STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Đoạn từ Kho HTX - đến Cống Mỹ Tho | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Đường Bà Vằng - An Cổ | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Thành | Đoạn từ nhà ông Yên thôn Đa Mễ Tây - đến Cầu Gạo | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38B - Xã Mỹ Thành | Đường 38B | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - Xã Mỹ Thành | Từ giáp địa phận thị trấn Mỹ Lộc - đến hết địa phận xã Mỹ Thành | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 (Thôn Cư Nhân, thôn An Cổ, xóm 1, xóm 2, xóm 7) | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Mỹ Lộc | Khu vực còn lại - Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 (Các thôn, xóm còn lại) | 700.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Hưng | 13.000.000 | 6.500.000 | 3.300.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Tiến | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Thịnh | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Mỹ Lộc | Đại lộ Thiên Trường | Thuộc địa phận xã Mỹ Thuận | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Tân | 3.900.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
213 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 mới - đến xóm Hồng Phúc | 1.620.000 | 780.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ Đường Ngô Thì Nhậm (Lộc Hạ) - đến cầu Tân Phong | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ cầu Tân Phong - đến Đền Cây Quế | 2.100.000 | 1.020.000 | 510.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ lối rẽ Đền Cây Quế - đến phà Tân Đệ cũ | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Huyện Mỹ Lộc | Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ - Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 cũ - đến Đền Cây Quế | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Huyện Mỹ Lộc | Đường nhánh Quốc lộ 10 cũ -Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 cũ - đến HTX Hồng Long | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân | Từ Quốc lộ 10 - đến hết nhà ông Khôi | 1.320.000 | 660.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Ất Hợi - Xã Mỹ Tân | Từ giáp nhà ông Khôi - đến hết nhà ông Khỏe | 1.080.000 | 540.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
221 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường ven đê Đông Bắc | 3.600.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường dẫn cầu Tân Phong | 1.920.000 | 960.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường trục xã từ Hồng Phú - đến Đoàn Kết | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Tân | Đường trục xã từ Hồng Hà 2 - đến Hồng Hà 1 | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân | Khu vực 1 (Thôn Hồng Phúc, thôn Đường 10) | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân | Khu vực 2 (Các thôn: Thượng Trang, Đoàn Kết, Lê Minh, Bình Dân, Cộng Hòa, Hồng Phong 1, Hồng Phong 2, Hồng Phú, Tân Đệ, Phố Bến, Hưng Long, Phụ Long, | 420.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại (đường thôn) - Xã Mỹ Tân | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xóm - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ Quốc lộ 10 cũ - đến hết Công ty TNHH Tuấn Sinh | 800.000 | 450.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Huyện Mỹ Lộc | Quốc lộ 10 mới - Xã Mỹ Trung | Từ giáp phường Lộc Hạ - đến đường vào Nhất Đê | 3.900.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Viềng - đến đường rẽ vào thôn 6 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ đường rẽ vào thôn 6 - đến đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan | 4.500.000 | 2.220.000 | 1.110.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ đường vào Nhà thờ Trần Văn Lan - đến dốc Hữu Bị | 3.300.000 | 1.620.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB2 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Quốc lộ 10 - đến đường vào thôn 3 | 2.880.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB2 - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ giáp đường vào thôn 3 - đến Cầu Bơi | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Mỹ Lộc | Đường WB2 - Xã Mỹ Trung | Từ cầu Bơi - đến hết nhà ông Hồng (đội 8) | 1.080.000 | 540.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Viềng - đến Cầu Bơi | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Đoạn từ Cầu Bơi - đến hết nhà ông Nhân (đội 4) | 2.460.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Trung | Từ giáp nhà ông Nhân - đến hết nhà ông Viên (đội 10 Nhất Đê) | 1.500.000 | 750.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Trung | Ngoài đê sông Hồng | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 1 (xóm 3, 4, 5, 11) | 630.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 2 (xóm 1, 2, 6, 7, 8, 10) | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Trung | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại | 450.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Quốc lộ 10 (mới) - Xã Mỹ Phúc | 3.900.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
244 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ Quốc lộ 10 (mới) - đến đầu cống KC - 02 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ cống KC- 02 - đến ao đình Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 38A - Xã Mỹ Phúc | Từ ao đình Đông - đến ngã tư Hữu Bị | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 2.700.000 | 1.350.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 3.360.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu UBND xã - đến cầu Cấp Tiến 1 | 2.700.000 | 1.350.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu Cấp Tiến 1 - đến ngã 3 Dốc Lốc (hết địa giới Mỹ Phúc) | 4.380.000 | 2.190.000 | 1.110.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ ngã tư Hữu Bị - đến cầu Bảo Lộc | 2.700.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ Cầu Đền Bảo Lộc - đến cầu UBND xã | 2.880.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Du lịch (phía Bắc đường 63B) - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu UBND xã - đến ngã ba Dốc Lốc | 2.700.000 | 1.350.000 | 690.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Phúc | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
255 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ cầu Viềng - đến KC-02 | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ KC-02 - đến đình Trần Quang Khải | 1.920.000 | 960.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ đình Trần Quang Khải - đến cách cầu Bùi 100m | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Khu vực cầu Bùi ra 100m (đường Vĩnh Giang hướng Tây + Đông) | 3.300.000 | 1.620.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ nhà ông Hường - đến hết cống ao Dàm | 2.880.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ giáp cống ao Dàm - đến hết nhà ông Chiến | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Vĩnh Giang - Xã Mỹ Phúc | Từ giáp nhà ông Chiến - đến cống cô Nhâm | 1.500.000 | 720.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Mỹ Lộc | Đoạn từ KC -02 đến cầu phao - Xã Mỹ Phúc | Từ Sông Vĩnh Giang - đến cầu phao Nhân Hậu | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Phúc | Đoạn đường Đền Trần - Chùa Tháp | 5.280.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Mỹ Lộc | Xã Mỹ Phúc | Đoạn từ đường 38A - đến di tích lịch sử Trần Thủ Độ | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 1 (Các thôn: Liễu Nha, Liệu Phố, Bảo Lộc, Cấp Tiến 1, Cấp Tiến 2, Lốc, Bồi Tây, Văn Hưng, Tam Đông) | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 2 (Các thôn: La, Tam Đoài, Bồi Đông, Hóp, Vạn Khoảnh, Đàm Thanh) | 720.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Phúc | Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Phúc - đến Dốc Mai | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Thắng | Từ Dốc Mai - đến cống 32 | 2.100.000 | 1.050.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Trần Tự Khánh - Xã Mỹ Thắng | Đường Trần Tự Khánh | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ giáp địa giới xã Mỹ Hưng - đến Cầu Thịnh | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ cầu Thịnh - đến cầu Kim | 3.480.000 | 1.740.000 | 870.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ Cầu Kim - đến Đình Sắc | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63 B - đến cầu Sắc Nhân Hậu | 3.240.000 | 1.620.000 | 810.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Từ đường 63B - đến Đình Sắc | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.290.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Đình Sắc - đến Phủ Mỹ | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Nội | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Mỹ Lộc | Đường xã - Xã Mỹ Thắng | Đoạn từ Ngã ba xóm sau đình Thịnh - đến Đại lộ Thiên Trường (QL 21B) | 1.980.000 | 990.000 | 510.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Thịnh Thắng (Đoạn qua địa phận xã Mỹ Thắng) - Xã Mỹ Thắng | 1.260.000 | 630.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
280 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng | Khu vực 1 (làng Sắc) | 1.440.000 | 720.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng | Khu vực 2 (làng Mỹ) | 900.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Thắng | Khu vực 3 (các làng còn lại) | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Hà | Từ giáp xã Mỹ Thắng - đến đường vào thôn 1 | 1.320.000 | 660.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Hà | Từ đường vào thôn 1 - đến đường vào UBND xã Mỹ Hà | 1.560.000 | 780.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 63B - Xã Mỹ Hà | Từ đường vào UBND Mỹ Hà - đến giáp xã An Ninh - Bình Lục | 1.140.000 | 570.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Mỹ Lộc | Đường khác trong xã - Xã Mỹ Hà | Đường Đê ất Hợi từ cống chéo - đến xã Mỹ Tiến | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Mỹ Lộc | Đường khác trong xã - Xã Mỹ Hà | Đường từ cửa hàng HTX mua bán cũ - đến cầu Nhân Tiến | 1.560.000 | 780.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 2 vào Chợ Sét - Xã Mỹ Hà | 1.140.000 | 570.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
289 | Huyện Mỹ Lộc | Đường 3 vào Chợ Sét - Xã Mỹ Hà | 840.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
290 | Huyện Mỹ Lộc | Đường trục xã - Xã Mỹ Hà | Đường trục xã từ dốc UBND xã - đến đê Ất Hợi | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hà | Khu vực 1 (Các thôn: Quang Liệt, Nội, Cầu Giữa, Vòng Trại, Bảo Long Bãi) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Hà | Khu vực 2: Các thôn, xóm còn lại | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Mỹ Lộc | Đường liên xã - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ giáp thị trấn Mỹ Lộc - đến Dốc La | 1.440.000 | 720.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Mỹ Lộc | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Dốc La ( đất nhà ông Kế) - đến cửa hàng Lang Xá | 840.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Mỹ Lộc | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Cửa hàng Lang Xá - đến Lăng nhà thánh | 660.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Mỹ Lộc | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Lăng nhà thánh - đến giáp xã Mỹ Hà | 540.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Mỹ Lộc | Tuyến đê ất Hợi - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ dốc La - đến cầu chéo Vị Việt | 840.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Mỹ Lộc | Đường liên thôn - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Dốc Nguộn - đến Phạm Thức | 600.000 | 420.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Mỹ Lộc | Đường Thịnh Thắng - Xã Mỹ Tiến | Đoạn từ Cầu La - đến giáp xã Mỹ Hưng | 1.500.000 | 750.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Mỹ Lộc | Các khu vực còn lại - Xã Mỹ Tiến | Khu vực 1 (xóm Bãi Ngoài, thôn Lang Xá, thôn Nguyễn Huệ) | 420.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường 38B, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất của Đường 38B, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường thuộc Đường 38B, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và đưa ra quyết định liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Đường 38B. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông thuận tiện, phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực.
Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao trong khu vực. Đây có thể là khu vực có mức độ tiện ích và giao thông tương đối tốt nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.000.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có hạ tầng giao thông không thuận tiện như các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường 38B, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường 485B, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất của Đường 485B, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường từ giáp địa phận thị trấn Mỹ Lộc đến hết địa phận xã Mỹ Thành, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và đưa ra quyết định liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ giáp địa phận thị trấn Mỹ Lộc đến hết địa phận xã Mỹ Thành. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích công cộng và có hạ tầng giao thông tốt, phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực.
Vị trí 2: 1.250.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.250.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao trong khu vực. Đây có thể là khu vực có mức độ tiện ích và giao thông tốt, nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 650.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có hạ tầng giao thông không thuận tiện như các vị trí còn lại.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường 485B, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Vực Còn Lại - Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất cho khu vực còn lại của xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực từ các thôn Cư Nhân, thôn An Cổ, xóm 1, xóm 2, xóm 7, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực còn lại của xã Mỹ Thành. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện cơ sở hạ tầng tốt, làm cho giá trị đất ở đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị tương đối cao. Có thể khu vực này gần các điểm giao thông hoặc tiện ích công cộng, nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu vực này. Khu vực này có thể xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện cơ sở hạ tầng kém hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND, là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực còn lại của xã Mỹ Thành. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đường Xóm, Xã Mỹ Tân, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Bảng giá đất cho Đường Xóm, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, loại đất TM-DV nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn đường từ Quốc lộ 10 cũ đến hết Công ty TNHH Tuấn Sinh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Quốc lộ 10 cũ đến hết Công ty TNHH Tuấn Sinh. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng và có cơ sở hạ tầng phát triển hơn, phản ánh sự phát triển và tiềm năng cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc cơ sở hạ tầng kém phát triển hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc có hạ tầng cơ sở kém phát triển hơn so với các vị trí còn lại, dẫn đến giá trị đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Xóm, xã Mỹ Tân, huyện Mỹ Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.