoài 2, Nam Hoa, Nam Cường, Bắc Phong, Trung 1, Trung 2
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 233 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Việt Hùng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 234 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ cầu chợ Quần Lạc - đến hết nhà ông Bội xóm 1
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 235 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ nhà ông Hường TDP Bắc Đại 1 thị trấn Cát Thành - đến cầu Cao
|
2.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 236 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ giáp xã Trực Đạo - đến giáp xã Trung Đông (tuyến mới)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 237 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ đập Bảo tàng - đến trạm điện số 2
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 238 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ đập Bảo Tàng - đến cầu ông Tung
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 239 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ Bưu điện - đến cầu Đình
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 240 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ cầu ông Bảo - đến giáp xã Trực Đạo
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 241 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ cầu Bắc Sơn - đến cầu ông Phách
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 242 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đoạn từ nhà ông Đức - đến hết nhà ông Xá
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 243 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Tuấn |
Đường mới từ ngã 3 giao với đường tỉnh 488B - đến cầu mới (giao giữa đường nội thị và đường trục xã Trực Tuấn)
|
2.500.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 244 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn |
Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 245 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn |
Khu vực 2: Xóm 8, 9, 10, 11, 12
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 246 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Tuấn |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 247 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ giáp TT Cát Thành - đến cổng chùa Ngọc Giả
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 248 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ cổng chùa Ngọc Giả - đến cầu chợ Giá
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 249 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ cầu chợ Giá - đến giáp xã Trực Thanh
|
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 250 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ: Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ giáp xã Trực Tuấn - đến Cống Chéo Trực Thanh
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 251 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ tỉnh lộ 488B - đến cầu Gai
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 252 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ UBND xã - đến cống Sở
|
1.300.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 253 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ đường Nam Ninh Hải nối - đến đường tỉnh lộ 488B
|
1.300.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 254 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ Trạm xá - đến giáp xã Trực Tuấn
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 255 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Đạo |
Đoạn từ cầu Chợ Giá - đến đê hữu sông Ninh Cơ
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 256 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đạo |
Khu vực 1: Thôn 1, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 21
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 257 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đạo |
Khu vực 2: Thôn 10, 18, 19, 20, 22
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 258 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Đạo |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 259 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ giáp xã Trực Đạo - đến cầu Trắng
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 260 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu Trắng - đến cầu dài
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 261 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu dài - đến giáp xã Trực Nội
|
2.300.000
|
1.150.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 262 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam Ninh Hải - Đường Huyện lộ - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ Ngã ba cống chéo - đến phà Thanh Đại cũ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 263 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu Dài - đến cống Vụ Tây
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 264 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ cầu Trắng - đến đò Giá
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 265 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã - Xã Trực Thanh |
Đoạn từ đường ngã ba làng Bàng Trang - đến cầu Đá
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 266 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thanh |
Khu vực 1: Xóm 7, 10, 11, 12
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 267 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Thanh |
Khu vực 2: Các xóm còn lại
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 268 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến hết cống Cao
|
3.200.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 269 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp cống Cao - đến hết đất nhà bà Huê xóm 16
|
3.500.000
|
1.750.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 270 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp đất nhà Bà Huê xóm 16 - đến bến phà Đại Nội
|
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 271 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp xã Trực Thanh - đến hết cầu Đen
|
2.500.000
|
1.300.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 272 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp cầu Đen - đến hết đường vào Trạm điện trung gian
|
3.500.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 273 |
Huyện Trực Ninh |
Đường 488B - Tỉnh lộ - Xã Trực Nội |
Đoạn từ giáp đường vào Trạm điện trung gian - đến giáp xã Trực Hưng
|
2.500.000
|
1.300.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 274 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Nội |
Từ điểm giao QL 21B - đến Cống Nam Tân
|
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 275 |
Huyện Trực Ninh |
Đường nam sông Thống Nhất ( đường Nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Nội |
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 276 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 1: Xóm 5, 12
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 277 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 2: Xóm 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 18
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 278 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Nội |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 279 |
Huyện Trực Ninh |
Quốc lộ 21B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp cầu Nam Hải 2 - đến giáp xã Trực Nội
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 280 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp xã Trực Nội - đến giáp Trụ sở HTX nông nghiệp
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 281 |
Huyện Trực Ninh |
Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ Trụ sở HTX nông nghiệp - đến giáp xã Trực Khang
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 282 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Hưng Mỹ - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ cầu Gạo - đến giáp xã Trực Mỹ
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 283 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Điểm đầu tỉnh lộ 488B - đến hết Trường cấp II
|
1.700.000
|
850.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 284 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ giáp Trường cấp II - đến cầu Cự Phú
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 285 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ chợ Đền - đến cầu Thái Hưng
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 286 |
Huyện Trực Ninh |
Đường trục xã, liên xã - Xã Trực Hưng |
Đoạn từ chợ Đền - đến chợ quỹ Đê (xã Trực Mỹ)
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 287 |
Huyện Trực Ninh |
Đường nam sông Thống Nhất ( đường Nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Hưng |
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 288 |
Huyện Trực Ninh |
Xã Trực Hưng |
Đoạn từ cầu Nam Hải 2 - đến cầu Thiệu
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 289 |
Huyện Trực Ninh |
Xã Trực Hưng |
Đoạn giao QL 21B - đến giáp Nam Hải
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 290 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 1: Thôn Nhật Tân, Quy Trại, Quy Thượng
|
800.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 291 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 2: Thôn Hồng Tiến, Cự Phú
|
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 292 |
Huyện Trực Ninh |
Vùng dân cư - Xã Trực Hưng |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 293 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Khang |
Đoạn từ giáp xã Trực Hưng - đến hết nhà ông Phương xóm 6
|
2.800.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 294 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Tỉnh lộ 488B - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Đoán xóm 6 - đến giáp xã Trực Thuận
|
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 295 |
Huyện Trực Ninh |
Đường Nam sông Thống Nhất (Đường nam tỉnh lộ 488B) - Xã Trực Khang |
|
1.200.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 296 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Quyết xóm 3 - đến giáp xã Trực Thuận
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 297 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Độ xóm 1 - đến hết nhà ông Tỉnh xóm 4
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 298 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Phức xóm 1 - đến hết nhà ông Bồi xóm 5
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 299 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thụ xóm 7 - đến hết nhà ông Long xóm 9
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 300 |
Huyện Trực Ninh |
Các đường trục xã, liên xã - Xã Trực Khang |
Đoạn từ nhà ông Thao xóm 12 - đến hết nhà ông Nha xóm 13 (Miếu)
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |