13:58 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Long An - Cơ hội để đầu tư bất động sản?

Theo Quyết định số 18/2023/QĐ-UBND ngày 17/07/2023 của UBND tỉnh Long An, bảng giá đất nơi đây đã có sự điều chỉnh, tạo ra cơ hội mới cho các nhà đầu tư.

Long An có vị trí đắc địa thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ

Long An là tỉnh cửa ngõ của miền Tây Nam Bộ, sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, giáp ranh với TP HCM và các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long. Điều này không chỉ giúp Long An trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư mà còn thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và cơ sở hạ tầng.

Với mạng lưới giao thông ngày càng hoàn thiện, đặc biệt là các tuyến cao tốc TP HCM - Trung Lương, Bến Lức - Long Thành, Long An đang chuyển mình trở thành một trong những trung tâm công nghiệp, đô thị mới của khu vực. Các dự án bất động sản tại đây không chỉ nhắm đến phân khúc đất ở mà còn mở rộng sang các khu công nghiệp và khu đô thị vệ tinh.

Mặt khác, giá trị đất tại Long An đang có xu hướng tăng trưởng nhờ vào việc tăng trưởng dân số, các khu công nghiệp phát triển mạnh và sự quan tâm của các nhà đầu tư từ TP HCM.

Giá đất Long An liệu có phải là mức giá hợp lý với khả năng tăng trưởng lớn?

Giá đất tại Long An hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Tại các khu vực trung tâm, đặc biệt là các khu gần các tuyến giao thông lớn, giá đất dao động từ 10.000.000 đến 20.000.000 đồng/m².

Trong khi đó, các khu vực ngoại thành như Đức Hòa, Bến Lức có mức giá thấp hơn, chỉ từ 3.000.000 đồng/m² đến 5.000.000 đồng/m², tạo cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai tìm kiếm đất nền với mức giá vừa phải nhưng lại có tiềm năng tăng giá lớn.

Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến cao tốc và khu công nghiệp như Long Hậu hay Đức Hòa sẽ là lựa chọn lý tưởng.

Đối với những ai muốn đầu tư dài hạn, các khu đất ven đô, nơi đang có sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng và đô thị, chắc chắn sẽ mang lại cơ hội sinh lời lớn trong tương lai.

So với các khu vực như TP HCM hay Bình Dương, giá đất tại Long An hiện nay có phần mềm hơn, nhưng lại có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Điểm mạnh và cơ hội đầu tư lớn

Long An không chỉ thu hút đầu tư nhờ vào vị trí địa lý mà còn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp, đặc biệt là các khu công nghiệp như Long Hậu, Đức Hòa, Bến Lức.

Đây là những khu vực có mật độ dân cư ngày càng đông, nhu cầu nhà ở tăng cao, tạo nên sự gia tăng giá trị bất động sản mạnh mẽ.

Hơn nữa, các dự án phát triển hạ tầng giao thông như cao tốc TP HCM - Trung Lương và các dự án đô thị vệ tinh đang được triển khai rộng khắp.

Cùng với việc thu hút các nhà đầu tư vào các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và du lịch sinh thái, Long An đang trở thành một thị trường bất động sản tiềm năng với mức giá hợp lý và triển vọng tăng trưởng vượt bậc.

Với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng, giá đất hợp lý và tiềm năng tăng trưởng cao, Long An là một cơ hội đầu tư hấp dẫn. Đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư tham gia vào thị trường bất động sản tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Long An là: 2.000.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Long An là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Long An là: 1.989.693 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2631

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Tân An Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường 2.212.000 1.769.600 1.106.000 - - Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến cuối đường 2.030.000 1.624.000 1.015.000 - - Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Các nhánh 1.106.000 884.800 553.000 - - Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Tân An Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến cuối đường 2.030.000 1.624.000 1.421.000 - - Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Tân An Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - Đến cuối đường 2.030.000 1.624.000 1.015.000 - - Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Tân An Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường 1.939.000 1.551.000 970.000 - - Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Tân An Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến ranh Phường 1 và phường 3 2.030.000 1.624.000 1.015.000 - - Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Tân An Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - cuối đường 2.390.000 1.912.000 1.195.000 - - Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Tân An Lê Anh Xuân - Phường 1 Thủ Khoa Huân - đến cuối đường 3.150.000 2.520.000 1.575.000 - - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Tân An Bạch Đằng - Phường 2 Cầu Dây - Đến Trương Định 11.305.000 9.044.000 5.653.000 - - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Tân An Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - Phường 2) Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Trương Định 22.113.000 17.690.000 11.057.000 - - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Tân An Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - Phường 2) Trương Văn Bang (Đường số 3) - Đến Trương Định 14.742.000 11.794.000 7.371.000 - - Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Tân An Hồ Văn Long - Phường 2 6.146.000 4.917.000 3.073.000 - - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Tân An Hoàng Hoa Thám - Phường 2 6.146.000 4.917.000 3.073.000 - - Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Tân An Huỳnh Thị Mai - Phường 2 Nguyễn Trung Trực - Đến Trương Định 6.265.000 5.012.000 3.133.000 - - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Tân An Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 Huỳnh Thị Mai - Đến Bạch Đằng 5.530.000 4.424.000 2.765.000 - - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 6.391.000 5.113.000 3.196.000 - - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Tân An Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 QL 1A - Đến Lê Thị Thôi 9.464.000 7.571.000 4.732.000 - - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Tân An Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 Lê Thị Thôi - Đến Hết đường 6.552.000 5.242.000 3.276.000 - - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Tân An Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - Phường 2) (Phía trước tiểu công viên) 15.974.000 12.779.000 7.987.000 - - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Tân An Lê Thị Thôi - Phường 2 Phần láng bê tông nhựa nóng 4.914.000 3.931.000 2.457.000 - - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Tân An Lê Thị Thôi - Phường 2 Phần láng bê tông xi măng 3.192.000 2.554.000 1.596.000 - - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 Hùng Vương - Đến QL 62 7.987.000 6.390.000 3.994.000 - - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 QL 62 - Đến Huỳnh Việt Thanh 8.603.000 6.882.000 4.302.000 - - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Hết đường Lê Văn Tao 8.603.000 6.882.000 4.302.000 - - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Tân An Mai Thị Tốt - Phường 2 Trương Định - Đến Hùng Vương 21.294.000 17.035.000 10.647.000 - - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Tân An Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 4.914.000 3.931.000 2.457.000 - - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Tân An Phạm Thị Đẩu - Phường 2 Hùng Vương - Đến QL 62 6.755.000 5.404.000 3.378.000 - - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Tân An Phan Đình Phùng - Phường 2 4.914.000 3.931.000 2.457.000 - - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Tân An Trà Quí Bình (Đường số 1 - Phường 2) Cổng chính Đài Truyền hình - Đến Võ Văn Tần 22.274.000 17.819.000 11.137.000 - - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Tân An Trương Văn Bang (Đường số 3 - Phường 2) Trà Quí Bình (Đường số 1) - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) 16.583.000 13.266.000 8.292.000 - - Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Tân An Võ Thị Kế - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Đến Nguyễn Thanh Cần 4.914.000 3.931.000 2.457.000 - - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Tân An Võ Văn Tần - Phường 2 Trương Định - Đến QL 1A 19.166.000 15.333.000 9.583.000 - - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Tân An Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến QL 62 3.437.000 2.750.000 1.719.000 - - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Tân An Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Đoạn nhánh - đến Hẻm 21 2.583.000 2.066.000 1.292.000 - - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Tân An Đường số 4 - Phường 2 Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Hùng Vương 7.987.000 6.390.000 3.994.000 - - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Tân An Đường số 6 - Phường 2 Mặt sau Công ty Phát triển nhà - Đến mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế 5.159.000 4.127.000 2.580.000 - - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 11.830.000 9.464.000 5.915.000 - - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Hết ranh chợ phường 2 - Đến cuối hẻm 4.004.000 3.203.000 2.002.000 - - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Các đường còn lại trong khu chợ phường 2 11.830.000 9.464.000 5.915.000 - - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Tân An Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 7.371.000 5.897.000 3.686.000 - - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Tân An Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 Hùng Vương - Đến Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) Đến Phường 4 3.689.000 2.951.000 1.845.000 - - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 2.947.000 2.358.000 1.474.000 - - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 3.192.000 2.554.000 1.596.000 - - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Tân An Đường chui cầu Tân An - Phường 2 Hoàng Hoa Thám - Lê Văn Tao - đến hết đường 11.305.000 9.044.000 5.652.500 - - Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Tân An Lê Văn Hiếu - Phường 2 Huỳnh Thị Ma - Bạch Đằng 5.530.000 4.424.000 2.765.000 - - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Tân An Trần Kỳ Phong - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - QL62 3.437.000 2.749.600 1.718.500 - - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Tân An Trần Kỳ Phong - Phường 2 Đoạn nhánh đến Hẻm 21 2.583.000 2.066.400 1.291.500 - - Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Tân An Trang Văn Nguyên - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 11.830.000 9.464.000 5.915.000 - - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Tân An Trang Văn Nguyên - Phường 2 Hết ranh chợ Phường 2 - cuối hẻm 4.004.000 3.203.200 2.002.000 - - Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Tân An Trang Văn Nguyên - Phường 2 Cách đường còn lại trong khu chợ Phường 2 11.830.000 9.464.000 5.915.000 - - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Tân An Nguyễn Thị Rành - Phường 2 Hùng Vương - Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh)-Phường 4 3.689.000 2.951.200 1.844.500 - - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Tân An Dương Văn Hữu - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 2.947.000 2.357.600 1.473.500 - - Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Tây - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 3.192.000 2.553.600 1.596.000 - - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Tân An Huỳnh Hữu Thống - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt 4.151.000 3.321.000 2.076.000 - - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Đảnh - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thái Bình 4.151.000 3.321.000 2.076.000 - - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương 4.613.000 3.690.000 2.307.000 - - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Nhứt - Phường 3 Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương 2.772.000 2.218.000 1.386.000 - - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Châu Thị Kim 3.689.000 2.951.000 1.845.000 - - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Tạo - Phường 3 Châu Thị Kim - Đến Đường số 2 (Khu tái định cư đối diện công viên) 3.689.000 2.951.000 1.845.000 - - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Tân An Lê Thị Điền (Đường 471 cặp UBND phường 3) Nguyễn Đình Chiểu - Đến Trần Văn Nam 2.674.000 2.139.000 1.337.000 - - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Tân An Lê Văn Lâm (Đường Bình Đông - Phường 3 (Xóm vườn gần) Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) 2.303.000 1.842.000 1.152.000 - - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Tân An Nguyễn Công Trung - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến Nguyễn Thái Bình 3.136.000 2.509.000 1.568.000 - - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Tân An Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập - Phường 3) Nguyễn Thái Bình - Đến Hẻm 147 Trần Văn Nam 2.401.000 1.921.000 1.201.000 - - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Trường - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông 4.613.000 3.690.000 2.307.000 - - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Trường - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) 3.689.000 2.951.000 1.845.000 - - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Trường - Phường 3 Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 - Đến Bình Tâm) Đến Sông Vàm Cỏ Tây 1.939.000 1.551.000 970.000 - - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Tân An Trần Văn Nam - Phường 3 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Thông 4.613.000 3.690.000 2.307.000 - - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Tân An Trần Văn Nam - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến cuối đường 3.689.000 2.951.000 1.845.000 - - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Tân An Trương Thị Sáu (Đường hẻm 182 - Châu Thị Kim - Phường 3) Châu Thị Kim - Đến cuối đường 2.674.000 2.139.000 1.337.000 - - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Tân An Võ Phước Cương (Đường 51 (Hẻm 6) - Phường 3) Nguyễn Thông - Đến Huỳnh Văn Đảnh 2.674.000 2.139.000 1.337.000 - - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Tân An Võ Văn Mùi (Đường 129 - phường 3 cặp Thành Đội Tân An) Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Đình Chiểu 2.674.000 2.139.000 1.337.000 - - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Tân An Đường hẻm 147 Nguyễn Thái Bình - Phường 3 Nguyễn Thái Bình - Đến Nguyễn Hồng Sến (Đường Đình Bình Lập Đến P3) 1.841.000 1.473.000 921.000 - - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Tân An Đường kênh 6 Văn - Phường 3 Nguyễn Minh Trường - Đến Hẻm 11 2.030.000 1.624.000 1.015.000 - - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Tân An Đường kênh 6 Văn - Phường 3 Nguyễn Minh Trường - Đến hết đoạn (bên kênh) 1.624.000 1.299.000 812.000 - - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Tân An Đường hẻm 9 Nguyễn Thông - Phường 3 Nguyễn Thông - Đến Đường số 2 Khu Trung tâm thương mại dịch vụ, văn hóa phường 1, phường 3 2.212.000 1.770.000 1.106.000 - - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Tân An Lê Hữu Nghĩa (Đường số 10) - Phường 4 QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân 3.556.000 2.845.000 1.778.000 - - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Tân An Lưu Văn Tế (Đường số 5 [đường vào chùa Thiên Khánh] - Phường 4) QL1A - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) 3.822.000 3.058.000 1.911.000 - - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Tân An Nguyễn Minh Đường (Đường số 2 (đường chợ Phường 4)) QL1A - Đến Nguyễn Cửu Vân 4.977.000 3.982.000 2.489.000 - - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Tân An Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) QL1A - Đến Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) 4.613.000 3.690.000 2.307.000 - - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Tân An Trần Phong Sắc (Đường số 1 - Phường 4 (Đường vào Tịnh Xá Ngọc Thành)) Đường Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Đến hết phần đường có bê tông nhựa 6.762.000 5.410.000 3.381.000 - - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Tân An Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) QL 1A - Đến đường tránh 2.100.000 1.680.000 1.050.000 - - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Tân An Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) Đường tránh - Đến Nghĩa trang 1.365.000 1.092.000 683.000 - - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Tân An Võ Văn Môn (Đường số 9) - Phường 4 QL 1A - Đến Nguyễn Cửu Vân 4.648.000 3.718.000 2.324.000 - - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Tân An Đường hẻm 402 QL 1A - Phường 4 QL1A - Đến hết đường (giữa trường Lê Quý Đôn và Bảo tàng tỉnh Long An) 1.365.000 1.092.000 683.000 - - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Tân An Phạm Văn Phùng - Phường 4 Nguyễn Cửu Vân - Đến nhánh đường số 1 3.941.000 3.153.000 1.971.000 - - Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Tân An Đường số 1 (nhánh), Phường 4 Đường số 1 - Đến Nguyễn Cửu Vân 3.941.000 3.153.000 1.971.000 - - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Tân An Đường số 11 - Phường 4 QL 1A - Đến bệnh xá Công an (Hậu cần) 1.918.000 1.534.000 959.000 - - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Tân An Đường số 7 - Phường 4 QL 1A - Đến Tuyến tránh 1.638.000 1.310.000 819.000 - - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Tân An Đường số 7 - Phường 4 Tuyến tránh - Đến Xuân Hòa 2.212.000 1.770.000 1.106.000 - - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Tân An Hẻm 401 QL 1A - Phường 4 QL1 - Đến hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng) 1.365.000 1.092.000 683.000 - - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Tân An Khu đất ở công chức Cục Thuế - Phường 4 Các đường nội bộ 1.820.000 1.456.000 910.000 - - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Tân An Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 Lê Hữu Nghĩa - Đến Võ Văn Môn 1.680.000 1.344.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Tân An Trần Văn Chính - Phường 4 Trần Phong Sắc - Đến QL 1A 3.150.000 2.520.000 1.575.000 - - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Tân An Hẻm 42 Sương Nguyệt Anh - Phường 4 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 4.095.000 3.276.000 2.048.000 - - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Tân An Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 Nguyễn Văn Tạo - Đến Nguyễn Thị Nhỏ 3.150.000 2.520.000 1.575.000 - - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Tân An Hẻm 120 - 69 - Phường 4 Nguyễn Minh Đường - Đến Võ Văn Môn 1.890.000 1.512.000 945.000 - - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Tân An Huỳnh Thị Thanh - Phường 4 Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân 3.941.000 3.152.800 1.970.500 - - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Tân An Lê Công Trình - Phường 4 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 4.095.000 3.276.000 2.047.500 - - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Tân An Cao Văn Lầu - Phường 5 3.199.000 2.559.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị